Lượt xem của khách bị giới hạn

[Truyện ngắn] Tập Truyện Ngắn: U Tối

[Truyện ngắn] Tập Truyện Ngắn: U Tối

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
Lời mở đầu:

Gia đình, với tôi, là một ngôi nhà.

Không phải ngôi nhà của gạch vữa, mà là công trình được kiến tạo từ những im lặng, những hy sinh thầm kín, và cả những vết thương không bao giờ được gọi tên. Nó được thắp sáng bằng những nụ cười, nhưng cũng được phủ bóng bởi những nỗi buồn không thể sẻ chia.

Bằng những mảnh vụn nhặt nhạnh từ cuộc sống, từ một lời thở dài nghe được, một ánh mắt vô tình bắt gặp, một bóng lưng đổ dài trong chiều muộn, tôi đã cố gắng dựng nên những thế giới trong tập truyện này. Mong rằng các bạn bước vào những trang viết như bước qua ngưỡng cửa của những căn nhà xa lạ mà thân quen.

Tập truyện ngắn “U Tối” gồm 18 tác phẩm không nhằm đưa ra một định nghĩa, mà là những lát cắt, những góc nhìn của tôi. Một nỗ lực dùng những hình ảnh đậm đặc, những ẩn dụ trần trụi để chạm vào nơi sâu thẳm và phức tạp nhất của hai tiếng ‘gia đình’.

Link thảo luận: Góp Ý Tác Phẩm
 
Sửa lần cuối:

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: ở đây
hoặc đọc ở đây
Mặt trời treo lơ lửng trên biển như một quả cầu lửa mệt mỏi, nhuộm vàng vệt nước bạc kéo dài sau đuôi con tàu của ông Hạ. Gió mang theo vị mặn chát quen thuộc, cái vị đã ướp vào da thịt ông, vào từng thớ gỗ của con tàu, vào cả những giấc mơ hiếm hoi không có sóng. Ông Hạ nheo mắt nhìn về phía đất liền, nơi những khối nhà bê tông mờ ảo đang dần hiện rõ sau màn sương sớm. Lại một chuyến biển kết thúc. Hàng tấn cá nằm im lìm trong khoang lạnh, là thành quả của những đêm không ngủ, của những cánh tay rã rời kéo lưới, của cuộc đời ông đóng đinh vào biển.

Biển cho ông một gia đình. Một người vợ hiền, ít nói, và hai đứa con. Đứa con gái út đã theo chồng về phố núi. Còn thằng Hải, niềm tự hào lớn nhất của ông, giờ đã là một kỹ sư thủy điện. Nó không theo nghiệp biển của cha, nó chinh phục những con sông, chặn dòng, tạo ra ánh sáng. Ông Hạ không buồn, ngược lại, ông mãn nguyện. Ông đã dành cả đời vật lộn với nước mặn, để con ông có thể đứng trên cao, điều khiển nước ngọt. Cuộc đời như thế là một sự chuyển giao hợp lý, một dòng chảy tiếp nối.

Con tàu cập bến. Mùi tanh của cá hòa cùng mùi dầu máy và không khí ồn ào của cảng cá buổi sớm. Ông Hạ không vội về nhà. Ông ngồi lại trên boong tàu, châm một điếu thuốc. Khói thuốc lượn lờ, quyện vào sương, giống như những suy nghĩ của ông, không đầu không cuối. Ông nghĩ về tuổi trẻ. Đã có lúc ông mơ về một cuộc sống khác, một nơi không có tiếng sóng vỗ gầm gừ hằng đêm, không có cái lạnh cắt da của những đêm đông ngoài khơi. Nhưng rồi biển đã giữ ông lại. Biển hào phóng, nhưng cũng rất giỏi đòi nợ. Nó đòi bằng tuổi thanh xuân, bằng những ước mơ xếp lại, bằng những khoảng trống trong gia đình mà sự có mặt của ông không thể lấp đầy.

Hôm đó là một ngày đặc biệt. Thằng Hải, con trai ông, lần đầu tiên dắt bạn gái về ra mắt. Nó lái một chiếc xe hơi bóng loáng, thứ mà ông chỉ thấy trên tivi. Cô gái tên Linh, xinh đẹp, da trắng, tóc dài, ăn nói nhỏ nhẹ. Cô khác hẳn những người đàn bà ở làng chài này, những người có làn da sạm nắng và giọng nói át cả tiếng sóng. Bà Hạ, vợ ông, tất bật trong bếp, niềm vui hiện rõ trên khuôn mặt vốn khắc khổ.

Ông Hạ ngồi đối diện với con trai và cô gái. Ông nhìn bàn tay mình, những ngón tay thô kệch, chai sần, đặt cạnh bàn tay trắng muốt, thon dài của Linh. Một sự tương phản nghiệt ngã. Nhưng ông vui. Thằng Hải của ông đã thành công. Nó đã thoát ra khỏi cái vòng luẩn quẩn của lưới và cá. Nó xứng đáng có được một người con gái như vậy.

"Bố, đây là Linh. Chúng con quen nhau được hơn một năm rồi ạ." - Hải nói, giọng đầy tự hào.

Linh gắp cho ông một miếng chả cá, mỉm cười: "Cháu chào bác ạ. Cháu nghe anh Hải kể về bác nhiều lắm. Bác vất vả quá."

Ông Hạ gật đầu, rít một hơi thuốc lào thật sâu. "Nghề biển nó thế, quen rồi. Các anh chị ăn đi."

Bữa cơm diễn ra trong không khí vui vẻ. Ông Hạ ít nói, chỉ lặng lẽ quan sát. Ông thấy cách con trai ông nhìn cô gái, một ánh nhìn say đắm. Ông thấy cách cô gái đáp lại, một nụ cười dịu dàng, đúng mực. Ông tin tưởng con trai mình, tin vào sự lựa chọn của nó. Ông tin rằng cuộc đời mình, sau bao nhiêu sóng gió, cuối cùng cũng sắp có được một bến đỗ bình yên. Ông sẽ có một cô con dâu xinh đẹp, rồi sẽ có những đứa cháu nội bụ bẫm. Vòng đời sẽ tiếp tục một cách viên mãn.

Nhưng biển cả đã dạy ông một điều: đừng bao giờ tin vào mặt nước phẳng lặng. Bởi bên dưới nó, luôn có những dòng chảy ngầm.

Cuộc sống của ông Hạ có một bí mật. Một bí mật mà ngay cả vợ ông cũng không biết. Thỉnh thoảng, sau những chuyến đi biển dài ngày, khi tiền bạc rủng rỉnh và nỗi cô đơn dâng lên như thủy triều, ông lại tìm đến những chốn vui vẻ lén lút. Đó là một quán rượu nhỏ ở cuối thị trấn, nơi những người đàn ông biển như ông tìm kiếm một chút hơi ấm tạm bợ.

Tối đó, sau khi thằng Hải và bạn gái đã về lại thành phố, ông Hạ cảm thấy trống trải. Niềm vui ban ngày bay đi đâu mất, chỉ còn lại căn nhà vắng và tiếng sóng vỗ đều đều ngoài kia. Ông lấy xe máy, chạy đến quán rượu quen.

Ông bạn già, cũng là một chủ tàu, vỗ vai ông: "Sao, lão Hạ, hôm nay trúng quả à mà mặt mày phởn thế?"

"Con trai tôi nó dẫn bạn gái về." - Ông Hạ cười, cái cười hiếm hoi.

"Thế thì phải khao. Mà thôi, để tôi khao ông. Tối nay có 'hàng' mới, đẹp lắm, đảm bảo ông quên hết mệt mỏi."

Ông Hạ xua tay, nhưng rồi lại tặc lưỡi. Một chút thôi. Một chút cho vơi đi cái lạnh lẽo của đêm. Người bạn dẫn ông vào một căn phòng nhỏ phía sau. Ánh đèn vàng vọt, mùi nước hoa rẻ tiền và mùi rượu quyện vào nhau. Một cô gái bước ra.

Cô ta mặc một chiếc váy ngắn cũn cỡn. Mái tóc dài. Làn da trắng. Và một nụ cười... một nụ cười mà ông đã thấy vào bữa cơm trưa nay.

Thời gian như đông cứng lại. Tiếng nhạc xập xình ngoài kia biến mất. Tiếng tim ông đập thình thịch trong lồng ngực. Đó là Linh. Bạn gái của con trai ông.

Cô gái cũng sững người khi nhận ra ông. Nụ cười trên môi cô ta vụt tắt, thay vào đó là một sự hoảng loạn tột độ. Nhưng chỉ trong một giây. Rất nhanh, cô ta lấy lại vẻ mặt bình thản, một sự bình thản chuyên nghiệp đến đáng sợ.

"Chào... chú." - Cô ta lí nhí.

Ông Hạ không nói gì. Ông quay người, bước thẳng ra khỏi căn phòng, để lại sau lưng người bạn đang ngơ ngác và cô gái đang đứng chết trân. Ông leo lên xe, rồ máy. Gió đêm thốc vào mặt lạnh buốt, nhưng không lạnh bằng cõi lòng ông lúc này. Biển cả đang gầm gào trong đầu ông. Những con sóng bạc đầu, hung dữ, đập vào tâm trí ông, cuốn phăng đi tất cả niềm vui, niềm tự hào, niềm tin mà ông vừa có được.

Ông về nhà, người nồng nặc mùi rượu. Bà Hạ chạy ra đỡ.

"Ông sao thế? Sao lại uống nhiều vậy?"

Ông nhìn vợ, người đàn bà đã cùng ông đi qua gần hết cuộc đời. Ông nhìn vào đôi mắt bà, đôi mắt đã mờ đi vì chờ đợi và lo toan. Ông có nên nói không? Nói ra để làm gì? Để phá nát cái gia đình mà ông đã cố công vun đắp?

Nhưng ông không thể giữ nó một mình. Gánh nặng này quá sức chịu đựng.

"Bà..." - Giọng ông khàn đặc. - "Cái con bé... bạn gái thằng Hải...nó..nó..là"

Ông kể lại mọi chuyện trong tiếng nấc. Bà Hạ ngồi sụp xuống nền nhà, hai tay ôm mặt, bờ vai rung lên bần bật. Đêm đó, cả hai vợ chồng không ngủ. Họ ngồi trong bóng tối, im lặng. Sự im lặng còn đáng sợ hơn cả một trận bão. Họ không biết phải làm gì. Nói cho thằng Hải? Nó sẽ ra sao? Nó, đứa con mà họ yêu thương, tự hào, sẽ sụp đổ như thế nào?

Cuối cùng, bà Hạ lau nước mắt, nói một câu mà sau này ông Hạ vẫn luôn tự hỏi, đó là sự bao dung hay là khởi đầu cho một bi kịch khác.

"Thôi ông ạ. Có lẽ con bé nó có nỗi khổ riêng. Mình cứ im lặng xem sao. Đừng làm khổ con."

Và ông đã im lặng. Ông chọn cách trốn chạy. Vài ngày sau, ông lại ra khơi. Một chuyến đi dài bất thường. Ông nói với mọi người là theo một mối đánh bắt xa bờ, có thể đi cả năm. Nhưng chỉ ông biết, ông đang chạy trốn khỏi chính ngôi nhà của mình, chạy trốn khỏi sự thật phũ phàng vừa đổ ập xuống. Ông giao phó mọi thứ cho vợ, cho thời gian, và cho những con sóng ngoài kia.

Một năm rưỡi sau.

Con tàu của ông Hạ trở về vào một buổi chiều tà. Biển lặng như tờ. Ông đã già đi nhiều. Mái tóc bạc thêm, những nếp nhăn sâu hơn, hằn lên nỗi mệt mỏi của một năm trời lênh đênh.

Ông bước vào nhà. Căn nhà có gì đó khác lạ. Không phải sự im lặng tang tóc mà ông hình dung. Có tiếng cười nói. Có tiếng bi bô của một đứa trẻ.

Bà Hạ thấy ông, nét mặt có chút bối rối, nhưng rồi vội vàng chạy ra. "Ông... ông về rồi à?"

Và rồi ông thấy nó. Một đứa bé trai bụ bẫm, trắng trẻo, đang ngồi trong chiếc nôi tre giữa nhà. Thằng Hải đang cúi xuống, nựng nó, cười rạng rỡ.

"Bố! Bố về rồi!" - Hải mừng rỡ. - "Bố xem này, cháu nội của bố đây!"

Ông Hạ đứng như trời trồng. Đầu óc ông trống rỗng. Cháu nội? Đứa bé này... là con của Hải và Linh? Vậy là chúng nó vẫn đến với nhau? Vợ ông đã giải quyết mọi chuyện thế nào? Bằng cách chấp nhận?

Bà Hạ kéo tay ông. "Ông vào nhà đi. Chuyện dài lắm."

Tối đó, khi thằng Hải đã đưa đứa bé vào phòng ngủ, bà Hạ mới ngồi xuống bên chồng. Bà không khóc. Giọng bà đều đều, lạnh lẽo.

"Sau khi ông đi, con Linh nó có thai. Nó đến đây, quỳ xuống xin tôi. Nó nói nó không thể bỏ đứa bé. Nó nói nó yêu thằng Hải thật lòng, còn chuyện kia... là do hoàn cảnh gia đình nó sa sút, nó phải làm để cứu bố nó đang bệnh nặng. Nó hứa sẽ không bao giờ làm cái nghề đó nữa."

Ông Hạ im lặng, tay vò nát bao thuốc.

"Tôi... tôi đã mềm lòng." - Bà Hạ tiếp tục. - "Tôi nghĩ đến thằng Hải, nghĩ đến cái gia đình này. Tôi đã chấp nhận. Đám cưới diễn ra đơn giản. Con Linh nó về đây ở hẳn. Nó cũng là đứa con dâu ngoan, chăm sóc tôi chu đáo."

Một câu chuyện có vẻ hợp lý. Một sự tha thứ cao cả. Nhưng trong lòng ông Hạ, một con sóng ngầm khác lại bắt đầu cuộn lên. Có cái gì đó không đúng. Ánh mắt của vợ ông, cái cách bà kể chuyện, nó không giống như một sự thanh thản. Nó giống như một sự che đậy.

Những ngày sau đó, ông Hạ sống như một cái bóng trong nhà. Ông quan sát. Ông thấy con dâu ông, Linh, quả thực rất hiền lành, chu đáo. Nhưng thỉnh thoảng, ông bắt gặp ánh mắt nó nhìn mẹ chồng, một ánh mắt vừa biết ơn, vừa sợ hãi. Ông thấy vợ ông, dù cố tỏ ra vui vẻ, nhưng trong sâu thẳm lại là một nỗi buồn không thể che giấu.

Và rồi, ông để ý đến thằng bé. Nó càng lớn càng không giống thằng Hải. Nó có đôi mắt của vợ ông, nhưng cái miệng, cái cằm... lại giống một người khác. Một nỗi nghi ngờ khủng khiếp nhen nhóm trong lòng ông. Một nỗi nghi ngờ mà ông không dám nói ra, vì nó quá sức tưởng tượng, quá sức tàn nhẫn.

Cơ hội đến vào một buổi chiều mưa. Bà Hạ bị cảm nặng, sốt li bì. Trong cơn mê sảng, bà cứ nắm lấy tay ông, khóc và nói lảm nhảm.

"Ông ơi... tôi có tội... tôi có tội với ông..."

"Bà nói gì thế?" - Ông Hạ gặng hỏi.

"Thằng bé... thằng cu Tí... nó không phải cháu ông đâu... Nó là em ông đấy... Nó là con tôi... con của tôi và thằng Hải..."

Từng lời nói của bà như những nhát dao đâm thẳng vào tim ông Hạ. Trời đất quay cuồng. Ông buông tay vợ ra, lảo đảo bước ra ngoài hiên. Mưa táp vào mặt ông rát bỏng. Sự thật kinh hoàng hơn bất cứ cơn bão nào ông từng đối mặt. Đứa bé mà ông ngỡ là cháu nội, lại chính là con của vợ ông và người mà ông ngỡ là con trai ông. Một tội lỗi loạn luân không thể dung thứ, đã diễn ra ngay trong chính ngôi nhà của ông, trong lúc ông đang vật lộn với sóng gió ngoài khơi xa.

Nhưng bi kịch chưa dừng lại ở đó.

Trong cơn điên loạn và đau đớn, ông Hạ lục tung chiếc rương cũ của vợ. Ông tìm kiếm một cái gì đó, chính ông cũng không biết. Và ông đã tìm thấy. Kẹp dưới đáy rương là một tấm ảnh cũ đã ố vàng và một lá thư. Trong ảnh là vợ ông thời trẻ, đứng cạnh một người đàn ông lạ mặt. Và lá thư, viết cho một người bạn gái, kể về một mối tình lầm lỡ trước khi lấy ông, về một cái thai phải giấu đi bằng một đám cưới vội. Đứa con đó... chính là Hải.

Ông Hạ ngồi sụp xuống sàn nhà. Lá thư và tấm ảnh rơi ra từ đôi tay run rẩy của ông. Mọi thứ vỡ vụn. Hoàn toàn sụp đổ.

Thằng Hải, niềm tự hào của ông, không phải là con trai ông. Đứa bé, mà ông ngỡ là cháu nội, rồi lại phát hiện là con trai, thực chất cũng chẳng có quan hệ máu mủ gì với ông. Người vợ mà ông chung sống cả đời, đã lừa dối ông không chỉ một lần, mà là hai lần, theo những cách không thể tưởng tượng nổi. Cả cuộc đời ông, hóa ra được xây dựng trên một nền móng của sự dối trá. Ông đã dành cả đời đi biển, để vun đắp cho một gia đình không phải của mình, để nuôi nấng một đứa con của người đàn ông khác, và rồi đứa con đó lại tiếp tục tạo ra một bi kịch khác với chính mẹ nó.

Ông Hạ cười. Một tiếng cười khan, rợn người, vang lên trong căn nhà. Ông cười cho sự ngu ngốc của mình. Cười cho sự trớ trêu của số phận.

Ông bước ra khỏi nhà, đi thẳng về phía biển. Biển đêm nay đen kịt, giận dữ. Sóng vỗ vào bờ như những cái tát. Phải rồi, cả cuộc đời ông, biển đã tát vào mặt ông hết lần này đến lần khác. Nó tát ông bằng những cơn bão, bằng sự hiểm nguy, bằng nỗi cô đơn. Nhưng chưa có cái tát nào đau đớn và nhục nhã như cái tát của sự thật này.

Ông đứng trước biển, mênh mông và vô định. Ông nghĩ về những cái kết.

Một là, cứ đi thẳng ra biển. Để sóng cuốn đi. Để nước mặn gột rửa hết mọi nỗi ô nhục, đau đớn. Một cái kết nhanh chóng và giải thoát.

Hai là, quay về. Vạch trần tất cả. Phá tan cái gia đình giả dối này. Để cho tất cả phải đối mặt với tội lỗi của mình. Nhưng rồi sao? Ông sẽ nhận lại được gì ngoài sự tan nát và một nỗi đau còn kéo dài hơn nữa?

Ba là, im lặng. Lại một lần nữa im lặng. Sống tiếp như một cái bóng, trong chính ngôi nhà của mình, với những con người xa lạ mang những bí mật khủng khiếp. Sống để ngày ngày nhìn thấy bằng chứng của sự phản bội. Đó là một sự tra tấn, một cái chết từ từ.

