Lượt xem của khách bị giới hạn

[Kiếm hiệp] Kiếm Vấn Nhân Gian -Thanh Hải

[Kiếm hiệp] Kiếm Vấn Nhân Gian -Thanh Hải
Tham gia
22/5/25
Bài viết
18
Điểm cảm xúc
49
Điểm
13
Tác Phẩm : KIẾM VẤN NHÂN GIAN
photo-1-16512503374081826752585.jpg

Tác Giả : Thanh Hải
Tình Trạng : Đang Ra
Hạn chế tuổi : 16+
Dự Kiến Chương : Dưới 50 Chương
Truyện tự sáng tác.
Nguồn Đăng Khác.
Trang Facebook : Tập Sự Bút Ký
Wattpad :Kiemvannhangian
-------
Từ một hạt cát vô danh trong hoang mạc, Vô Trần sinh ra với khát vọng tồn tại và một chén nước cứu mạng. Không vì trời, chẳng vì người, hắn bước vào con đường tu kiếm để giữ lấy một niệm "nhân".

Trải qua Luyện Ngục, đối mặt với bản ngã, phản bội, quên lãng và cả chính mình, Vô Trần không cầu vinh quang, chỉ giữ vững đạo tâm. Một kiếm không vì giết, mà vì nhớ - một chén nước, một ánh mắt, một chữ "nhân".
------
Mô Tả Truyện .
Ta sống-vì chưa chết kịp, hắn cười, máu chẳng chảy, chỉ có cát rơi từ khóe mắt,
-Kiếm là tâm à?
-Vậy tim ta đâu rồi?
Gió không trả lời. Hắn rút kiếm, chĩa vào hư vô. "Chém một nhát, coi thử... có gì rơi ra không..."
----
Link Thảo Luận:
Cảm ơn mọi người đã ghé xem và để lại cảm xúc ...
Tác phẩm đầu tay nên có chút lỗi mong mọi người thông cảm
" Tập Sự Bút Ký - Cảm tạ mọi người" https://forum.aatruyen.vn/threads/kiem-van-nhan-gian-thanh-hai.1320/
 
Sửa lần cuối:
Tham gia
22/5/25
Bài viết
18
Điểm cảm xúc
49
Điểm
13
Tác Phẩm : Kiếm Vấn Nhân Gian
Tác Giả :Thanh Hải
Chương 01 : Gọi Hắn Là Vô Trần
-------
Không có trời. Không có đất. Chỉ là một cõi u minh khô cằn, gió gào như khóc, cát đỏ như máu, cuộn trào không dứt.
Ở đó, có một hạt cát. Nhỏ bé đến mức chính bản thân nó cũng không biết mình tồn tại để làm gì. Không ai nhìn thấy. Không ai gọi tên. Chỉ có bão táp quăng quật, gió mài mòn, và vực sâu nuốt chửng.

Thế nhưng, nơi tâm hạt cát ấy, lại có một tia sáng nhỏ như tàn lửa. Mỏng manh. Không đủ để sưởi ấm, không đủ để soi đường, nhưng vẫn lặng lẽ chớp động. Như thể trong tịch mịch tuyệt đối ấy, có một điều gì chưa chịu buông xuôi.

Không phải ánh sáng làm thay đổi mọi thứ, mà là câu hỏi mơ hồ phát sinh từ nó:

“ta là gì?”

“ta tồn tại để làm gì?”

Không có hồi đáp. Chỉ có tiếng gió, xé tan từng mảnh linh thể vừa manh nha hình thành. Nhưng câu hỏi ấy không biến mất. Nó bám rễ. Len lỏi. Và lớn dần.

Linh quang trong hạt cát ngày một sáng. Rồi đến một khoảnh khắc, hạt cát vỡ tan. Không ai chứng kiến, không ai quan tâm. Nhưng từ đống vụn vỡ đó, một luồng khí mờ nhạt lan ra. Như khói. Như sương. Như linh hồn chưa rõ hình dạng đang vật vờ tìm chốn quay về.

Một hình thể mơ hồ hiện lên. Không máu thịt. Không xương cốt. Chỉ là một dáng hình trôi nổi trong gió.

Hắn mở mắt.

Ánh bạc phản chiếu gió cát. Lạnh. Trống rỗng. Không có kinh ngạc, cũng chẳng có vui buồn. Chỉ có sự ngơ ngác, của một thứ vừa mới sinh ra mà đã phải đối diện với hoang tàn.

Không tên. Không ký ức. Không thân phận.

Chỉ có một tiếng thầm lặng trong đầu:

“ta... là ai?”

Gió cuốn qua. Mang theo cát bụi. Không ai đáp. Nhưng câu hỏi đó không lặng đi. Nó bám lấy linh thể, như bản năng sinh tồn đầu tiên.

Hắn trôi dạt. Mỗi cơn gió là một trận va đập, mỗi lần hít vào là một lần linh thể rạn vỡ. Nhưng hắn vẫn giữ lấy chút linh khí yếu ớt còn sót. Dù đau, dù tan rã, hắn vẫn tiếp tục.

Không phải vì hy vọng. Cũng không phải vì ước mơ. Chỉ vì một cảm giác mơ hồ: nếu buông bỏ, hắn sẽ biến mất hoàn toàn. Như chưa từng tồn tại.

Thời gian trôi qua, từng giọt từng giọt như axit bào mòn. Nhưng hắn dần dần hình thành. Một lớp cát dày bao lấy linh thể, khô cứng như vỏ xác chết. Bên trong, linh khí trộn với tà khí, bất ổn, chực vỡ tung bất cứ lúc nào.

Hắn vẫn không biết mình là ai. Nhưng có một điều hắn biết chắc: hắn đang sống. Và sự sống ấy, là do chính hắn níu giữ. Không ai ban cho. Không ai gìn giữ.

“ta không thuộc về nơi này... nhưng ta cũng không chối bỏ nó.”

“ta không có tên... nhưng không vì thế mà vô nghĩa.”

Rồi một thanh âm vọng lên từ trong tâm trí. Không đến từ ngoài kia, mà từ sâu trong cõi lòng:

“…vô trần. từ bụi sinh, nhưng chẳng nhiễm bụi.”

Hắn lặp lại cái tên đó. Như khắc vào linh hồn.

“vô trần.”

Khi cái tên ấy thành hình, một cơn chấn động xảy ra. Gió lặng đi một nhịp. Rồi bão nổi lên. Mây đỏ kéo đến. Cát bay như kiếm. Trời gầm. Đất rạn.

Một cơn huyết sa đổ xuống, sát khí ngập trời.

Linh thể hắn trơ trọi giữa tâm bão. Không sức chống đỡ. Không nơi ẩn nấp. Gió như lưỡi dao, cắt vào từng sợi khí đang tan vỡ.

Hắn không hét lên. Cũng không cầu cứu.

Chỉ có một câu nghĩ vang lên:

“vừa sinh ra… đã phải vong diệt sao?”

“ta... không cam tâm.”

Chỉ bốn chữ. Nhưng là gốc rễ để hắn không tan biến. Ý chí đó, như mảnh đá cắm giữa dòng, không bị cuốn đi.

Và giữa trận cuồng phong sát khí ấy, một điều kỳ lạ xảy ra. Gió dừng lại. Cát tĩnh lặng. Một khoảng lặng nhỏ nhoi mở ra giữa biển động.

Hắn nhận ra điều gì đó. Rất mơ hồ, nhưng thật.

“ta là cát. bão cũng là cát. cùng một gốc, sao không thể dung hòa?”

Không có câu trả lời.

Chỉ có thử thách.

Và hắn—vô trần—chọn bước vào nó.
Bảy ngày. Gió đỏ trút xuống. Cát như lưỡi dao lướt qua từng sợi linh thể. Không còn đâu là hình dạng, đâu là ý thức. Chỉ còn một cảm giác dai dẳng: chưa được phép tan biến.

Mỗi khoảnh khắc, hắn đều tưởng mình sắp vỡ tan. Nhưng một ý niệm cứ bám chặt lấy hắn, không cho hắn tan thành hư không:

“ta đã có tên. ta chưa được quyền mất đi.”

Dưới huyết phong, thân thể hắn bị xé đôi. Nửa hóa thành huyết vụ. Nửa đông kết trong cát khô. Một linh thể méo mó, chẳng còn thuần linh, cũng chưa hẳn là ma. Không ai đặt tên cho cái thứ như hắn—chỉ biết, hắn vẫn còn đứng đó.

Không nhấc chân nổi. Không cất lời được. Nhưng ý chí chưa từng rời đi.

Hắn không hiểu vì sao mình sống sót. Cũng không tìm lý do cho việc phải sống tiếp. Chỉ là trong cơn quặn đau, hắn cảm thấy rõ ràng: nỗi đau cũng là một bằng chứng cho sự tồn tại.

Gió đổi hướng.

Thân thể hắn bị cuốn đi. Qua núi đá, qua khe vực, qua những miền đất chưa từng có tên gọi. Không cưỡng lại. Cũng không chống cự. Hắn cứ để mặc mình trôi, như một mảnh bụi không nơi quay về.

Rồi hắn rơi xuống một thung lũng.

Nơi ấy không có gió gào. Không có cát đỏ. Chỉ có mùi cỏ non, tiếng nước róc rách, và một khoảng lặng rất lạ—lặng đến mức khiến hắn sợ.

Lần đầu tiên sau bao nhiêu năm tháng, hắn nhìn thấy một người.

Nàng không mang theo kiếm. Không mang theo pháp thuật. Chỉ có một cái giỏ cỏ, và đôi mắt lặng như nước hồ thu.

Nàng không hoảng hốt. Cũng không lùi bước. Chỉ lặng lẽ nhìn hắn, như đang soi vào thứ gì đó không rõ là người hay mộng.

“ngươi không giống bất cứ thứ gì ta từng gặp.”

Nàng ngồi xuống, mở túi da, rót ra một ngụm nước.

“khát không?”

Hắn gật đầu. Một cái gật đầu không vì cảm ơn, cũng không vì lễ nghĩa. Chỉ vì khát thật.

Rồi hắn thiếp đi.

Khi tỉnh lại, nàng đã không còn nữa.

Cơ thể nhỏ bé của nàng nằm đó, không dấu vết giằng co, không tiếng thét đau đớn. Chỉ là ra đi, như một chiếc lá rơi mà không ai hay biết.

Trong tay nàng là một mảnh giấy. Nét chữ run run, như viết vội:

“ta không biết ngươi là ai. nhưng khi ngươi rơi xuống, ánh mắt ngươi như kẻ không cam lòng chết đi trong cô độc. nếu một ngày nào đó ngươi cầm kiếm, xin nhớ:

kiếm – là để giữ một chén nước. là để trả một nhân tình. đừng quên.”

Cuối mảnh giấy là một dòng nhỏ hơn:

“ta từng gặp một người, tay cầm kiếm, đi ngang suối này. hắn nói: ‘kiếm – là tâm. không tâm, không kiếm.’”

Hắn lặng lẽ chôn nàng cạnh suối. Không tên, không mộ chí. Chỉ một mảnh gỗ nhỏ, dựng lên làm dấu. Và ba cánh hoa khô, rơi trước phần mộ như tiễn biệt.

Hắn không đi. Cũng không khóc.

Chỉ ngồi xuống, nơi nàng từng ngồi. Nhìn vào dòng nước không bao giờ ngừng trôi.

Một ngày.

Rồi mười ngày.

Ba tháng.

Mỗi ngày, hắn nhặt cành khô, vẽ từng đường kiếm trong không trung. Không phải để luyện chiêu. Không phải để trả thù. Chỉ là hắn muốn hiểu:

kiếm, nếu là tâm – thì tâm hắn rốt cuộc là gì?

Tay rách. Linh thể mòn mỏi. Nhưng hắn không dừng lại.

Cho đến lần thứ mười vạn lẻ một, một đường kiếm lóe lên. Rất nhỏ. Như một tia sáng từ trong tâm vọng ra. Như một câu trả lời, rất khẽ, nhưng đủ để hắn hiểu:

“nếu trời không cho ta kiếm, ta tự rèn. nếu người đời không truyền pháp, ta khắc lên xương cốt.”

Hắn gom những hạt cát còn sót lại trong thân thể. Tụ thành một thanh kiếm. Không sắt thép. Không hình dáng rõ ràng. Chỉ là một vật mang theo toàn bộ ý chí của hắn.

