--------
Lạc Việt Thần Giới, vùng đất cổ xưa nhất từng được ghi chép trong Thần Thư, được xem là nơi đầu tiên Thiên Địa khai mở, là trụ cột khởi nguyên của vũ trụ. Vào thuở Sơ Thiên, khi trời đất còn chưa phân, nhật nguyệt chưa định hình, thì Lạc Việt đã hiện thế như một cội nguồn của vạn đạo. Đó là nơi thần linh giáng sinh, linh khí lưu chuyển vì ý niệm của đất trời, là nơi mỗi tiếng chuông chạm ngân có thể chấn động ba nghìn thế giới.
Nơi ấy không chỉ là thánh địa của thần đạo, mà còn là mảnh đất duy nhất trong cổ vũ trụ có thể dung chứa và sinh ra tiên nhân, thần nhân, đế quân. Những thần khí được đúc từ tinh hoa vạn cổ không chỉ sở hữu sức mạnh phá thiên khuyển địa, mà còn mang ý niệm của đạo pháp vĩnh hằng. Kinh điển ở đó không dùng mực mà viết bằng linh quang, chữ nghĩa lưu động như ngọc lưu ly, mang theo ý chí cổ thần. Đó là thời đại mà thần tộc từng giẫm nát thời gian, phá vỡ hư không, lời nói có thể đảo nghịch thiên mệnh.
Khi đó, Lạc Việt không chỉ là một giới vực, mà là trái tim của Thiên Đạo, nơi đạo vận tự sinh, linh mạch tự dưỡng, và mọi sinh linh cao đẳng đều quy phục. Tứ Thiên – Tam Thập Lục Địa vốn gắn kết như lưới trời, tạo thành một chỉnh thể hoàn mỹ, trong đó Nhất Thiên là tầng trung tâm, nơi cổ thần an tọa, truyền đạo qua cội Bất Chu Thần Thụ.
Thế nhưng, sự huy hoàng nào rồi cũng phải đối diện với quy luật diệt vong.
Vào lúc Thần Giới đạt đến cực thịnh, một sự kiện chấn động gọi là Vạn Linh Hạo Kiếp giáng xuống. Không ai biết khởi nguồn từ đâu, chỉ biết rằng từ bên ngoài giới vực, những tồn tại vô danh ập tới, không mang hình thể, không có ngôn ngữ, nhưng mỗi bước chân của chúng khiến không gian sụp đổ, thời gian đông kết. Các cổ thần lần lượt ngã xuống, thần thành bị đốt cháy thành tro tàn, thậm chí một phần Thần Mạch – mạng lưới linh lực liên kết vạn giới – bị xé toạc.
Trận chiến kéo dài suốt ba vạn năm, biến cả Thần Giới trở thành chiến trường huyết lệ. Vô số cường giả, đạo nhân, tiên linh cùng chung vận mệnh, chiến đấu đến hơi thở cuối cùng. Nhưng cường thịnh đến đâu cũng hữu hạn, còn hủy diệt thì vô biên.
Sau cùng, Lạc Việt Thần Giới sụp đổ.
Tứ Thiên vỡ nát, Tam Thập Lục Địa tan thành từng mảnh, Thần Đình đổ sập, kinh văn bị thiêu hủy, thần khí bị chôn vùi hoặc rơi vào tay dị giới. Linh khí rút cạn, đạo vận tiêu tan, vũ trụ từng rực rỡ như kim tinh băng ngân giờ chỉ còn là những vệt tro bụi trôi dạt trong hỗn độn.
Từ toàn thể hoàn chỉnh, Thần Giới chỉ còn lại một mảnh tàn: Nhất Thiên Cửu Địa, bị trôi dạt giữa dòng thời không hỗn loạn, không còn kết nối với đại vũ trụ.