Gió biển vẫn thổi. Sóng vẫn vỗ. Chân trời vẫn là một đường kẽ mờ ảo, không bao giờ tới được. Ông đứng đó, giữa trời, giữa đất, giữa biển. Ông không biết mình sẽ chọn cái kết nào. Có lẽ, ông sẽ không chọn gì cả. Có lẽ, từ cái đêm định mệnh ở quán rượu đó, ông đã chết rồi. Linh hồn ông đã bị con sóng ngầm đầu tiên cuốn đi mất. Thứ còn lại bây giờ, chỉ là một thể xác rệu rã, đang chờ con sóng cuối cùng đến và nhận chìm.
 
Sửa lần cuối:

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: sau đây
hoặc đọc ở đây
1.

Có một thằng bé sống trong nhà tôi.

Nó trạc bảy, tám tuổi, gầy gò, đôi mắt to và trong veo như hai viên bi thủy tinh. Nó thường mặc một chiếc áo thun màu cháo lòng đã sờn cũ và một chiếc quần short kaki rộng thùng thình. Thằng bé không nói chuyện. Nó chỉ nhìn. Và nó giống tôi như tạc.

Lần đầu tiên tôi nhìn thấy nó là vào một buổi tối Chủ Nhật, sau bữa cơm gia đình. Bố tôi, một kiến trúc sư trưởng đã về hưu nhưng quyền lực vẫn phủ bóng lên công ty gia đình, ngồi ở đầu bàn, đọc một tờ báo kinh tế. Mẹ tôi, với mái tóc búi gọn gàng và nụ cười không bao giờ chạm đến mắt, luôn miệng gắp thức ăn vào bát tôi. “Ăn đi con, dạo này trông con xanh quá.” Chị Ly, chị gái tôi, đang mải mê chụp ảnh món ăn để đăng lên mạng xã hội, khoe cuộc sống viên mãn của một người phụ nữ thành đạt. Chồng và hai đứa con chị ríu rít bên cạnh, tạo thành một ốc đảo âm thanh huyên náo, tách biệt hoàn toàn với vùng sa mạc im lặng nơi tôi ngồi.

Tôi là Nam, ba mươi tuổi, kiến trúc sư. Tôi sống trong căn nhà này, làm việc cho công ty của bố, và là mắt xích im lặng nhất trong guồng quay hoàn hảo của gia đình.

Hôm đó, tôi đã cố gắng. Tôi đã trải ra trên bàn cà phê một bản thiết kế mà tôi đã thức trắng nhiều đêm để hoàn thành. Đó là một thư viện cộng đồng nhỏ, thiết kế theo hình xoắn ốc, với những vật liệu tái chế và một không gian xanh ở trung tâm. Nó không phải là một dự án kiếm ra tiền. Nó là một giấc mơ.

Bố tôi liếc qua nó, cặp kính lão trễ xuống sống mũi. Ông không cầm bản vẽ lên. “Vớ vẩn” ông phán một câu gọn lỏn, giọng không biểu cảm. “Công ty đang cần con tập trung vào dự án trung tâm thương mại ở quận 2. Mấy thứ này không ra tiền đâu. Đừng lãng phí thời gian.”

Ông nói xong, quay lại với tờ báo của mình. Mẹ tôi thở dài, “Nghe lời bố đi con. Ông chỉ muốn tốt cho con thôi.” Chị Ly xen vào, “Đúng đó Nam, thực tế một chút đi em. Thời buổi này ai mà quan tâm đến mấy cái thư viện không đâu.”

Không một ai hỏi tôi về ý tưởng. Không một ai nhìn thấy niềm đam mê trong từng nét vẽ. Họ chỉ nhìn thấy một thứ “không ra tiền”. Họ nhìn thấy một sự lãng phí.

Đêm đó, khi tôi trở về phòng, tôi thấy nó. Thằng bé đang ngồi bệt trên sàn nhà, ngay cạnh bàn làm việc của tôi. Dưới ánh đèn bàn màu vàng, bóng nó đổ dài trên sàn gỗ. Tay nó cầm một hộp bút sáp màu, và nó đang cặm cụi vẽ lên một tờ giấy A4. Nó vẽ một ngôi nhà có ống khói, có mặt trời cười và những đám mây bồng bềnh. Một giấc mơ trẻ con.

Tôi đứng sững ở cửa, tim đập thình thịch. Tôi nghĩ mình đã làm việc quá sức, rằng não tôi đang tạo ra một ảo ảnh. Tôi dụi mắt, nhưng thằng bé không biến mất. Nó ngẩng lên nhìn tôi. Đôi mắt trong veo đó không có vẻ gì là ngạc nhiên. Nó chỉ nhìn tôi, một cái nhìn tĩnh lặng, xuyên thấu. Như thể nó đã chờ tôi ở đây từ rất lâu rồi.

Đó là lúc tôi hiểu ra. Thằng bé này không phải là một bóng ma. Nó là một phần của tôi. Phần đã bị bỏ lại phía sau, bị lãng quên trong những hành lang dài và lạnh lẽo của căn nhà này.

Phần mà gia đình tôi đang từ từ giết chết. Và tôi, là kẻ đồng lõa.

2.

Kể từ đêm đó, thằng bé trở thành người bạn đồng hành câm lặng của tôi.

Khi tôi ngồi vào bàn ăn, nghe những câu chuyện về chứng khoán của bố, về những buổi tiệc tùng của chị Ly, về những lời thúc giục lấy vợ của mẹ, tôi sẽ thấy nó đang ngồi dưới gầm bàn, co ro ôm lấy đầu gối, khuôn mặt vùi vào đó như thể muốn trốn chạy khỏi thế giới. Sự cô đơn của nó hữu hình đến mức tôi gần như có thể chạm vào được.

Khi tôi phải khoác lên mình bộ vest chỉn chu, đến công ty và ngồi vào bàn họp, nghe những lời chỉ đạo về việc tối ưu hóa lợi nhuận, về việc cắt giảm chi phí không gian xanh trong một dự án để tăng diện tích thương mại, tôi thấy thằng bé đứng ở góc phòng họp, tay nó bấu chặt vào gấu áo. Đôi mắt nó nhìn tôi đầy van nài. Nó không muốn xây những tòa nhà vô hồn đó. Tôi cũng vậy. Nhưng tôi gật đầu với bố, tôi đồng ý với ban giám đốc. Và mỗi lần như vậy, tôi cảm thấy thằng bé lùi lại một bước, bóng nó như mờ đi một chút.

Có những khoảnh khắc ngắn ngủi thằng bé trở nên vui vẻ. Đó là khi tôi trốn việc, lái xe đến một quán cà phê sách cũ ở một con hẻm nhỏ. Tôi ngồi đó hàng giờ, phác thảo những ý tưởng điên rồ của riêng mình lên một cuốn sổ tay. Những lúc đó, thằng bé sẽ ngồi đối diện tôi, hai chân đung đưa, miệng tủm tỉm cười. Nó sẽ lật giở những trang sách cũ, hít hà mùi giấy mục, mắt sáng lên như thể vừa tìm thấy kho báu. Trong những khoảnh khắc đó, tôi cảm thấy mình đang sống. Tôi cảm thấy mình đang thở.

Tôi gặp Lan trong một quán cà phê như vậy. Cô là một nghệ sĩ gốm, với đôi bàn tay lấm lem đất sét và một nụ cười ấm áp như nắng mùa đông. Cô nhìn thấy cuốn sổ của tôi và không hỏi nó có “ra tiền” hay không. Cô hỏi về cảm hứng, về câu chuyện đằng sau những đường nét.

Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi nói. Tôi nói về những ngôi nhà biết thở, về những không gian có thể chữa lành tâm hồn. An lắng nghe, đôi mắt cô lấp lánh một sự thấu hiểu chân thành. Khi tôi nói chuyện với Lan, tôi thấy thằng bé đang ngồi cạnh cô, nó ngước nhìn cô đầy ngưỡng mộ. Lần đầu tiên, nó không còn cô độc nữa.

Tình yêu đến một cách tự nhiên, như đất sét mềm đi khi gặp nước. Ở bên Lan, tôi được là chính mình. Chúng tôi cùng nhau đi lang thang khắp các con hẻm Sài Gòn, cùng nhau tạo ra những món đồ gốm méo mó nhưng đầy cá tính, cùng nhau mơ về một ngôi nhà nhỏ bên bờ biển, nơi tôi sẽ xây và cô ấy sẽ lấp đầy bằng những tác phẩm của mình.

Thằng bé trong tôi lớn dần lên. Nó không còn gầy gò nữa. Má nó ửng hồng. Nó bắt đầu chạy nhảy, cười đùa. Đôi khi, tôi gần như có thể nghe thấy tiếng cười giòn tan của nó.

Nhưng hạnh phúc là một thứ xa xỉ trong căn nhà của tôi. Một thứ bất hợp pháp.

3.

Tôi đưa Lan về ra mắt gia đình.

Đó là một sai lầm.

Bữa tối hôm đó là một phiên tòa, và Lan là bị cáo. Bố tôi hỏi cô về thu nhập, về gia thế. Mẹ tôi nhìn soi mói đôi bàn tay lấm lem đất sét của cô. Chị Ly, với nụ cười trịch thượng, hỏi An rằng làm gốm thì “tương lai sẽ đi về đâu”.

An đã cố gắng trả lời một cách lịch sự, nhưng tôi có thể thấy sự tổn thương trong mắt cô. Cô không thuộc về thế giới này. Thế giới của những con số, của những giá trị vật chất, của những bề mặt được đánh bóng loáng.

Khi Lan về, mẹ tôi nói, “Mẹ không nghĩ con bé đó hợp với con đâu, Nam. Gia đình mình cần một đứa con dâu môn đăng hộ đối.”

Bố tôi kết luận, “Một con bé quá mơ mộng. Nó sẽ chỉ kéo con xuống thôi. Tập trung vào sự nghiệp đi.”

Họ không chỉ phán xét Lan. Họ đang phán xét chính tôi, phán xét cái phần trong tôi mà Lan đã đánh thức.

Đêm đó, tôi thấy thằng bé ngồi khóc. Nó không khóc thành tiếng, chỉ có hai hàng nước mắt trong suốt lăn dài trên gò má. Nó ngồi trong góc phòng tối, ôm lấy con gấu bông bằng gốm mà Lan đã làm cho tôi. Nó trông còn cô độc hơn cả lần đầu tiên tôi gặp nó.

Cuộc chiến bắt đầu. Một cuộc chiến không có tiếng súng, chỉ có những lời nói như dao găm và những hành động bóp nghẹt.

Bố giao cho tôi dự án quan trọng nhất của công ty, một khu phức hợp khổng lồ đòi hỏi tôi phải làm việc ngày đêm. “Đây là cơ hội để con chứng tỏ bản thân,” ông nói. Tôi biết đó là một cách để tách tôi ra khỏi Lan.

Mẹ bắt đầu sắp xếp những buổi xem mắt. “Mẹ chỉ muốn con có một cuộc sống ổn định,” bà nói, tay sắp xếp những tấm ảnh của các cô gái con nhà gia thế.

Chị Ly gọi điện hàng ngày. “Nam, đừng bồng bột nữa. Tình yêu không ăn no được đâu. Em phải nghĩ cho tương lai của mình.”

Họ, bằng tình yêu thương của họ, đang dựng lên một nhà tù xung quanh tôi. Những bức tường của nó được xây bằng “trách nhiệm”, “tương lai”, “sự ổn định”. Và tôi bị giam cầm bên trong.

Tôi bắt đầu hủy những cuộc hẹn với Lan. “Anh bận quá,” tôi nói dối. Tôi cảm thấy tội lỗi, nhưng áp lực từ gia đình như một cơn thủy triều, nhấn chìm tôi.

Thằng bé trong tôi ngày một yếu đi. Nó không còn cười nữa. Nó chỉ ngồi một chỗ, bất động. Làn da nó trở nên trắng bệch, gần như trong suốt. Hộp bút sáp màu của nó nằm lăn lóc trên sàn, không được ai đụng đến.

Một hôm, Lan đến tìm tôi ở công ty. Cô mang cho tôi một hộp cơm trưa. Cô nhìn tôi, đôi mắt vẫn ấm áp nhưng đã nhuốm nỗi buồn. “Nam, anh đang trốn tránh điều gì vậy?”

Đúng lúc đó, bố tôi đi qua. Ông nhìn Lan, rồi nhìn tôi, một cái nhìn lạnh lẽo. Ông không nói gì, nhưng tôi hiểu thông điệp của ông.

Chọn đi.

Tôi đã không chọn. Tôi đã để sự hèn nhát chọn thay mình. “Chúng ta không hợp đâu, Lan à,” tôi nói, giọng tôi khô khốc. “Em về đi.”

An nhìn tôi một lúc lâu, như thể muốn tìm lại người đàn ông cô đã từng yêu. Nhưng người đó đã không còn ở đó nữa. Cô lặng lẽ đặt hộp cơm lên bàn và quay đi.

Tôi đã không đuổi theo. Tôi đứng như trời trồng, nhìn bóng cô khuất dần.

Và khi tôi quay lại, tôi thấy thằng bé. Nó đứng ngay sau lưng tôi, đôi mắt nó không còn là thủy tinh trong veo nữa. Chúng đục ngầu như một mặt hồ chết. Nó nhìn tôi bằng một cái nhìn của sự phản bội.

Tôi đã không chỉ từ bỏ Lan. Tôi đã từ bỏ nó. Tôi đã từ bỏ chính mình.

4.

Cái chết không phải là một sự kiện. Nó là một quá trình.

Sau ngày hôm đó, thằng bé bắt đầu tan biến.

Đầu tiên là màu sắc. Chiếc áo màu cháo lòng của nó nhạt dần, hòa lẫn vào không gian. Hộp bút sáp màu của nó mất hết màu, chỉ còn lại những thỏi sáp trắng vô hồn.

Sau đó là hình khối. Các đường nét của nó trở nên mờ ảo. Đôi khi, tôi có thể nhìn xuyên qua người nó, thấy cả bức tường phía sau. Nó như một tấm phim cũ đang cháy dở.

Nó không còn đi theo tôi nữa. Nó chỉ ngồi yên trong phòng tôi, ở góc tối nhất, co quắp lại như một bào thai bị bỏ rơi. Nó không còn nhìn tôi. Nó nhìn vào khoảng không vô định.

Tôi thăng tiến trong công việc. Tôi trở thành giám đốc dự án. Tôi kiếm được nhiều tiền. Tôi mua một chiếc xe hơi đắt tiền. Gia đình tôi rất tự hào.

“Đúng là con trai của bố,” bố vỗ vai tôi. “Mẹ biết con sẽ làm được mà,” mẹ cười, nụ cười lần này có vẻ thật hơn một chút.

Họ ăn mừng thành công của tôi. Họ không biết rằng họ đang ăn mừng trên một nấm mồ.

Tôi đã giết chết thằng bé trong tôi. Bằng sự im lặng. Bằng sự thỏa hiệp. Bằng sự hèn nhát. Gia đình tôi đã đưa cho tôi con dao, và chính tay tôi đã đâm nhát cuối cùng.

Đêm trước ngày tôi chính thức nhậm chức, tôi trở về phòng, mệt lử. Tôi thấy nó lần cuối cùng.

Thằng bé ngồi ở góc phòng, gần như trong suốt. Nó chỉ còn là một cái bóng mờ ảo, lay lắt như một ngọn nến trước gió. Nó không còn sức để ngồi thẳng nữa. Nó nằm nghiêng trên sàn, tay nó duỗi ra, hướng về phía tôi.

Trong bàn tay gần như vô hình đó, là một mảnh giấy nhỏ bị vò nát.

Tôi bước tới, quỳ xuống. Tim tôi đau như có ai bóp nghẹt. Tôi cẩn thận gỡ mảnh giấy ra khỏi những ngón tay đang tan biến của nó.

Đó là một bức vẽ. Bức vẽ nguệch ngoạc bằng bút sáp màu về một ngôi nhà nhỏ bên bờ biển. Bên cạnh ngôi nhà là hai hình người, một nam một nữ, đang nắm tay nhau. Trên bầu trời, mặt trời đang cười.

Là giấc mơ của tôi. Giấc mơ của tôi và Lan.

Thằng bé ngước nhìn tôi, đôi mắt đục ngầu giờ đây chỉ còn là hai khoảng trống rỗng. Một giọt nước mắt vô hình lăn xuống từ khoảng trống đó. Rồi, nó mỉm cười. Một nụ cười yếu ớt, buồn bã, và đầy tha thứ.

Và rồi nó tan ra.

Không một tiếng động. Nó chỉ đơn giản là vỡ vụn thành hàng triệu hạt bụi li ti, lấp lánh trong ánh trăng lọt qua khe cửa, rồi hòa vào không khí, biến mất.

Chỉ còn lại mảnh giấy nhàu nát trên tay tôi.

Tôi ngồi đó, trong căn phòng trống rỗng, ôm lấy mảnh giấy. Tôi không khóc. Nước mắt của tôi đã cạn khô từ lâu rồi. Tôi chỉ cảm thấy một sự trống rỗng vô tận. Một cái hố đen trong lồng ngực, hút cạn mọi cảm xúc, mọi sự sống.

Thằng bé đã chết.

Và tôi đã giết nó.

5.

Hôm nay là Chủ Nhật. Tôi ba mươi lăm tuổi. Tôi có một vị trí cao trong công ty, một căn hộ sang trọng nhìn ra thành phố, và một vị hôn thê do mẹ tôi lựa chọn. Cô ấy xinh đẹp, thông minh, và hoàn hảo. Chúng tôi sẽ sớm kết hôn.

Chúng tôi đang dùng bữa trưa tại nhà bố mẹ. Vẫn là những câu chuyện đó, vẫn là những nụ cười đó. Mọi thứ đều hoàn hảo.

Tôi ngồi đó, nhai miếng bít tết một cách mệt mỏi. Tôi nhìn bố tôi, mẹ tôi, chị tôi. Họ đang cười nói vui vẻ. Họ hài lòng với tôi. Họ yêu thương tôi.

Tôi không còn thấy thằng bé nữa. Góc phòng trống trơn. Gầm bàn trống trơn. Thế giới của tôi đã hoàn toàn im lặng. Tôi đã trở thành một người lớn đúng nghĩa, một sản phẩm thành công của gia đình. Một cái vỏ rỗng tuếch, được đánh bóng kỹ càng.

Tôi xin phép vào nhà vệ sinh. Tôi đứng trước gương. Tôi nhìn chằm chằm vào người đàn ông trong đó. Anh ta có đôi mắt mệt mỏi, những nếp nhăn quanh miệng, và một sự trống rỗng không thể che giấu.

Và trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, ma quái, tôi thấy nó.

Không phải là hình ảnh của thằng bé. Mà là một dấu tay. Một dấu tay trẻ con nhỏ xíu, mờ ảo, in hằn lên mặt gương, ngay bên cạnh bàn tay của tôi. Như một vết sẹo không bao giờ lành. Như một lời buộc tội câm lặng.

Nó là tất cả những gì còn lại. Một lời nhắc nhở vĩnh viễn về một vụ giết người không ai hay biết.

Tôi đã giết con.
 
