Vô Trần mở mắt giữa một thành trì hoang tàn. Những bậc thềm, mái hiên, cột cờ — tất cả mang dấu vết của đời sống từng tồn tại. Nhưng giờ đây, mọi thứ chỉ còn là tro bụi. Hơi người đã mất. Máu khô trong các khe đá, loang thành từng vệt như gân máu trên mặt đất. Gió thổi nhẹ, nhưng không mang theo mùi hoa cỏ – chỉ có mùi thịt rữa, thứ đã thấm vào từng viên gạch, từng khung cửa, ăn mòn cả ánh sáng.
Hắn đứng giữa thành, tay cầm một thanh kiếm gãy mũi. Mũi kiếm không còn, nhưng lưỡi vẫn sắc đến mức chạm nhẹ cũng đủ để máu trào. Chuôi kiếm đen sì, dính máu khô như dấu tay của oan hồn nào từng siết chặt. Hắn không nhớ tại sao mình ở đây. Không nhớ đã chiến đấu, đã trốn chạy, đã giết ai – hay được ai cứu. Không nhớ tên của kẻ thù. Không nhớ mình là kẻ thù của ai.
Chỉ có một cảm giác không thể xua đi được: hắn đang bị nhìn.
Không có ánh mắt. Nhưng bản năng mách bảo hắn đang bị soi xét, như thể từng bước chân hắn đi, từng hơi thở hắn thở đều là bằng chứng cho một bản án đã có sẵn từ rất lâu.
Tiếng động nhỏ vang lên ở đầu con hẻm. Hắn xoay người.
Một bé gái. Mặt mũi bê bết máu và bụi đất, hai mắt trũng sâu như hốc đá mùa khô. Tay ôm con búp bê không còn đủ tay chân. Không khóc. Không la hét. Chỉ lặng lẽ nhìn hắn – như một bóng ma vẫn còn nhớ người đã giết cha mình.
"Ngươi... giết cha ta."
Một câu nói nhẹ như gió thoảng, nhưng đánh vào lòng hắn như một hồi chuông rạn vỡ.
Vô Trần lùi lại. Theo bản năng. Nhưng gót chân hắn vấp vào một xác người nằm ngửa – không đầu. Máu vẫn rịn ra từ cổ, rỉ thành từng giọt trên nền đá. Trong tay xác chết ấy, một mảnh cổ ngọc bị siết chặt, như kẻ đó chỉ còn đủ sức giữ lấy một ký ức cuối cùng. Một cơn gió nhẹ thổi qua, lật tờ giấy đè trên ngực gã, để nó xoay tròn như một chiếc lá mục rồi rơi xuống chân hắn.
“Đừng để hắn lấy được cổ ngọc… hắn là kẻ diệt nhân tâm…”
Hắn cúi xuống nhìn. Đọc. Rồi im lặng.
Cổ họng hắn khô như tro. Hắn muốn nói một câu – bất kỳ câu nào – nhưng lưỡi không chuyển động. Thanh kiếm trong tay rơi xuống, chạm vào nền đá. Âm thanh phát ra không to, nhưng vọng xa, như một hồi chuông tang cho chính mình.
Đêm tràn tới không báo trước. Bầu trời không sao, không trăng. Nhưng những bức họa bắt đầu hiện ra trên tường thành – bằng máu. Trong mỗi bức tranh là một kẻ không có mặt, chỉ có thân hình và một thanh kiếm giống hệt hắn – đang chém giết. Phụ nữ. Trẻ con. Người già. Mỗi nhát kiếm là một sinh mạng tắt lịm, mỗi vệt máu là một vết cắt vào tim hắn.
Dưới mỗi bức tranh, ba chữ được viết bằng thứ mực đỏ như rỉ sét lâu ngày:
Sát nhân giả.
Hắn không khóc. Không gào. Chỉ đứng nhìn, cho đến khi dân làng xuất hiện.