Trong Nhất Thiên đó, một góc gọi là Văn Lang Quốc Độ vẫn tồn tại, dù bị phong ấn, dù linh mạch đã đứt đoạn, nhưng vẫn còn lưu lại một tia khí tức xưa cũ. Từ cội nguồn rực rỡ nhất của vũ trụ, Lạc Việt Thần Giới đã trở thành truyền thuyết, và mảnh tàn còn sót lại trong đó chỉ được nhắc đến như tiếng vọng của một thời đại đã mất.
Từ nơi thần linh từng giảng pháp dưới thần thụ, giờ chỉ còn là vùng đất khô cằn, phủ bụi thời gian.
Sau khi Lạc Việt Thần Giới tan vỡ, mảnh tàn còn lại là Nhất Thiên Cửu Địa trôi nổi giữa hỗn độn, chẳng còn liên hệ gì với các giới vực còn lại. Trong số đó, Văn Lang Quốc Độ là một thiên khu hạ giới từng được ánh sáng thần đạo soi rọi, nhưng sau trận đại kiếp, nó bị phong ấn trong kết giới vô hình, trở thành một góc cô tịch giữa biển loạn thời không.
Linh mạch nơi đây đã đứt. Thiên địa luân hồi không còn vận hành như cũ. Những vùng đất từng sinh ra thần thú, từng chứa đựng đạo lộ, giờ chỉ còn là những rặng núi khô cằn, đồng bằng lạnh lẽo, những thành trì hóa thạch giữa cát bụi của lịch sử. Các truyền thừa cổ xưa mất dần qua từng thế hệ, rơi rụng như lá khô, bị thời gian gặm nhấm đến khi không còn để lại dấu tích.
Linh khí thưa thớt. Tụ linh trận mục nát. Tu sĩ nếu không dựa vào thiên phú dị bẩm hoặc kỳ duyên, thì con đường tu hành chẳng khác gì đi tìm nước giữa biển cát. Từ nơi từng có thể dựng nên đế quân, giờ muốn có một chân nguyên sơ khởi cũng đã là một kỳ tích.
Nhưng giữa tàn tro ấy, con người nơi đây không chịu buông tay.
Trải qua hàng ngàn năm đổ máu và khổ luyện, hậu duệ của nhân tộc đã dựng nên một hệ thống tu hành mới – Phàm Địa Thiên Tam Cảnh. Nó không có sự siêu thoát như thần đạo, không mang uy áp như tiên thể, nhưng là kết tinh của ý chí. Dù chỉ là tàn dư mờ nhạt so với Thần Giới năm xưa, nhưng nó là niềm tự hào cuối cùng còn sót lại của Văn Lang.
Hệ thống ấy chia làm ba tầng: Phàm Cảnh – nơi rèn thân thể và khai mở linh căn, Địa Cảnh – bước vào hành trình thu nạp linh khí, hợp nhất tinh thần thể, và Thiên Cảnh – nơi tinh thần vượt thoát giới hạn phàm trần, có thể điều khiển thiên địa linh vận trong giới vực cạn kiệt này. Mỗi bước tiến là một quá trình khổ tu, là kết quả của cả trăm năm nghiên cứu, tổng hợp tàn tích cổ lộ và máu xương vô số thế hệ.
Nhưng dù có cố gắng đến đâu, những mảnh đất còn lại của Văn Lang chỉ là vài linh thổ nhỏ nhoi – những vệt xanh hiếm hoi trong sa mạc hoang hóa. Phần lớn những khu vực từng tràn ngập linh khí giờ đã trở thành nơi chết chóc, đầy oán niệm và hỗn độn năng, không một ai dám đặt chân vào.
Chỉ có một nơi – Long Hành Thành – vẫn còn giữ được khí vận.
Đó là trung tâm cũ của Văn Lang, nơi Hoàng tộc vẫn tồn tại, như một chiếc trụ gãy giữ lấy mái đình đã mục nát. Long Hành Thành không còn lộng lẫy như thuở thần vương ngự trị, nhưng vẫn là điểm hội tụ cuối cùng của văn minh. Nơi đây còn những thư viện cổ, những tàng các ẩn giấu bí thuật, những luyện đài vẫn còn thiêu đốt bằng linh hỏa xưa. Hơn hết, nơi đó còn có Hoàng tộc – hậu duệ trực hệ của thần nhân thời cổ.