Sửa lần cuối:

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: ở đây
hoặc đọc ở dưới
Ánh sáng vàng vọt từ chùm đèn pha lê rọi xuống chiếc bàn ăn bằng gỗ gụ, biến mỗi món ăn được bày biện tỉ mỉ thành một vật trưng bày trong viện bảo tàng. Chúng đẹp đẽ, đắt tiền và lạnh lẽo.

Bố tôi, như thường lệ, ngồi ở đầu bàn, khuôn mặt ông được chiếu sáng một nửa bởi màn hình chiếc iPad, nửa còn lại chìm trong bóng tối. Ông lướt qua các công việc trên công ty với sự tập trung mà ông chưa bao giờ dành cho tôi. Mẹ tôi ngồi đối diện, lưng thẳng tắp, một thói quen từ những ngày bà còn là vũ công. Bà dùng dĩa đẩy một miếng súp lơ trên đĩa của tôi, âm thanh kim loại va vào sứ lanh lảnh, sắc lẻm trong sự im lặng.

“Con ăn thêm đi, Mai.” Giọng mẹ đều đều như một đoạn ghi âm được phát lại mỗi tối.

Tôi gật đầu, đưa một miếng cơm trắng vào miệng. Vị của nó nhạt thếch, giống như mọi thứ trong căn nhà này.

Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc trong một bức ảnh.

Bố là trưởng phòng của một công ty. Mẹ là một người phụ nữ thanh lịch, nội trợ chu toàn. Tôi là cô con gái duy nhất, học sinh trường chuyên, niềm tự hào sáng chói của họ. Bức ảnh đó được treo trong phòng khách, lồng trong một khung bạc.

Trong ảnh, chúng tôi cười. Nhưng ở bàn ăn này, không ai cười cả.

Sự im lặng là ngôn ngữ chính. Nó đặc quánh lại, len lỏi vào từng kẽ hở, bám vào rèm cửa, và phủ một lớp bụi vô hình lên chùm đèn pha lê.

Đôi khi, tôi tự hỏi liệu bố mẹ có nghe thấy tiếng nó không. Tiếng của sự im lặng. Với tôi, nó luôn lặng thầm bên tai.

“Điểm thi thử tháng này thế nào rồi con?” Bố tôi lên tiếng, mắt vẫn không rời khỏi màn hình. Câu hỏi của ông không phải là một sự quan tâm, mà là một cuộc điều tra.

“Dạ, con đứng thứ ba toàn khối.”

Mẹ tôi đặt nĩa xuống. Một cái nhíu mày gần như vô hình xuất hiện giữa đôi chân mày được tỉa tót cẩn thận của bà. “Tại sao lại là thứ ba? Tháng trước con đứng thứ hai mà.”

“Đề lần này khó hơn một chút ạ.” Tôi lí nhí.

“Khó với con thì cũng khó với người khác,” bố tôi xen vào, giọng ông lạnh như những con số ông đang nhìn. “Vấn đề không nằm ở cái đề, mà ở con. Đừng tìm cớ.”

Không một lời động viên. Không một câu hỏi han về sự vất vả của tôi.

Chỉ có một phán quyết. Điểm số của tôi không phải là thành tích, mà là một chỉ số đo lường giá trị của tôi trong căn nhà này. Và tháng này, giá trị của tôi đã sụt giảm.

Tôi cúi gằm mặt, nhìn chằm chằm vào chén cơm. Hạt cơm trắng bỗng nhòe đi.

Bữa tối kết thúc như nó đã bắt đầu. Trong im lặng. Tôi dọn dẹp bát đĩa.

Bóng của bố mẹ tôi đổ dài trên sàn nhà khi họ rời đi, một người về phòng làm việc, một người vào phòng khách xem chương trình thời trang. Hai cái bóng không bao giờ giao nhau.

Và tôi, tôi trở về phòng mình. Nơi trú ẩn duy nhất.

_____

Phòng tôi là thế giới của riêng tôi. Nó được sơn màu xanh da trời nhạt, màu của bầu trời trước cơn giông. Trên bàn học, sách vở chồng chất như những tòa nhà chọc trời, đè nặng lên không gian.

Tôi không ghét việc học. Tôi ghét cái áp lực vô hình mà nó tạo ra, cái gông cùm trói buộc tôi vào chiếc bàn này, vào những con số và những công thức.

Nhưng có một thứ khác trong căn phòng này. Một thế giới khác.

Ở góc phòng, đặt trên một chiếc bàn nhỏ, là một ngôi nhà búp bê. Không phải loại nhà búp bê màu hồng diêm dúa cho trẻ con. Đây là một công trình kiến trúc thu nhỏ mà tôi đã tự tay làm suốt mấy năm qua. Nó là một bản sao chính xác của căn nhà chúng tôi đang ở, từ chiếc ghế sofa trong phòng khách đến chùm đèn pha lê ở phòng ăn. Mọi thứ đều tỉ mỉ, hoàn hảo.

Tôi bật chiếc đèn bàn nhỏ, ánh sáng ấm áp bao trùm lên ngôi nhà. Ở đây, tôi là Thượng Đế. Tôi có thể sắp đặt mọi thứ theo ý mình. Tôi đặt con búp bê “Bố” vào phòng làm việc, tay cầm một tờ báo tí hon. Con búp bê “Mẹ” ngồi trên ghế sofa, tao nhã. Và con búp bê “Mai” ngồi ở bàn ăn. Nhưng trong thế giới của tôi, chúng nói chuyện với nhau. Chúng cười.

Đó là cách tôi đối phó với thực tại. Bằng cách tạo ra một phiên bản tốt đẹp hơn của nó.

Nhưng dạo gần đây, có một sự xâm nhập. Một thứ mà tôi không thể kiểm soát, ngay cả trong thế giới thu nhỏ của mình.

Tiếng gõ cửa vang lên. Cộc, cộc.

“Mai à, cậu vào được không?”

Tim tôi thắt lại. Là cậu Tuấn. Em trai của mẹ. Người cậu mà cả gia đình đều yêu quý vì sự hài hước và hào phóng. Người mà tôi sợ hãi đến tận cùng xương tủy.

“Dạ, muộn rồi ạ. Con đang học bài.” Tôi cố giữ cho giọng mình không run rẩy.

Cánh cửa vẫn mở ra. Cậu Tuấn bước vào, mang theo mùi nước hoa nồng ngọt rẻ tiền và một nụ cười mà tôi từng nghĩ là thân thiện. Giờ đây, tôi chỉ thấy nó giống nụ cười của một con sói.

“Học gì mà căng thẳng thế, cháu gái. Cậu mang cho cháu ít hoa quả này.” Cậu đặt đĩa táo lên bàn tôi, rồi tiện tay lướt qua chồng sách. “Bố mẹ cháu lại ép chứ gì. Khổ thân. Chỉ có cậu là thương cháu nhất.”

Bàn tay cậu đặt lên vai tôi. Tôi co rúm người lại. Hơi ấm từ bàn tay đó không phải là sự an ủi.

Nó như một con rắn độc đang trườn trên da thịt tôi. Tôi muốn hét lên, muốn đẩy cậu ra, nhưng cổ họng tôi như bị bóp nghẹt. Sự im lặng của gia đình đã dạy tôi cách câm nín.

“Cháu phải cố gắng học thật giỏi,” cậu thì thầm, giọng nói trơn tuột như dầu mỡ. “Để sau này còn báo hiếu bố mẹ. Cháu là niềm hy vọng duy nhất của họ mà.”

Bàn tay cậu bắt đầu di chuyển xuống thấp hơn, dọc theo cánh tay tôi. Một sự ghê tởm lạnh toát chạy dọc sống lưng tôi. Tôi ngồi im như tượng đá, mắt dán chặt vào trang sách vô hồn. Các con chữ nhảy múa, xoáy tít.

Không. Dừng lại.

Tôi gào thét trong đầu. Nhưng không một âm thanh nào phát ra.

“Mai ngoan lắm,” cậu nói, giọng đầy thỏa mãn. Bàn tay kia của cậu lướt trên mái tóc tôi. “Cháu lúc nào cũng ngoan.”

Sự đụng chạm của cậu giống như một vết mực đen, nhỏ xuống trang giấy trắng tinh của tâm hồn tôi và bắt đầu lan ra. Nó làm bẩn mọi thứ. Nó biến căn phòng của tôi, nơi trú ẩn của tôi, thành một hiện trường vụ án.

Khi cậu ta cuối cùng cũng rời đi, để lại đĩa táo và mùi nước hoa quẩn quanh, tôi lao vào nhà vệ sinh và nôn thốc nôn tháo. Tôi kỳ cọ cánh tay mình cho đến khi nó đỏ rát, cố gắng gột rửa đi cái cảm giác nhớp nháp mà cậu ta để lại. Nhưng tôi không thể. Nó đã thấm vào trong rồi.

Tôi quay lại nhìn ngôi nhà búp bê. Bằng một sự thôi thúc điên cuồng, tôi cầm lấy con dao rọc giấy trên bàn học. Tôi đi đến ngôi nhà thu nhỏ, tìm đến căn phòng của “Mai”. Và tôi thấy một đường dài, sâu hoắm lên bức tường xanh da trời.

Một vết nứt. Vết nứt đầu tiên trong thế giới hoàn hảo của tôi.

________

Cuộc sống vẫn tiếp diễn như một cuốn phim được tua đi tua lại. Bữa sáng im lặng. Xe đưa tôi đến trường. Những tiết học căng thẳng. Xe đón tôi về. Bữa tối im lặng.

Điểm số của tôi bắt đầu trượt dốc thật sự. Tôi không thể tập trung. Hình ảnh cậu Tuấn và bàn tay của cậu ta cứ ám ảnh tôi. Mùi nước hoa của cậu ta dường như phảng phất khắp nơi. Tôi giật mình thon thót mỗi khi có tiếng gõ cửa. Tôi bắt đầu khóa trái cửa phòng, một hành động khiến mẹ tôi khó chịu.

“Tại sao con lại phải khóa cửa? Trong nhà này có trộm cắp à?” bà hỏi, giọng đầy trách cứ.

Tôi muốn nói với bà.

Có đấy mẹ ạ. Một con quỷ.

Nhưng tôi không thể. Tôi biết họ sẽ không tin tôi. Cậu Tuấn là em trai yêu quý của mẹ, là người chú hào phóng trong mắt bố. Còn tôi? Tôi chỉ là đứa con gái đang có kết quả học tập đi xuống. Lời nói của tôi sẽ bị coi là một sự bịa đặt để trốn tránh trách nhiệm.

Sự vô tình của họ đã dựng nên một bức tường thành quá vững chắc quanh cậu ta. Và tôi bị nhốt ở bên ngoài.

Một ngày Chủ nhật, cả gia đình đang ở phòng khách. Bố đọc báo, mẹ xem một tạp chí nội thất. Cậu Tuấn đến chơi, và không khí trong phòng dường như ấm lên đối với tất cả mọi người, trừ tôi. Cậu ta kể chuyện cười, và lần đầu tiên trong tuần, tôi nghe thấy tiếng bố tôi cười.

“Thằng Tuấn lúc nào cũng vui vẻ,” bố nói, vỗ vai cậu ta. “Phải chi con Mai nhà mình được một nửa của cậu nó.”

Câu nói đó như một nhát dao đâm vào tim tôi. Tôi là một sự thất vọng.

Cậu Tuấn nhìn tôi, một cái nháy mắt kín đáo mà chỉ tôi hiểu. Một cái nháy mắt của kẻ chiến thắng. Cậu ta biết cậu ta an toàn. Cậu ta biết tôi sẽ không bao giờ dám nói.

Tối đó, tôi lại vào phòng mình, tìm đến ngôi nhà búp bê. Tôi không còn sửa chữa nó nữa. Tôi bắt đầu phá hủy nó một cách có hệ thống. Tôi bẻ gãy chân chiếc ghế sofa tí hon. Tôi làm vỡ chùm đèn pha lê bằng hạt cườm. Tôi dùng bút mực đen vẽ bậy lên những bức tường trắng.

Ngôi nhà hoàn hảo đang sụp đổ, giống như nội tâm của tôi. Vết nứt trên bức tường phòng “Mai” giờ đã lan ra khắp nơi. Nó không còn là một ngôi nhà. Nó là một đống đổ nát.

Và rồi tôi làm một việc cuối cùng. Tôi lấy con búp bê “Cậu” mà tôi chưa bao giờ dám đặt vào nhà. Tôi đặt nó vào phòng của “Mai”. Tôi đặt con búp bê “Mai” nằm trên giường. Và tôi đặt con búp bê “Cậu” lên trên nó.

Tôi nhìn chằm chằm vào cái mô hình bệnh hoạn mà mình vừa tạo ra. Nước mắt bắt đầu rơi. Không phải là những giọt nước mắt ấm nóng của nỗi buồn. Mà là những giọt nước mắt lạnh lẽo của sự tuyệt vọng.

____________

Đêm đó là đêm công bố kết quả thi cuối kỳ. Tôi đã trượt khỏi top 10 của lớp. Lần đầu tiên trong suốt 11 năm đi học.

Bữa tối còn nặng nề hơn mọi khi. Không khí đặc quánh đến mức có thể dùng dao cắt ra được. Bố mẹ tôi không nói gì suốt bữa ăn, sự im lặng của họ là một hình thức tra tấn tồi tệ nhất. Họ đang chờ đợi.

Khi bữa ăn kết thúc, bố tôi đặt chiếc iPad xuống. Âm thanh đó vang lên như tiếng búa của quan tòa.

“Mai,” ông nói, giọng không một chút hơi ấm. “Con có gì để nói không?”

Mẹ tôi khoanh tay trước ngực. “Bố mẹ đã làm tất cả vì con. Cho con học trường tốt nhất, thuê gia sư giỏi nhất. Tại sao con lại ra nông nỗi này? Con làm bố mẹ quá thất vọng.”

Sự thất vọng. Từ đó lại vang lên. Nó là bản án cuối cùng của tôi.

Tôi nhìn họ. Hai con người đã tạo ra tôi, nhưng chưa bao giờ thực sự nhìn thấy tôi. Họ chỉ nhìn thấy một bảng thành tích. Một khoản đầu tư. Và khoản đầu tư đó đang thua lỗ.

Cơn thịnh nộ và nỗi đau bị dồn nén bấy lâu bỗng nhiên vỡ òa. Nhưng nó không biến thành tiếng hét. Nó biến thành một sự bình tĩnh đáng sợ.

“Con có cái này cho bố mẹ xem.”

Tôi đứng dậy, rời khỏi bàn ăn trong sự ngỡ ngàng của họ. Tôi đi vào phòng mình. Tôi bế cả ngôi nhà búp bê lên. Cái công trình kiến trúc đổ nát, xiêu vẹo, đầy những vết sẹo. Nó nặng trĩu trong tay tôi.

Tôi quay lại phòng ăn và đặt nó lên giữa bàn, ngay cạnh những đĩa thức ăn gần như còn nguyên.

Bố mẹ tôi nhìn sững.

“Cái gì đây?” Mẹ tôi hỏi, giọng bà có chút ghê tởm. “Con làm cái thứ xấu xí này làm gì?”

Tôi không trả lời.

Tôi chỉ vào con búp bê “Bố” đang ngồi trong một góc tối của ngôi nhà. “Đây là Bố. Luôn bận rộn với những con số. Bố có nghe thấy tiếng con khóc mỗi đêm không ạ?”

Tôi chỉ vào con búp bê “Mẹ” với cái lưng thẳng tắp. “Đây là Mẹ. Luôn lo lắng về vết bẩn trên thảm trải sàn hơn là vết sẹo trong tim con. Mẹ có thấy con ngày càng gầy đi không ạ?”

Giọng tôi không cảm xúc, như thể tôi đang đọc một bản báo cáo.

Bố tôi định nói gì đó, nhưng tôi đã giơ tay ngăn lại.

Và rồi, tôi chỉ vào cảnh tượng kinh hoàng trong phòng ngủ thu nhỏ. Con búp bê “Cậu” và con búp bê “Mai”.

“Và đây,” giọng tôi vỡ ra một chút, “là lý do tại sao điểm số của con lại đi xuống.”

Im lặng.

Một sự im lặng hoàn toàn khác. Không còn là sự im lặng của thói quen, của sự vô tâm. Mà là sự im lặng của cú sốc. Của sự kinh hoàng.

Mẹ tôi tái mặt. Bà lắp bắp: “Con… con đang nói cái gì vậy? Tuấn…”

“Cậu ấy thương con nhất mà, phải không mẹ?” Tôi nói, một nụ cười méo xệch nở trên môi. “Cậu ấy nói con là niềm hy vọng của gia đình. Cậu ấy giúp con học bài. Cậu ấy chạm vào con.”

Tôi nhìn thẳng vào mắt bố. Lần đầu tiên, tôi thấy ông thực sự nhìn tôi. Trong mắt ông không còn là những con số, mà là sự bàng hoàng không thể tin nổi.

“Con đã cố gắng,” tôi thì thầm, nước mắt giờ đây tuôn rơi không thể kiểm soát. “Con đã cố gắng học thật giỏi. Con đã cố gắng làm cho bố mẹ tự hào.”

Và rồi, tôi làm điều cuối cùng.

Tôi nhấc tay lên, và bằng tất cả sức lực của mình, tôi đập nát ngôi nhà búp bê.

Tiếng gỗ vỡ, tiếng nhựa gãy, tiếng những mảnh vỡ li ti văng tung tóe trên bàn ăn, lẫn vào thức ăn, tạo ra một âm thanh chói tai, xé rách màn đêm.

Ngôi nhà, thế giới của tôi, bản sao của gia đình tôi, giờ chỉ còn là một đống vụn nát.

Từng mảnh vỡ ngôi nhà rơi xuống......Những mảnh vỡ câm lặng.
 
Sửa lần cuối:

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: https://aatruyen.vn/truyen/u-toi
hoặc đọc ở dưới

1.

Ngôi nhà của tôi có những vết bầm.

Chúng không phải là những vết ố vàng của thời gian hay những mảng tường loang lổ vì mưa dột. Chúng là những vết u tối, xuất hiện sau mỗi cơn thịnh nộ của bố. Chúng có màu tím sẫm khi còn mới, rồi dần chuyển sang màu xanh đen, và không bao giờ thực sự tan biến. Chúng là những ký ức mà xi măng và vôi vữa buộc phải ghi lại.

Tôi là Tâm. Năm nay tôi mười tuổi. Và tôi là người duy nhất trong nhà nói chuyện với những vết bầm đó.

Vết bầm đầu tiên xuất hiện vào một buổi tối mùa hè, trên bức tường phòng khách, ngay sau lưng mẹ. Hôm đó, bố về nhà với mùi rượu và sự bực dọc. Một món ăn mẹ nấu hơi mặn, một câu trả lời của mẹ không vừa ý ông, tôi không còn nhớ rõ. Tôi chỉ nhớ không khí trong nhà đặc quánh lại, như đông cứng ngay trước một cơn bão. Tôi nhớ tiếng bát đĩa vỡ tan. Tiếng mẹ tôi nấc lên một tiếng nghẹn ngào.

Tôi nhắm chặt mắt lại. Khi tôi mở mắt ra, bố đã vào phòng ngủ, đóng sầm cửa lại. Mẹ đang lẳng lặng nhặt những mảnh vỡ. Và trên bức tường trắng, một vùng tối có hình dạng như một bàn tay đã xuất hiện. Nó sẫm màu, và dường như đang run rẩy, co rút.

