------
Trời Văn Lang vào đầu hạ, gió xuân chưa tan, sắc hè chưa tới. Ánh tà dương buổi sớm nhẹ rọi qua từng tán ngọc mai, hắt bóng râm mát lên mặt hồ sen trước Tụ Linh Các. Trên mặt nước, từng cánh hoa rơi khẽ như những lời thì thầm cổ xưa, vọng lại từ thuở thần linh còn bước đi giữa nhân gian.
Trong khuôn viên hậu điện, một cỗ linh thú lưng cánh mỏng đang chở theo một bóng người nhỏ nhắn phi vút giữa các hành lang cong uốn như sóng.
Tiếng cười lanh lảnh vang lên, mang theo mùi thơm của gỗ đàn hương và bánh sen còn nóng:
“Bay lên! Mau, mau bay lên! Không được để đuôi nó dính mái điện nữa đấy!”
Trên lưng linh thú, một bé trai mặc tử bào thêu văn long hỏa đang ngồi vắt vẻo, tay cầm dây điều khiển một chiếc diều lụa hình Bạch Hổ, dài hơn ba trượng, được chế từ tơ vàng ngàn năm.
Lũ tiểu nô phía sau mặt xanh như tàu lá, vừa chạy vừa cúi đầu, không dám hét to:
“Đại hoàng tử, xin… xin đừng bay sát chính điện… nếu kinh động Thánh quân…”
“Câm miệng! Cái đuôi của diều vướng vào long khí cũng là tại các ngươi chạy chậm!”
Giọng bé trai dõng dạc, mang theo uy thế bẩm sinh khiến người nghe dù là tiểu nô hay cung giám cũng đều rụt cổ không dám phản bác.
Cách đó không xa, nơi tầng lầu cao nhất của Tụ Linh Các, Tô thị phu nhân đang tựa bên cửa sổ khảm ngọc lưu ly, ánh mắt dịu dàng dõi theo từng đường bay của đứa con.
Nàng mặc cung phục thêu lam văn thủy vân, dung nhan như họa, mày mắt như tranh thủy mặc, vừa yên tĩnh như hồ nước, vừa sâu không lường được.
Một tỳ nữ đứng sau khẽ cúi người, nói nhỏ:
“Phu nhân… Đại hoàng tử lại bắt linh thú của trưởng lão Nam viện cưỡi bay... hôm trước đã bị khiển trách rồi…”
Tô thị khẽ đặt tay lên chén trà, không nhìn xuống, nhẹ giọng:
“Nó là nhi tử của ta, là huyết mạch của Chiến tộc và Tô gia. Nếu linh thú của Nam viện không đủ tư cách để cưỡi, thì nên đưa lên bếp lò mà nấu.”
Tỳ nữ cứng người, cúi đầu không dám nói nữa.
Nàng vẫn chăm chú nhìn theo đứa con nhỏ, trong mắt là một thứ dịu dàng gần như đau đớn. Nàng biết hắn không phải đứa trẻ thường, và cũng hiểu rõ — càng là thiên tài nghịch thiên, vận mệnh càng không cho phép sống tùy ý.
Nhưng nàng là mẫu thân. Không ai có quyền cướp mất tuổi thơ của con nàng.
Dù hắn một đời không thành, cũng không hối.
Tiếng chuông đồng ngân lên từ hướng Long Thần Tháp, báo giờ Tý đã qua.
Từ phía chính cung, một đạo khí tức dày nặng như thần sơn khẽ động. Trên đài luyện khí, Chiến Thiên Quân đang luyện thương, đột ngột thu thế, mũi thương dừng giữa không trung như trụ trời ngăn vạn vật.
Ánh mắt hắn nhìn lên bầu trời phía đông — nơi khí lưu đang bắt đầu loạn động.
Cùng lúc đó, Vô Trần đang vung dây cười lớn thì bỗng dừng lại. Tay cậu siết chặt dây diều, ánh mắt chằm chằm nhìn lên không trung.
Bầu trời… không biết từ khi nào đã đổi sắc.
Tầng mây nguyên bản trắng ngà giờ đang chuyển dần sang màu xám xanh nhạt, rồi xám tro. Gió không thổi. Cây không lay. Nhưng khí áp đột nhiên nặng đến mức chim bay cũng khựng cánh.
Một sợi sáng mảnh như tóc rạch ngang không gian, không có tiếng sấm, chỉ có một đường phân cách giữa thiên – địa – nhân.
Một tia quang từ rọi xuống từ tận ngoài cửu thiên.
Tụ Linh Các run lên một nhịp rất nhỏ. Hồ nước phía trước sôi lăn tăn như đang phản ứng với điều gì đó không thể diễn tả bằng lời.
Vô Trần nheo mắt, vô thức hỏi:
“Diều của ta… sao không bay nữa rồi?”