Không một ai mang theo đuốc. Không một ai cầm dao. Họ chỉ đứng – im lặng, nhưng ánh mắt như lưỡi cưa, róc từng thớ thịt trong lòng hắn. Không ai chửi rủa. Không ai ném đá. Chính sự im lặng đó làm hắn muốn phát điên.
Một lão già run rẩy bước ra, tay chống gậy gỗ, mắt mở to đầy nếp nhăn mỏi mệt:
“Tại sao… ngươi từng cứu chúng ta mà…”
Vô Trần há miệng, nhưng không thể thốt nên lời. Tay hắn run. Không – tay hắn đã tự rút kiếm. Hắn không muốn. Hắn không chủ động. Nhưng cơ thể hắn đã không còn là của hắn nữa. Như thể trong hắn có một kẻ khác – tỉnh giấc.
Kiếm vung.
Một tiếng hét. Máu văng lên mặt hắn.
Người đó ngã xuống. Chết. Không mang theo vũ khí. Không có lời buộc tội. Chỉ chết.
Hắn nhìn tay mình. Thanh kiếm vẫn chưa được tra lại vào vỏ.
Nhưng một sinh mệnh đã biến mất.
Đó là hắn giết? Hay là một phần nào trong hắn?
Từ bóng tối, từng bóng người lặng lẽ bước ra – đều mang gương mặt hắn. Nhưng là những phiên bản lệch vỡ. Có kẻ miệng nhếch cười điên loạn, kẻ thì gào khóc như đứa trẻ mất mẹ. Có kẻ trừng mắt khát máu. Có kẻ quỳ gối lặng câm. Mỗi một kẻ là một mảnh tâm thức bị xé toạc và cho sống riêng rẽ.
Chúng vây lấy hắn. Nói bằng giọng đồng thanh rạn vỡ, như từ vực sâu vọng lên:
“Ngươi còn định làm người sao? Giết một rồi, thì giết vạn có khác gì?”
Một kẻ cười khẩy:
“Ngươi từng mềm lòng vì một chén nước. Giờ thì sao? Khóc cho cái xác này à?”
Một kẻ khác thì thào sát tai:
“Ngươi chém ta… mà ta là ngươi.”
Hắn bỏ chạy. Không vì muốn sống. Mà vì không chịu nổi.
Nhưng càng chạy, xác người càng dày. Tất cả đều mang gương mặt hắn. Những khuôn mặt méo mó, vặn vẹo, máu me – nhưng đều là hắn. Mỗi bước chân là một tiếng vọng của phản bội. Mỗi hơi thở là một lời nguyền hắn dành cho chính mình.
Cuối cùng, hắn ngã quỵ. Giữa vũng máu. Không còn đường. Không còn lối. Không còn lý do để tin rằng mình vô tội – hay còn người.
“Ta… còn là người không?”
Không ai trả lời. Nhưng trong vũng máu, một con mèo nhỏ bò ra. Gầy nhom, lông dính đầy máu, nhưng đôi mắt vẫn trong. Nó liếm tay hắn. Dụi đầu vào ngực hắn. Không sợ. Không buộc tội.
Và hắn bật khóc.
Không phải vì hắn thấy tội lỗi. Mà vì hắn sợ – rằng hắn đã không còn khả năng yêu thương.
Một tiếng khẽ vang lên. Từ thanh kiếm bị bỏ rơi trên nền đá. Nó khẽ rung.
Lần đầu tiên – không phải để giết. Mà để nhắc.
“Ngươi còn khóc… tức là chưa chết.”
Từ đống tro tàn, một bóng người bước ra. Một cô gái áo lam, tóc dài buông xõa. Ánh mắt nàng dịu như nước. Không trách. Không hỏi. Chỉ đưa cho hắn một chén nước.
Hắn nhận lấy. Nàng mỉm cười.
“Ngươi còn nhớ không? Một chén nước… có thể giữ lại một người.”
Hắn gật đầu. Không khóc nữa. Không nói gì.
Nàng mờ dần. Tan vào ánh sáng.