Tôi lén đến gần, đưa tay chạm vào nó. Lạnh toát. Một cái lạnh khác hẳn với sự mát mẻ của bức tường xung quanh. Nó là một cái lạnh thấm vào da thịt, mang theo một nỗi buồn không tên.

Mẹ thấy tôi. Bà vội vàng kéo tôi ra. “Tường bẩn thôi con. Để mai mẹ lau.”

Nhưng hôm sau, mẹ lau không sạch. Bà dùng xà phòng, dùng cả chất tẩy rửa mạnh, nhưng vết bầm vẫn còn đó, trơ trơ như một lời buộc tội câm lặng. Cuối cùng, bà dùng một bức tranh hoa loa kèn, bức tranh duy nhất trong nhà, để che nó đi.

Nhưng tôi biết nó vẫn ở đó, ẩn sau những cánh hoa giả tạo. Một khối u đang lớn dần trong cơ thể của ngôi nhà.

2.

Sau vết bầm đầu tiên, những vết bầm khác bắt đầu xuất hiện.

Chúng mọc lên như nấm sau mưa. Một vết dài trên hành lang, nơi bố đã xô mẹ. Một vết tròn trên sàn bếp, nơi một cái nồi bị ném xuống. Một vết nhỏ hơn, ngay trên cánh cửa phòng tôi, khi bố đập cửa và gầm lên bắt tôi phải im lặng.

Ngôi nhà của chúng tôi dần dần thay đổi. Nó không còn là một nơi trú ẩn. Nó trở thành một cơ thể đầy thương tích.

Ánh sáng dường như ngại ngần khi chiếu vào nhà. Những tia nắng sớm, thay vì nhảy múa trên sàn, lại như bị những mảng u tối đó hút cạn sinh lực, trở nên yếu ớt và nhợt nhạt.

Không khí cũng trở nên nặng nề hơn. Tôi có cảm giác mình phải gắng sức mới có thể hít thở được.

Đôi khi, vào ban đêm, tôi nghe thấy tiếng ngôi nhà rên rỉ. Tiếng sàn gỗ cọt kẹt như tiếng xương gãy. Tiếng đường ống nước rò rỉ từng giọt, từng giọt, như những giọt nước mắt mà ngôi nhà không thể kìm nén.

Tôi bắt đầu có những thói quen kỳ lạ. Tôi tránh bước lên những vết bầm trên sàn. Tôi không dám dựa lưng vào những mảng tường có chúng. Trước khi đi ngủ, tôi thường thì thầm với vết bầm trên cánh cửa phòng mình: “Đừng buồn nhé. Rồi sẽ ổn thôi.”

Mẹ tôi cũng chiến đấu với chúng theo cách của bà. Bà mua những bóng đèn có công suất lớn hơn, hy vọng ánh sáng mạnh có thể xua tan bóng tối. Nhưng những vết bầm chỉ càng trở nên đen đặc hơn dưới ánh sáng gay gắt, như thể chúng đang thách thức. Bà mua những tấm thảm mới để che đi những vết thương trên sàn nhà. Bà sơn lại những bức tường.

Tôi nhớ mãi cái ngày bà sơn lại bức tường phòng khách. Bà cẩn thận dời bức tranh hoa loa kèn ra, để lộ vết bầm hình bàn tay đầu tiên. Nó đã lan rộng ra, những đường gân tím đen tỏa ra xung quanh như rễ cây độc. Mẹ sơn một lớp, rồi hai lớp sơn trắng lên. Bức tường trắng tinh trở lại. Mẹ mỉm cười, một nụ cười mệt mỏi nhưng đầy hy vọng.

Nhưng chỉ vài ngày sau, vết bầm lại từ từ thấm ngược qua lớp sơn mới. Nó không còn rõ nét như trước, mà mờ ảo hơn, như một khuôn mặt bị nhòe đi sau một tấm kính phủ đầy hơi nước. Nó trông còn đáng sợ hơn cả khi chưa bị che lấp. Nó chứng tỏ rằng, có những vết thương không thể nào chữa lành bằng cách che đậy.

Cũng có những giai đoạn bình yên. Đó là những lúc bố tôi không uống rượu. Ông trở nên hiền lành, thậm chí là vui vẻ. Ông mua quà cho mẹ, đưa tôi đi công viên. Trong những ngày đó, tôi để ý thấy những vết bầm trên tường dường như nhạt màu đi. Chúng chuyển sang một màu vàng xanh bệnh hoạn, giống như những vết bầm cũ trên da người sắp tan. Ngôi nhà dường như cũng thở phào nhẹ nhõm. Ánh sáng có vẻ trong trẻo hơn. Không khí dễ thở hơn.

Những ngày đó gieo vào lòng tôi một hy vọng mỏng manh. Có lẽ mọi thứ sẽ ổn. Có lẽ bố sẽ thay đổi. Có lẽ ngôi nhà sẽ tự chữa lành.

Nhưng hy vọng, trong căn nhà của tôi, là một thứ xa xỉ và nguy hiểm. Bởi vì sau mỗi giai đoạn bình yên, cơn bão luôn ập đến dữ dội hơn. Một cuộc điện thoại không mong muốn, một lời phàn nàn từ sếp, một thất bại trong công việc… bất cứ điều gì cũng có thể là que diêm châm ngòi cho thùng thuốc súng trong người bố.

Và khi cơn thịnh nộ mới nổi lên, những vết bầm cũ ngay lập tức sẫm màu trở lại, đen kịt và giận dữ. Những vết bầm mới xuất hiện, to hơn, sâu hơn. Ngôi nhà lại oằn mình. Nỗi đau lại được khắc sâu thêm vào da thịt của nó.

3.

Tôi cảm thấy mình phải làm gì đó.

Tôi không thể bảo vệ mẹ khỏi những cú đấm của bố. Tôi quá nhỏ bé. Nhưng có lẽ, tôi có thể an ủi ngôi nhà.

Tôi lục tìm hộp bút màu của mình. Tôi vẽ. Tôi vẽ những bức tranh rực rỡ nhất mà tôi có thể tưởng tượng. Những ông mặt trời cười toe toét với những tia nắng vàng chóe. Những ngôi nhà có ống khói hình trái tim. Những gia đình ba người nắm tay nhau đi trên một bãi cỏ xanh mướt.

Tôi dùng băng keo, cẩn thận dán những bức tranh của mình lên trên những vết u tối. Tôi dán ông mặt trời lên vết bầm hình bàn tay trong phòng khách. Tôi dán bức tranh gia đình lên vết nứt dài ở hành lang. Tôi dán một bông hoa bảy sắc cầu vồng lên vết bầm trên cửa phòng tôi.

Tôi biến ngôi nhà thành một phòng triển lãm nghệ thuật ngây ngô. Tôi hy vọng màu sắc và sự vui vẻ trong tranh của tôi có thể chữa lành những vết thương. Tôi hy vọng, nếu ngôi nhà cảm thấy vui hơn, nó sẽ có sức mạnh để chống lại bóng tối.

Mẹ nhìn thấy những gì tôi làm. Bà không nói gì, chỉ lặng lẽ ôm tôi vào lòng. Nước mắt bà rơi xuống tóc tôi, nóng hổi.

Vài ngày liền, ngôi nhà dường như thật sự khởi sắc. Những bức tranh của tôi, dù không thể che hết những vết bầm, nhưng chúng đã mang lại một sinh khí mới. Chúng là những đốm lửa nhỏ nhoi, thách thức bóng tối xung quanh.

Nhưng rồi, cái đêm định mệnh đó đã đến.

Bố về nhà, muộn hơn thường lệ, và say hơn bao giờ hết. Ông vừa bị mất việc. Cả thế giới của ông sụp đổ, và ông mang đống đổ nát đó về trút lên ngôi nhà của chúng tôi.

Ông loạng choạng bước vào phòng khách, và thứ đầu tiên ông nhìn thấy là bức tranh ông mặt trời của tôi đang cười toe toét trên tường.

“Cái quái gì đây?” ông gầm lên, giọng đặc sệt mùi cồn.

“Hư mất tường nhà rồi!”

Ông lao tới, giật phăng bức tranh của tôi xuống. Tờ giấy rách toạc. Vết bầm hình bàn tay bên dưới lộ ra, đen ngòm và đáng sợ hơn bao giờ hết.

Việc đó như đổ thêm dầu vào lửa. Cơn thịnh nộ của ông bùng nổ. Không chỉ là một cái tát hay một cú đấm. Nó là một trận cuồng phong. Ông đập phá mọi thứ trong tầm tay. Tiếng thủy tinh vỡ. Tiếng gỗ gãy. Tiếng mẹ tôi la hét trong tuyệt vọng.

Tôi đứng chết trân ở góc phòng, kinh hoàng.

Và rồi, tôi thấy một điều còn kinh khủng hơn.

Những vết u tối trên tường bắt đầu chuyển động.

Chúng không còn là những mảng màu tĩnh tại nữa. Chúng bắt đầu chảy ra, lan rộng như những dòng mực đen. Chúng trườn từ trên tường xuống sàn, từ dưới sàn bò ngược lên chân bàn, chân ghế. Vết bầm ở phòng khách nối liền với vết bầm ở hành lang. Vết bầm ở bếp hòa vào làm một với chúng.

Bóng tối đang sống dậy.

Nó chảy thành một dòng sông đen kịt, nuốt chửng lấy ánh sáng yếu ớt từ ngọn đèn. Nó bao phủ lấy đồ đạc. Mùi của nó ẩm ướt, lạnh lẽo và tanh nồng như máu cũ. Ngôi nhà đang chảy máu từ bên trong.

Dòng sông bóng tối lan đến chân tôi. Tôi muốn hét lên, muốn bỏ chạy, nhưng đôi chân tôi như bị đóng đinh xuống sàn. Nó lạnh buốt. Cái lạnh của sự chết chóc.

Bóng tối dâng lên, nhấn chìm tôi, nhấn chìm mẹ, nhấn chìm tất cả. Căn nhà của chúng tôi đã trở thành một khối u khổng lồ, và chúng tôi bị mắc kẹt bên trong nó.

4.

Không biết bao lâu đã trôi qua.

Khi tôi tỉnh lại, cơn bão đã tan. Bố tôi nằm gục trên sàn, giữa đống đổ nát, ngủ say sưa. Mẹ ngồi trong một góc, bất động như một bức tượng, đôi mắt vô hồn nhìn vào khoảng không.

Căn nhà không còn bị bao phủ bởi dòng sông mực đen nữa. Nhưng nó đã chết.

Không khí đặc quánh lại, không thể thở nổi. Ánh sáng từ cửa sổ nỗ lực chiếu vào, nhưng chỉ tạo ra những vệt sáng mờ mịt, bất lực trong một không gian đã hoàn toàn thuộc về bóng tối. Những vết bầm không còn là những mảng riêng lẻ nữa. Chúng đã hòa vào nhau, nhuộm cho tất cả các bức tường, sàn nhà, và trần nhà một màu xám xịt, đồng nhất. Màu của một vết bầm cũ không bao giờ lành.

Ngôi nhà của tôi đã trở thành một khối u vĩnh viễn.

Chúng tôi vẫn sống ở đó. Cuộc sống vẫn tiếp diễn, nhưng chỉ là cái vỏ của sự sống. Bố tôi không còn gầm gừ, nhưng ông cũng không còn nói chuyện. Ông như một bóng ma lởn vởn trong nhà. Mẹ tôi không còn khóc, nhưng bà cũng không còn cười. Bà di chuyển nhẹ nhàng, cẩn trọng.

Tôi không còn vẽ nữa. Bút màu của tôi đã bị nghiền nát trong đêm hôm đó. Tôi dành phần lớn thời gian ngồi bên cửa sổ, nhìn ra thế giới bên ngoài. Một thế giới có màu sắc, có âm thanh, có sự sống. Một thế giới mà tôi không còn thuộc về.

Một buổi chiều, khi ánh hoàng hôn màu đỏ máu hắt vào phòng, tôi tình cờ nhìn xuống bàn tay mình.

Và tôi thấy nó.

Trên mu bàn tay phải của tôi, một vết bầm nhỏ đã xuất hiện.

Nó có màu tím sẫm, mờ ảo, như thể đang hình thành từ dưới da. Tôi không bị ai đánh. Tôi không bị ngã. Nhưng nó vẫn ở đó.

Tôi đưa tay kia lên chạm vào nó. Lạnh toát. Chính là cái lạnh quen thuộc đó. Cái lạnh của những vết u tối trên tường.

Tôi ngồi yên, nhìn chằm chằm vào vết bầm trên tay mình. Nước mắt bắt đầu rơi.

Ngôi nhà đã không chết. Nó chỉ chuyển nỗi đau của nó vào trong tôi. Vết thương của nó đã di căn. Khối u tối của nó đã trở thành một phần của tôi.

Tôi đã thừa hưởng nó và cảm nhận nó đang chảy trong huyết quản của tôi, in dấu trên da thịt tôi.

Tôi không biết tương lai mình sẽ ra sao. Liệu một ngày nào đó, tôi có trút cơn thịnh nộ của mình lên một bức tường, hay lên một người nào khác không? Liệu tôi có xây nên một ngôi nhà đầy thương tích của riêng mình không?

Tôi không biết. Tôi chỉ biết rằng, khối u đã ở trong tôi. Và tôi sẽ phải mang nó theo suốt cuộc đời này. Một di sản u tối.
 
Sửa lần cuối:

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: https://aatruyen.vn/truyen/hoang-tu-bong-bong
hoặc đọc ở dưới

1.

Tôi sống trong một thế giới hoàn hảo.

Thế giới của tôi luôn có nhiệt độ lý tưởng. Ánh sáng luôn dịu dàng, không bao giờ gay gắt. Âm thanh từ bên ngoài vọng vào đều được lọc qua một lớp màng vô hình, trở nên êm ái như tiếng thì thầm. Trong thế giới của tôi, không có những góc cạnh sắc nhọn, không có những cú va chạm bất ngờ. Mọi thứ đều mềm mại, an toàn và lấp lánh.

Thế giới của tôi là một quả bong bóng khổng lồ. Và bố mẹ là những người đã thổi nó lên, bằng chính hơi thở của họ.

Tôi là Bảo, hoàng tử duy nhất của vương quốc bong bóng đó.

Ký ức tuổi thơ của tôi là một chuỗi những hình ảnh mờ ảo, được nhìn qua lớp màng xà phòng bảy sắc cầu vồng. Tôi nhớ có lần, tôi đang chơi ở sân chung cư và bị một đứa trẻ khác xô ngã. Theo lẽ thường, tôi sẽ ngã xuống nền xi măng cứng và lạnh. Đầu gối tôi sẽ trầy xước, và tôi sẽ khóc. Nhưng điều đó đã không xảy ra. Quả bong bóng đã đỡ lấy tôi, nảy lên một cách nhẹ nhàng. Tôi không cảm thấy đau. Tôi chỉ thấy khuôn mặt giận dữ của đứa trẻ kia bị bóp méo và nhòe đi qua lớp màng lấp lánh.

Ngay lập tức, bố mẹ tôi lao ra. Nhưng họ không chạy đến chỗ tôi. Họ chạy đến chỗ đứa trẻ kia. “Tại sao cháu lại đẩy con trai bác?” giọng mẹ tôi sắc lẻm. “Cháu có biết nó là tất cả của chúng tôi không?” Bố tôi đứng khoanh tay, cái nhìn của ông đủ để khiến một đứa trẻ phải sợ hãi.

Bố mẹ không bao giờ hỏi tôi có sao không. Bởi vì họ biết, trong thế giới họ tạo ra, tôi sẽ không bao giờ “có sao” cả. Họ chỉ cần đảm bảo rằng mọi mối đe dọa từ bên ngoài phải bị trừng phạt. Mỗi lời trách mắng họ dành cho người khác, mỗi lời bao biện họ dành cho tôi, là một luồng hơi ấm áp, mạnh mẽ thổi vào, làm cho quả bong bóng của tôi dày hơn, kiên cố hơn.

Ở trường, tôi chưa bao giờ phải làm bài tập về nhà. Tối hôm trước, tôi chỉ cần đặt sách vở lên bàn, và sáng hôm sau, mọi thứ đã được giải quyết một cách hoàn hảo, với nét chữ của mẹ hoặc của bố.

Khi tôi bị điểm kém, bố sẽ đến trường. Tôi không biết ông nói gì, chỉ biết rằng sau đó, con điểm của tôi sẽ được sửa lại. Giáo viên chủ nhiệm nhìn tôi bằng một ánh mắt kỳ lạ, một sự pha trộn giữa thương hại và bất lực. Ánh mắt đó, khi nhìn qua lớp màng bong bóng, cũng trở nên vô hại.

Tôi có mọi thứ mình muốn. Một món đồ chơi mới, một chiếc xe đạp điện, một chiếc máy tính xách tay đời mới nhất. Tôi chỉ cần chỉ tay, và bố mẹ sẽ mang nó đến cho tôi. Họ làm tất cả những điều đó với một nụ cười mãn nguyện, như thể việc đáp ứng mọi yêu cầu của tôi là minh chứng cho tình yêu vô bờ bến của họ. Họ đang xây dựng nên một nhà tù hoàn hảo và gọi nó là tình yêu.

Thế giới bên ngoài quả bong bóng, đối với tôi, thật kỳ lạ. Nó xám xịt, ồn ào và đầy những mối nguy hiểm ngớ ngẩn. Tôi thấy những đứa trẻ khác ngã xe, trầy cả đầu gối. Tôi thấy chúng khóc vì bị bạn bè trêu chọc. Tôi thấy chúng lo lắng vì một bài kiểm tra. Tôi cảm thấy thương hại cho chúng. Tại sao chúng phải sống một cuộc đời khó khăn như vậy, trong khi có thể sống trong một thế giới hoàn hảo như của tôi?

2.

Quả bong bóng bắt đầu trở nên chật chội vào những năm tôi học cấp ba.

Đó là khi tôi gặp Lam.

Lam không giống bất kỳ ai tôi từng biết. Cô ấy có mái tóc đen nhánh, một nụ cười rạng rỡ có thể làm tan chảy cả mùa đông, và một đôi mắt biết nói. Đôi mắt ấy không nhìn tôi qua một lớp màng nào cả. Nó nhìn thẳng vào tôi, tò mò và chân thật.

Lam sống ở thế giới bên ngoài. Một thế giới đầy màu sắc và sức sống mà tôi khao khát được chạm vào.

Tôi đã cố gắng. Tôi mời Lam đi uống cà phê. Chúng tôi ngồi đối diện nhau, và lần đầu tiên, tôi cảm thấy sự tồn tại của quả bong bóng là một lời nguyền. Tôi muốn nghe rõ tiếng cười của cô ấy, nhưng nó bị bóp nghẹt lại, trở nên xa xăm. Tôi muốn kể cho cô ấy nghe một câu chuyện cười, nhưng lời nói của tôi phát ra cũng trở nên yếu ớt, thiếu sinh khí.

“Sao cậu lúc nào cũng có vẻ xa cách vậy, Bảo?” Lam hỏi, nghiêng đầu nhìn tôi.