Một kiếm, vì một chén nước.

Một kiếm, vì một lần được gọi là “người”.

Lần đầu tiên hắn xuất kiếm. Cát tĩnh. Gió lặng.

Tà khí trong thân bị chém đứt từng sợi. Đau. Dữ dội. Linh thể gần như tan rã.

Nhưng hắn vẫn đứng đó. Không ngã.

Hắn đã hiểu: kiếm không nằm trong tay, mà nằm trong tâm.
Một năm sau.

Hắn đứng trước phần mộ nàng lần cuối. Trên đất có ba chén nước. Không hoa. Không nhang khói. Cũng không lời tiễn đưa.

Chỉ có một thanh kiếm, đặt ngang tấm bia gỗ mục.

“ngươi chết, để ta sống.

ta sống, không phải vì sợ chết. mà vì chưa được phép chết.”

Hắn không nói thêm. Xoay người, rời đi.

Cát dưới chân không còn nhấn chìm hắn như trước. Gió phía sau cũng không kéo được hắn quay đầu. Một người. Một kiếm. Một đoạn đường không biết điểm đến.

Thân thể hắn vẫn còn rách nát. Linh thể chưa ổn định. Nhưng mỗi bước chân là một phần ý chí in lại mặt đất. Mỗi hơi thở—dù mong manh—cũng không còn là để tồn tại mà là để bước tới.

Hắn không cầu thành tiên. Không mong thành ma. Cũng không nghĩ đến đạo, hay con đường giải thoát nào. Hắn chỉ muốn hiểu vì sao một người như nàng lại chết vì một người như hắn.

Câu hỏi ấy, chưa ai trả lời. Cũng không cần trả lời. Bởi mỗi lần nhớ đến, kiếm trong tâm lại ngắn đi một phân, sắc thêm một phần.

Hắn đi qua núi rừng. Qua làng mạc hoang tàn. Gặp người. Gặp quỷ. Không ai biết hắn từ đâu đến, cũng chẳng ai hỏi hắn đi đâu. Hắn không nói chuyện. Không ra tay. Nhưng khi cần, hắn sẽ vung kiếm.

Một lần, có kẻ hỏi hắn:

“ngươi luyện kiếm để làm gì?”

Hắn đáp: “để không quên.”

“quên gì?”

“một người đã cho ta nước.”

Kẻ kia cười nhạt, nói hắn điên. Hắn không cãi. Chỉ nhìn về phương xa, nơi có suối, có cỏ mềm, và một nấm mộ nhỏ không tên.

Từ đó, hắn không còn xuất kiếm dễ dàng. Mỗi lần rút kiếm là một lần lòng hắn run rẩy. Không vì sợ hãi, mà vì sợ kiếm ra sai lý.

Kiếm là tâm. Tâm không tạp niệm, kiếm mới thẳng. Tâm lạc hướng, kiếm sẽ nghiêng.

Một ngày nọ, hắn bước vào một ngôi thành. Người người chen chúc, tiếng rao vang như ong vỡ tổ. Hắn đi giữa dòng người, ai cũng lướt qua hắn như một bóng mờ.

Chợt có tiếng khóc. Trẻ con. Một đứa bé đang bị kéo đi giữa phố, kẻ cầm dây nói rằng: “nợ của cha ngươi, nay ngươi phải trả.”

Không ai nhìn. Không ai dừng. Chỉ hắn quay đầu.

Kiếm không ra khỏi vỏ. Chỉ là một cái nhìn. Một cái nhìn như cắt qua gió bụi, như chạm tới phần sâu nhất trong kẻ kia.

Người nọ ngã quỵ. Không ai thấy rõ vì sao. Không ai hiểu chuyện gì vừa xảy ra. Nhưng đứa bé được buông tay.

Hắn tiếp tục đi. Không ai cản đường. Cũng không ai dám gọi tên.

Từ đó, người ta bắt đầu gọi hắn bằng nhiều cái tên. Kẻ thì nói hắn là hung linh. Kẻ thì bảo hắn là thần kiếm hóa thân. Nhưng không ai biết tên thật của hắn.

Chỉ có một mình hắn, thỉnh thoảng, khi gió lặng, sẽ tự nhắc lại:

“vô trần.”

Một cái tên không gốc gác. Không ý nghĩa gì với thế gian. Nhưng là sợi dây cuối cùng giữ hắn khỏi rơi vào lãng quên.

Một ngày kia, hắn ngẩng đầu nhìn trời.

Trời không sáng. Không tối. Chỉ mênh mông một màu xám bạc.

“nếu kiếm là tâm, thì tâm ta... còn lại gì?”

Gió không đáp. Nhưng trong lòng hắn, một ngọn sóng đang dâng lên.

Không phải sóng hận. Không phải sóng yêu.

Mà là một nỗi đơn độc không tên. Như thể cả thiên địa này chỉ còn mình hắn còn nhớ một kẻ từng cho hắn nước.

Hắn siết chuôi kiếm.

Một kiếm sắp sửa rút ra.

Không phải để giết.

Mà là để hỏi trời: “ta như thế, có tính là người không?”
 
Sửa lần cuối:
Tham gia
22/5/25
Bài viết
18
Điểm cảm xúc
49
Điểm
13
Tác Phẩm: Kiếm Vấn Nhân Gian
Tác Giả : Thanh Hải
Chương 02: Hỏi Người Thiên Hạ
-------
Ba tháng sau khi Vô Trần rời khỏi cánh rừng cũ, phương Bắc lại nổi lên giông tố. Không phải mưa dông thường, cũng chẳng phải điềm lạ trên trời, mà là một nỗi kinh hoàng từ lòng đất trồi lên – như u hồn ngủ quên trong máu, nay tỉnh dậy vì mùi của khao khát.
Gió gào như có người khóc trong đó. Cát bay thành sóng, che mờ cả đường chân trời. Bầu trời đỏ như ai hắt chậu máu lên nền vải trắng. Không mây, không mưa – nhưng chớp giật từng tia rạch ngang yên lặng.

Từ giữa tâm giông, một bóng người bước ra – cao lớn, dị dạng, không giống người cũng chẳng giống ma. Áo choàng hắn mặc đã từng trắng, giờ loang lổ máu khô, từng sợi vải cứng lại như gân người chết. Tóc hắn đen dài, nhưng không rủ xuống như người sống – mà trôi ngược lên như từng con rắn đói.

Mắt hắn – không có ánh sáng, chỉ là một màu đỏ sậm đến lạnh người, như tro của máu đã cháy suốt nghìn năm.

Mỗi bước chân của hắn đạp xuống đất như đinh đóng vào quan tài – báo hiệu một cái chết nữa đang đến gần.

Hắn từng là người. Có thể. Nhưng nếu từng có trái tim, nó đã thôi đập từ rất lâu rồi. Thứ giữ hắn sống đến bây giờ, có lẽ là sự thù hận không chịu chết, và ký ức về một giáo phái đã bị lịch sử chôn vùi: kẻ dùng máu làm đường tu, lấy xương người làm nền pháp.

Người đời gọi hắn bằng cái tên ai nghe cũng lạnh sống lưng – kẻ còn sót lại duy nhất của tà đạo uống máu người.

Nhưng hắn không đi tìm lại giáo phái đã mất, cũng không đi đòi thù. Thứ hắn tìm là một mẩu tin mơ hồ: rằng ở tận cùng phương Bắc, nơi cát phủ kín mọi dấu vết, vẫn còn sót lại chút linh hồn của một tộc từng cao quý – những người từng giữ cổng trời.

Và thế là hắn đến.

Cát rít bên tai, bụi lấp cả mặt trời. Hắn dừng bước trước một nấm đất nhỏ – chẳng có bia, chẳng có tên. Chỉ có ba chén nước cạn khô và vài nhánh cỏ úa nghiêng nghiêng theo gió.

Hắn cúi người.

Một cái cúi không phải vì kính trọng – mà vì nghi hoặc. Mảnh đất này không đơn giản. Có một lớp ấn giấu dưới đất – không phải cấm chế tầm thường, mà là tàn dư máu mạch của tộc người ngày xưa ấy.

Hắn đưa tay lên – một bàn tay chẳng còn là tay người nữa, mà là vuốt đỏ như máu khô, móng nhọn đen sì như tro tàn của ngàn vạn sinh linh.

Chỉ một cú vung – mặt đất vỡ ra như giấy mục. Đá bay tung tóe, bụi mù phủ kín chân trời. Và từ dưới lòng đất, một khối ngọc hiện ra. Cũ kỹ, màu tím đục, viền bạc, lờ mờ tỏa ra ánh sáng mỏng như tơ nhện – vừa yếu ớt, vừa dai dẳng.

Ngọc này không tỏa linh lực mạnh – nhưng lại vững vàng như mạch nước ngầm ngàn năm không cạn.

Hắn nhìn, gằn giọng:

“Không sai. Chính là thứ trấn hồn của tộc đó.”

Mắt hắn đỏ rực. Trong khoảnh khắc, trông hắn không còn là người – mà là một con thú hoang đã đánh hơi được thịt sống sau mùa đông dài đói lả.

Hắn giơ vuốt, định vồ lấy.

Và đúng lúc đó – một luồng khí bạc lặng lẽ bay đến, như tuyết đầu đông rơi vào chén nước đang yên.

Hắn khựng lại. Lùi một bước. Mắt quét thẳng về phía chân trời còn đang mờ bụi.

Có ai đó... đang đến.
Người bước ra từ gió cát – không mang khí thế dọa người, không có ánh sáng hay thần uy. Chỉ là một dáng gầy, áo quần rách tả tơi, tóc bạc phơ trong gió, ánh mắt màu tro xám như nước hồ cuối thu.

Hắn không đi nhanh, cũng chẳng chậm. Nhưng mỗi bước lại khiến cát bay né sang một bên, như đất trời không dám cản đường.

Tay hắn cầm một nhánh cây khô – đã được mài nhọn thành hình thanh kiếm. Không sáng, không bén, không có chút gì gọi là sức mạnh.

Vậy mà khi hắn nâng "kiếm" lên – trời ngừng gió.

Đất đứng yên.

Như thể cả thế giới đang nín thở, vì một người vừa cắm nhánh cỏ vào cõi chết.

Kẻ áo máu trừng mắt:

“Ngươi là ai? Sao dám chặn ta?”

Người kia đáp, giọng nhẹ như gió đầu xuân:

“Là người từng được cô ấy cho một chén nước.”

Giữa gió bụi, câu nói ấy vang lên lặng như sương, nhưng đâm sâu hơn bất kỳ mũi kiếm nào.

Kẻ áo máu cười – tiếng cười khàn như tiếng vỡ của gỗ mục dưới hầm sâu:

“Chỉ một chén nước... mà ngươi muốn giữ lại cả một linh hồn sao? Đổi cả đạo tâm, cả mạng sống? Ngươi nghĩ mình đủ tư cách đứng đây à?”

Người kia không tranh cãi, chỉ bước thêm một bước.

“Một mình ta – không đủ,” hắn nói, “Nhưng nếu hôm nay ta không ở đây... suốt đời ta sẽ không xứng gọi mình là người cầm kiếm.”

Không khí lạnh đi.

Không còn tiếng cười.

Chỉ có hai ánh mắt nhìn nhau – một đầy thù hận, một đầy lặng yên.

Rồi... họ lao vào nhau.

Vuốt máu rạch thành vệt đỏ, nhánh kiếm khô quét ngang như làn khói. Một bên là sức mạnh sinh ra từ thù hận, một bên là niềm tin đã được giữ quá lâu.

Thân xác gầy bị đánh bật ra. Máu văng trên cát. Nhưng hắn đứng dậy.

Lại bị đánh ngã – lại đứng lên.

Mỗi lần ngã, thân thể càng rách. Nhưng ánh mắt – chưa từng đổi.

Người áo máu gầm lên:

“Ngươi không biết kiếm pháp! Không có chiêu thức, không có thế kiếm! Ngươi chỉ đánh bằng cảm xúc!”

Người kia lắc đầu, máu từ miệng rỉ xuống cổ:

“Kiếm... là tâm. Không có tâm, vạn kiếm cũng chỉ là gậy gộc. Có tâm, dù chỉ là cát… cũng thành kiếm.”

Hắn giơ nhánh cây lên lần nữa.