Không ai đáp.
Vì từ phía chân trời, quang đạo từ thượng giới đang hạ xuống, mang theo khí tức khiến cả một tòa thành của Văn Lang chìm trong lặng câm.
Tô thị phu nhân siết nhẹ tấm rèm bên cửa. Ánh mắt nàng lạnh dần.
Chiến Thiên Quân đã đứng thẳng nơi vọng lâu, tay cầm chiến thương dựng bên mình, ánh mắt như xuyên qua tầng trời, nhìn rõ thứ đang sắp sửa giáng hạ.
Kỳ dị không có thiên uy.
Không có pháp âm.
Không có chuông ngọc hay mưa hoa như ghi chép trong Thần Thư về những lần thượng giới giáng lâm.
Chỉ có… một đạo quang trụ vô thanh vô tức không mang theo thần thánh, mà chỉ có áp lực.
Và ở cuối quang đạo ấy, từng bóng người bắt đầu hiện ra như bước từ ảo ảnh của tầng trời thứ mười ba.
Ánh sáng nơi chân trời như rẽ đôi vòm thiên không, để lộ ra một khe hở trắng toát, kéo dài từ tầng mây cho tới đỉnh núi phía xa. Từ bên trong đó, tám bóng người từ từ hiện ra, không mang theo dị tượng lớn lao, không có mưa hoa trời rơi hay chuông vàng vang vọng — mà là một loại áp lực lạnh lẽo, cao cao tại thượng.
Bóng đầu tiên bước ra, trường bào trắng tuyết, tay áo rộng không nhiễm trần bụi. Mắt hắn nhắm hờ, dáng đi bình ổn như đang bước trên mặt nước tĩnh lặng. Chỉ một cái khẽ thở nhẹ, không gian quanh đó đã lập tức đông cứng lại như bị đóng băng.
Bóng thứ hai là nữ tử, sắc mặt lạnh nhạt, lưng đeo đàn ngọc, ánh mắt quét xuống như nhìn một vùng đất hoang không tên. Bên môi nàng phảng phất ý cười mỏng, nhưng là nụ cười của kẻ đã thấy mọi thứ ở thế gian đều vô nghĩa.
Từng người, từng người một bước ra từ trong quang trụ, không ai lên tiếng, không ai giao tiếp. Chỉ có khí tức không thể diễn tả đang từ từ lan rộng xuống phía dưới — như sóng thần tràn xuống đồng bằng nhỏ bé, như thần linh bước vào nơi mà người phàm không dám ngẩng đầu nhìn thẳng.
Phía dưới, trong hoàng thành Văn Lang, từ quan binh tới dân thường đều đã quỳ xuống, trán dán sát nền đất, run rẩy không dám động đậy. Có người đã sợ đến khóc, nhưng không dám phát ra tiếng nấc.
Chiến Thiên Quân đứng thẳng trên đài cao, trường bào tung bay, mắt nhìn lên bầu trời nhưng không hành lễ. Lưng hắn vẫn thẳng, tay nắm lấy thương, ánh mắt lặng như nước hồ cổ. Sau lưng hắn, Tô thị phu nhân cũng đã bước ra, ánh mắt nàng đảo qua đám tu sĩ kia một lượt, không kiêng nể.
Vô Trần đứng sau cánh cổng nhỏ giữa vườn hoa, một tay nắm thanh diều gãy, tay còn lại khẽ lau trán. Khí tức của những người kia khiến cả đám linh thú trong hoàng thành rít lên mà bỏ chạy, khiến cây cối không gió mà gục rạp, khiến chim trời rơi khỏi mây.
Một giọng nói nhàn nhạt vang lên, đến từ kẻ đầu tiên:
"Đây là... nhân gian cảnh giới thấp nhất?"
Một kẻ khác cười cợt: "Cũng chẳng khác gì mấy năm trước. Thế giới này mãi vẫn như vũng nước đục, đến một chút dao động cũng không tạo nổi."
"Không phải đến để than thở. Mau tìm xem nơi đây có động tĩnh gì. Trên đã truyền lệnh, thì dù là cỏ khô đá vụn cũng phải moi ra."
"Biết rồi, biết rồi. Lần này xuống vốn chỉ để giải sầu, không ngờ lại bị đẩy đến chốn hoang vu này..."
Bọn họ nói chuyện như thể đang ở một chiều không gian khác, lời nói vang vọng qua không khí nhưng người thường không nghe rõ. Chỉ có Chiến Thiên Quân và vài trưởng lão gần đó là có thể hiểu được một phần.
Tám người đứng giữa không trung, không người nào quay đầu xuống nhìn rõ cảnh tượng bên dưới, cũng không có một chút cảm thông hay hứng thú nào với sinh linh của cõi này. Họ không phải đến để giao lưu, cũng không phải để cứu độ.
