[Thảo luận - góp ý] Tác Phẩm Đầu Tay : Trang Nhật Ký Viết Vội, Kính Lệch, Tim Xao Xuyến
- Tham gia
- 15/5/25
- Bài viết
- 1
- Điểm cảm xúc
- 4
- Điểm
- 0

Cái ngày định mệnh ấy, khi thế giới bỗng dưng quyết định chơi trò ú tim với tôi, là một buổi trưa tháng Tư oi nồng của năm lớp Hai. Tôi vẫn nhớ như in cái cảm giác cằm tì nặng trịch lên mặt bàn gỗ sần, mắt đăm đăm nhìn lên tấm bảng đen bóng. Và rồi, như một trò đùa của tạo hóa, tấm bảng cũng... nhìn lại tôi. Không phải bằng ánh mắt nghiêm nghị của cô giáo, mà bằng một mớ hỗn độn nhòe nhoẹt, tựa như ai đó vô tình vẩy một chén nước mắm đậm đặc lên từng con chữ. Dòng chữ “Tiếng Việt: Tập làm văn” mà cô nắn nót viết, trong mắt tôi bỗng hóa thành một thông điệp kỳ lạ: “Tiếng vịt: Tắm làm ván”.
Ba tôi, với sự lạc quan cố hữu, phán một câu xanh rờn: “Thằng này lười học, nhìn chữ nào cũng thấy ngán đây mà!” Nhưng má thì khác. Linh cảm của một người mẹ không bao giờ sai. Ngay lập tức, bà dắt tôi đến gặp bác sĩ mắt. Kết luận được đóng dấu chắc nịch: Cận 1.5 độ. Chưa hết, con mắt trái còn được “khuyến mãi” thêm một “cô bạn đồng hành” mang tên “loạn thị”.
Tôi chẳng hiểu “loạn thị” là cái giống gì, chỉ biết con mắt trái từ đó trở thành một kẻ phản bội đích thực. Nó khiến tôi viết sai con số 1 thành số 7, gọi nhầm tên đứa bạn thân thành tên đứa mình ghét cay ghét đắng. Đặc biệt, trong trò trốn tìm, tôi luôn là kẻ thua cuộc thảm hại, bởi thế giới phía trước chỉ là một màn sương mờ ảo, chẳng rõ hình thù đứa nào đang nấp sau gốc cây hay bờ tường.
Và thế là, tôi làm bạn với kính.
Chiếc kính đầu tiên đời tôi mang một màu đỏ sậm, với cái viền to tròn như chiếc bánh donut phủ đường. Nó rõ ràng là một “kẻ ngoại lai” trên khuôn mặt tôi, bởi mỗi lần tôi chạy nhảy hay chỉ đơn giản là cúi xuống nhặt cây bút chì, nó lại trượt một đường dài xuống tận chóp mũi. Thỉnh thoảng, trong vô thức, tôi lại đưa ngón tay trỏ lên đẩy gọng kính, một điệu bộ “mọt sách” kinh điển mà tôi hay thấy trong mấy cuốn truyện tranh Nhật Bản.
Khỏi phải nói, đám bạn cùng lớp được dịp cười nghiêng ngả. Chúng nó ưu ái đặt cho tôi biệt danh “Tuấn Kính”. Không phải vì tôi đeo kính đâu, mà vì mỗi lần tôi đẩy gọng kính, khuôn mặt tôi lại nhăn nhúm y hệt bà ngoại mỗi khi cơn đau răng hành hạ. Trong mắt lũ bạn tinh nghịch, tôi chẳng khác nào một ông cụ non ba mươi tuổi đang cố gắng “cưa sừng làm nghé”, giả dạng làm một cậu học trò ngây thơ.
Đã có lúc, tôi căm ghét chiếc kính ấy đến tận xương tủy. Tôi đã từng mơ mộng đến viễn cảnh ném phăng nó vào sọt rác, hoặc giấu biệt nó dưới gầm giường, mặc kệ cho thế giới có nhòe nhoẹt đến đâu. Nhưng rồi, mọi thứ đã thay đổi… vào một buổi sáng đầu thu, khi bầu trời khoác lên mình chiếc áo xám bạc và tiếng chim én lạc đàn khẽ gọi mùa.