Dưới ánh hoàng hôn nhuốm máu – nhánh cây khô ấy... sáng lên như gươm thần.
Ngay lúc nhánh cây khô vừa vung lên lần nữa – mặt đất chợt rúng động.

Từ nơi hắn đứng, dưới nấm mộ lặng lẽ, một luồng sáng tím bắn thẳng lên trời cao. Gió dừng. Mây tan. Cả không gian như bị siết chặt trong một khoảnh khắc kỳ lạ.

Tầng tầng lớp lớp văn tự cổ hiện ra, lấp lánh như sao rơi giữa trưa nắng. Ánh sáng ấy không chói mắt, nhưng khiến người không dám nhìn thẳng.

Từ trong lòng đất, một hình vuông bằng ngọc dần trồi lên – bao quanh là sợi sáng mảnh như tơ trời, uốn lượn nhẹ như hơi thở người đang ngủ.

Kẻ áo máu thét lớn, lùi lại:

“Không thể! Dân tộc kia đã tuyệt! Vì sao kết giới của họ còn tồn tại?!”

Không ai đáp.

Chỉ có tiếng gió – và tiếng chuông ngân vọng từ nơi xa lắm.

Như tiếng gọi của một thời đã chết, nhưng chưa từng bị quên.

Khối ngọc sáng rực. Luồng sáng từ nó như chảy ra khắp đất trời. Kẻ áo máu bị hất văng, máu đen phun thành dòng. Những ký hiệu kỳ lạ trên tay hắn bắt đầu tan chảy, như bị xóa đi từng nét một.

Hắn gào lên, ánh mắt đỏ rực:

“Các ngươi tưởng thế là xong? Ta... sẽ còn trở lại! Dù phải lấy máu của cả thiên hạ!”

Rồi hắn tan vào gió, như tro bụi bị thổi bay.

Gió vẫn thổi.

Cát vẫn bay.

Chỉ còn lại người cầm kiếm – ngồi bên nấm mộ cũ.

Hắn không nói gì.

Chỉ lặng lẽ cắm lại nhánh cây khô xuống mộ – như một nén hương không khói.

Ba chén nước mới được đặt xuống, đầy tận miệng. Rồi hắn ngồi đó, lưng gầy, mắt bạc, nhìn gió thổi qua ngọn cỏ.

Trong lòng hắn là một ký ức chưa từng rời đi – về cô gái nhỏ năm nào, bệnh tật, đơn độc, vẫn giữ cho người lạ một chén nước giữa nơi tận cùng của hoang tàn.

Ba ngày sau, hắn dựng lại nấm mộ.

Không khắc tên.

Không ghi lời.

Chỉ có một người cầm kiếm, lặng lẽ rời đi, dáng nhỏ bé như gió, nhưng bước chân không chệch nửa phân.

Sau lưng, cát chảy theo từng bước hắn, như muốn giữ lại dấu chân.

Nhưng hắn không ngoái đầu.

Chỉ để lại một câu:

“Từ nay... ta lấy tình ngộ đạo, dùng kiếm giữ lòng.”
“Kiếm này không để giết. Mà để gìn một chút người.”
“Cát là thứ thấp hèn nhất. Nhưng lại là thứ duy nhất... dám vì một chén nước mà chém cả trời.”
 
Sửa lần cuối:
Tham gia
22/5/25
Bài viết
18
Điểm cảm xúc
49
Điểm
13
Tác Phẩm : Kiếm Vấn Nhân Gian
Tác Giả:Thanh Hải
Chương 03: Một kiếm gọi là " Người"
----
Vô Trần bước khỏi khu mộ cổ khi trời đã tắt nắng.

Ánh chiều tà đã khuất sau rặng núi, để lại khu rừng ngập trong màu tro lạnh. Lá cây đen đặc như bị hun khói, gió lùa qua những thân gỗ già rít lên từng hồi, lạnh đến buốt sống lưng.

Sau lưng hắn, một gò đất mới đắp còn hằn rõ dấu tay. Hài cốt vô danh dưới đó là những mảnh xương gom nhặt được giữa trận tàn sát. Hắn đã chôn cất chúng bằng tất cả sự tôn trọng lặng lẽ. Trên nấm mộ chỉ có một nhành cỏ trắng và một mảnh thư cổ đã loang máu – hai thứ còn sót lại sau cuộc tử chiến với kẻ được gọi là huyết tàn tử.

Cổ ngọc đeo trên tay hắn vẫn âm ấm, nhưng giờ đây, Vô Trần không còn thấy nó quý giá nữa. Không sau ngần ấy máu đã đổ. Không sau sự thật lạnh lùng rằng… kẻ đó vẫn chưa chết.

Một luồng sát khí chợt ập đến từ rìa rừng.

– ngươi tưởng một vết thương đó đủ giết được ta sao? – một giọng khàn đặc vang lên, khô khốc như tiếng đá mài vào nhau.

Từ trong bóng cây, huyết tàn tử loạng choạng bước ra. Nửa khuôn mặt hắn bị chém toạc, máu đọng thành vệt dài, nhưng ánh mắt vẫn rực cháy điên dại. Trong tay hắn là một tấm da thú, khắc đầy những phù văn đỏ như máu, tỏa ra sát khí nồng nặc.

– hôm đó ta chưa nhìn rõ… rốt cuộc ngươi đã ngộ ra thứ gì? – hắn cười khùng khục, giọng như rạch vào tai – nhưng không sao… lần này, ta sẽ xé hồn ngươi ra, xem ngươi là người… hay là kiếm!

Vô Trần không đáp.

Hắn rút kiếm.

Ánh thép lóe lên giữa rừng già. Trận chiến cuối cùng giữa hai kẻ đứng bên bờ sinh tử bắt đầu trong lặng lẽ.

Kiếm khí bùng nổ, cây cối đổ rạp, từng đợt gió cuộn tung như sóng. Nhưng không có tiếng la hét, không có mưa máu – chỉ có hai con người điên cuồng vung kiếm, như muốn trút cả linh hồn vào từng nhát chém.

Một chiêu. Rồi hai. Rồi ba.

Huyết tàn tử bị đánh ngã. Máu tuôn như suối, thân thể co giật, thoi thóp. Nhưng thay vì bỏ chạy hay đầu hàng, hắn bật cười khô khốc.

– không ngờ… ngươi lại thật sự mạnh đến vậy…

Hắn xé tấm da thú ra, cất giọng đọc một câu chú cổ xưa. Âm thanh rít lên như vọng từ đáy vực sâu:

– thiên tàn bất cứu… ngục mở vạn thế… nhân tâm phản chủ… sát đạo thành hư – khai!

Cổ ngọc trên tay Vô Trần run bần bật.

Mặt đất dưới chân hắn rung chuyển. Những khe nứt đen ngòm lan ra, rồi há miệng như một hố không đáy. Gió hút mạnh, lá cây bị nuốt chửng, cả không gian rung lên như sắp đổ.

Huyết tàn tử gào lên, nhưng lần này không phải vì đau – mà vì đắc ý:

– đi đi! ngươi sẽ rơi vào vạn thế luyện ngục! chết một mình… mà không ai nhớ đến!

Cả cơ thể Vô Trần bị kéo xuống. Hắn vùng vẫy giữa dòng xoáy bóng tối, nhưng ánh sáng cuối cùng đã bị bóp nghẹt.

Hắn rơi.

Rơi mãi.

Cho đến khi mở mắt ra…

Trước mặt là một cánh đồng bình yên.

Ánh chiều nhẹ như tơ, khói lam bay lên từ mái bếp xa xa. Vô Trần… đang là một đứa trẻ.

Một giọng nói dịu dàng vang lên sau lưng:

– tiểu trần, người không phải sinh ra để giết chóc. phải biết sợ máu. phải biết thương người.

Tỷ tỷ ngồi bên bậc thềm, tóc buộc gọn, tay cầm chiếc thìa gõ nhẹ vào trán hắn.

Ba năm trôi qua trong yên bình.

Không kiếm. Không máu. Chỉ có tiếng cười, bát cháo nóng và những đêm mùa đông ướt nước mắt.

Một ngày, tỷ bệnh. Hắn cõng nàng lên núi hái thuốc. Trên lưng hắn, tỷ vuốt tóc, giọng yếu ớt:

– nếu một ngày muội không còn… ngươi cũng không được quên cách làm người.

Hôm đó trời đổ tuyết. Hắn đào đất bằng tay trần, chôn tỷ dưới gốc đào duy nhất trong núi.

Trong huyệt là một chén nước trong và một mảnh thư nàng để lại:

– người… là người.

Thế giới rạn vỡ.

Tro bay. Tất cả tan biến như ảo ảnh.

Giữa cơn tan rã, Vô Trần đứng lặng. Trái tim đau đến nghẹt thở.

Từ sâu trong tâm khảm, một thanh kiếm hiện ra – không sắc, không sát khí, không hình dáng rõ ràng… chỉ đậm đặc một thứ đau đớn không lời.

Thanh kiếm ấy… mang tên nhân tâm kiếm.

Và đây là tầng đầu tiên của nó: hình người.
Vô Trần choàng tỉnh trong một không gian tối đen như mực.

Không ánh sáng, không âm thanh. Khí lạnh thấm sâu vào xương tủy.

Nhưng trong lòng hắn… vẫn còn một người.

Dù chỉ là ảo ảnh, dù là lừa dối của tâm cảnh – nỗi đau đó là thật.

Một chén nước. Một bức thư. Một nấm mộ trắng dưới gốc đào già.

Dù thế giới có vỡ vụn, hắn vẫn nhớ.

Và hắn hiểu – để giữ lấy hình người ấy, hắn phải bước qua luyện ngục, vượt hết chín tầng khổ ải… mà không đánh mất chính mình.

Lần tiếp theo mở mắt, Vô Trần đã đứng giữa một khu chợ hoang tàn.

Gió cuốn bụi mù, xác rơm lẫn xác người. Máu thấm đỏ đất, mùi tử khí nồng nặc. Dân làng co ro nơi góc tường, ánh mắt trống rỗng, miệng rên rỉ không thành tiếng.

Một thân ảnh nhỏ bé chạy về phía hắn.

– ca!

Là một bé gái, mặt mũi lấm lem, quần áo rách rưới. Nhưng đôi mắt lại trong veo lạ lùng. Nó ôm lấy hắn, người run lên từng chặp.

– tỷ bị bắt rồi… ca ca ơi…

Vô Trần chưa hiểu điều gì đang xảy ra, nhưng trái tim như bị ai bóp nghẹt. Tay hắn đưa ra, siết nhẹ bờ vai nhỏ bé, như một phản xạ vô thức.

Một người đàn ông đầu tóc rối bù chạy tới, quỳ sụp xuống:

– tiểu huynh đệ! van xin ngươi… ngươi có kiếm, ngươi là người duy nhất còn sức! xin hãy cứu dân làng! bọn cướp bắt phụ nữ, đòi một canh giờ… nếu không, chúng sẽ chặt tay từng người một!

Vô Trần nắm chặt tay bé gái.

Gió thổi qua.

Không biết từ khi nào, trong tay hắn đã có một thanh kiếm cũ, hoen gỉ, như mọc ra từ chính máu thịt.

Kiếm nhân tâm – có hình. Nhưng mong manh như lòng tin con người.

Nếu chính người ta sợ hãi nó… thì kiếm sẽ tự vỡ.

Hắn không nói gì. Chỉ quay người, đi về phía rừng sâu – nơi trại cướp nhóm lửa rực đỏ cả một vùng trời.

Giữa trại là một thiếu nữ bị trói trên cọc đá, áo rách, tóc rối. Đôi mắt nàng vẫn còn ánh lên niềm tin – tin rằng sẽ có ai đó đến cứu.

Vô Trần lặng lẽ bước vào.

Đám cướp tràn ra như sóng. Kiếm trong tay hắn vung lên, máu bắn tung tóe. Hắn không gào thét, không do dự. Chỉ có từng bước chân đẫm máu, từng đường chém lạnh lùng.

Cuối cùng, khi tên cướp cuối cùng gục xuống, hắn mới quay lại.

Thiếu nữ nhìn hắn, môi run run.

– ngươi… là ai?

Vô Trần sững người.

Nàng cố mở miệng, thều thào:

– ngươi… không phải ca ta…

– ta là… – hắn định nói – là Vô Trần.