Tôi không biết phải trả lời thế nào. Tôi làm sao có thể giải thích rằng có một bức tường vô hình, lấp lánh đang ngăn cách giữa chúng tôi?

Có lần, trời mưa. Lam không mang ô. Cô ấy đứng dưới mái hiên, nhìn những hạt mưa rơi. “Thích thật,” cô ấy nói. “Tớ thích mùi của đất sau cơn mưa.” Rồi cô ấy chìa tay ra, hứng những giọt mưa mát lạnh.

Tôi đứng bên cạnh cô ấy, nhưng không một giọt mưa nào có thể chạm vào tôi. Quả bong bóng đã che chắn cho tôi. Tôi không thể cảm nhận được sự mát lạnh đó. Tôi không thể ngửi thấy mùi của đất. Tôi chỉ thấy Lam đang trải nghiệm một điều gì đó thật đẹp đẽ, một điều mà tôi vĩnh viễn bị từ chối.

Sự xa cách đó dần dần đẩy Lam ra xa. Cô ấy cần một người có thể cùng cô ấy dầm mưa, một người có thể cùng cô ấy nếm trải những vị đắng ngọt của cuộc đời. Còn tôi, tôi chỉ có thể cho cô ấy một sự hoàn hảo. Một tình yêu được bọc trong nilon.

Cuộc chia tay không lời của chúng tôi đã tạo ra một vết nứt đầu tiên trên bề mặt quả bong bóng. Một vết nứt rất nhỏ. Lần đầu tiên, một luồng không khí lạnh lẽo từ thế giới thực lọt vào bên trong. Nó khiến tôi rùng mình.

Tôi chạy về nhà, hoảng loạn. Bố mẹ thấy tôi và ngay lập tức hiểu ra. Họ không hỏi han. Họ chỉ bắt đầu hành động.

“Để bố mẹ lo,” mẹ nói, giọng quả quyết.

Họ bắt đầu thổi. Hơi thở của họ, đầy tình yêu thương và sự bao bọc, dồn dập thổi vào, vá lại vết nứt. Quả bong bóng không chỉ trở lại như cũ, nó còn dày hơn, cứng hơn trước.

Nhưng tôi đã cảm nhận được luồng không khí đó. Cái lạnh buốt của nó đã gieo vào lòng tôi một hạt mầm sợ hãi. Lần đầu tiên, tôi nhận ra thế giới hoàn hảo của mình mong manh đến nhường nào. Và lần đầu tiên, tôi thấy được sự mệt mỏi trên khuôn mặt bố mẹ. Hai lá phổi của họ đang phải làm việc cật lực để duy trì sự tồn tại của lâu đài này.

Khi tôi vào đại học, đó là một sự sắp đặt. Bố đã dùng các mối quan hệ của ông. Tôi không cần phải thi. Tôi vào một trường đại học danh tiếng, một ngành học thời thượng mà tôi không có chút đam mê nào.

Ở đó, quả bong bóng của tôi trở thành một thứ dị dạng. Trong khi các sinh viên khác phải vật lộn với các bài tiểu luận, các kỳ thi, các mối quan hệ xã hội phức tạp, thì tôi trôi nổi một cách nhẹ bẫng. Tiểu luận của tôi được một người bố thuê làm hộ. Những vấn đề trong ký túc xá được mẹ giải quyết bằng một cuộc điện thoại.

Tôi không có bạn bè. Ai có thể làm bạn với một người không bao giờ thực sự hiện diện? Tôi là một bóng ma lấp lánh, trôi vật vờ giữa những người đang sống thật.

Sự cô đơn trở nên đặc quánh. Nó là không khí tù đọng bên trong quả bong bóng. Tôi bắt đầu cảm thấy ngột ngạt. Vương quốc của tôi đang trở thành nấm mồ của tôi.

Tôi bắt đầu thử phá vỡ nó. Tôi cố tình gây sự với một nhóm sinh viên năm trên. Tôi mong chờ một cuộc ẩu đả, một cú đấm có thể làm vỡ tan lớp màng vô hình. Nhưng trước khi nắm đấm của họ có thể chạm vào tôi, ban giám hiệu đã can thiệp. Bố tôi đã gọi điện. Nhóm sinh viên đó bị kỷ luật. Còn tôi, lại một lần nữa, an toàn một cách nhục nhã.

Tôi nhận ra, tôi không thể tự mình thoát ra được. Bố mẹ tôi đã xây nên những bức tường quá kiên cố. Họ yêu thương tôi quá mức. Họ bảo vệ tôi đến mức hủy diệt tôi.

3.

Sự sụp đổ không đến từ một cú sốc lớn. Nó đến từ một chuỗi những thất bại nhỏ, như hàng ngàn mũi kim châm vào quả bong bóng cùng một lúc.

Sau khi tốt nghiệp, với tấm bằng loại ưu mà tôi không xứng đáng, bố đưa tôi vào làm việc trong công ty của một người bạn ông. Tôi được giao một vị trí quản lý. Tôi có một văn phòng riêng, một mức lương cao, và không một chút kỹ năng nào.

Đó là một thảm họa.

Tôi không biết cách nói chuyện với nhân viên. Tôi không biết cách giải quyết một vấn đề. Tôi không biết cách chịu trách nhiệm cho một sai lầm. Mỗi khi có sự cố, phản xạ đầu tiên của tôi là gọi cho bố. Và bố tôi, bằng cách này hay cách khác, sẽ dọn dẹp mớ hỗn độn đó.

Nhưng thế giới công việc không phải là sân chơi chung cư hay giảng đường đại học. Hậu quả của những sai lầm của tôi ngày một lớn. Một hợp đồng quan trọng bị đổ bể. Một dự án bị đình trệ. Các nhân viên dưới quyền tôi bắt đầu nghỉ việc. Họ không thể làm việc với một người sếp bất tài, một hoàng tử giấy được bao bọc trong một lớp vỏ vô hình.

Bố mẹ tôi bắt đầu phải dùng đến tiền. Rất nhiều tiền. Họ dùng tiền để đền bù hợp đồng, để giữ chân nhân viên, để che đậy những sai phạm của tôi. Tôi thấy họ ngày càng mệt mỏi. Hơi thở của họ trở nên yếu ớt. Quả bong bóng quanh tôi bắt đầu rung lắc dữ dội. Những mảng màu trên bề mặt nó trở nên nhợt nhạt. Tôi có thể nghe thấy tiếng rít khe khẽ của không khí đang rò rỉ ra ngoài.

Đỉnh điểm là khi tôi, bằng sự ngu dốt của mình, đã ký vào một văn bản pháp lý sai quy trình, khiến công ty đối mặt với một vụ kiện lớn. Lần này, không mối quan hệ hay tiền bạc nào có thể giải quyết được. Nó là một tảng đá quá lớn, quá sắc nhọn.

Đêm đó, bố mẹ gọi tôi vào phòng khách. Họ không ngồi trên sofa. Họ ngồi trên sàn, tựa lưng vào tường, trông kiệt sức. Đó là lần đầu tiên tôi thấy họ không còn gắng gượng nữa.

“Bảo à,” bố tôi bắt đầu, giọng ông khàn đặc. “Bố mẹ… không lo cho con được nữa rồi.”

Câu nói đó. Nó không phải là một lời trách mắng. Nó là một lời đầu hàng.

Nó là vật sắc nhọn cuối cùng.

Khi bố dứt lời, tôi cảm thấy một sự thay đổi kinh hoàng. Hơi thở của họ đã ngừng thổi. Nguồn dưỡng khí duy trì thế giới của tôi đã bị cắt đứt.

Quả bong bóng quanh tôi bắt đầu mỏng đi nhanh chóng. Những màu sắc cầu vồng tan biến, chỉ còn lại một lớp màng trong suốt, mỏng manh như cánh chuồn chuồn. Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ trong phòng khách một cách rõ ràng đến đáng sợ. Vân gỗ trên bàn. Vết nứt trên trần nhà. Nỗi tuyệt vọng trong mắt bố mẹ tôi.

Tôi hoảng loạn. Tôi giơ tay ra, cố gắng chạm vào lớp màng, cố gắng giữ nó lại. Nhưng đã quá muộn.

Nó vỡ tan.

Không có một tiếng nổ lớn. Chỉ có một tiếng “phụt” nhẹ bẫng, ướt át. Như một quả bóng xà phòng vỡ trong lòng bàn tay.

Và rồi, thế giới thực ập vào tôi.

Không khí. Không khí thật, không được lọc, tràn vào lồng ngực tôi. Nó không trong lành. Nó khô khốc và bỏng rát như lửa. Tôi ngã quỵ xuống sàn, ho sặc sụa, cố gắng hít thở thứ không khí đang giết chết tôi.

Ánh sáng. Ánh sáng từ ngọn đèn trần trở nên chói lòa như ánh mặt trời, thiêu đốt võng mạc tôi.

Âm thanh. Tiếng tích tắc của đồng hồ, tiếng tủ lạnh chạy, tiếng thở của bố mẹ… tất cả trở nên to một cách khủng khiếp, như hàng ngàn cái búa đang nện vào màng nhĩ của tôi.

Da thịt tôi, vốn mỏng manh và chưa từng biết đến va chạm, giờ đây cảm nhận được sự thô ráp của tấm thảm lót sàn. Nó chà xát vào tôi như giấy nhám.

Tôi nằm đó, co quắp, run rẩy. Một sinh vật đột ngột bị lột mất lớp vỏ bảo vệ, bị ném vào một môi trường thù địch. Tôi là một phi hành gia bị vứt ra ngoài không gian mà không có bộ đồ bảo hộ.

Bố mẹ tôi hét lên, lao về phía tôi. Nhưng họ không thể giúp được nữa. Họ đã dành cả đời để bảo vệ tôi khỏi thế giới. Và giờ đây, chính thế giới đó đang hủy diệt tôi.

4.

Hoàng tử đã chết. Thứ còn lại chỉ là một cơ thể không có khả năng tự vệ.

Tôi đã không chết theo nghĩa sinh học. Nhưng tôi cũng không còn sống.

Quả bong bóng đã vỡ, nhưng tôi không thể bước ra ngoài. Thế giới bên ngoài quá khắc nghiệt đối với một cơ thể được nuôi dưỡng trong môi trường vô trùng.

Căn phòng của tôi trở thành một phòng bệnh cách ly. Cửa sổ được dán kín. Máy lọc không khí chạy 24/7. Mọi thứ đều được khử trùng hàng ngày. Tôi không thể chạm vào bất cứ thứ gì bằng tay không. Tôi phải đeo găng tay. Da tôi quá nhạy cảm, nó sẽ bị dị ứng với chính không khí tôi thở.

Bố mẹ tôi giờ đây không còn là những người thổi bong bóng. Họ trở thành những y tá chăm sóc cho một bệnh nhân nan y. Họ đút cho tôi ăn, thay quần áo cho tôi, đọc sách cho tôi nghe. Họ lại một lần nữa bao bọc tôi, nhưng lần này không phải bằng một quả bong bóng lấp lánh, mà bằng những bức tường của sự ân hận và tội lỗi.

Mỗi ngày, tôi nngồi trên chiếc ghế đặt cạnh cửa sổ. Tôi nhìn ra thế giới bên ngoài. Tôi thấy những đứa trẻ chạy nhảy, ngã, rồi lại tự đứng lên. Tôi thấy những cặp đôi cãi vã rồi làm lành. Tôi thấy những người lao động mồ hôi nhễ nhại. Tôi thấy cuộc sống, với tất cả sự thô ráp, hỗn loạn và đẹp đẽ của nó.

Đó là thế giới mà tôi đáng lẽ phải thuộc về.

Tôi nhìn xuống đôi bàn tay đeo găng trắng của mình. Đôi bàn tay chưa bao giờ biết lao động, chưa bao giờ biết nắm lấy một bàn tay khác trong cơn mưa, chưa bao giờ biết cảm nhận nỗi đau của một vết xước.

Bố mẹ tôi đã yêu thương tôi. Một tình yêu mãnh liệt, tuyệt đối. Một tình yêu đã tước đi của tôi mọi cơ hội để học cách sống. Họ muốn tôi trở thành một hoàng tử, và họ đã thành công. Họ đã tạo ra một sinh vật cao quý, không thể bị vấy bẩn bởi bùn đất của cuộc đời.

Và giờ đây, sinh vật đó đang chết dần chết mòn trong một tòa tháp ngà được khử trùng.

Tôi là một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo chỉ nên được trưng bày trong lồng kính. Một minh chứng bi thảm và ám ảnh cho một tình yêu đã bảo vệ con mình đến chết.
 
Sửa lần cuối:

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: https://aatruyen.vn/truyen/du-con
hoặc đọc ở dưới

1.

Mỗi sáng, đúng sáu giờ không hơn không kém, bố mẹ sẽ vào phòng tôi. Họ cầm một chiếc chìa khóa bằng vàng, to và nặng, thứ gia bảo của dòng họ. Bố sẽ giữ vai tôi, còn mẹ sẽ cẩn thận tra chiếc chìa khóa vào một cái lỗ nhỏ sau lưng tôi, ngay giữa hai bả vai. Bà vặn ba vòng. Vòng thứ nhất cho việc học. Vòng thứ hai cho sự ngoan ngoãn. Vòng thứ ba cho niềm tự hào của gia đình.

Tôi có thể nghe thấy tiếng những bánh răng bên trong mình khớp vào nhau, kêu lách cách. Một luồng năng lượng lạnh lẽo chạy dọc sống lưng. Và rồi, tôi bắt đầu một ngày của mình.

Thế giới của tôi được đo bằng những góc vuông hoàn hảo. Cạnh bàn, gáy sách, khung cửa sổ. Tôi di chuyển theo một lập trình định sẵn. 6 giờ 15: vệ sinh cá nhân. 6 giờ 45: ăn sáng, mỗi miếng phải nhai đúng hai mươi lần. 7 giờ 30: xe hơi đưa đến trường. 17 giờ: xe hơi đón về. 17 giờ 30 đến 19 giờ: học piano. 19 giờ 30 đến 22 giờ: học bài. 22 giờ 30: cạn năng lượng, nằm ngay ngắn trên giường, chờ một ngày mới được lên dây cót.

Tôi là Tuấn, học sinh xuất sắc nhất trường. Nhưng trong thâm tâm, tôi biết mình chỉ là một con búp bê tinh xảo, một linh vật được đặt trong lồng kính. Tôi không sống. Tôi chỉ hoạt động.

Thế giới của tôi là một không gian vô trùng, được nhìn qua ô cửa kính xe hơi. Cho đến một ngày, qua ô cửa kính đó, tôi nhìn thấy nó.

Nó là một con diều. Một con diều đứt dây.

Nó là một thằng bé, trạc tuổi tôi, nhưng gầy và đen nhẻm. Nó đang chạy trên sân thượng của một khu tập thể cũ, chiếc áo sơ mi rách phất phơ sau lưng như một cánh buồm tả tơi. Nó nhảy từ mái nhà này sang mái nhà khác, một hành động điên rồ và nguy hiểm. Nhưng trong chuyển động của nó, có một sự tự do hoang dại mà tôi chưa bao giờ dám mơ tới. Nó như đang bay lượn trên bầu trời bê tông của thành phố, được nâng đỡ bởi những cơn gió vô hình.

Tôi thấy nó nhiều lần sau đó. Nó là một yếu tố bất định, một lỗi trong ma trận hoàn hảo của tôi. Tôi bắt đầu mong chờ được nhìn thấy nó, như một tù nhân mong chờ được thấy một con chim bay ngang cửa sổ.

Rồi một hôm, chúng tôi gặp nhau.

Hôm đó, lớp học thêm của tôi tan muộn. Bố mẹ có việc đột xuất nên tôi phải tự đi bộ về, một việc chưa từng có tiền lệ. Lịch trình của tôi bị xáo trộn. Tôi đi qua một con hẻm nhỏ, và nó ở đó.

Nó đang ngồi trên một đống lốp xe cũ, tay cầm một mẩu bánh mì. Nó nhìn tôi, cái nhìn trực diện, không hề e dè. Tôi, một linh vật được bọc trong bộ đồng phục phẳng phiu, đứng đối diện nó, một con diều rách nát, lấm lem.

Tôi lúng túng làm rơi một cuốn sách. Nó không cười. Nó chỉ bước tới, nhặt cuốn sách lên, phủi bụi và đưa cho tôi. Tay nó gầy, có những vết xước cũ mới.

“Búp bê,” nó nói, giọng nó khàn khàn. Đó là từ đầu tiên nó nói với tôi.

Tôi không biết tên nó. Tôi chỉ biết, cả khu này gọi nó là Gió.

2.

Gió không có nhà. Nhà của nó là những sân thượng, những góc chợ, những gầm cầu. Nó không có bố mẹ. Hay đúng hơn, bố mẹ nó đã tự tay cắt đứt sợi dây diều của chính nó, để nó bay đi một cách vô định.

Nó là một thằng du côn. Một đứa trẻ đường phố.

Tôi bắt đầu cố tình đi qua con hẻm đó mỗi ngày. Tôi nói dối bố mẹ là lớp học thêm có chương trình mới. Sự nói dối đầu tiên trong đời khiến những bánh răng bên trong tôi kêu ken két một cách phản kháng, nhưng tôi mặc kệ.

Tôi và Gió nói chuyện. Hay đúng hơn, tôi nghe nó nói.

Gió kể cho tôi nghe về thế giới của nó. Một thế giới không có đồng hồ, không có lịch trình. Nó kể về cảm giác khi đứng trên nóc một tòa nhà vào lúc bình minh, khi cả thành phố còn đang ngủ, và cảm thấy mình là chủ của tất cả. Nó kể về những trận mưa rào bất chợt mà nó dùng những tấm bạt cũ để che thân. Nó kể về những đêm lạnh cóng, nó phải chui vào một ống cống để ngủ.

Trong thế giới của Gió, mọi thứ đều không chắc chắn. Một bữa ăn no là một sự xa xỉ. Một giấc ngủ yên là một điều may mắn. Nó sống bằng bản năng, như một con thú hoang.

“Mày không sợ à?” tôi hỏi.

“Sợ chứ,” Gió cười, để lộ hai chiếc răng khểnh. “Nhưng sợ nhất là không bay được nữa. Sợ nhất là bị rơi xuống đất rồi nằm yên một chỗ.”

Tôi kể cho Gió nghe về thế giới của tôi. Về chiếc chìa khóa vàng. Về lịch trình dày đặc. Về những bữa ăn im lặng. Về áp lực phải luôn là số một.

Gió lắng nghe, đôi mắt nó chăm chú. Nó nói: “Cái lồng của mày đẹp thật.”

Lần đầu tiên, có người nhìn thấy cái lồng của tôi. Bố mẹ tôi, thầy cô, bạn bè… họ chỉ nhìn thấy con linh vật hoàn hảo bên trong. Chỉ có Gió, một đứa du côn, lại nhìn thấy những song sắt vô hình đang giam hãm tôi.

Chúng tôi là hai thái cực của sự thiếu thốn. Tôi, một con búp bê được chăm chút đến ngạt thở. Nó, một con diều bị bỏ rơi đến tan tác. Tôi thừa sự quan tâm đến mức bị bóp nghẹt. Nó thiếu sự quan tâm đến mức không có gì để bám víu.