Đó là ngày đầu tiên tôi bước chân vào ngôi trường cấp hai, một thế giới hoàn toàn xa lạ. Tôi ngơ ngác đứng giữa sân trường rộng lớn, cảm giác như một chú gà con vừa lạc mẹ giữa phiên chợ đông. Và rồi, một giọng nói trong trẻo vang lên từ phía sau, kéo tôi ra khỏi dòng suy nghĩ miên man:
— Ê, cậu ơi… kính lệch kìa!
Tôi giật mình quay lại.
Trước mắt tôi là một cô bé có mái tóc ngang vai mềm mại, khuôn mặt tròn bầu bĩnh và đôi mắt cũng được “trang điểm” bằng một cặp kính. Nhưng khác hẳn với “chiếc bánh donut” của tôi, kính của cô ấy nhỏ nhắn, thanh mảnh, gọng kính sáng bóng và mặt kính trong veo. Cô ấy tựa như một “quý tộc kính cận” vừa bước ra từ một câu chuyện cổ tích, còn tôi, chỉ là một gã “du mục” lôi thôi vừa lạc vào thế giới của những người văn minh.
Cô bé không đợi tôi kịp phản ứng, nhẹ nhàng bước tới, bàn tay nhỏ xinh khẽ đưa lên chỉnh lại chiếc kính đang nằm xô lệch trên sống mũi tôi. Rồi cô ấy thì thầm, giọng nói như tiếng gió thoảng qua:
— Cậu đeo kính trông cũng… dễ thương đấy chứ!
Dứt lời, cô ấy nở một nụ cười. Một nụ cười có sức mạnh diệu kỳ, đủ để làm tan chảy mọi lớp băng giá, đủ để khiến cặp kính trên mắt tôi bỗng dưng mờ đi trong tích tắc, dù chẳng hề có một chút hơi nước nào.
Tôi đứng như trời trồng. Trong khoảnh khắc ấy, tôi quên bẵng đi khuôn mặt đang nhăn nhó của mình, quên luôn cả việc mình đang đứng trước cửa lớp mới, trong tiết học đầu tiên của một năm học đầy bỡ ngỡ.
Cô ấy tên My.
Và từ hôm đó, tôi bắt đầu yêu việc đeo kính mỗi ngày. Không phải vì con mắt trái nổi loạn, mà vì một nhịp đập khẽ khàng, ấm áp nơi lồng ngực bên trái. Chiếc kính không còn là gánh nặng, mà trở thành một phần kỷ niệm, một nhân chứng cho rung động đầu đời trong veo như mặt kính của My.
Ba tôi, với sự lạc quan cố hữu, phán một câu xanh rờn: “Thằng này lười học, nhìn chữ nào cũng thấy ngán đây mà!” Nhưng má thì khác. Linh cảm của một người mẹ không bao giờ sai. Ngay lập tức, bà dắt tôi đến gặp bác sĩ mắt. Kết luận được đóng dấu chắc nịch: Cận 1.5 độ. Chưa hết, con mắt trái còn được “khuyến mãi” thêm một “cô bạn đồng hành” mang tên “loạn thị”.
Tôi chẳng hiểu “loạn thị” là cái giống gì, chỉ biết con mắt trái từ đó trở thành một kẻ phản bội đích thực. Nó khiến tôi viết sai con số 1 thành số 7, gọi nhầm tên đứa bạn thân thành tên đứa mình ghét cay ghét đắng. Đặc biệt, trong trò trốn tìm, tôi luôn là kẻ thua cuộc thảm hại, bởi thế giới phía trước chỉ là một màn sương mờ ảo, chẳng rõ hình thù đứa nào đang nấp sau gốc cây hay bờ tường.
Và thế là, tôi làm bạn với kính.