Nhưng nàng lắc đầu. Giọng nàng yếu dần, nhưng rõ ràng:

– ca ta không giết người… ca ta không có mùi máu…

Nàng cười. Nhẹ. Như gió thoảng.

Rồi nhắm mắt.

Hơi thở tắt.

Vô Trần run tay đỡ lấy nàng. Máu từ tay hắn nhỏ xuống cỏ xanh, loang dần thành vết.

Phía sau, tiếng kèn báo động vang lên. Người làng ùa tới.

Họ đứng đó, nhìn hắn.

Không ai nói lời cảm ơn.

Không ánh mắt vui mừng.

Chỉ có sợ hãi.

Một người hét lên:

– hắn giết hết bọn chúng! hắn cũng sẽ giết chúng ta!

Một người khác:

– là hắn mang điềm dữ tới!

Người đàn ông ban nãy – thôn trưởng – quỳ xuống:

– xin ngươi… rời khỏi đây!

Vô Trần đứng lặng. Máu còn chưa khô.

Đứa bé gái ban nãy cũng đứng giữa đám đông. Nó nhìn hắn.

Lúc này, ánh mắt trong veo ấy chỉ còn lại hoảng loạn. Nó lùi lại, khẽ nói:

– ngươi… không phải ca ta…

Hắn cúi đầu.

Đứa bé quay lưng, chạy đi.

Thế giới rạn vỡ.

Lần này, không có tuyết. Không có khói lam. Không có gốc đào già.

Chỉ có một vùng xám mù – không người, không vật, không lời nói.

Chỉ còn lại tiếng của chính hắn, vang lên từ sâu trong tâm:

– ngươi cứu người, họ sợ ngươi.
ngươi giữ người, họ chối bỏ ngươi.
vậy… làm người, có ích gì?

Vô Trần im lặng.

Kiếm trong tay hắn run lên.

Nhưng hắn không buông.

Không vứt nó đi. Không để nó rơi xuống.

Kiếm tâm lại hiện.

Có hình – nhưng đã nứt.

Đây là tầng thứ hai của nhân tâm kiếm: tâm rạn.

Khi lòng người vỡ vụn. Khi lòng tốt bị phản bội. Khi niềm tin trở thành gánh nặng.

Làm người… lúc này, còn khó hơn làm quỷ.

Vô Trần lặng lẽ đứng giữa cõi xám không, máu rịn sau lưng như từng giọt nhớ thương đang rơi ngược về tim.

Nhưng hắn vẫn còn là người.

Một người đang học cách đau – để không đánh mất điều quý giá nhất: nhân tâm.


 
Tham gia
22/5/25
Bài viết
18
Điểm cảm xúc
49
Điểm
13
Tác Phẩm : Kiếm Vấn Nhân Gian
Tác Giả : Thanh Hải
Chương 04 : Chén Nước Giữa Tận Diệt
----
Không sấm, không gió, không cả ánh lửa. Chỉ có một sự tĩnh lặng đến lạnh sống lưng, lạnh như cái im lìm sau một cái chết tập thể. Cái tĩnh đó không phải là sự yên bình, mà như nín thở của một kẻ biết mình sắp bị kết án.

Vô Trần mở mắt giữa một thành trì hoang tàn. Những bậc thềm, mái hiên, cột cờ — tất cả mang dấu vết của đời sống từng tồn tại. Nhưng giờ đây, mọi thứ chỉ còn là tro bụi. Hơi người đã mất. Máu khô trong các khe đá, loang thành từng vệt như gân máu trên mặt đất. Gió thổi nhẹ, nhưng không mang theo mùi hoa cỏ – chỉ có mùi thịt rữa, thứ đã thấm vào từng viên gạch, từng khung cửa, ăn mòn cả ánh sáng.

Hắn đứng giữa thành, tay cầm một thanh kiếm gãy mũi. Mũi kiếm không còn, nhưng lưỡi vẫn sắc đến mức chạm nhẹ cũng đủ để máu trào. Chuôi kiếm đen sì, dính máu khô như dấu tay của oan hồn nào từng siết chặt. Hắn không nhớ tại sao mình ở đây. Không nhớ đã chiến đấu, đã trốn chạy, đã giết ai – hay được ai cứu. Không nhớ tên của kẻ thù. Không nhớ mình là kẻ thù của ai.

Chỉ có một cảm giác không thể xua đi được: hắn đang bị nhìn.

Không có ánh mắt. Nhưng bản năng mách bảo hắn đang bị soi xét, như thể từng bước chân hắn đi, từng hơi thở hắn thở đều là bằng chứng cho một bản án đã có sẵn từ rất lâu.

Tiếng động nhỏ vang lên ở đầu con hẻm. Hắn xoay người.

Một bé gái. Mặt mũi bê bết máu và bụi đất, hai mắt trũng sâu như hốc đá mùa khô. Tay ôm con búp bê không còn đủ tay chân. Không khóc. Không la hét. Chỉ lặng lẽ nhìn hắn – như một bóng ma vẫn còn nhớ người đã giết cha mình.

"Ngươi... giết cha ta."

Một câu nói nhẹ như gió thoảng, nhưng đánh vào lòng hắn như một hồi chuông rạn vỡ.

Vô Trần lùi lại. Theo bản năng. Nhưng gót chân hắn vấp vào một xác người nằm ngửa – không đầu. Máu vẫn rịn ra từ cổ, rỉ thành từng giọt trên nền đá. Trong tay xác chết ấy, một mảnh cổ ngọc bị siết chặt, như kẻ đó chỉ còn đủ sức giữ lấy một ký ức cuối cùng. Một cơn gió nhẹ thổi qua, lật tờ giấy đè trên ngực gã, để nó xoay tròn như một chiếc lá mục rồi rơi xuống chân hắn.

“Đừng để hắn lấy được cổ ngọc… hắn là kẻ diệt nhân tâm…”

Hắn cúi xuống nhìn. Đọc. Rồi im lặng.

Cổ họng hắn khô như tro. Hắn muốn nói một câu – bất kỳ câu nào – nhưng lưỡi không chuyển động. Thanh kiếm trong tay rơi xuống, chạm vào nền đá. Âm thanh phát ra không to, nhưng vọng xa, như một hồi chuông tang cho chính mình.

Đêm tràn tới không báo trước. Bầu trời không sao, không trăng. Nhưng những bức họa bắt đầu hiện ra trên tường thành – bằng máu. Trong mỗi bức tranh là một kẻ không có mặt, chỉ có thân hình và một thanh kiếm giống hệt hắn – đang chém giết. Phụ nữ. Trẻ con. Người già. Mỗi nhát kiếm là một sinh mạng tắt lịm, mỗi vệt máu là một vết cắt vào tim hắn.

Dưới mỗi bức tranh, ba chữ được viết bằng thứ mực đỏ như rỉ sét lâu ngày:

Sát nhân giả.

Hắn không khóc. Không gào. Chỉ đứng nhìn, cho đến khi dân làng xuất hiện.

Không một ai mang theo đuốc. Không một ai cầm dao. Họ chỉ đứng – im lặng, nhưng ánh mắt như lưỡi cưa, róc từng thớ thịt trong lòng hắn. Không ai chửi rủa. Không ai ném đá. Chính sự im lặng đó làm hắn muốn phát điên.

Một lão già run rẩy bước ra, tay chống gậy gỗ, mắt mở to đầy nếp nhăn mỏi mệt:

“Tại sao… ngươi từng cứu chúng ta mà…”

Vô Trần há miệng, nhưng không thể thốt nên lời. Tay hắn run. Không – tay hắn đã tự rút kiếm. Hắn không muốn. Hắn không chủ động. Nhưng cơ thể hắn đã không còn là của hắn nữa. Như thể trong hắn có một kẻ khác – tỉnh giấc.

Kiếm vung.

Một tiếng hét. Máu văng lên mặt hắn.

Người đó ngã xuống. Chết. Không mang theo vũ khí. Không có lời buộc tội. Chỉ chết.

Hắn nhìn tay mình. Thanh kiếm vẫn chưa được tra lại vào vỏ.

Nhưng một sinh mệnh đã biến mất.

Đó là hắn giết? Hay là một phần nào trong hắn?

Từ bóng tối, từng bóng người lặng lẽ bước ra – đều mang gương mặt hắn. Nhưng là những phiên bản lệch vỡ. Có kẻ miệng nhếch cười điên loạn, kẻ thì gào khóc như đứa trẻ mất mẹ. Có kẻ trừng mắt khát máu. Có kẻ quỳ gối lặng câm. Mỗi một kẻ là một mảnh tâm thức bị xé toạc và cho sống riêng rẽ.

Chúng vây lấy hắn. Nói bằng giọng đồng thanh rạn vỡ, như từ vực sâu vọng lên:

“Ngươi còn định làm người sao? Giết một rồi, thì giết vạn có khác gì?”

Một kẻ cười khẩy:

“Ngươi từng mềm lòng vì một chén nước. Giờ thì sao? Khóc cho cái xác này à?”

Một kẻ khác thì thào sát tai:

“Ngươi chém ta… mà ta là ngươi.”

Hắn bỏ chạy. Không vì muốn sống. Mà vì không chịu nổi.

Nhưng càng chạy, xác người càng dày. Tất cả đều mang gương mặt hắn. Những khuôn mặt méo mó, vặn vẹo, máu me – nhưng đều là hắn. Mỗi bước chân là một tiếng vọng của phản bội. Mỗi hơi thở là một lời nguyền hắn dành cho chính mình.

Cuối cùng, hắn ngã quỵ. Giữa vũng máu. Không còn đường. Không còn lối. Không còn lý do để tin rằng mình vô tội – hay còn người.

“Ta… còn là người không?”

Không ai trả lời. Nhưng trong vũng máu, một con mèo nhỏ bò ra. Gầy nhom, lông dính đầy máu, nhưng đôi mắt vẫn trong. Nó liếm tay hắn. Dụi đầu vào ngực hắn. Không sợ. Không buộc tội.

Và hắn bật khóc.

Không phải vì hắn thấy tội lỗi. Mà vì hắn sợ – rằng hắn đã không còn khả năng yêu thương.

Một tiếng khẽ vang lên. Từ thanh kiếm bị bỏ rơi trên nền đá. Nó khẽ rung.

Lần đầu tiên – không phải để giết. Mà để nhắc.

“Ngươi còn khóc… tức là chưa chết.”

Từ đống tro tàn, một bóng người bước ra. Một cô gái áo lam, tóc dài buông xõa. Ánh mắt nàng dịu như nước. Không trách. Không hỏi. Chỉ đưa cho hắn một chén nước.

Hắn nhận lấy. Nàng mỉm cười.

“Ngươi còn nhớ không? Một chén nước… có thể giữ lại một người.”

Hắn gật đầu. Không khóc nữa. Không nói gì.

Nàng mờ dần. Tan vào ánh sáng.

Ánh sáng ấy nhập vào thanh kiếm. Lưỡi kiếm đổi sắc. Một chữ khắc lên thân kiếm – không gào, không thét, chỉ lặng lẽ hiện ra:

Nhân.

Không phải kiếm để chém giết. Mà là để nhớ. Nhớ rằng hắn từng là người.
Không gian đột ngột vỡ tan như một lớp kính bị ai đó đập nát từ bên trong. Không còn trời. Không còn đất. Không còn ánh sáng hay bóng tối. Chỉ là một cõi mù mịt bao quanh bởi hàng trăm tấm gương – nứt vỡ, rạn chân chim, hoặc đang dần rạn ra như sắp không chịu nổi sự thật.

Hắn bước vào.

Không có trọng lượng. Không âm thanh. Chỉ là cảm giác như đang lội qua một đại dương đặc quánh bằng ký ức. Mỗi bước đi là một cú giật nhẹ trong lòng, như bị nhổ phăng một mảnh trí nhớ rồi ném thẳng vào mặt hắn.

Chiếc gương đầu tiên hiện lên.

Hắn còn là một đứa trẻ, trần trụi trong mưa. Mái hiên cũ. Một người tỷ tỷ ngồi bên bếp lửa, khói bay cay mắt. Nồi cháo trắng sôi lục bục, loãng đến mức ánh lửa xuyên qua vẫn thấy đáy. Hắn cầm cái muôi tre, lén đưa lên môi nàng:

“Tỷ tỷ ăn trước đi...”

Trong gương, hình ảnh ấy lặp lại.