Nhưng ở điểm tận cùng của hai thái cực đó, chúng tôi đã tìm thấy nhau. Chúng tôi tìm thấy một sự đồng cảm kỳ lạ. Cả hai chúng tôi đều khao khát được công nhận. Tôi muốn được công nhận là một con người, chứ không phải một cỗ máy. Gió muốn được công nhận là nó tồn tại, chứ không phải là một thứ vô hình bị lãng quên.

“Tao chỉ ước,” Gió có lần nói với tôi, mắt nhìn lên bầu trời, “có ai đó tìm thấy đầu dây diều của tao. Không cần kéo tao lại. Chỉ cần giữ lấy nó thôi. Để tao biết mình không bay một mình.”

Còn tôi, tôi chỉ ước, một buổi sáng nào đó, bố mẹ sẽ quên không lên dây cót cho tôi. Để tôi được một lần nằm yên, để tôi được một lần tự mình quyết định khi nào sẽ cử động.

Gió dẫn tôi vào thế giới của nó. Nó dạy tôi cách trèo tường. Nó chỉ cho tôi con hẻm nào có những bức vẽ graffiti đẹp nhất. Nó dẫn tôi lên sân thượng cao nhất khu tập thể, nơi trú ẩn yêu thích của nó.

Từ trên đó, nhìn xuống, thành phố trông như một bàn cờ khổng lồ. Những chiếc xe hơi như những con bọ đang di chuyển theo một quy luật định sẵn. Tôi chợt thấy chiếc xe của gia đình mình, và lần đầu tiên, tôi thấy nó nhỏ bé và tù túng.

“Ở trên này, mày có thể cảm nhận được gió,” Gió nói, dang hai tay ra.

Và tôi cảm nhận được nó. Một cơn gió thật sự, không phải luồng gió điều hòa lạnh lẽo. Nó mơn man trên mặt tôi, luồn vào tóc tôi, thổi bay cả những quy tắc và lập trình đang trói buộc tôi. Lần đầu tiên, tôi cảm thấy những bánh răng bên trong mình ngừng kêu. Tôi cảm thấy một sự tĩnh lặng. Một sự tự do đáng sợ nhưng cũng thật ngọt ngào.

3.

Sự tự do đó là một chất gây nghiện.

Tôi bắt đầu trốn nhà nhiều hơn. Tôi nói dối một cách thành thạo. Những bánh răng bên trong tôi không còn phản kháng nữa, chúng dường như đã quen với sự lệch lạc.

Nhưng bố mẹ tôi, những Người Lên Dây Cót tài ba, đã nhận ra sự thay đổi. Con linh vật của họ bắt đầu có những cử động không có trong lập trình. Nó bắt đầu có những khoảng lặng, những ánh mắt xa xăm.

Họ siết chặt lại.

Chiếc chìa khóa vàng được vặn thêm một vòng nữa. Lịch học của tôi dày đặc hơn. Thời gian tự do của tôi bị cắt giảm đến con số không. Chiếc xe hơi đưa đón tôi đến tận cửa lớp. Con hẻm nơi tôi gặp Gió trở thành một vùng đất xa vời.

Tôi bị nhốt lại trong lồng. Một cái lồng được mạ vàng bằng tình yêu thương và sự kỳ vọng.

Tôi không thể gặp Gió, nhưng hình ảnh của nó, hình ảnh con diều đứt dây bay lượn trên bầu trời bê tông, cứ ám ảnh tôi. Nó là biểu tượng cho tất cả những gì tôi không có.

Tôi bắt đầu phản kháng một cách tiêu cực. Tôi cố tình làm sai một bài toán. Tôi chơi sai một nốt nhạc trong bản Sonate của Mozart. Những lỗi nhỏ, nhưng đủ để gây ra một sự nhiễu loạn trong khái niệm hoàn hảo của bố mẹ.

Họ không la mắng tôi. Họ chỉ siết chặt thêm chiếc chìa khóa. “Con đang làm bố mẹ thất vọng, Tuấn ạ.”

Câu nói đó còn đau hơn cả một ngàn lời chửi rủa.

Tôi tìm được cách liên lạc với Gió. Qua một đứa trẻ bán vé số. Tôi nhắn cho nó một mẩu giấy: “Tao muốn bay. Giống như mày.”

Và chúng tôi đã lên một kế hoạch. Một kế hoạch điên rồ. Một hành động cuối cùng để được công nhận.

Chúng tôi sẽ cùng nhau leo lên đỉnh của tòa tháp đang xây dở ở trung tâm thành phố. Tòa tháp cao nhất, một bộ xương bê tông trần trụi chọc thẳng lên trời. Đối với Gió, đó là chuyến bay cao nhất, vĩ đại nhất. Đối với tôi, đó là cuộc đào thoát cuối cùng khỏi lịch trình và áp lực.

Đêm đó, tôi đã làm một việc không tưởng. Tôi đã vô hiệu hóa dây cót của chính mình. Tôi đã dùng một cái kẹp giấy, lách vào khe hở sau lưng và làm kẹt bánh răng chính. Cỗ máy bên trong tôi ngừng hoạt động. Tôi không còn là linh vật lên dây cót nữa. Tôi chỉ là một cậu bé. Một cậu bé sợ hãi, nhưng quyết tâm.

Tôi trốn ra khỏi nhà và gặp Gió ở chân tòa tháp.

Cuộc leo trèo là một hành trình vào bóng tối, cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Tòa tháp là một mê cung của những thanh sắt gỉ sét, những sàn bê tông chưa hoàn thiện.

Chúng tôi là hai mảnh ghép bù trừ cho nhau. Gió, với sự liều lĩnh và dẻo dai của một con thú hoang, tìm ra những lối đi không ai ngờ tới. Tôi, với tư duy logic và sự cẩn trọng, chỉ ra những kết cấu vững chắc, những điểm tựa an toàn. Gió kéo tôi lên qua những mảng tường dốc. Tôi giữ chân cho Gió khi nó băng qua những thanh dầm hẹp.

Chúng tôi không phải là Búp Bê và Diều Rách nữa. Chúng tôi là một thể thống nhất, đang cùng nhau vươn lên, chống lại trọng lực của thế giới.

Cuối cùng, chúng tôi lên đến đỉnh.

Bình minh đang ló dạng ở phía chân trời, nhuộm cho thành phố một màu cam đỏ. Gió từ trên cao thổi lồng lộng.

Chúng tôi đứng đó, thở hổn hển, nhìn xuống thế giới dưới chân mình. Nó vừa hùng vĩ, vừa nhỏ bé.

Gió hét lên một tiếng vang dội. Một tiếng hét của sự giải thoát. Nó chạy về phía rìa của sân thượng, dang rộng hai tay như muốn ôm lấy cả bầu trời. “Thấy không, Búp Bê! Thấy không! Tao đang bay!” nó hét lên với tôi, nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt lấm lem.

Nó thực sự đang bay. Con diều đứt dây đã tìm thấy cơn gió mạnh nhất của đời mình.

Tôi đứng yên, cách nó một khoảng. Lần đầu tiên trong đời, tôi cảm nhận được sự tĩnh lặng tuyệt đối từ bên trong. Không có tiếng bánh răng. Không có một ràng buộc nào cả. Tôi chỉ là tôi. Đứng trên đỉnh thế giới, bên cạnh người bạn duy nhất của mình.

Và rồi, một cơn gió giật cực mạnh ập đến.

Nó mạnh hơn tất cả những cơn gió trước đó. Nó như một bàn tay vô hình, tàn nhẫn, chụp lấy Gió.

Tôi thấy nó loạng choạng. Nụ cười trên môi nó vụt tắt, thay vào đó là sự ngạc nhiên, rồi hoảng hốt. Nó cố gắng bám víu vào không khí, nhưng đã quá muộn.

Nó bị nhấc bổng lên.

Con diều đứt dây, sau khi bay cao nhất, đã bị chính cơn gió mà nó yêu quý cuốn đi.

Tôi lao về phía trước, hét lên tên nó. Nhưng tôi chỉ kịp nhìn thấy bóng nó, nhỏ dần, bị cơn gió hung bạo hất văng ra khỏi rìa tòa tháp, rồi chìm vào khoảng không vô định của bầu trời hừng đông.

Nó không rơi xuống. Nó chỉ đơn giản là biến mất. Biến mất vào bầu trời rộng lớn, vô tình.

4.

Tôi không nhớ mình đã xuống khỏi tòa tháp bằng cách nào. Tôi chỉ nhớ khuôn mặt kinh hoàng của bố mẹ tôi, tiếng còi xe cảnh sát.

Họ mang tôi về nhà. Họ sửa chữa tôi. Họ nhờ những người thợ giỏi nhất để gỡ chiếc kẹp giấy ra, tra dầu vào những bánh răng, và lên lại dây cót. Lần này, họ vặn đến năm vòng.

Cái lồng của tôi được gia cố thêm nhiều lớp song sắt vô hình. Tôi trở lại thành một linh vật hoàn hảo. Thậm chí còn hoàn hảo hơn trước.

Không ai nhắc đến Gió. Như thể nó chưa bao giờ tồn tại. Một con diều đứt dây, một đứa du côn, biến mất thì có gì đáng để bận tâm.

Nhưng họ không thể xóa được nó ra khỏi tôi.

Vài tháng sau, tôi có một buổi độc tấu piano quan trọng. Buổi biểu diễn lớn nhất trong sự nghiệp của một thần đồng. Tôi ngồi trước cây đàn dương cầm đen bóng, dưới ánh đèn sân khấu rực rỡ. Bố mẹ tôi ngồi ở hàng ghế đầu, khuôn mặt rạng ngời niềm tự hào.

Tôi đặt tay lên phím đàn. Tôi sẽ chơi bản “Clair de Lune” của Debussy. Bản nhạc về ánh trăng. Ánh trăng mà tôi và Gió đã từng cùng nhau ngắm nhìn từ sân thượng của một khu tập thể cũ.

Những ngón tay của tôi lướt trên phím đàn. Những nốt nhạc vang lên, hoàn hảo, không một lỗi lầm. Giai điệu du dương, mềm mại, đúng như những gì tôi đã được lập trình.

Khán giả chìm đắm. Bố mẹ tôi mỉm cười mãn nguyện. Con linh vật của họ đang tỏa sáng.

Tôi chơi đến đoạn cuối của bản nhạc. Đoạn hay nhất, tinh tế nhất. Và rồi, tôi làm một điều mà không ai có thể ngờ tới.

Tôi chơi một nốt sai.

Một nốt lạc điệu, chói tai, phá vỡ hoàn toàn sự hoàn hảo của bản nhạc.

Cả khán phòng sững lại. Tôi thấy khuôn mặt bố mẹ tôi trắng bệch vì sốc.

Tôi ngẩng đầu lên, nhìn thẳng vào khoảng không trước mặt, nơi lẽ ra phải là khán giả. Nhưng tôi không nhìn họ. Tôi đang nhìn lên bầu trời đêm, tìm kiếm một con diều đã lạc mất.

Tôi biết Gió sẽ không bao giờ được ai công nhận. Nó sinh ra như một bóng ma và chết đi như một cơn gió. Nhưng tôi, con búp bê trong lồng kính, sẽ mãi mãi ghi nhớ nó.

Nốt nhạc sai đó là của tôi. Nó là tiếng hét của riêng tôi. Nó là vết sẹo, là hình xăm, là lời tưởng niệm tôi dành cho một đứa du côn đã dạy cho tôi biết thế nào là tự do. Nó là sự công nhận duy nhất mà tôi có thể dành cho nó, và cho chính bản thân mình.

Tôi là một linh vật lên dây cót. Nhưng từ đêm nay, bên trong cỗ máy hoàn hảo đó, sẽ luôn có một bánh răng bị lỗi. Một bánh răng mãi mãi kêu lên một nốt nhạc lạc điệu.

Nốt nhạc của Gió.
 

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: https://aatruyen.vn/truyen/nhung-nguoi-ganh-mai-nha
hoặc đọc ở dưới

1.
Tôi bắt đầu nhìn thấy nó vào năm tôi hai mươi tuổi, cái năm mà tôi tin rằng mình đã đủ lớn để hiểu về thế giới. Nhưng hóa ra, tôi chỉ vừa đủ lớn để bắt đầu thấy những điều mà trẻ con không thể thấy, và người lớn thì cố tình lờ đi.

Nó là một ngôi nhà. Một phiên bản thu nhỏ, mờ ảo của chính căn chung cư chúng tôi đang ở, nằm trĩu nặng trên lưng của bố mẹ tôi.

Lần đầu tiên, hình ảnh đó chỉ là một thoáng chập chờn.

Đó là một buổi tối thứ Bảy, tôi từ ký túc xá về nhà.

Bố đang ngồi trên chiếc ghế bành cũ, đọc báo. Khi ông vươn người lấy tách trà, tôi thấy một thứ gì đó lung linh, biến dạng trong không khí sau lưng ông. Một khối kiến trúc bằng bóng tối và ánh sáng yếu ớt, với những đường nét góc cạnh của bê tông và cốt thép, đang đè lên đôi vai gầy của ông.

Tôi dụi mắt. Hình ảnh đó biến mất. Chắc là do mắt tôi mỏi sau một tuần thức khuya ôn thi.

Nhưng rồi tôi lại thấy nó, rõ ràng hơn, ở mẹ.

Mẹ đang loay hoay trong bếp, bóng lưng đổ dài trên tường. Ngôi nhà trên lưng mẹ không cứng cáp như của bố. Nó được dệt nên từ những sợi ánh sáng mong manh, chằng chịt vào nhau như một mạng nhện khổng lồ. Có những sợi sáng rực, ấm áp như tình thương, nhưng cũng có những sợi tối tăm, run rẩy như nỗi lo âu.

Tôi có thể thấy những giọt nước li ti, lấp lánh như sương, đang rỉ ra từ mái ngói của ngôi nhà đó, rơi xuống và tan biến trước khi chạm vào sàn. Đó là những giọt nước mắt mẹ đã khóc trong im lặng.

Tôi đứng chết lặng giữa phòng khách. Tiếng TV, tiếng xèo xèo của dầu mỡ trong bếp, tiếng kim đồng hồ tích tắc… mọi thứ bỗng trở nên xa vời.

Tôi đã sống ở đây hai mươi năm, nhưng đây là lần đầu tiên tôi thực sự nhìn thấy bố mẹ mình. Không phải là những người hùng mạnh mẽ, toàn năng trong mắt một đứa trẻ, mà là hai sinh mệnh đang oằn mình gánh vác cả một mái nhà theo đúng nghĩa đen của nó.

Và điều kinh khủng nhất là, dường như chỉ có mình tôi nhìn thấy.

2.

Kể từ ngày đó, thế giới của tôi không còn như trước. Tôi trở thành một khán giả bất đắc dĩ của một bi kịch.

Ngôi nhà trên lưng bố được xây bằng “trách nhiệm”. Nền móng của nó là khoản vay ngân hàng mua căn hộ này từ mười năm trước. Những bức tường là tiền học phí của tôi, tiền sinh hoạt hàng tháng, tiền bảo hiểm. Mái nhà là hy vọng về một tương lai “bằng bạn bằng bè” cho đứa con trai duy nhất.

Mỗi sáng, khi bố mặc áo sơ mi, thắt cà vạt và rời nhà đến công ty, tôi thấy ngôi nhà đó như đặc quánh lại, nặng nề hơn. Ông làm việc trong một công ty xuất nhập khẩu, một vị trí tầm trung, đủ để sống, nhưng không đủ để thở.

Tôi bắt đầu để ý những vết nứt nhỏ, li ti, xuất hiện trên da tay của ông, giống hệt những vết rạn trên tường bê tông chịu lực quá tải.

Ông hay xoa bóp vai, một hành động mà trước đây tôi chỉ nghĩ là do mỏi mệt thông thường. Giờ tôi biết, đó là do sức nặng của những bức tường vô hình kia.

Một buổi tối, bố trở về, khuôn mặt xám ngắt. Ông không nói gì, chỉ lẳng lặng ngồi vào bàn ăn.

Nhưng tôi thấy ngôi nhà trên lưng ông đang rung lên bần bật. Một góc tường của nó đã sứt mẻ, để lộ ra những lõi thép trần trụi, run rẩy. Đêm đó, tôi nghe tiếng bố ho khan trong phòng ngủ. Tiếng ho nghe như tiếng đá sỏi vỡ vụn.

Sau này tôi mới biết, công ty ông vừa cắt giảm nhân sự. Ông không nằm trong danh sách, nhưng sự bất an đã gặm một mảng lớn vào nền móng ngôi nhà của ông.

Ngôi nhà trên lưng mẹ thì được xây bằng “yêu thương”.

Nó không có trọng lượng vật lý rõ rệt như của bố, nhưng nó bào mòn bà một cách từ từ, tàn nhẫn. Nền móng của nó là những đêm bà thức trắng khi tôi còn nhỏ, là những bữa cơm nóng hổi luôn sẵn sàng dù bà mệt mỏi đến đâu.

Những bức tường là sự kỳ vọng của họ hàng, là áp lực phải giữ cho gia đình luôn “êm ấm, hạnh phúc”. Mái nhà là những lo toan không tên, những nỗi sợ hãi vô hình về bệnh tật, về tương lai, về tất cả những rủi ro có thể ập đến.

Tôi thấy ngôi nhà đó nặng lên mỗi khi có điện thoại của bà ngoại ở quê gọi lên.

Những câu hỏi thăm vô tình: “Thằng An dạo này học hành sao? Bao giờ ra trường? Có tính mua nhà Sài Gòn không hay về quê?”. Mỗi câu hỏi như một viên gạch mới được ném lên mái nhà của mẹ. Bà luôn cười và trả lời “Dạ, mọi thứ vẫn ổn”, trong khi tôi thấy những sợi ánh sáng trên ngôi nhà của bà căng ra, gần như sắp đứt.

Khi tôi bị bệnh, ngôi nhà của mẹ như bốc cháy. Nó tỏa ra một thứ ánh sáng nóng rực, sốt sắng. Bà chạy đôn đáo, nấu cháo, mua thuốc, ngồi bên cạnh tôi cả đêm. Bà không hề chợp mắt, và tôi thấy ngôi nhà trên lưng bà như bị rút cạn sinh lực, ánh sáng của nó mờ đi, những giọt nước mắt rỉ ra nhiều hơn, tạo thành những vũng nước nhỏ long lanh trên sàn nhà rồi tan biến.

Tôi đã cố gắng giúp. Tôi đã cố nhận một công việc làm thêm để phụ tiền sinh hoạt. Khi tôi đưa cho mẹ những đồng tiền đầu tiên mình kiếm được, bà đã cười rất tươi. Nhưng khi bà quay đi, tôi thấy những đồng tiền đó biến thành những viên sỏi nhỏ, và mẹ lại cặm cụi nhặt lấy chúng, xếp thêm vào bức tường trên lưng mình. Gánh nặng của tôi lại trở thành gánh nặng của bà. Nỗ lực của tôi chỉ làm cho ngôi nhà của bà thêm chật chội.

Chúng tôi sống trong một xã hội mà ở đó, những bậc cha mẹ được kỳ vọng phải là những người khổng lồ. Họ phải gánh cả một bầu trời, nhưng không ai cho phép họ được cúi lưng.

3.

Sự bào mòn diễn ra hàng ngày, hàng giờ, trong những chi tiết nhỏ nhặt nhất.