Ánh sáng ấy nhập vào thanh kiếm. Lưỡi kiếm đổi sắc. Một chữ khắc lên thân kiếm – không gào, không thét, chỉ lặng lẽ hiện ra:
Nhân.
Không phải kiếm để chém giết. Mà là để nhớ. Nhớ rằng hắn từng là người.
Không gian đột ngột vỡ tan như một lớp kính bị ai đó đập nát từ bên trong. Không còn trời. Không còn đất. Không còn ánh sáng hay bóng tối. Chỉ là một cõi mù mịt bao quanh bởi hàng trăm tấm gương – nứt vỡ, rạn chân chim, hoặc đang dần rạn ra như sắp không chịu nổi sự thật.
Hắn bước vào.
Không có trọng lượng. Không âm thanh. Chỉ là cảm giác như đang lội qua một đại dương đặc quánh bằng ký ức. Mỗi bước đi là một cú giật nhẹ trong lòng, như bị nhổ phăng một mảnh trí nhớ rồi ném thẳng vào mặt hắn.
Chiếc gương đầu tiên hiện lên.
Hắn còn là một đứa trẻ, trần trụi trong mưa. Mái hiên cũ. Một người tỷ tỷ ngồi bên bếp lửa, khói bay cay mắt. Nồi cháo trắng sôi lục bục, loãng đến mức ánh lửa xuyên qua vẫn thấy đáy. Hắn cầm cái muôi tre, lén đưa lên môi nàng:
“Tỷ tỷ ăn trước đi...”
Trong gương, hình ảnh ấy lặp lại.
Nhưng rồi gương rung lên. Nồi cháo đổ. Bếp lửa tắt. Người trong gương quay đầu, mắt đỏ hoe, khẽ nói:
“Ngươi giữ ta lại, là vì nhân tâm… hay vì ngươi muốn đóng băng ký ức, để không phải đối diện với nỗi đau mất mát?”
Gương rạn. Vết nứt chảy dài như một dòng máu khô.
Chiếc gương thứ hai hiện ra.
Ngày tuyết phủ trắng rừng, hắn ôm lấy một đứa bé suýt chết cóng, truyền hơi ấm qua áo choàng. Một hành động tưởng như đơn giản – nhưng trong thời đó, chỉ cần quay lưng, đứa trẻ sẽ không còn.
Gương phản chiếu lại cảnh tượng ấy.
Nhưng… người ôm đứa bé không phải hắn. Hắn – đang đứng cách đó vài bước, tay khoanh lại, ánh mắt dửng dưng như đang chờ một kết quả. Đôi mắt lạnh, không căm ghét, cũng chẳng nhân từ – chỉ đơn giản là vô cảm.
Kẻ trong gương nhìn xoáy vào hắn:
“Ngươi cứu nó, để chứng minh rằng ngươi không giống họ? Hay để tự xoa dịu nỗi sợ bản thân sẽ trở thành họ?”
“Chữ ‘Nhân’ ngươi mang… là mặt nạ hay là dấu thẹo?”
Gương rạn thêm. Một vết nứt nữa chạy qua tròng mắt kẻ phản chiếu – như chính hắn đang bị rạch đôi.
Hàng trăm tấm gương bật sáng cùng lúc.
Tất cả ký ức của hắn – đều hiện ra. Nhưng không đơn thuần là hồi tưởng. Mỗi tấm là một phiên bản song song: một bên là chân thành, một bên là nghi ngờ. Một bên là hành động, một bên là ý nghĩ thật sự bị che giấu.
Hắn quay nhìn khắp nơi. Ký ức đập vào hắn như sóng vỗ đá. Hắn thấy mình cứu người, nhưng ánh mắt lại có tính toán. Thấy mình cười với đứa trẻ, nhưng trong đầu là tiếng gào của một kẻ mỏi mòn. Mọi hành động nhân nghĩa đều bị bóc tách, phơi trần lớp tâm cơ mờ nhạt hắn từng không muốn thừa nhận.