Nhưng rồi gương rung lên. Nồi cháo đổ. Bếp lửa tắt. Người trong gương quay đầu, mắt đỏ hoe, khẽ nói:

“Ngươi giữ ta lại, là vì nhân tâm… hay vì ngươi muốn đóng băng ký ức, để không phải đối diện với nỗi đau mất mát?”

Gương rạn. Vết nứt chảy dài như một dòng máu khô.

Chiếc gương thứ hai hiện ra.

Ngày tuyết phủ trắng rừng, hắn ôm lấy một đứa bé suýt chết cóng, truyền hơi ấm qua áo choàng. Một hành động tưởng như đơn giản – nhưng trong thời đó, chỉ cần quay lưng, đứa trẻ sẽ không còn.

Gương phản chiếu lại cảnh tượng ấy.

Nhưng… người ôm đứa bé không phải hắn. Hắn – đang đứng cách đó vài bước, tay khoanh lại, ánh mắt dửng dưng như đang chờ một kết quả. Đôi mắt lạnh, không căm ghét, cũng chẳng nhân từ – chỉ đơn giản là vô cảm.

Kẻ trong gương nhìn xoáy vào hắn:

“Ngươi cứu nó, để chứng minh rằng ngươi không giống họ? Hay để tự xoa dịu nỗi sợ bản thân sẽ trở thành họ?”

“Chữ ‘Nhân’ ngươi mang… là mặt nạ hay là dấu thẹo?”

Gương rạn thêm. Một vết nứt nữa chạy qua tròng mắt kẻ phản chiếu – như chính hắn đang bị rạch đôi.

Hàng trăm tấm gương bật sáng cùng lúc.

Tất cả ký ức của hắn – đều hiện ra. Nhưng không đơn thuần là hồi tưởng. Mỗi tấm là một phiên bản song song: một bên là chân thành, một bên là nghi ngờ. Một bên là hành động, một bên là ý nghĩ thật sự bị che giấu.

Hắn quay nhìn khắp nơi. Ký ức đập vào hắn như sóng vỗ đá. Hắn thấy mình cứu người, nhưng ánh mắt lại có tính toán. Thấy mình cười với đứa trẻ, nhưng trong đầu là tiếng gào của một kẻ mỏi mòn. Mọi hành động nhân nghĩa đều bị bóc tách, phơi trần lớp tâm cơ mờ nhạt hắn từng không muốn thừa nhận.

Và hắn bắt đầu không biết đâu là thật.

Cái gì là “ta”?

Cái gì là “giả”?

Ở trung tâm không gian ấy, một tấm gương đen lặng lẽ hiện lên.

Không phản chiếu gì cả. Không ánh sáng. Không hình bóng. Chỉ là một mảng tối sâu hun hút.

Cho đến khi hắn bước gần.

Một hình ảnh hiện ra.

Vô Trần – một Vô Trần khác. Ánh mắt hắn trống rỗng, miệng cười nhạt như một cái xác biết mỉm cười. Trên ngực hắn – chữ “Nhân” bị đốt cháy một nửa. Mảnh còn lại run rẩy như ngọn lửa sắp tắt.

Kẻ kia cất giọng, nhẹ như hơi thở:

“Ngươi giữ nhân, giữ tình. Nhưng cuối cùng, có ai còn ở lại?”

“Tỷ ngươi chết rồi. Những người ngươi cứu – còn ai nhớ ngươi?”

“Ngươi mang nhân… để sống cho người, hay chỉ là một cách giữ lại mảnh xác rỗng của mình khỏi mục nát?”

“Cuối cùng… chỉ còn một mình. Vậy thì chữ ‘Nhân’ có cứu nổi ai không?”

Hắn không trả lời. Nhưng tay hắn đã siết chặt chuôi kiếm. Đầu ngón tay trắng bệch vì máu không còn lưu thông. Máu rỉ từ lòng bàn tay – đỏ đậm và đặc quánh. Không phải vì giận. Mà vì sợ. Nếu hắn không chém – hắn sẽ gục.

Hắn vung kiếm.

Kẻ kia cũng chém.

Hai thanh kiếm, cùng khắc chữ “Nhân”, giao nhau. Không phải âm vang kim loại, mà là tiếng rạn vỡ – như xương gãy, như một câu thề bị phản bội.

Ầm.

Tấm gương đen vỡ nát. Vỡ đến không còn gì để phản chiếu.

Một mảnh vỡ nhỏ rơi xuống, xoay xoay giữa không trung. Trong đó – một khoảnh khắc hiện lên: tỷ tỷ của hắn, khi còn sống, ngồi cười, tay cầm nồi cháo nghiêng nghiêng. Một ánh nhìn dịu dàng không phán xét.

Rồi vụt tắt.

Không gian sụp đổ. Những tấm gương biến thành bụi.

Chỉ còn lại một ký tự – chữ “Nhân” – hiện ra từ máu đen. Nhưng nét dọc đã gãy. Chữ không còn tròn vẹn.

Vô Trần bước ra khỏi cõi đó.

Tay – không thương tích.

Nhưng trong lòng – có một vết nứt nhỏ. Nhỏ thôi. Nhưng hắn biết, nếu không chữa, nó sẽ trở thành vực.

Hắn không chắc vết nứt đó đến từ thế gian… hay từ chính hắn.
Vô Trần bước đi, không còn biết mình đang đi trên gì – đất, đá, hay chỉ là lớp tàn tro của ký ức cũ nát. Không còn trời, không còn gương. Chỉ là một khoảng trắng mênh mông, như thể cõi lòng sau khi đã tháo hết mặt nạ, xé hết lớp da nhân đạo.

Hắn không nhớ rõ mình đã chém kẻ kia như thế nào.

Chỉ nhớ… cái lạnh từ lưỡi kiếm không còn đến từ kim loại, mà từ chính tay mình. Bàn tay từng ôm người, từng cứu người, giờ đây chỉ còn lại cảm giác trơ lì – như thể đã từng giết quá nhiều, hoặc đã chẳng còn biết đâu là cứu.

Một âm thanh khe khẽ vang lên – không rõ từ xa hay từ ngay trong ngực hắn:

“Ngươi còn giữ nhân… hay chỉ giữ thói quen của kẻ từng có nhân?”

Hắn muốn trả lời. Nhưng cổ họng khô đặc như đất chết lâu ngày chưa gặp mưa.

Chữ “Nhân” trong tay hắn – thanh kiếm ấy – đã rạn một đường. Không sâu, nhưng rõ. Giống như một mảnh niềm tin sắp lìa khỏi bản thể.

Hắn ngồi xuống.

Không khóc. Không gào.

Chỉ ngồi – như một kẻ đã đi qua tận cùng của nhớ, của giận, của cả hy vọng. Tay đặt lên chuôi kiếm, cảm thấy nó rung nhẹ, nhịp đập như một trái tim hấp hối.

Một câu hỏi hiện lên – không bằng lời, không bằng chữ. Mà bằng sự im lặng.

Nếu một người mang nhân mà lòng đã mục, vậy thứ hắn giữ lại… là gì?

Một cơn gió nổi lên, lặng lẽ cuốn tàn tro bay vòng. Từ trong gió, một bóng người bước ra – không rõ mặt, không rõ tuổi. Là tỷ tỷ chăng? Là hắn? Hay là một ai đó từng bị hắn giết?

Người ấy chỉ đưa ra một vật – một mảnh vải nhỏ, đã úa màu, cũ kỹ, thấm máu khô.

Vô Trần nhìn.

Là mảnh áo hắn từng dùng để băng vết thương cho một đứa bé đã chết từ lâu. Đứa bé ấy có thể đã sống – nếu hắn không do dự. Nếu hắn không lo giữ “hình tượng” người mang kiếm Nhân. Nếu hắn không sợ… làm trái với luật của mình.

Tay hắn run lên.

Không phải vì tiếc.

Mà vì hắn vừa nhận ra – cái “nhân” mà hắn từng mang, chưa từng cứu ai khỏi chết. Nó chỉ giữ cho hắn một lối thoát khỏi cảm giác tội lỗi.

Lưỡi kiếm rạn thêm.

Một đường nứt nữa.

Nhưng đúng lúc ấy, từ xa vọng lại tiếng thở – yếu ớt, mong manh.

Là con mèo nhỏ.

Nó vẫn còn sống.

Nó lết về phía hắn, bước chân ngập ngừng, nhưng ánh mắt thì sáng. Trong thứ ánh sáng ấy, không có phán xét. Không có kỳ vọng. Cũng chẳng có trách cứ.

Chỉ là một sinh vật yếu ớt, không cần “nhân nghĩa” gì, mà vẫn muốn ở bên hắn.

Vô Trần đưa tay ra. Bàn tay hắn – dính máu, dơ bẩn, run rẩy.

Mèo không ngại. Nó dụi đầu vào lòng bàn tay ấy.

Hắn bật khóc.

Không phải khóc cho ai đã chết. Không phải vì tiếc những điều không thể cứu vãn. Mà vì lần đầu tiên, sau tất cả, hắn thấy lòng mình mềm trở lại – dù chỉ là một mảnh nhỏ thôi.

Như một vết nứt trong đá, để một giọt nước thấm vào.

Gió ngừng.

Thanh kiếm trong tay khẽ rung – không gãy. Vết nứt dừng lại. Dưới ánh sáng mờ ảo nơi hư vô, chữ “Nhân” trên lưỡi kiếm vẫn chưa tắt.

Nó chưa hoàn hảo.

Nhưng chưa chết.

Vô Trần ôm con mèo trong lòng, mắt khép lại, ngồi giữa cõi không. Hắn biết mình không phải thánh nhân. Cũng chẳng còn là người vô tội.

Nhưng chừng nào còn cảm được hơi ấm một sinh vật bé nhỏ dựa vào mình mà không sợ…

Chừng đó, hắn còn một cơ hội.

Không để làm lại.

Mà để không trượt sâu hơn.

Ở xa xa, một âm thanh vang lên – như tiếng trống của thế giới mới sắp mở ra.

Thế Thứ Năm bắt đầu.
 
Tham gia
22/5/25
Bài viết
18
Điểm cảm xúc
49
Điểm
13
Tác Phẩm : Kiếm Vấn Nhân Gian
Tác Giả : Thanh Hải
Chương 05: Bóng Người Trong Gương(thế 5+6)
-----

Thứ năm. Một tiếng sấm. Không vang. Không hồi. Chỉ có dư âm nhức nhối như vết thương không rỉ máu nhưng cứa mãi vào trong. Vô Trần bước ra từ mảnh gương vỡ – nơi phản chiếu không còn là hình ảnh, mà là vết nứt trong tâm hồn.

Trước mắt là ngục đá. Không trần. Không cửa. Không ánh sáng. Nhưng không phải tối. Là thứ trắng xóa đến mức như bị lột sạch mọi ánh sáng từng có. Một vùng mù lòa, như mắt kẻ đã khóc đến cạn lệ.

Hắn đưa tay. Gió quét qua kẽ ngón, lạnh như tiếng nấc chưa bật. Kiếm vẫn trong vỏ. Kiếm không lên tiếng. Người cũng không. Chỉ có im lặng – thứ im lặng như kề dao vào cổ.

Tường ngục dựng bằng đá xám, không rêu, không vết, không ký ức. Ở giữa là một cột sắt, rỉ đen. Và trên đó, bị xiềng xích bằng gai sắt đinh găm sâu vào thịt, là một người. Đầu cúi. Tóc phủ mặt. Miệng khâu bằng dây sắt. Thân thể tím bầm.

Nhưng Vô Trần nhận ra. Không cần nhìn kỹ. Không cần soi gương. Là hắn. Không phải ảo ảnh. Không phải tà thuật. Là chính hắn – khi đã bị tước mất lời thanh minh. Khi không còn quyền cứu người mà không bị phán xét.

Hắn bước tới. Mỗi bước như dội vào ngục một tiếng động âm u. Đá kêu. Gió hú từ nơi không tên. Rồi sương kéo đến. Hình thành bóng người.

Từng người hắn từng cứu hiện ra. Lão ăn mày rét mướt trong rừng. Tiểu đồng từng ngã dưới lưỡi đao sát thủ. Nữ nhân từng được trao áo giữa tuyết đông.