Những tờ rơi quảng cáo căn hộ cao cấp, những biển hiệu về các kỳ nghỉ sang trọng, những đám cưới xa hoa của con cái bạn bè… tất cả đều là những vật liệu xây dựng không mời mà đến. Chúng bay lơ lửng trong không khí rồi đáp xuống hai ngôi nhà trên lưng bố mẹ tôi, khiến chúng ngày một cao thêm, nặng thêm.

Bố bắt đầu ít nói hẳn. Ông ngồi trước màn hình TV, nhưng ánh mắt ông trống rỗng, nhìn xuyên qua nó. Ông đang nhìn vào những vết nứt ngày một lớn trên ngôi nhà của mình. Đôi vai ông xệ xuống thấy rõ. Ngay cả khi ngủ, tôi cũng thấy ông hay giật mình, như thể sợ ngôi nhà sập xuống. Bàn tay ông chai sần hơn, những vết nứt trên da không còn mờ nữa.

Mẹ thì hay quên. Bà để quên chìa khóa, quên tắt bếp ga. Trí nhớ của bà như những sợi chỉ mục nát, đứt tung từ ngôi nhà trên lưng. Bà hay ngồi một mình ngoài ban công, nhìn xuống dòng xe cộ tấp nập. Bà không khóc, nhưng tôi biết, bên trong ngôi nhà của bà, một trận mưa bão đang gào thét. Đôi mắt bà, từng trong veo, giờ lúc nào cũng như có một màn sương mỏng che phủ.

Bước ngoặt xảy ra vào mùa mưa năm tôi học năm cuối. Cơn bão của xã hội và cơn bão của thiên nhiên đã cùng lúc ập đến.

Bố tôi bị giảm lương. Đó không phải là sa thải, nhưng là một đòn giáng mạnh vào khả năng chống đỡ của ông. Cùng lúc đó, tôi nhận được giấy báo học phí cho học kỳ cuối, với một khoản tăng giá mà không ai lường trước.

Đêm đó, cả thành phố chìm trong một cơn mưa tầm tã. Gió giật từng cơn, đập vào cửa kính. Tôi ngồi trong phòng học bài mà lòng như lửa đốt. Tôi nghe thấy tiếng cãi vã nho nhỏ từ phòng bố mẹ. Đó là điều hiếm hoi trong gia đình tôi, nơi sự im lặng thường được dùng để che đậy mọi bất đồng.

“Mình phải làm sao đây anh?” Tiếng mẹ nghẹn ngào.

“Thì phải cố thôi chứ sao,” tiếng bố gằn lên, có cả sự bất lực. “Không lẽ nói với con là bố mẹ không lo nổi cho nó nữa?”

Rồi mọi thứ lại im bặt. Chỉ còn tiếng mưa.

Và rồi, tôi nghe thấy nó.

Một tiếng “Rắc!”.

Nó không phát ra từ bên ngoài. Nó phát ra từ phòng bên cạnh. Một âm thanh khô khốc, đáng sợ, như tiếng một thanh dầm bị gãy.

Tôi nín thở, lắng nghe. Lại một tiếng “Rắc!” nữa, to hơn. Rồi một chuỗi những âm thanh gãy vỡ, lạo xạo như sỏi đá đổ xuống.

Tôi hoảng hốt lao ra khỏi phòng.

Cảnh tượng trước mắt sẽ ám ảnh tôi đến hết cuộc đời.

Bố mẹ tôi đang ngồi giữa phòng khách. Họ không bị thương. Nhưng hai ngôi nhà trên lưng họ đang sụp đổ.

Ngôi nhà bê tông của bố vỡ ra từng mảng. Mái ngói đổ sập, những bức tường nứt toác, để lộ ra một khoảng trống đen ngòm bên trong. Bụi bặm của bóng tối và sự tuyệt vọng bay mù mịt. Bố tôi ngồi đó, co người lại, hai tay ôm đầu như thể đang cố che chắn cho mình khỏi đống đổ nát vô hình.

Ngôi nhà ánh sáng của mẹ thì tan rã. Những sợi chỉ đứt tung, bắn ra như pháo hoa trong im lặng. Nước từ mái nhà không còn rỉ ra nữa, mà tuôn xối xả như một trận lụt, tạo thành một vũng nước long lanh, buồn bã dưới chân bà. Mẹ ngồi bất động, đôi mắt mở to, nhìn vào đống tàn tích lấp lánh đang tan dần vào không khí.

Họ không nhìn tôi. Họ không nhìn nhau. Họ chỉ nhìn vào sự sụp đổ của chính mình. Gánh nặng mà họ đã mang suốt bao nhiêu năm, cuối cùng đã nghiền nát họ.

Cơn bão bên ngoài vẫn gào thét. Nhưng bên trong căn hộ của chúng tôi, chỉ có một sự im lặng chết chóc của một công trình vừa bị san phẳng.

4.

Không có phép màu nào xảy ra.

Sau đêm đó, hai ngôi nhà biến mất. Nhưng chúng để lại những tàn tích vĩnh viễn trên cơ thể và tâm hồn bố mẹ tôi.

Bố tôi già đi cả chục tuổi. Lưng ông còng hẳn xuống, như thể vẫn còn một sức nặng vô hình nào đó đè lên. Ông trở nên lầm lũi, ít nói. Ánh mắt ông mất đi sự sắc bén, thay vào đó là một sự mệt mỏi thâm căn cố đế. Ông vẫn đi làm, vẫn kiếm tiền, nhưng như một cái máy đã hết hạn sử dụng. Ông chỉ còn là cái bóng của người đàn ông đã từng gánh cả một ngôi nhà.

Mẹ tôi cũng vậy. Bà không còn hay quên nữa, nhưng bà cũng không còn nhớ những gì cần vui. Nụ cười của bà chỉ còn là một cái nhếch môi gượng gạo. Bà vẫn nấu ăn, dọn dẹp, nhưng mọi hành động đều chậm chạp, vô hồn. Đôi mắt phủ sương của bà giờ đây đặc lại như một vùng đầm lầy, không một tia sáng nào có thể lọt qua.

Họ đã trở thành hai bóng ma sống trong chính ngôi nhà thật của mình. Sự sụp đổ đã rút cạn linh hồn họ. Họ đã cho đi tất cả, và giờ không còn lại gì.

Tôi tốt nghiệp. Tôi tìm được một công việc tốt. Tôi có thể tự lo cho bản thân, thậm chí có thể phụ giúp bố mẹ. Nhưng đã quá muộn. Tôi có thể sửa lại mái nhà thật nếu nó dột, có thể sơn lại những bức tường thật nếu chúng cũ đi. Nhưng tôi không thể nào xây lại hai ngôi nhà đã sụp đổ trên lưng họ.

Tôi cảm thấy một sự tội lỗi ghê gớm. Tôi biết không phải lỗi của tôi, nhưng tôi là một phần của gánh nặng đó. Tiền học của tôi, tương lai của tôi, chính sự tồn tại của tôi, là những viên gạch đã góp phần làm nên sự sụp đổ ấy.

Một buổi chiều, tôi ngồi trong một quán cà phê, điền vào đơn xin vay tiền mua một chiếc xe máy trả góp. Tôi cần nó để đi làm cho tiện. Một nhu cầu chính đáng. Một bước tiến nhỏ trên con đường trưởng thành.

Khi tôi cặm cụi viết, tôi bỗng cảm thấy một cảm giác lạ. Một sức nặng mơ hồ trên vai. Một sự mỏi mệt không đến từ cơ bắp.

Tôi ngẩng lên, nhìn vào tấm kính lớn của quán cà phê, nơi phản chiếu hình ảnh của tôi và dòng người qua lại.

Và tim tôi như ngừng đập.

Trên lưng tôi, trong hình ảnh phản chiếu mờ ảo, một công trình đang bắt đầu hình thành.

Nó chưa phải là một ngôi nhà. Nó chỉ mới là một nền móng mỏng manh, được tạo nên từ những đường nét run rẩy của nỗi lo. Vài viên gạch đầu tiên đã được đặt lên. Khoản vay trả góp. Áp lực công việc. Kỳ vọng về một tương lai tốt đẹp hơn. Những nỗi sợ mơ hồ về việc không đủ giỏi, không đủ thành công.

Nó đang mọc lên, ngay trên lưng tôi. Một ngôi nhà mới. Gánh nặng của thế hệ tôi.

Tôi ngồi chết lặng, nhìn chằm chằm vào hình ảnh phản chiếu của mình. Nhìn vào nền móng của nhà tù mà tôi đang tự mình xây nên, dưới sự giám sát của cả một xã hội.

Những người gánh mái nhà không bao giờ biến mất. Họ chỉ truyền lại gánh nặng của mình cho thế hệ sau. Bố mẹ tôi đã sụp đổ. Và giờ, đến lượt tôi.

Tôi hít một hơi thật sâu, nhưng không khí tràn vào lồng ngực tôi cũng mang theo sức nặng của vôi vữa và xi măng. Tôi cúi xuống, tiếp tục điền vào tờ đơn.

Bởi vì tôi không còn lựa chọn nào khác. 1 mái nhà cần phải được xây lên.
 

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: https://aatruyen.vn/truyen/ngoi-nha-quay-lung-ra-bien
hoặc đọc ở dưới

1.
Tiếng chuông báo tin nhắn từ ứng dụng giao việc reo lên một chuỗi âm thanh sắc lạnh, cắt ngang sự im lặng trong căn vila tối giản của tôi.

2 giờ sáng. Sài Gòn bên dưới là một tấm thảm nhung đen lấp lánh ánh đèn, kiêu hãnh và xa cách. Tôi, Phạm Hải, giám đốc kinh doanh của một công ty đầu tư bất động sản danh tiếng, đang gục đầu bên bản vẽ một khu resort triệu đô. Mắt tôi cay xè, nhưng tâm trí vẫn căng như dây đàn. Thành công, đối với tôi, được đo bằng những đêm không ngủ như thế này.

Tôi với tay lấy điện thoại, nghĩ rằng đó là email từ đối tác nước ngoài. Nhưng không. Là tin nhắn từ Sơn, em trai út của tôi. Không dấu, không chủ ngữ.

“Me om nang. Ve di.” (Mẹ ốm nặng. Về đi.)

Bàn tay đang di chuột của tôi khựng lại. Một cảm giác khó chịu mơ hồ xâm chiếm tôi. Không phải là lo lắng. Nói cho thật lòng, đó là sự phiền toái. Một sự phiền toái xen lẫn cảm giác tội lỗi quen thuộc. Tôi còn một deadline quan trọng vào cuối tuần. Về quê lúc này sẽ phá vỡ mọi kế hoạch.

Tôi định gọi lại, nhưng rồi thôi. Tôi chuyển khoản cho Sơn một số tiền lớn, kèm theo dòng tin nhắn: “Anh bận quá không về ngay được. Em đưa mẹ vào viện tốt nhất thành phố, bao nhiêu tiền anh lo.”

Đó là cách tôi giải quyết mọi vấn đề của gia đình trong suốt mười năm qua. Tiền. Nhanh, hiệu quả, và không tốn thời gian. Tôi tắt điện thoại, cố gắng tập trung lại vào bản vẽ. Nhưng hình ảnh ngôi nhà cũ cứ hiện về, không phải trong ký ức, mà từ bức ảnh nghệ thuật khổ lớn tôi treo trang trọng trên bức tường đối diện. Bức ảnh đó do một nhiếp ảnh gia nổi tiếng chụp, đoạt giải quốc tế, và tôi đã mua lại nó với giá rất cao. Nó là niềm tự hào của tôi.

Trong ảnh, ngôi nhà của ba má tôi hiện lên đẹp như một giấc mơ. Nó nằm một mình trên một dải đất ven biển, sơn trắng, mái ngói đỏ, với hàng hiên rộng thênh thang nhìn thẳng ra đại dương xanh ngắt. Một biểu tượng của sự bình yên và tự do.

Tôi nhìn chằm chằm vào bức ảnh. Một cảm giác bất an lạ lùng len lỏi vào tâm trí. Có cái gì đó không đúng. Nhưng tôi không biết là gì. Tôi gạt nó đi, cho rằng đó là do mình quá mệt mỏi. Tôi không biết rằng, đó là lời cảnh báo đầu tiên từ một sự thật kinh hoàng mà sự vô tư của chúng tôi đã tạo ra.

2.

Gia đình tôi có ba anh em, ba hành tinh quay trên những quỹ đạo khác nhau, với mặt trời là chính bản thân mỗi người. Ba má tôi, ông Sáu và bà Sáu, chỉ là một vệ tinh mờ nhạt, xa xôi mà chúng tôi mặc định rằng sẽ luôn ở đó.

Tôi là Hải, con cả. Đại dương của tôi là những tòa nhà chọc trời, những bản hợp đồng béo bở, những đêm triền miên bên những danh sách nhà đất, những bản vẽ công trình để định hình nên bộ mặt của đô thị.

Tôi sống ở Sài Gòn, cách nhà hơn 500 cây số. Mỗi năm tôi về thăm nhà một, hai lần vào dịp Tết, giống như một nghĩa vụ.

Những cuộc gọi của tôi cho ba má luôn vội vã, xen giữa các cuộc họp, và thường kết thúc bằng câu nói cửa miệng: “Con bận lắm, có gì con gọi lại sau.”

Tôi gửi tiền đều đặn, những món quà đắt tiền, và nghĩ rằng như thế là đủ cho một người con có hiếu. Tôi tự hào về khả năng chu cấp của mình, và tin rằng ba má cũng tự hào về thành công của tôi.

Em gái tôi là Thủy, con giữa. Đại dương của nó còn xa hơn, ở bên kia bán cầu.

Nó lấy chồng và định cư ở Pháp. Thế giới của Thủy là những buổi chiều trong quán cà phê ở Paris, những chuyến du lịch khắp châu Âu, những bức ảnh được chỉnh màu kỹ lưỡng trên Instagram.

Tình yêu của nó dành cho gia đình được thể hiện qua những dòng trạng thái mùi mẫn: “Nhớ bữa cơm nhà của mẹ quá!”, “Ước gì được về gối đầu lên chân ba nghe kể chuyện xưa.” Kèm theo đó là những icon trái tim, những khuôn mặt khóc.

Những cuộc gọi video của nó luôn chập chờn, hình ảnh nhòe đi, và nó luôn có lý do để kết thúc sớm: con nó khóc, nó phải đi đón chồng, nó có hẹn với bạn. Nó gửi về những hộp sô cô la, những chai nước hoa, và nghĩ rằng như thế là đã làm tròn bổn phận.

Thằng Sơn, em út. Nó không đi xa. Đại dương của nó là những con sóng hỗn loạn ngay tại thành phố biển quê nhà.

Nó khởi nghiệp thất bại hết lần này đến lần khác, chìm trong nợ nần và những mối quan hệ phức tạp. Nó sống cách nhà ba má chỉ hai mươi phút chạy xe, nhưng có khi cả tháng không ghé qua.

Nó là người nhận tiền từ tôi, nghe những lời khuyên từ Thủy, và trút những bực dọc lên sự im lặng của ba má. Nó cho rằng mình còn khổ hơn ai hết, nên việc chăm sóc ba má là trách nhiệm của anh chị. Nó ghé qua nhà, ăn vội bữa cơm rồi lại đi, để lại một mớ hỗn độn cho hai người già dọn dẹp.

Và ba má tôi. Ông bà Sáu. Đại dương của họ từng là chúng tôi.

Ngôi nhà của họ, do chính tay ba tôi, một thợ xây lành nghề, cất nên, đã được thiết kế để mọi không gian đẹp nhất đều hướng về phía biển.

Bởi vì biển, đối với ông bà, là nơi chúng tôi sẽ vẫy vùng, là tương lai, là hy vọng. Phòng khách có khung cửa sổ lớn nhất nhìn ra biển. Hàng hiên nơi má tôi ngồi nhặt rau mỗi chiều cũng nhìn ra biển. Cả cuộc đời họ, cả ngôi nhà của họ, đều hướng về chúng tôi.

Nhưng khi những đứa con đã có đại dương của riêng mình, đại dương của ông bà dần thu hẹp lại.

Nó chỉ còn là những cuộc điện thoại chờ đợi, những tin nhắn đã xem nhưng không trả lời, những món quà không biết dùng vào việc gì. Họ bắt đầu nói dối. Với hàng xóm, họ khoe: “Thằng Hải nó bận việc lớn, tầm cỡ quốc gia.”, “Cái Thủy nó sướng lắm, đi khắp nơi.” Với chúng tôi, họ nói dối: “Ba má ở nhà vẫn khỏe, không có gì đâu, tụi con lo làm ăn đi.”

Họ sống trong ngôi nhà đó, một mình. Và ngôi nhà, bằng một cách nào đó, đã bắt đầu cảm nhận được sự cô đơn của họ. Nó bắt đầu có những thay đổi.

Tiếng sóng biển dường như nhỏ hơn. Ánh nắng chiếu vào phòng khách không còn rực rỡ như xưa. Có những tiếng cọt kẹt kỳ lạ vào ban đêm mà ba tôi không tìm ra nguyên nhân. Má tôi hay than phiền về những cơn gió lùa lạnh buốt từ phía sau nhà, một điều chưa từng xảy ra trước đây.

Họ nghĩ rằng nhà đã cũ. Họ không biết rằng, đó là những tiếng rên xiết đầu tiên của một sinh thể đang bị bỏ rơi.

3.

Cuộc gọi báo tin mẹ ốm nặng của Sơn là cơn bão đầu tiên đánh thẳng vào sự bình yên giả tạo của chúng tôi.

Lần này, tôi không thể dùng tiền để thoái thác được nữa. Bác sĩ nói mẹ tôi bị đột quỵ nhẹ, cần có người thân ở bên chăm sóc tinh thần. Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi phải hủy một cuộc hẹn quan trọng để về nhà.

Chuyến xe đêm đưa tôi rời khỏi Sài Gòn. Càng xa thành phố, lòng tôi càng trĩu nặng. Không phải vì lo cho mẹ, mà là cảm giác miễn cưỡng khi phải quay về đối mặt với một thế giới mà tôi đã cố gắng thoát ly.

Ký ức tuổi thơ ùa về. Tôi nhớ những buổi trưa hè chạy chân trần từ trong nhà, băng qua hàng hiên và lao thẳng ra biển. Ngôi nhà và biển cả là một. Cánh cửa chính mở ra là thấy chân trời.

Xe dừng ở đầu con đường đất dẫn vào nhà. Tôi xách vali đi bộ. Đã gần sáng, sương mù giăng dày đặc. Từ xa, tôi đã thấy bóng ngôi nhà.

Nhưng có một cái gì đó... sai lắm. Một cảm giác lệch lạc đến rợn người. Tôi không thể gọi tên nó. Giống như bạn nhìn vào một khuôn mặt quen thuộc nhưng các đường nét bị xáo trộn.

Tôi bước nhanh hơn. Sương tan dần. Và rồi, tôi đứng sững lại, vali trên tay rơi xuống đất.

Ngôi nhà đã quay lưng lại với tôi.

Tôi dụi mắt, nghĩ rằng mình đang ảo giác vì thiếu ngủ. Nhưng không. Sự thật trần trụi và phi lý bày ra trước mắt.