Và hắn bắt đầu không biết đâu là thật.
Cái gì là “ta”?
Cái gì là “giả”?
Ở trung tâm không gian ấy, một tấm gương đen lặng lẽ hiện lên.
Không phản chiếu gì cả. Không ánh sáng. Không hình bóng. Chỉ là một mảng tối sâu hun hút.
Cho đến khi hắn bước gần.
Một hình ảnh hiện ra.
Vô Trần – một Vô Trần khác. Ánh mắt hắn trống rỗng, miệng cười nhạt như một cái xác biết mỉm cười. Trên ngực hắn – chữ “Nhân” bị đốt cháy một nửa. Mảnh còn lại run rẩy như ngọn lửa sắp tắt.
Kẻ kia cất giọng, nhẹ như hơi thở:
“Ngươi giữ nhân, giữ tình. Nhưng cuối cùng, có ai còn ở lại?”
“Tỷ ngươi chết rồi. Những người ngươi cứu – còn ai nhớ ngươi?”
“Ngươi mang nhân… để sống cho người, hay chỉ là một cách giữ lại mảnh xác rỗng của mình khỏi mục nát?”
“Cuối cùng… chỉ còn một mình. Vậy thì chữ ‘Nhân’ có cứu nổi ai không?”
Hắn không trả lời. Nhưng tay hắn đã siết chặt chuôi kiếm. Đầu ngón tay trắng bệch vì máu không còn lưu thông. Máu rỉ từ lòng bàn tay – đỏ đậm và đặc quánh. Không phải vì giận. Mà vì sợ. Nếu hắn không chém – hắn sẽ gục.
Hắn vung kiếm.
Kẻ kia cũng chém.
Hai thanh kiếm, cùng khắc chữ “Nhân”, giao nhau. Không phải âm vang kim loại, mà là tiếng rạn vỡ – như xương gãy, như một câu thề bị phản bội.
Ầm.
Tấm gương đen vỡ nát. Vỡ đến không còn gì để phản chiếu.
Một mảnh vỡ nhỏ rơi xuống, xoay xoay giữa không trung. Trong đó – một khoảnh khắc hiện lên: tỷ tỷ của hắn, khi còn sống, ngồi cười, tay cầm nồi cháo nghiêng nghiêng. Một ánh nhìn dịu dàng không phán xét.
Rồi vụt tắt.
Không gian sụp đổ. Những tấm gương biến thành bụi.
Chỉ còn lại một ký tự – chữ “Nhân” – hiện ra từ máu đen. Nhưng nét dọc đã gãy. Chữ không còn tròn vẹn.
Vô Trần bước ra khỏi cõi đó.
Tay – không thương tích.
Nhưng trong lòng – có một vết nứt nhỏ. Nhỏ thôi. Nhưng hắn biết, nếu không chữa, nó sẽ trở thành vực.
Hắn không chắc vết nứt đó đến từ thế gian… hay từ chính hắn.
Vô Trần bước đi, không còn biết mình đang đi trên gì – đất, đá, hay chỉ là lớp tàn tro của ký ức cũ nát. Không còn trời, không còn gương. Chỉ là một khoảng trắng mênh mông, như thể cõi lòng sau khi đã tháo hết mặt nạ, xé hết lớp da nhân đạo.
Hắn không nhớ rõ mình đã chém kẻ kia như thế nào.
Chỉ nhớ… cái lạnh từ lưỡi kiếm không còn đến từ kim loại, mà từ chính tay mình. Bàn tay từng ôm người, từng cứu người, giờ đây chỉ còn lại cảm giác trơ lì – như thể đã từng giết quá nhiều, hoặc đã chẳng còn biết đâu là cứu.
Một âm thanh khe khẽ vang lên – không rõ từ xa hay từ ngay trong ngực hắn:
“Ngươi còn giữ nhân… hay chỉ giữ thói quen của kẻ từng có nhân?”