Trải qua hàng nghìn thế hệ, dù đã mất đi thần thể, nhưng huyết mạch vẫn chưa bị đoạn tuyệt. Họ không thể giẫm nát thời gian như tổ tiên, nhưng ánh nhìn của họ vẫn có thể trấn nhiếp lòng người, và ý chí của họ vẫn mang theo dư âm của thần uy cổ xưa.
Đứng đầu Hoàng tộc hiện tại chính là Chiến Thiên Quân, vị thống soái đã từng phá vỡ Thiên Kết, mở ra lối đi xuyên qua ba vực phong ấn, thống nhất Thập Đại Lãnh Thổ trong thời đại hỗn loạn nhất. Người đời kính gọi ông là Thần Tướng Chiến Thiên – người có thể vung chiến thương phá tan sơn mạch, có thể đứng trên đài cao nhìn rõ toàn cảnh Văn Lang trong một ánh mắt.
Ông không chỉ là cột trụ của Hoàng tộc, mà còn là biểu tượng cuối cùng của một nền huyết mạch chưa chịu khuất phục. Nhưng trong lòng người chiến tướng ấy, điều quan trọng nhất lại không phải là giang sơn hay bá tánh.
Mà là người phu nhân đã cùng ông vượt qua những tháng năm chiến loạn – Tô thị phu nhân, người nữ tử từng khiến cả Long Hành Thành phải ngừng thở trong ngày đại hôn.
Cuộc hôn nhân giữa Chiến Thiên Quân và Tô thị phu nhân không chỉ là sự kết hợp của hai dòng máu cường đại, mà còn là thiên mệnh mà bao người kỳ vọng sẽ khơi dậy thần uy năm xưa đã lụi tàn.
Tô thị, trưởng nữ của Tô gia – thế gia tu đạo từng có tổ tiên là Thiên Sư dưới trướng cổ thần Lạc Việt – không chỉ nổi danh nhờ dung nhan như sương tuyết, mà còn nhờ tâm cơ, trí tuệ, và một linh mạch cổ chưa từng gián đoạn. Trong khi Chiến Thiên Quân là biểu tượng của thần võ, thì nàng là ánh trăng soi rọi đạo tâm giữa thời loạn.
Và kết tinh của hai dòng huyết mạch ấy – chính là Hoàng Vô Trần.
Hắn sinh ra vào một đêm tuyết phủ nhưng trời không lạnh. Nhật nguyệt đổi sắc, chín con hỏa long giáng thế, gào thét vờn quanh thiên tượng. Trên tuyết, một đóa bạch liên đột nhiên nở rộ, ánh sáng tràn ngập khắp Long Hành Thành. Vạn sinh linh cúi đầu, cổ lôi ầm ầm đánh xuống, khiến thiên tượng như nghẹt thở trong một khắc.
Thiếu chủ của Hoàng tộc, vừa cất tiếng khóc đầu đời, đã khiến toàn bộ Văn Lang Quốc Độ chấn động.
Từ thuở ấu thơ, mọi người đều biết đứa trẻ này không thể xem như phàm nhân. Khi mới năm tuổi, hắn đã hoàn tất Tụ Thể Nhập Mạch – điều mà người thường mất ít nhất mười năm tu hành khổ luyện mới có thể chạm tới. Ăn một bữa là khí huyết tràn đầy, có thể nhấc bổng đồng la nghìn cân. Chỉ hít thở thôi cũng khiến bầu không khí quanh hắn như chấn động nhẹ.
Lão sư từng dạy hắn lắc đầu thở dài:
“Tiểu công tử không phải thiên tài. Hắn là tà vật trời sinh, đến để đảo loạn thiên địa.”
Thế nhưng, thiên tài ấy… lại không theo lối mòn.