Tô thị phu nhân khẽ nói:
"Bọn họ... là tiên nhân?"
Chiến Thiên Quân trầm giọng:
"Không. Bọn họ là khách. Không có lý do gì để quỳ trước khách."
Phía trên bầu trời, một đạo khí tức đột ngột khuếch tán.
Một trong tám người — nữ tu cầm đàn — đã phất tay tạo ra một luồng sáng mỏng lan rộng khắp thành, tựa như tơ lụa quấn lấy mọi hơi thở, để tìm kiếm thứ gì đó. Ánh mắt nàng lạnh như băng tuyết nghìn năm, mi tâm không động đậy.
Không ai biết, họ đang tìm thứ gì.
Nhưng mọi người đều hiểu — từ giờ phút này, Văn Lang sẽ không còn yên ổn nữa.
Trời đất lặng câm dưới áp lực vô hình. Khi tám người từ trên cao giáng xuống, bầu trời Văn Lang như bị bóp nghẹt, linh khí dồn ứ, đạo vận đứt đoạn. Ngay cả mặt trời cũng bị mây đen che phủ, ánh sáng không thể xuyên xuống mặt đất.
Trong lúc chúng sinh đang rạp mình vì sợ hãi, tám thân ảnh lơ lửng giữa không trung không ai buồn nói lời nào. Đôi mắt lạnh nhạt quét qua sơn hà như nhìn một bức họa đã cũ, bụi bặm, mờ nhạt và mục nát.
Một nam tử cao lớn, thân khoác trường bào trắng viền vàng, chắp tay sau lưng, phóng mắt nhìn khắp đại địa, lạnh nhạt nói:
— Quả nhiên là nơi đạo tàn linh tuyệt. Cái gọi là Phàm Địa Thiên Tam Cảnh... cũng chỉ là phàm cảnh ngụy trang, không đáng nhắc đến.
Một nữ tử mặt che khăn lụa bạc, giọng như tơ mảnh, nhưng lại lạnh buốt thấu xương:
— Thần mạch đoạn rồi, kết giới cũng chỉ là hình thức... Cái gọi là cường giả nơi đây, không có nổi ba người chân chính bước vào Thiên Cảnh. Đã như vậy, chúng ta còn khách khí làm gì?
Một tu sĩ khác cười khẽ, giọng nói như chuông ngọc ngân vang:
— Dưới Thiên Môn, đều là cỏ dại. Vốn định du ngoạn một phen, ai ngờ chỉ là một đống tro tàn...
Khi lời vừa dứt, ánh mắt người này vô thức liếc xuống phía dưới — nơi đại hoàng tử Hoàng Vô Trần vừa được mẫu thân dìu vào trong điện, ánh mắt non nớt vẫn còn hướng về trời cao, không chút sợ hãi.
Ánh nhìn ấy, dù non trẻ, lại mang theo tia hoang dã bản năng như loài thú con lần đầu nhìn thấy thiên địch.
Tu sĩ kia bật cười, phất tay áo:
— Một đứa trẻ mà dám nhìn lên sao? Thật không biết sống chết...
Một người trong bọn bỗng đưa tay ra giữa không trung, khẽ vẽ một vòng. Không cần tụ khí, không cần pháp quyết, thiên địa tự vận chuyển theo ý hắn, sinh ra một đạo phù văn bay về tứ phương.
— Bắt đầu đi. Truy tung theo lệnh trên. Dù chỉ là một tia dấu vết… cũng phải lôi từ rễ ra.
Không ai phản đối. Không ai hỏi lại.
Tám người, tám luồng linh quang, như thiên tinh giáng trần, tản ra bốn phương tám hướng. Có người bước thẳng về phía Bắc — nơi tổ địa hoang phế đã bị kết giới phong kín suốt ngàn năm. Có người đáp xuống rừng U Minh cổ xưa, nơi từng là linh sơn thần cảnh. Có người lại vào tận Luyện Hồn Cốc, vùng đất từ lâu bị coi là tử địa.
Không một tiếng động, không báo hiệu. Nhưng mỗi bước họ đi qua, thiên địa đều chấn động, linh thú ẩn mình, cỏ cây rạp xuống. Những trận pháp từng kiên cố nhất, gặp họ như giấy vụn.
Cung điện Long Hành Thành chấn động từng đợt. Trong đại điện, các lão tổ Hoàng tộc đang lặng lẽ rút về tầng sâu nhất của tổ đường, chỉ dám truyền âm bằng pháp trận. Không một ai dám trực tiếp ngẩng đầu nhìn lên không trung.
Vì họ biết — dù có là Thiên Cảnh đi nữa, cũng không đủ tư cách nhìn thẳng tám người đó.
Không phải là thần.
Nhưng cũng không còn là người.
Mà là... tiên.