Hắn muốn trả lời. Nhưng cổ họng khô đặc như đất chết lâu ngày chưa gặp mưa.
Chữ “Nhân” trong tay hắn – thanh kiếm ấy – đã rạn một đường. Không sâu, nhưng rõ. Giống như một mảnh niềm tin sắp lìa khỏi bản thể.
Hắn ngồi xuống.
Không khóc. Không gào.
Chỉ ngồi – như một kẻ đã đi qua tận cùng của nhớ, của giận, của cả hy vọng. Tay đặt lên chuôi kiếm, cảm thấy nó rung nhẹ, nhịp đập như một trái tim hấp hối.
Một câu hỏi hiện lên – không bằng lời, không bằng chữ. Mà bằng sự im lặng.
Nếu một người mang nhân mà lòng đã mục, vậy thứ hắn giữ lại… là gì?
Một cơn gió nổi lên, lặng lẽ cuốn tàn tro bay vòng. Từ trong gió, một bóng người bước ra – không rõ mặt, không rõ tuổi. Là tỷ tỷ chăng? Là hắn? Hay là một ai đó từng bị hắn giết?
Người ấy chỉ đưa ra một vật – một mảnh vải nhỏ, đã úa màu, cũ kỹ, thấm máu khô.
Vô Trần nhìn.
Là mảnh áo hắn từng dùng để băng vết thương cho một đứa bé đã chết từ lâu. Đứa bé ấy có thể đã sống – nếu hắn không do dự. Nếu hắn không lo giữ “hình tượng” người mang kiếm Nhân. Nếu hắn không sợ… làm trái với luật của mình.
Tay hắn run lên.
Không phải vì tiếc.
Mà vì hắn vừa nhận ra – cái “nhân” mà hắn từng mang, chưa từng cứu ai khỏi chết. Nó chỉ giữ cho hắn một lối thoát khỏi cảm giác tội lỗi.
Lưỡi kiếm rạn thêm.
Một đường nứt nữa.
Nhưng đúng lúc ấy, từ xa vọng lại tiếng thở – yếu ớt, mong manh.
Là con mèo nhỏ.
Nó vẫn còn sống.
Nó lết về phía hắn, bước chân ngập ngừng, nhưng ánh mắt thì sáng. Trong thứ ánh sáng ấy, không có phán xét. Không có kỳ vọng. Cũng chẳng có trách cứ.
Chỉ là một sinh vật yếu ớt, không cần “nhân nghĩa” gì, mà vẫn muốn ở bên hắn.
Vô Trần đưa tay ra. Bàn tay hắn – dính máu, dơ bẩn, run rẩy.
Mèo không ngại. Nó dụi đầu vào lòng bàn tay ấy.
Hắn bật khóc.
Không phải khóc cho ai đã chết. Không phải vì tiếc những điều không thể cứu vãn. Mà vì lần đầu tiên, sau tất cả, hắn thấy lòng mình mềm trở lại – dù chỉ là một mảnh nhỏ thôi.
Như một vết nứt trong đá, để một giọt nước thấm vào.
Gió ngừng.
Thanh kiếm trong tay khẽ rung – không gãy. Vết nứt dừng lại. Dưới ánh sáng mờ ảo nơi hư vô, chữ “Nhân” trên lưỡi kiếm vẫn chưa tắt.
Nó chưa hoàn hảo.
Nhưng chưa chết.
Vô Trần ôm con mèo trong lòng, mắt khép lại, ngồi giữa cõi không. Hắn biết mình không phải thánh nhân. Cũng chẳng còn là người vô tội.
Nhưng chừng nào còn cảm được hơi ấm một sinh vật bé nhỏ dựa vào mình mà không sợ…
Chừng đó, hắn còn một cơ hội.
Không để làm lại.
Mà để không trượt sâu hơn.
Ở xa xa, một âm thanh vang lên – như tiếng trống của thế giới mới sắp mở ra.
Thế Thứ Năm bắt đầu.