Hoàng Vô Trần không thích tu luyện. Hắn thích trèo lên mái điện cưỡi diều bằng lụa. Thích ném bánh sen vào ao cá linh để nhìn chúng tranh giành. Thích cưỡi linh thú rượt đuổi đám học giả trong thư viện, khiến các đạo nhân trẻ tuổi hoảng vía bỏ chạy. Bảo mẫu từng khóc lóc xin đổi chức. Gia nhân không ai dám lớn tiếng. Trưởng lão chỉ biết lắc đầu ngán ngẩm.
Hắn chính là tiểu bá vương của Long Hành Thành.
Người duy nhất khiến hắn kiêng sợ – là cha hắn, Chiến Thiên Quân. Chỉ một ánh mắt, một tiếng quát nhẹ, là hắn lập tức đứng thẳng như quân sĩ.
Còn lại, trong mắt mẫu thân Tô thị, hắn là bảo vật của trời.
Tô thị chưa từng trách mắng nặng lời. Nàng một tay bế bồng, một tay dạy dỗ, nhưng nuông chiều đến tận xương tủy. Ai dám nói Vô Trần “hư”, nhẹ thì bị đày đi biên ải, nặng thì mất mạng không ai dám bàn cãi. Bởi với nàng, dù đứa trẻ này có làm loạn cả Long Hành Thành, thì chỉ cần còn một hơi thở, hắn vẫn là máu thịt của nàng.
Một chiều hoàng hôn, ánh nắng rọi xiên qua tầng lụa, hai nữ nhân ngồi đối diện trong đại điện Tụ Linh Các. Một là Tô thị – ánh mắt lạnh mà dịu, vẻ đẹp như tranh. Một là Trầm thị – thê thiếp được cưới sau thời chiến, dung nhan đoan trang, ánh mắt sâu thẳm như mặt hồ kín gió.
Bầu không khí nhẹ như khói, nhưng căng như dây đàn.
“Vô Trần… lại đánh con của Trưởng lão Viêm gia?”
Trầm thị đặt chén trà xuống, giọng nói êm mà sắc.
“Ta nghe nói lần này suýt nữa phế luôn đứa trẻ ấy.”
Tô thị nhấp nhẹ ngụm trà, thản nhiên đáp:
“Nó chỉ lấy lại công đạo. Đứa trẻ Viêm gia miệng mắng tổ mẫu của nó, không dạy được thì để người khác dạy.”
“Công đạo…?”
Trầm thị ngẩng đầu, ánh mắt thẳng như đao.
“Hắn là người nối dõi của Hoàng tộc. Nếu cứ mãi như vậy, đến một ngày, chính hắn sẽ chôn vùi huyết mạch của mình.”
“Ngươi lo thay ta sao?”
Tô thị mỉm cười, nhưng mắt không cười.
“Dù Trần nhi có thành hay bại, hắn vẫn là con ta. Nếu vận mệnh ép hắn thành một vũ khí, thì ta tình nguyện để hắn sống như một đứa trẻ tự do, vui vẻ một đời.”
Trầm thị im lặng hồi lâu, rồi nói khẽ:
“Ngươi nuông chiều hắn như thế… đến khi thiên địa đại biến, ai sẽ bảo vệ nó? Ngươi có thể thay hắn chống đỡ cả đạo vận sao?”
Tô thị không đáp. Chỉ lặng lẽ đứng dậy, ánh mắt nhìn ra ánh tà dương đang tàn. Một lúc sau, nàng khẽ nói:
“Ngươi chưa từng sinh con, nên không hiểu… Có đôi khi, thà để hắn phế cả một đời trong lòng ta, còn hơn phải đổi lấy vinh quang bằng máu và nước mắt.”
Gió nhẹ thổi qua cửa điện. Vạt áo bay khẽ. Không ai nói gì thêm.
Tô thị rời đi, tà váy quét qua nền đá khắc trận văn. Trong ánh sáng lụi dần, nàng thì thầm như nói với chính mình:
“Dù thế gian có mắng hắn là phế vật, là tiểu bá vương… thì chỉ cần còn một hơi thở, hắn vẫn là nhi tử của ta.”