Chiếc kính đầu tiên đời tôi mang một màu đỏ sậm, với cái viền to tròn như chiếc bánh donut phủ đường. Nó rõ ràng là một “kẻ ngoại lai” trên khuôn mặt tôi, bởi mỗi lần tôi chạy nhảy hay chỉ đơn giản là cúi xuống nhặt cây bút chì, nó lại trượt một đường dài xuống tận chóp mũi. Thỉnh thoảng, trong vô thức, tôi lại đưa ngón tay trỏ lên đẩy gọng kính, một điệu bộ “mọt sách” kinh điển mà tôi hay thấy trong mấy cuốn truyện tranh Nhật Bản.
Khỏi phải nói, đám bạn cùng lớp được dịp cười nghiêng ngả. Chúng nó ưu ái đặt cho tôi biệt danh “Tuấn Kính”. Không phải vì tôi đeo kính đâu, mà vì mỗi lần tôi đẩy gọng kính, khuôn mặt tôi lại nhăn nhúm y hệt bà ngoại mỗi khi cơn đau răng hành hạ. Trong mắt lũ bạn tinh nghịch, tôi chẳng khác nào một ông cụ non ba mươi tuổi đang cố gắng “cưa sừng làm nghé”, giả dạng làm một cậu học trò ngây thơ.
Đã có lúc, tôi căm ghét chiếc kính ấy đến tận xương tủy. Tôi đã từng mơ mộng đến viễn cảnh ném phăng nó vào sọt rác, hoặc giấu biệt nó dưới gầm giường, mặc kệ cho thế giới có nhòe nhoẹt đến đâu. Nhưng rồi, mọi thứ đã thay đổi… vào một buổi sáng đầu thu, khi bầu trời khoác lên mình chiếc áo xám bạc và tiếng chim én lạc đàn khẽ gọi mùa.
Đó là ngày đầu tiên tôi bước chân vào ngôi trường cấp hai, một thế giới hoàn toàn xa lạ. Tôi ngơ ngác đứng giữa sân trường rộng lớn, cảm giác như một chú gà con vừa lạc mẹ giữa phiên chợ đông. Và rồi, một giọng nói trong trẻo vang lên từ phía sau, kéo tôi ra khỏi dòng suy nghĩ miên man:
— Ê, cậu ơi… kính lệch kìa!
Tôi giật mình quay lại.
Trước mắt tôi là một cô bé có mái tóc ngang vai mềm mại, khuôn mặt tròn bầu bĩnh và đôi mắt cũng được “trang điểm” bằng một cặp kính. Nhưng khác hẳn với “chiếc bánh donut” của tôi, kính của cô ấy nhỏ nhắn, thanh mảnh, gọng kính sáng bóng và mặt kính trong veo. Cô ấy tựa như một “quý tộc kính cận” vừa bước ra từ một câu chuyện cổ tích, còn tôi, chỉ là một gã “du mục” lôi thôi vừa lạc vào thế giới của những người văn minh.
Cô bé không đợi tôi kịp phản ứng, nhẹ nhàng bước tới, bàn tay nhỏ xinh khẽ đưa lên chỉnh lại chiếc kính đang nằm xô lệch trên sống mũi tôi. Rồi cô ấy thì thầm, giọng nói như tiếng gió thoảng qua:
— Cậu đeo kính trông cũng… dễ thương đấy chứ!
Dứt lời, cô ấy nở một nụ cười. Một nụ cười có sức mạnh diệu kỳ, đủ để làm tan chảy mọi lớp băng giá, đủ để khiến cặp kính trên mắt tôi bỗng dưng mờ đi trong tích tắc, dù chẳng hề có một chút hơi nước nào.
Tôi đứng như trời trồng. Trong khoảnh khắc ấy, tôi quên bẵng đi khuôn mặt đang nhăn nhó của mình, quên luôn cả việc mình đang đứng trước cửa lớp mới, trong tiết học đầu tiên của một năm học đầy bỡ ngỡ.
Cô ấy tên My.
Và từ hôm đó, tôi bắt đầu yêu việc đeo kính mỗi ngày. Không phải vì con mắt trái nổi loạn, mà vì một nhịp đập khẽ khàng, ấm áp nơi lồng ngực bên trái. Chiếc kính không còn là gánh nặng, mà trở thành một phần kỷ niệm, một nhân chứng cho rung động đầu đời trong veo như mặt kính của My.