Họ đứng. Không quỳ. Không cười. Không tri ân. Chỉ có giọng trách móc lạnh hơn cả gió:

"Ngươi cứu ta – rồi bỏ đi, để lại ta bị làng ruồng bỏ."
"Ngươi cứu ta – nhưng người thân ta chết vì ngươi."
"Ngươi cứu ta – để ta sống một đời hèn nhát."

Mỗi lời là một vết cứa. Không cắt vào Vô Trần. Mà cắt vào kẻ bị trói. Máu rỉ ra. Từng giọt vẽ thành tên – tên của những người được cứu. Nhưng không có ai tha thứ. Không ai khóc. Chỉ có ánh mắt sắc như kiếm ngàn lưỡi, đồng loạt chĩa thẳng vào hắn.

Hắn muốn nói. Nhưng cổ họng hắn khô như tro. Không tiếng nào thoát ra. Không phải vì bị cấm. Mà vì chính hắn không còn tin vào lời mình.

Kẻ bị trói ngẩng đầu. Mắt trắng dã. Máu loang thành mặt nạ. Miệng khâu rách ra, nhỏ ba chữ như máu chảy ngược:

"Đừng cứu nữa."

Không phải lời răn. Không là nguyền rủa. Mà là lời cầu khẩn. Như một người sắp chết xin được yên nghỉ.

Vô Trần siết tay vào chuôi kiếm. Không phải vì sợ. Mà vì hắn hiểu. Hiểu rõ đến từng đốt xương rằng – chính hắn cũng từng nghĩ như thế.

Nếu tiếp tục cứu, để rồi không ai hiểu. Nếu giữ lòng nhân, để rồi bị quên lãng. Thì chi bằng – đừng giữ gì nữa.

Một thanh kiếm khác rơi từ trên cao. Cắm xuống đất. Là kiếm của kẻ bị trói. Thân kiếm khắc chi chít chữ "Nhân" – nhưng tất cả đều bị chẻ làm đôi. Nhân đã gãy. Nghĩa đã mục.

Hắn hiểu. Kẻ bị trói – là hắn, nếu tiếp tục mang nhân mà không được ghi nhận. Nếu cứu người, nhưng khi ngã xuống, không ai còn nhớ.

Hắn quỳ xuống. Đặt kiếm mình cạnh kiếm cũ. Một thanh vẫn sáng. Một thanh đã đen. Một đại diện cho "cứu người". Một tượng trưng cho "bị người quên".

Kẻ bị trói tan thành tro. Tro bay quanh hắn. Lặng. Không mùi. Không màu. Chữ "Nhân" bằng máu hiện lên – bị xé rách. Không còn nguyên. Không còn nghĩa.

Thế thứ năm khép lại. Không bằng máu đổ. Không bằng lưỡi gươm. Mà bằng một câu chưa kịp thốt ra:

"Đừng cứu nữa – nếu cứu người để rồi bị bỏ lại."
Thế thứ sáu. Vô Trần mở mắt. Trời đỏ như máu loãng trong chậu nước cũ. Dưới chân là đồng hoang – vô vàn bia mộ. Không tên. Không ngày. Không hương khói.

Gió rít. Rít như tiếng người thở dốc trong đêm mộng du.

"Không ai nhớ ngươi..."
"Không ai muốn nhớ ngươi..."

Hắn từng cứu một thôn. Duy nhất một lần – hắn chém tan giặc cướp, giữ lại mạng sống cho cả vùng. Nhưng khi quay lại – thấy tấm bảng: "Hung Thần Tà Kiếm – cấm nhập." Mắt người làng dửng dưng. Như chưa từng có món nợ.

Hắn về chỗ chôn tỷ tỷ. Chỉ còn đất trống. Không mộ. Không dấu. Chỉ có biển gỗ viết nguệch ngoạc: "Nơi chôn phản đồ."

Hắn gào:
"Ta là ai?!"

Không ai trả lời. Tiếng hắn vang lên, rồi bị hút sạch vào tro bụi. Kiếm trong tay rung lên, rồi… Tự rút ra khỏi vỏ. Tự rời tay hắn.

Giọng kiếm vang lên – trầm như giấc mộng gãy đôi:

"Ngươi không còn tên. Không còn đạo. Không còn nhân.
Ta là kiếm của người. Người không còn – ta theo làm gì?"

Một thân ảnh xuất hiện. Mặc áo trắng sạch. Mang kiếm sáng rực. Môi nở nụ cười của người được ghi vào sách sử.

"Ta là Vô Trần được đời ghi nhớ.
Ta đã giết ngươi từ ngày ngươi giữ tình.
Ngươi không chết vì ai – ngươi chết vì tưởng rằng người ta sẽ nhớ."

Hắn nhào tới. Tay không. Không kiếm. Không tên. Không đạo. Chỉ có mảnh đá. Nhành cây. Bàn tay từng run khi cứu người. Và vết thương – từng cái là một lần không ai đáp lại câu hỏi: "Ta có sai không?"

Trận chiến điên cuồng. Chém không bằng chiêu. Đỡ không bằng lý. Máu nhuộm bùn. Vô Trần gục xuống. Mắt rỉ máu. Miệng bị bùn và tro lấp kín.

Một bàn chân đạp lên đầu hắn. Kẻ mang áo sạch thì thầm:

"Không ai biết ngươi từng sống.
Ngươi – là kẻ không được gọi tên."

Mọi thứ mờ dần. Mọi ánh sáng sắp tắt.
Giữa lúc mọi thứ chuẩn bị tan vào quên lãng... Có một tiếng gọi. Không lớn. Không vang. Nhưng xé toạc cõi tro tàn:

"Ngươi là người đã cầm kiếm bảo vệ ta – năm ta còn bé."

Một thiếu niên bước ra. Chân run. Mắt đỏ. Trên ngực – vết sẹo. Là vết thương Vô Trần từng đỡ thay năm xưa.

"Ta không nhớ tên ngươi.
Nhưng ta nhớ ánh kiếm.
Nhớ tay ngươi run.
Nhớ máu đổ lên mặt ta khi ngươi chắn đao."

"Không ai nhớ – thì ta nhớ.
Dù chỉ một mình."

Vô Trần bật dậy. Không vì được gọi tên. Mà vì – có người còn nhớ đến máu từng rơi vì họ.

Thanh kiếm bản mệnh chảy máu trong vỏ. Tự bay về tay hắn. Không phải vì danh. Mà vì nhân chưa chết.

Hắn hét lên. Vung một kiếm không tên. Không đạo. Chỉ có một điều duy nhất:

“Ta từng sống – vì có người từng cần được cứu.”

Kiếm chém tan bản ngã giả. Không có máu. Vì hắn chưa từng là thật.

Mọi thứ tan. Chỉ còn thiếu niên cúi đầu:

"Ta không biết ngươi là ai.
Nhưng ta nhớ – có một thanh kiếm từng rỉ máu vì người khác."

Vô Trần quay đi. Không ai gọi. Không ai ghi. Thanh kiếm sau lưng – không còn tên. Chỉ còn: máu. Và lặng. Và ký ức.
 
Tham gia
22/5/25
Bài viết
18
Điểm cảm xúc
49
Điểm
13
Tác Phẩm : Kiếm Vấn Nhân Gian
Tác Giả : Thanh Hải
Chương 06 : Một Kiếm - Một Người - Một Nỗi Nhớ(thế 7+8)
----
Vô Trần bước vào tầng thứ bảy của Vạn Thế Luyện Ngục.
Không ánh lửa. Không tiếng gào. Cũng chẳng có ảo ảnh dẫn dụ như những tầng trước. Chỉ là một thế giới từng là “người”, nhưng đã mất hết quyền được gọi bằng cái tên ấy.

Không khí nặng như đá. Trời trên cao phủ một lớp màu xám mù – không phải sương, không phải khói, mà là hơi thở cuối cùng của những linh hồn chưa kịp siêu thoát. Mặt đất khô cằn, nứt nẻ như da thịt người già co quắp chờ chết. Tất cả im lặng. Một sự im lặng không phải của thiền định, mà là của tuyệt vọng – đã lâu đến mức ngay cả cái chết cũng trở nên vô nghĩa.

Vô Trần bước từng bước, không nhẹ cũng chẳng nặng, nhưng mỗi bước chân như lún sâu vào lớp tro người – thứ bụi hình thành không từ đất, mà từ xương thịt bị nghiền nát qua bao kiếp. Không ai đón hắn. Không ai ngăn hắn. Cái thế giới này – đã thôi quan tâm đến sự hiện diện của một sinh linh nữa.

Những bức tường thành đổ nát, từng dòng chữ khắc bằng móng tay và máu chảy ngoằn ngoèo như mạch máu của sự phẫn uất. Có câu chỉ một chữ “Oán” lặp đi lặp lại. Có câu là những đoạn kinh lạc lõng, như tiếng gọi giữa sa mạc. Có vách chỉ đơn giản viết: “Không ai đến.”

Dọc theo con đường vỡ vụn, cờ xưa treo rũ rượi, tơi tả như xác một linh hồn không siêu sinh, cứ treo mãi giữa cõi mộng và thực. Mà thật ra, ở đây chẳng còn “thực” từ lâu. Thực tại đã rã mục, chỉ còn mùi xác chết len trong gió không còn đủ sức để thổi bay.

Vô Trần dừng lại trước một đạo môn đã bị niêm phong. Từng là nơi giảng đạo, giờ chỉ còn là hầm mộ của những lời thề vô dụng. Bên trong, chất đầy xương trắng – xếp ngay ngắn, như thể có ai đó từng cố giữ trật tự trong tận diệt. Nhưng những linh vị xếp cạnh đó, phủ đầy bụi, không có hương, không người thờ. Có một cái ngã nghiêng, tên bị mờ, chỉ còn thấy một nét “Tâm” đã bị vạch đứt.

Vô Trần không khấn. Không cúi đầu. Chỉ đứng lặng. Như thể hắn vừa gặp chính mình trong đống đổ nát ấy.

Đi qua một khu chợ mục nát. Những đứa trẻ – nếu còn có thể gọi là trẻ – đang giành nhau một khúc xương mục, chẳng rõ là người hay thú. Một lão đạo sĩ từng giảng đại nghĩa thiên đạo, giờ ngồi xổm lau máu bằng chính kinh thư xưa. Lão thấy Vô Trần, cười. Một nụ cười méo mó, rách cả khóe miệng, rồi chìa ra vài mẫu giấy đã rách nát:

– “Có muốn đổi lấy chút cháo không? Chữ ‘nhân’ đấy, vẫn còn mực.”

Không ai ở đây sống. Họ chỉ tồn tại. Như những bóng ma chưa kịp chết. Còn lại bao nhiêu người từng là con người – không ai rõ. Chỉ biết, ai cũng lấm lem. Không vì đất bẩn – mà vì lòng người đã hóa bùn.

Một lần, Vô Trần ra tay cứu một nhóm người bị truy sát. Trong phút chốc, hắn là ân nhân, là “huynh”, là cứu tinh trong cơn hấp hối. Họ ôm chân hắn, khóc nức nở, gọi trời cảm tạ. Có một bé gái còn run run chìa ra cho hắn một đóa hoa khô, nói:

– “Huynh có mùi của mẹ.”

Chỉ nửa canh giờ sau, khi truy binh xuất hiện, chính những người đó đã đẩy hắn ra.

– “Là hắn! Chính hắn giết người!”

Không một tia ngần ngại. Không một cái ngoái đầu. Chạy. Như chưa từng gọi hắn là “người”.

Vô Trần không giận. Cũng không hận. Hắn chỉ đứng yên. Nhìn vào mắt họ – những kẻ từng quỳ xuống, nay đang nắm tay giết hắn để đổi lấy cơ hội sống thêm một giờ.

Hắn không thấy khinh. Không thấy buồn. Hắn chỉ… không thấy gì cả.

Kiếm ra khỏi vỏ.

Không như lôi đình giáng thế. Không như thánh nhân nổi giận. Chỉ là một kẻ đã quen cầm kiếm, ra tay như một phản xạ cuối cùng còn lại.

Máu bắn lên. Gió cuộn. Đất nứt. Mùi tanh không làm hắn nhăn mày. Thân xác đổ xuống, chẳng ai gọi tên.

Hắn đi tiếp. Sau lưng, là những vết chân in trên máu loãng và bụi tàn.

Tối hôm ấy, hắn dừng dưới một gốc cây mục. Cây không còn lá. Chẳng còn cành. Chỉ trơ thân gỗ như chiếc xương sống hóa đá. Dưới đó, hắn đào đất – không phải để chôn người – mà là để chôn một điều gì đó đã chết trong mình.

Không khấn. Không bài vị. Không khói hương.

Chỉ là một nấm đất. Và một bóng người ngồi lặng trong đêm – không ngủ, không khóc, không còn cả sự tiếc thương.

Bản mệnh kiếm bên hông khẽ rung. Tựa như muốn nói điều gì. Nhưng rồi im bặt. Trên thân kiếm, một vết nứt nhỏ lan ra như tơ nhện. Linh văn từng sáng rực, giờ bong ra như vẩy bệnh. Không do ai đánh. Mà do tâm đã không giữ nổi.

Khi hắn rút kiếm lần nữa, không phải là để giết. Mà là để chứng kiến. Vì từng vết rạn trên thân kiếm, từng đoạn kiếm khí vừa trồi lên đã vỡ vụn, đều là một câu hỏi – đến từ sâu thẳm:

– “Ngươi giữ nhân, nhưng ai giữ ngươi?”
– “Ngươi cứu người, nhưng người có muốn được cứu?”
– “Ngươi cầm kiếm để bảo vệ điều gì, khi chính kiếm cũng chẳng còn muốn sống?”

Rồi, giữa vô vàn ảnh ảo, hắn thấy chính mình.

Không phải là kẻ mang sát khí lẫm liệt. Không là chiến thần chinh phạt ngàn dặm. Mà là một thiếu niên – gầy, rách, cầm kiếm gỗ, mắt sáng như sao, giọng nhẹ như gió:

– “Ngươi đã quên rồi.”

– “Quên sao mình khóc khi thấy một con chim nhỏ chết trong tay.”
– “Quên sao mình thề sẽ không để ai cô độc.”
– “Quên sao mình từng nói: kiếm này, là để ngăn nước mắt đổ oan.”

Vô Trần không cãi. Hắn không còn ngôn từ để biện minh.

Hắn chỉ lặng im.

Và rồi, trong sự im lặng đó – dài như một kiếp người chưa kịp sống – hắn khẽ lắc đầu.

– “Nhân gian loạn, kiếm ta mang hình loạn. Nhưng lòng ta không loạn.”

Hắn vung kiếm.

Một kiếm không có thức. Không có đạo. Không theo quyển kinh nào. Nhưng nặng hơn bất kỳ chiêu thức nào hắn từng học.

Kiếm gãy. Lưỡi vỡ. Nhưng từ những mảnh vỡ ấy, một thanh kiếm khác thành hình.

Không phải bằng sắt. Không phải bằng khí. Không là vật. Không có hình dạng cố định.

Có lúc như tro. Có lúc như đá. Có lúc là khói mỏng.

Kiếm, không còn dựa vào hình. Mà dựa vào tâm.

Hắn đứng dậy.

Và đi tiếp.
Cánh cửa tầng thứ bảy tan biến như hơi sương bị ánh sáng đầu ngày làm bốc hơi. Không tiếng mở, không ánh chớp, không dư vang.

Chỉ là đột nhiên, mọi thứ xung quanh Vô Trần không còn nữa.

Không đất. Không trời. Không gió. Không âm thanh.

Không cả hắn.

Không phải hắn biến mất.

Mà là… ý niệm về hắn bị rút sạch khỏi thế giới này. Như thể từ khoảnh khắc đó trở đi, “Vô Trần” chưa từng tồn tại.

Hắn nhìn bàn tay mình – hay đúng hơn, thứ từng là tay – đang dần mờ đi. Không phải máu chảy. Không là thịt rữa. Mà là từng thớ thịt, từng nếp gấp da, từng mạch máu, từng sợi thần kinh… từ tốn tách ra khỏi khái niệm “ta”.

Miệng cử động, nhưng không có âm vang. Không phải vì không khí không dẫn sóng. Mà vì lời nói không còn chỗ để tồn tại. Từng âm tiết bị bóp nghẹt trước khi thành hình.

Hắn không thấy lạnh. Cũng không thấy đau.

Chỉ thấy một thứ còn đáng sợ hơn cả đau đớn – là trống rỗng.

Không ai nhớ đến hắn.

Không ai gọi tên hắn.

Không một gương mặt trong ký ức còn rõ ràng. Người con gái áo lam mỉm cười trong gió – mờ như sương tan. Tiếng cười của đứa trẻ ôm chân hắn – chỉ còn là tiếng vọng xa không thể níu. Một buổi chiều mưa, một lời thề dưới hiên đình, một cành đào nở rộ nơi đất loạn… tất cả như tranh chìm trong nước, nét phai dần rồi trôi đi.

Hắn bắt đầu quên.

Không cưỡng lại được.

Cứ mỗi khoảnh khắc trôi qua, một phần ký ức bị xóa, như bị ai đó lấy lưỡi dao vô hình gọt từng lớp. Không chảy máu. Nhưng mất mát. Sâu không đo được.

Hắn hiểu – đây không phải trận chiến của thể xác. Không đấu với ai. Không chiến thắng điều gì.

Mà là thử thách cuối cùng: bị lãng quên.

Không phải bởi người khác. Mà bởi chính mình.

Đến khi ngay cả cái tên “Vô Trần” cũng chẳng còn ai giữ. Không ai khắc. Không ai đọc. Không ai nhớ. Và cuối cùng, hắn cũng không nhớ.

Một cái chết không có xác. Không có tro. Không có mộ phần. Không có kẻ đưa tiễn. Không có nước mắt. Chỉ là… không còn gì cả.

Khi tưởng như đã tan biến hoàn toàn, hắn thấy.

Một đứa trẻ.

Ngồi ôm gối giữa khoảng trắng vô biên. Không mặt mũi. Không giọng nói. Chỉ có dáng nhỏ bé run rẩy như ngọn lửa cuối cùng trước cơn gió tàn.

Hắn không biết vì sao lại bước tới. Không phải lòng trắc ẩn. Không phải lý trí. Chỉ đơn giản là… chân tự bước.

Đứa trẻ ngẩng lên. Không đôi mắt. Không miệng. Nhưng đang khóc. Một tiếng khóc không vang, nhưng vọng mãi trong cõi trắng.

Nó giơ tay. Chỉ về phía xa – nơi hư vô bắt đầu rạn nứt.

Tại đó, những hạt bụi nhỏ – rất nhỏ – đang lơ lửng.

Một giọt máu. Một giọng gọi tên. Một thanh kiếm thô. Một ánh mắt từng nhìn hắn như người. Một bàn tay giơ ra giữa bóng tối. Một tờ giấy rách có chữ “Tâm” đã bị gạch một nửa. Một cành đào gãy mà hắn từng nâng niu như cả mùa xuân.

Tất cả… là những điều chưa chết.

Vô Trần cúi xuống. Nhặt lấy một nắm hư vô – mỏng như khói, như tro, như… không có gì cả.

Hắn giơ tay. Dù không còn tay.

Và vẽ một đường.

Không kiếm. Không khí. Không ánh sáng.

Chỉ là một niệm.

“Ta từng cầm kiếm.”

Khoảnh khắc đó, không gian rạn vỡ.

Không vì lực. Không vì khí. Mà vì ký ức.

Một hạt cát bay lên. Rồi hai. Rồi ngàn. Là máu. Là nước mắt. Là những lời chưa nói. Là điều hắn chưa từng quên.

Từ giữa khoảng trắng, một thanh kiếm hình thành.

Không ai nhìn thấy. Không ai chạm vào.

Nhưng nó có thật.

Vô Trần vung kiếm.

Không nhắm vào ai. Không hướng về đâu.

Chỉ là… vung.

Cảnh Không Kiếm – tầng thứ tám của Vạn Thế Luyện Ngục – tan rã.

Không bởi sức mạnh.

Mà bởi… hắn vẫn còn nhớ.
Khoảnh khắc cuối cùng của tầng thứ tám tan vỡ không tạo ra tiếng vang, cũng không sản sinh ánh sáng chói lòa. Chỉ là… một làn bụi xám nhạt như khói hương rơi xuống.

Và Vô Trần – đứng giữa đó – như thể vừa bước ra từ một giấc mộng đã bị xé toạc.

Không có kiếm trong tay.

Không có bóng dưới chân.

Không ai bên cạnh.

Chỉ có chính hắn. Và… một câu hỏi không phát thành lời: “Giờ thì sao?”

Không gian xung quanh bắt đầu co lại. Không phải sụp đổ. Mà là… đang bị gói gọn, như cõi trắng vô tận đã hết mục đích để tồn tại.

Hắn nhắm mắt.

Không vì mệt.

Mà vì… chẳng còn gì để nhìn.

Nhưng rồi, giữa tĩnh lặng ấy, có một tiếng động rất khẽ – như tiếng cựa mình của đất sau ngàn năm ngủ yên.

Một nhịp đập.

Không từ tim. Mà từ… một nơi sâu hơn tim.

Thình… thịch.

Một vệt sáng mờ nhạt bừng lên giữa lồng ngực hắn. Không lớn. Không rực. Chỉ là một chấm nhỏ – như ngọn đèn dầu nơi nghĩa địa cuối mùa đông.

Hắn mở mắt.

Thấy mình đứng trong một khoảng không hoàn toàn mới. Không thuộc Luyện Ngục. Không thuộc nhân gian.

Chỉ là… một cõi tạm, nằm giữa “có” và “không”.

Ở đó, không có quy luật. Không có hướng. Không có tên gọi. Nhưng lại chứa mọi khả thể.

Và trước mặt hắn – là từng mảnh vỡ của chính mình.

Mảnh của niềm tin bị phản bội. Mảnh của lòng từ bị lợi dụng. Mảnh của tình thân bị nuốt chửng. Mảnh của những câu hỏi không có câu trả lời. Mảnh của những tiếng gào thét chỉ vọng lại im lặng.

Tất cả nằm la liệt – như tàn tích sau một cuộc hành trình mà kẻ đi không còn nhớ vì sao mình bắt đầu.

Vô Trần quỳ xuống. Nhặt từng mảnh.

Không gắn lại.

Chỉ nhìn. Nhận. Không phủ nhận. Không tô màu.

Và chính khoảnh khắc ấy – hắn thấy được mình.

Không phải “kiếm tu vô địch”.

Không phải “kẻ cầm kiếm giữ thiên đạo”.

Không phải “người qua tầng thứ tám của Vạn Thế Luyện Ngục”.

Chỉ là… một người.

Một người đã từng tin. Từng sai. Từng đau. Từng quên. Từng nhớ.

Và vẫn chọn tiếp tục.

Từ chính sự thừa nhận ấy, một thanh kiếm trỗi dậy. Không đến từ tay. Không từ linh lực. Không từ ý chí.

Mà từ chính sự thật.

Kiếm không có hình. Không có rìa. Không có danh.

Chỉ mang một đạo: Tồn.

Không là vũ khí. Không là biểu tượng.

Chỉ là minh chứng – rằng một người có thể tan, có thể bị quên, có thể không còn tên… nhưng nếu còn giữ được một tia nhớ, một giọt chân tâm, thì hắn – vẫn chưa hết.

Vô Trần đứng dậy.

Không có tiếng nhạc. Không có kèn khải hoàn. Không ai gọi “ngươi thành rồi”.

Chỉ là cõi tạm rạn ra – để lộ một đường mảnh – dẫn về phía ánh sáng.

Không rực rỡ.

Chỉ vừa đủ thấy bóng mình in trên mặt đất.

Lần đầu tiên sau rất lâu, hắn cảm thấy – mặt đất này… còn ấm.

Một giọng nói vang lên – không từ đâu – cũng không phải người:

“Ngươi không vượt Luyện Ngục.”

“Ngươi chỉ tự chứng rằng bản thân… không cần nó để tồn tại.”

“Và thế là đủ.”

Hắn không cười. Không khóc.

Chỉ bước.

Từng bước.

Không vì nhân gian cần.

Không vì ai đợi.

Mà vì… hắn còn nhớ mình từng cầm kiếm.

Và vậy là đủ để đi tiếp.
 
Tham gia
22/5/25
Bài viết
18
Điểm cảm xúc
49
Điểm
13
Tác Phẩm : Kiếm Vấn Nhân Gian
Tác Giả : Thanh Hải
Chương 07: Dưới Mặt Nước Ngược ( thế thứ 9)
----
Không có ánh sáng. Không một tia sáng nào. Không có hình thể, không hình bóng, không màu sắc để bấu víu. Cả không gian dường như bị nuốt chửng bởi một vực thẳm vô hình, không đáy. Không có dòng chảy của thời gian. Không có ngày mai, không có hôm qua, chỉ có một giây phút vô tận kéo dài đến vô cùng.

Khi bước qua tầng thứ tám – Cảnh Không Kiếm – Vô Trần đã từng tin đó là điểm cuối cùng. Là tận cùng của một hành trình đẫm máu và tàn nhẫn, nơi linh hồn và thể xác phải chịu đựng đến cùng cực. Hắn từng chờ đợi sự giải thoát. Mong muốn sự kết thúc. Nhưng bây giờ, giữa hư không không lối thoát này, sự kết thúc ấy lại không hề đến.

Trước mắt hắn là một khe nứt mảnh như sợi chỉ, nằm lửng lơ giữa khoảng trống không màu sắc, không không khí, không tiếng động. Nó không hề kêu gọi, không hứa hẹn, cũng không đe dọa. Nó chỉ im lặng. Im lặng đến mức khiến người ta phải hét lên giữa câm lặng của vũ trụ.

Nhưng trong lòng Vô Trần, trái tim đau thắt từng nhịp. Đau đến mức như có hàng nghìn mũi kim vô hình đang khoét sâu vào từng tế bào. Như thể nơi đó – khe nứt ấy – ẩn chứa một điều chưa từng được gọi tên, một khối u của ký ức, của linh hồn, đã ăn mòn hắn suốt ngàn kiếp.

Và rồi, khe nứt mở ra.

Hắn không rơi. Không bay. Không hề di chuyển.

Hắn chỉ đơn giản biến mất khỏi mọi hiện hữu. Không gian không còn chỗ để hắn đứng. Thời gian không còn để hắn trôi qua.

Không có đất, không có trời, không có thân xác, không có tâm trí. Chỉ là một khoảng không mù mịt, không lối thoát.

Trong khoảng không ấy, cảm giác sợ hãi không hề tồn tại. Không đau đớn. Không thắc mắc.

Chỉ là một nỗi cô đơn sâu thẳm đến tận cùng, một thứ cảm giác đến nỗi chỉ muốn hét lên mà không thành tiếng, muốn chạy trốn mà không có nơi nào để chạy, muốn tan biến mà vẫn tồn tại vĩnh viễn.

Vô Trần chạm vào nỗi cô đơn đó. Và nhận ra hắn không cô đơn. Hắn không đơn độc. Bởi vì nơi đây, hắn – hoặc chính linh hồn hắn – đã từng hiện hữu vô số lần, vô số kiếp.

Một vạn kiếp. Một vạn khát vọng. Một vạn con người trong cùng một thân xác, cùng một tâm hồn.

Đó không phải một cảnh giới luyện ngục như trước đây hắn từng tưởng. Đó là chính hắn. Là tất cả những khả năng từng hiện hữu, đang hiện hữu, hoặc mãi mãi không bao giờ thành hiện thực – nhưng vẫn nằm sâu trong tâm trí, trong máu thịt, trong từng tế bào của hắn.

Hắn ngẩng đầu, nhưng trời không còn là trời. Không còn bầu trời xanh, không còn những tầng mây hay ánh sáng lấp lánh. Mà là một mặt nước khổng lồ, treo ngược giữa không gian vô định, phản chiếu vô vàn hình ảnh của chính hắn.

Có một Vô Trần đã trở thành đế quân, chinh phục thiên hạ bằng máu và gươm. Có một người khác rút lui về núi sâu, sống trong cô độc, gầy gò tiều tụy. Có kẻ nhuốm đầy máu tội lỗi, bị trời đất ruồng bỏ, hóa thân thành quỷ ma. Có kẻ trở thành vị thánh cô độc, lặng lẽ trong hàng triệu lời tụng ca.

Và cũng có những kẻ – chính là hắn – chưa từng cầm kiếm, chưa từng lựa chọn con đường nào, bị quên lãng ngay từ lúc còn chưa bắt đầu.

Hắn bước đi trên mặt nước treo ngược, mỗi bước là một lựa chọn chưa từng được chọn, một đời sống chưa từng được sống.

Một tiếng nói vang lên. Không phải từ ai đó. Không từ đâu cả. Mà như phát ra từ tận sâu thẳm tâm trí hắn:

– Ngươi là ai, nếu bỏ đi tất cả?

Người bước ra, mang khuôn mặt của Vô Trần. Trường bào đen tuyền, không một vũ khí, không một khí tức. Chỉ có ánh mắt lạnh lùng, vô cảm, như đã từ bỏ thế gian từ lâu.

Người ấy không tấn công, không thách thức. Chỉ đứng đó, nói – mà như không mở miệng:

– Ta là ngươi, nếu ngày ấy từng chọn dừng lại. Nếu từng đặt kiếm xuống. Nếu từng thừa nhận rằng: không phải ai sinh ra cũng phải gánh đạo.

– Ngươi đã đến tầng thứ tám. Ngươi giữ được hình, giữ được tâm, giữ được kiếm. Nhưng điều đó chứng tỏ gì ngoài sự cố chấp đến cạn máu?

– Ngươi gọi đó là đạo. Ta gọi đó là tự hành hạ mình.
Tầng thứ chín không phải là cảnh giới để thử thách, cũng không phải nơi để phán xét. Nó là một tấm gương khổng lồ, phản chiếu mọi khả năng, mọi con đường, mọi lựa chọn từng bị bỏ lại phía sau. Tất cả những khả thể của một con người – những “cái tôi” từng tồn tại, từng thất bại, từng vùi lấp trong bóng tối của thời gian.

Vô Trần đứng giữa vô số chiếc gương dựng lên xung quanh, mỗi chiếc phản chiếu một cuộc đời khác nhau của hắn. Có những hình ảnh huy hoàng, oai phong lẫm liệt. Có những dáng hình nhuốm đầy đau khổ, dằn vặt và thất bại. Có những khuôn mặt đã phai mờ trong quên lãng, chưa từng nắm lấy thanh kiếm, chưa từng bước vào con đường tu đạo.

Từng chiếc gương đều kể một câu chuyện chưa từng được viết ra, một dòng thời gian khác, một vận mệnh khác. Nhưng tất cả đều là hắn.

Người với bộ trường bào đen ấy bước tới gần, chỉ tay vào một chiếc gương nhỏ, nơi hình ảnh Vô Trần năm mười tuổi đang ngồi bên tỷ tỷ, bên bếp lửa đỏ, chưa biết đến gươm đao, chưa biết đến đau thương và định mệnh.

– Ngươi có từng tiếc không?

Giọng nói không vang ra từ miệng, mà như thấm vào từng sợi dây thần kinh, khiến hắn phải giật mình.

– Nếu ngày ấy không bước đi. Nếu ngày ấy chọn ở lại. Nếu ngày ấy chọn sống một đời bình thường, thì giờ đây ngươi có phải kẻ đứng giữa hư vô, cô đơn không một người bên cạnh?

Vô Trần nhắm mắt lại.

Bóng tối trong lòng như cuộn xoáy dữ dội hơn bất cứ trận bão nào từng đi qua cuộc đời hắn.

Hắn nhớ đến tỷ tỷ – người con gái dịu dàng, luôn thấu hiểu và bao dung. Ánh mắt ấy, nụ cười ấy, như một ngọn lửa nhỏ trong đêm lạnh, từng là lý do để hắn kiên trì đi tiếp dù mỏi mệt.

Hắn nhớ ánh mắt cô gái áo trắng năm xưa, người đã cho hắn chén nước khi hắn chỉ là một kẻ lạc lối giữa sa mạc vô tình.

Nhớ cả những vết máu, đẫm đỏ trên lưỡi kiếm. Máu của kẻ thù. Máu của người vô tội. Máu của những người hắn không thể cứu được, và cũng là máu của những người hắn buộc phải giết đi để sinh tồn.

Nhưng sâu thẳm trong ký ức, có một hình ảnh nhỏ bé mà chưa từng phai mờ – một người dân thường, một kẻ nhỏ bé từng được hắn cứu, không một lời cảm ơn, không một sự kính trọng, chỉ lặng lẽ đưa lưng che mưa, để thanh kiếm của hắn không bị rỉ sét.

Chỉ cần có ai đó không quên hắn, dù là một người bé nhỏ nhất.

Chỉ cần hắn vẫn còn nhớ.

Vô Trần mở mắt ra, nhìn thẳng vào chiếc gương.

Hắn không nói gì.

Hắn bước tới, thẳng vào chiếc gương mà người kia đã chỉ.

Ngay khoảnh khắc đó, từng chiếc gương xung quanh lập tức vỡ tan.

Tất cả những lựa chọn khác, tất cả những khả năng khác, những con đường chưa từng chọn, những cuộc đời chưa từng sống… đều biến mất.

Chỉ còn lại một mình hắn, thân thể rách nát, tay nắm chặt thanh kiếm bản mệnh, thanh kiếm từng bị chính hắn chối bỏ.

Người kia, với khuôn mặt lạnh lùng không cảm xúc, không biến mất.

Chỉ mỉm cười nhẹ:

– Vậy thì đi tiếp đi. Nhưng đừng oán ta, nếu phía trước không còn gì để tin.

Vô Trần quay người, bước đi.

Không có ánh sáng mở ra.

Không có tiếng kèn vang dội.

Không có thần tiên hay ma quỷ.

Chỉ có con đường hắn tự tạo ra, đi trên chính tâm trí của mình – con đường chưa từng ai đi, chưa từng ai dám đi.
Không còn lựa chọn. Không còn con đường nào khác để trở lại. Mọi khả năng, mọi kiếp sống, mọi “nếu như” đều đã tan biến cùng với những mảnh gương vỡ vụn.

Chỉ còn lại một mình Vô Trần – thân thể rách nát, đau đớn nhưng kiên định, tay vẫn nắm chặt thanh bản mệnh kiếm từng bị hắn chối bỏ.

Hắn đứng đó, giữa khoảng không mờ mịt vô tận, không có điểm bắt đầu, không có điểm kết thúc, không có mục tiêu rõ ràng.

Người với gương mặt lạnh lùng không biến mất mà vẫn theo sát phía sau, như một phần của chính hắn – phần đã từng từ bỏ, từng hối tiếc, từng sợ hãi.

– Vậy thì đi tiếp đi. Nhưng đừng oán ta… nếu phía trước chẳng còn gì để tin.

Vô Trần không trả lời. Không lời nào có thể diễn tả được sự thinh lặng sâu thẳm trong tâm hồn hắn.

Hắn quay người, bước vào con đường chỉ có mình hắn nhìn thấy, con đường được sinh ra từ trong chính tâm trí, từ sâu thẳm nội tâm, từ những vết thương chưa từng lành.

Đó không phải vì khát vọng vinh quang. Không vì trả thù. Không vì lý tưởng hay đạo nghĩa nào cao xa.

Chỉ bởi một lần, từng có người đặt niềm tin vào hắn, không cần biết tên hắn là gì, không cần biết hắn sẽ đi đến đâu.

Gió nhẹ nổi lên – như hơi thở cuối cùng của một giấc mơ vừa tan vỡ.

Không ai hay biết – tầng thứ chín không phải do thiên đạo tạo ra, không phải là phần thưởng hay thử thách.

Mà là do chính hắn – Vô Trần – người đầu tiên, người duy nhất – đã bước tới tận cùng của tâm trí mình và tạo ra nó.

Một tầng luyện ngục không để phán xét. Không để thắng thua. Không để thử thách.

Mà chỉ để chứng minh rằng:

Một con người, dù bị cả thế gian quên lãng, dù mang trong mình biết bao đau đớn và cô đơn, vẫn có thể chọn không quên mình là ai.

Chọn đi tiếp trên con đường mình tự tạo ra, không ai có thể bước thay.

Không ánh sáng dẫn lối. Không kèn trống vang vọng.

Chỉ có một tiếng thở dài dài đằng đẵng trong tâm hồn, tiếng thở của một kẻ biết rằng cuộc hành trình không bao giờ có điểm dừng cuối cùng.

Và trong tiếng thở dài ấy, là sự tự do lớn lao nhất.
 
Top