Hàng hiên rộng lớn, nơi có bộ bàn ghế gỗ mà ba vẫn ngồi uống trà mỗi sáng, nơi có khung cửa sổ phòng khách mà tôi vẫn tự hào khoe với bạn bè, tất cả đã biến mất. Thứ đang đối diện với tôi, đối diện với con đường quen thuộc, lại là bức tường sau nhà, nơi có cửa bếp nhỏ và chỗ phơi đồ.

Ngôi nhà đã quay lưng ra biển.

Toàn bộ cấu trúc, một khối bê tông cốt thép nặng hàng trăm tấn, bằng một cách nào đó không thể tưởng tượng nổi, đã xoay một góc 180 độ. Bây giờ, mặt tiền kiêu hãnh của nó, linh hồn của nó, đang nhìn chằm chằm ra đại dương một cách vô cảm. Còn tấm lưng của nó thì đối diện với đất liền, với lối vào, với tôi.

Hoảng loạn.

Đó là từ duy nhất có thể mô tả cảm xúc của tôi lúc đó. Tôi chạy vòng quanh ngôi nhà như một kẻ điên, tay sờ vào những bức tường vôi vữa lạnh lẽo. Vẫn là ngôi nhà đó, vẫn là những vết nứt quen thuộc, nhưng nó đã ở sai vị trí.

Tôi rút điện thoại ra, mở bức ảnh nghệ thuật mà tôi đã mua. Đúng rồi. Trong ảnh, hàng hiên đối diện với lối vào. Bây giờ nó đã quay vào trong.

Cánh cửa bếp, giờ đây trở thành lối vào chính, mở ra. Ba tôi đứng đó, gầy và già hơn trong trí nhớ của tôi rất nhiều.

“Về rồi đó hả con?” Giọng ông bình thản đến lạ.

“Ba! Nhà... nhà mình...” Tôi lắp bắp, không thể nói thành câu hoàn chỉnh.

Ba tôi nhìn tôi, rồi nhìn ngôi nhà. Ánh mắt ông có một nỗi buồn thăm thẳm. Ông không tỏ ra ngạc nhiên. Ông nói, giọng như đang kể một câu chuyện không liên quan đến mình: “Ừ, nó trở mình mấy tháng nay rồi. Chắc nó già, nó mỏi. Nó không muốn nhìn ra biển nữa.”

Câu nói của ba còn phi lý hơn cả sự việc đang diễn ra. Tôi lao vào nhà, hy vọng bên trong mọi thứ vẫn bình thường. Nhưng không. Sự xáo trộn còn kinh khủng hơn.

Phòng khách, nơi từng ngập tràn ánh sáng và tiếng sóng, giờ đây tối om và ngột ngạt. Khung cửa sổ lớn bây giờ nhìn vào một khoảng sân sau um tùm cỏ dại.

Ngược lại, gian bếp nhỏ bé lại bị ánh nắng chói chang từ biển chiếu thẳng vào, nóng như một cái lò. Mọi thứ trong nhà vẫn ở nguyên vị trí, nhưng linh hồn của chúng đã chết. Cảm giác như bước vào một thế giới song song bị lỗi.

Tôi tìm thấy mẹ đang nằm trên giường trong phòng ngủ. Căn phòng này cũng vậy, cửa sổ từng nhìn ra khu vườn yên tĩnh giờ lại hướng thẳng ra biển, khiến bà không thể nào ngủ ngon vì tiếng sóng và ánh nắng. Bà thấy tôi, mỉm cười yếu ớt. Bà không nói gì về ngôi nhà. Bà chỉ hỏi tôi công việc có vất vả không, ăn uống có đầy đủ không.

Sự bình thản của ba má trước một sự kiện siêu nhiên như vậy làm tôi phát điên.

Tối đó, Sơn và Thủy (qua video call) cũng về. Sơn cũng sững sờ như tôi. Thủy thì la hét trong điện thoại, cho rằng chúng tôi đang nói đùa. Khi tôi quay camera cho nó thấy, nó im bặt. Khuôn mặt xinh đẹp của nó tái đi, sự kinh hoàng hiện rõ qua màn hình.

Chúng tôi, ba đứa con, đứng trên bãi biển, nhìn vào tấm lưng của ngôi nhà mình. Lần đầu tiên sau bao nhiêu năm, chúng tôi ở cùng một chỗ, đối mặt với cùng một vấn đề. Nhưng vấn đề này vượt quá mọi hiểu biết của chúng tôi. Ngôi nhà đứng đó, im lìm, như một lời buộc tội câm lặng.

4.

Những ngày tiếp theo là một chuỗi ác mộng.

Chúng tôi cố gắng tìm một lời giải thích hợp lý. Sụt lún địa chất? Hiện tượng tự nhiên kỳ lạ? Tôi đã bí mật gọi cho một vài kỹ sư xây dựng hàng đầu, bạn của tôi. Họ cười, cho rằng tôi bị căng thẳng quá nên hoang tưởng. Không một định luật vật lý nào có thể giải thích được việc này.

Sự bất lực dần dần chuyển thành cáu kỉnh. Chúng tôi bắt đầu đổ lỗi cho nhau.

Tôi trách Sơn ở gần mà không để ý. Sơn trách tôi chỉ biết có tiền. Thủy thì khóc lóc qua điện thoại, nói rằng giá như nó ở nhà. Những cuộc cãi vã của chúng tôi vang lên trong ngôi nhà lệch lạc, khiến nó càng thêm ngột ngạt.

Chỉ có ba má tôi là im lặng. Họ chấp nhận sự thay đổi này như một điều tất yếu.

Họ di chuyển đồ đạc, cố gắng thích nghi. Ba kê lại bộ bàn ghế ra khoảng sân sau tối tăm để uống trà. Má treo một tấm rèm dày ở cửa sổ phòng ngủ để cản nắng. Họ lầm lũi sống trong cái thế giới đã bị đảo ngược của mình.

Cho đến một đêm, khi chỉ còn tôi và ba ngồi trong phòng khách u ám, ông mới lên tiếng. Ông không nhìn tôi, mắt ông dán vào bức tường trống trải, nơi đáng lẽ phải là biển cả.

“Hồi ba xây cái nhà này,” ông bắt đầu, “ba đã nghĩ, đời ba cực khổ rồi, nên phải xây cho tụi con một cái tổ thật vững chãi, để từ đó tụi con bay ra biển lớn. Cái nhà này, nó nhìn ra biển là để dõi theo tụi con. Mỗi khi có chiếc tàu nào ra khơi, má con lại nói, ‘Biết đâu sau này thằng Hải, con Thủy nó cũng đi trên những con tàu lớn như vậy’.”

Tim tôi thắt lại.

“Nhưng rồi tụi con đi hết. Tụi con có biển lớn của riêng mình. Tụi con bận rộn. Ba má biết. Nhưng cái nhà này nó không biết. Nó cứ chờ. Nó chờ tiếng tụi con chạy ngoài hiên. Nó chờ những bữa cơm đông đủ. Nó chờ những cuộc gọi không vội vã.”

Giọng ba tôi run run.

“Nó chờ lâu quá. Nó mỏi mệt. Nó giống như một người mẹ già cứ đứng ở cửa ngóng con, ngóng mãi không thấy, nên đành quay lưng vào trong nhà, đóng cửa lại cho đỡ hiu quạnh. Nó không giận tụi con đâu. Nó chỉ buồn thôi. Nó quay lưng lại với biển, vì biển không còn mang tụi con về nữa.”

Một sự thật kinh hoàng, phi lý nhưng lại hợp lý đến đau đớn, lóe lên trong đầu tôi. Tôi choáng váng. Ngôi nhà này không phải là một khối bê tông vô tri. Nó là hiện thân của tình yêu và sự chờ đợi của ba má. Nó là một cơ thể sống, được kết nối với trái tim của họ.

Sự vô tư của chúng tôi, sự thờ ơ được ngụy trang bằng tiền bạc và những lời hứa hẹn, những cuộc gọi vội vàng, những tin nhắn xã giao... tất cả là những lực xoắn vô hình, đã từ từ, ngày qua ngày, xoay chuyển nền móng của ngôi nhà.

Chúng tôi, những đứa con, chính là biển cả của ba má. Khi chúng tôi không còn nhìn về phía họ, ngôi nhà, trong nỗi đau tuyệt vọng của nó, cũng đã quay lưng lại với chúng tôi.

Tôi nhận ra sự thật phũ phàng. Tôi, một nhà đầu tư đất tài ba, người có thể thau tóm mọi công trình phức tạp nhất, lại không nhận ra chính ngôi nhà của mình đang chết dần chết mòn vì bị bỏ rơi. Thủy, người luôn rao giảng về tình yêu gia đình trên mạng xã hội, lại không biết rằng tình yêu thực sự cần sự hiện diện, không phải những con chữ vô hồn. Sơn, người ở gần nhất, lại là người mù lòa nhất, chỉ chìm đắm trong những vấn đề của riêng mình.

Sự vô tư của chúng tôi không phải là không có tội. Nó là một tội ác thầm lặng. Nó không gây ra những vết thương chảy máu, mà gây ra những vết nứt trong tâm hồn, những sự dịch chuyển không thể nào đảo ngược.

5.

Mẹ tôi mất sau đó hai tháng.

Đám tang của bà được tổ chức trong ngôi nhà đã quay lưng lại với biển. Khách đến viếng đều xì xầm về sự kỳ lạ của ngôi nhà, nhưng không ai dám hỏi. Chúng tôi, ba đứa con, đứng chịu tang trước một phông nền sai trật.

Biển vẫn gầm gào sau lưng, nhưng chúng tôi không còn nghe thấy nữa. Tai chúng tôi chỉ còn ù đi bởi tiếng nói của sự ân hận.

Sau đám tang, chúng tôi ngồi lại với nhau. Lần đầu tiên, không có sự cãi vã. Chỉ có một sự im lặng nặng nề.

“Mình bán nhà đi,” Sơn đề nghị, giọng khàn đặc. “Ở đây ám ảnh quá.”

Thủy, đã bay về, gật đầu đồng ý.

Nhưng tôi lắc đầu. “Không. Không thể bán được.”

“Tại sao?”

“Bán cho ai?” tôi hỏi ngược lại. “Ai sẽ mua một ngôi nhà quay lưng ra biển? Ai sẽ trả tiền cho một lỗi lầm? Đây không còn là một tài sản nữa. Nó là một di sản. Di sản của sự vô tư mà chúng ta để lại.”

Chúng tôi không thể sửa chữa ngôi nhà. Không một cần cẩu nào, không một sức người nào có thể xoay nó lại vị trí cũ. Bởi vì thứ cần sửa chữa không phải là ngôi nhà, mà là những năm tháng chúng tôi đã đánh mất, là sự quan tâm chúng tôi đã không trao đi. Và những thứ đó, một khi đã mất, là mất vĩnh viễn.

Chúng tôi quyết định giữ lại ngôi nhà. Ba tôi vẫn ở đó. Ông không muốn đi đâu cả. Ông nói ông đã quen với bóng tối của phòng khách, quen với việc nhìn vào khoảng sân sau thay vì biển cả.

6.

Đã năm năm trôi qua. Tôi không còn làm việc ở công ty cũ. Tôi mở một văn phòng nhỏ của riêng mình, nhận những dự án mua bán vừa phải để có thời gian về nhà nhiều hơn. Thủy cũng đưa chồng, con về Việt Nam sống. Sơn đã chín chắn hơn, có một công việc ổn định và cuối tuần nào cũng đưa vợ con về thăm ba.

Ngôi nhà vẫn vậy. Nó vẫn kiên quyết quay lưng ra biển, một chứng nhân bất biến cho lỗi lầm của chúng tôi. Chúng tôi không cố gắng thay đổi nó nữa. Chúng tôi học cách sống với nó.

Thỉnh thoảng, vào những buổi chiều, tôi và ba lại ngồi ở hàng hiên cũ, giờ đã thành một cái sân sau khuất nẻo. Chúng tôi không nhìn ra biển. Chúng tôi nhìn vào những bức tường, vào bóng tối, và nói chuyện. Chúng tôi học cách tìm thấy vẻ đẹp trong những thứ không hoàn hảo, học cách lắng nghe sự im lặng.

Đôi khi, tôi đưa con trai tôi về. Thằng bé không hiểu tại sao ngôi nhà của ông nội lại kỳ lạ như vậy. Nó cứ chạy ra sau nhà để được nhìn biển. Tôi không giải thích cho nó. Có lẽ một ngày nào đó nó sẽ hiểu. Hoặc có lẽ, nhiệm vụ của thế hệ chúng tôi là phải sống với di sản này, để đảm bảo rằng thế hệ con cháu chúng tôi sẽ không bao giờ xây nên những ngôi nhà quay lưng ra biển nữa.
 

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: https://aatruyen.vn/truyen/mua-tren-mai-ton
hoặc đọc ở dưới

1.
Ký ức đầu tiên của Hậu về cơn mưa không phải là sự mát lành của đất trời, cũng không phải là những bong bóng nước vỡ tan trên vũng sân.

Ký ức của cậu là tiếng lanh lảnh của cây roi mây, xé gió, quất vào không khí ngay trước khi nó đáp xuống bắp chân. Âm thanh ấy, khô và đanh, giống hệt tiếng những hạt mưa nặng nề đầu mùa quất vào mái tôn cũ kỹ của căn nhà cấp bốn.

Mẹ cậu, một người phụ nữ có đôi bàn tay chai sần và ánh mắt luôn hằn lên những mệt mỏi vô hình, chưa bao giờ la hét khi đánh con.

Bà sẽ lẳng lặng đi vào góc bếp, rút cây roi mây đã ngả màu nâu bóng vì mồ hôi và thời gian, rồi nhìn cậu. Ánh mắt ấy không chứa đựng sự giận dữ, mà là một nỗi thất vọng sâu thẳm, một sự chấp nhận rằng "việc này phải được thực hiện".

Hậu, khi ấy mới bảy tám tuổi, làm vỡ cái bát men lam. Cái bát mẹ cậu quý nhất, mua trong một phiên chợ Tết đã xa.

Cậu đứng chết trân, mảnh vỡ dưới chân như những ngôi sao sắc lẹm.

Cậu không khóc. Cậu chỉ chờ đợi.

Và rồi, tiếng roi đầu tiên vang lên, hòa cùng tiếng mưa bắt đầu rơi ngoài hiên. Một roi. Hai roi. Tiếng mưa trên mái tôn càng lúc càng dồn dập, như một dàn trống gõ loạn nhịp, át đi tiếng nấc nghẹn đã chực trào ra khỏi lồng ngực bé nhỏ của cậu.

Cậu không hiểu tại sao mình bị đánh. Cậu chỉ biết rằng, mỗi khi có một điều gì đó không đúng theo ý mẹ như một điểm số xấu, một chiếc áo lấm bẩn, một lần về nhà muộn, sẽ làm cơn mưa trên mái tôn sẽ lại vang lên trong đầu cậu, trước cả khi cây roi mây thật sự chạm vào da thịt.

Bạo lực, đối với Hậu, không phải là sự trừng phạt. Nó là một quy trình. Một logic tất yếu. Lỗi lầm dẫn đến đòn roi, như mây đen thì sẽ có mưa.

Cậu học cách trở thành một đứa trẻ hoàn hảo để không bao giờ phạm lỗi. Cậu im lặng, vâng lời, và che giấu mọi cảm xúc thật sau một nụ cười vừa vặn. Cậu lớn lên trong nỗi sợ hãi cơn mưa ấy.

Năm tháng trôi đi, Hậu trở thành một chàng trai đúng như khuôn mẫu mẹ cậu mong muốn, và cũng là hình mẫu mà xã hội tán dương.

Cao ráo, sáng sủa, công việc ổn định tại một công ty thiết kế có tiếng. Cậu lịch thiệp, ít nói, luôn biết cách lắng nghe. Những người phụ nữ cậu gặp đều khen cậu tinh tế. Nhưng Hậu biết, sự tinh tế ấy thực chất là một hệ thống radar dò lỗi được tôi luyện từ thời thơ ấu.

Cậu đoán trước mong muốn của người khác để tránh làm họ phật lòng, để ngăn "cơn mưa" ập đến. Cậu giống như một con rối gỗ được đánh bóng, cử động nhịp nhàng, đẹp đẽ, nhưng bên trong lại rỗng tuếch và chỉ chờ đợi những sợi dây giật từ người khác.

Và rồi, cậu gặp Hà.

2.

Khung hình lia chậm qua một quán cà phê sách vào một chiều cuối tuần. Ánh nắng vàng như mật ong xuyên qua ô cửa kính, vẽ những vệt sáng lên sàn gỗ. Hậu ngồi đó, bản kế hoạch dang dở trải trên bàn, nhưng mắt cậu lại bị hút vào một cô gái ở bàn đối diện.

Hà không phải là người đẹp nhất cậu từng gặp, nhưng cô có một năng lượng sống động khiến mọi thứ xung quanh phải xoay chuyển theo mình. Mái tóc ngắn cá tính, đôi mắt sáng và nụ cười rạng rỡ. Cô đang say sưa nói chuyện với bạn, vung tay, biểu cảm.

Cô nói về nữ quyền, về sự độc lập của phụ nữ, về việc phá bỏ những định kiến giới đã kìm hãm họ hàng thế kỷ.

Hậu, một người quen sống trong im lặng, bị mê hoặc bởi sự hoạt ngôn và mạnh mẽ ấy. Hà giống như một mặt trời rực rỡ, đối lập hoàn toàn với bầu trời u ám của tuổi thơ cậu.

Họ quen nhau. Buổi hẹn đầu tiên, Hậu theo thói quen đã kéo ghế cho cô, mở sẵn chai nước, gọi món cô thích. Hà cười, một nụ cười vừa thích thú vừa có chút gì đó bề trên. "Anh ga lăng thật đấy," cô nói, "Nhưng thời đại này, phụ nữ chúng tôi tự làm được hết. Bình đẳng mà."

Hậu có chút bối rối, nhưng rồi nhanh chóng điều chỉnh. Cậu học cách đi sau cô một bước, để cô tự mở cửa.

Cậu lắng nghe mọi câu chuyện của cô về sự bất công mà phụ nữ phải chịu, gật đầu trước mọi lập luận của cô về việc đàn ông phải thấu hiểu và bù đắp. Hà thường nói: "Bao nhiêu thế hệ đàn ông đã hưởng lợi trên sự hy sinh của phụ nữ. Giờ là lúc các anh phải trả lại."

Hậu không phản đối. Logic của cậu đơn giản: làm cô vui, cô sẽ không nổi giận, và cơn mưa sẽ không rơi. Việc "trả lại" mà Hà nói, cậu diễn giải thành việc nuông chiều cô vô điều kiện.

Cậu mua cho cô những món quà đắt tiền, đưa cô đi du lịch những nơi sang trọng, kiên nhẫn chờ hàng giờ khi cô mua sắm. Bạn bè cậu nói cậu "lụy tình", "bị dắt mũi". Hậu chỉ cười. Cậu thấy việc này dễ dàng hơn nhiều so với việc đối mặt với một "lỗi lầm". Sự phục tùng đã trở thành bản năng. Cậu nghĩ đó là tình yêu.

Họ kết hôn sau hai năm. Đám cưới đẹp như một thước phim. Linh, trong bộ váy trắng, phát biểu đầy cảm động về tình yêu bình đẳng, về việc hai người sẽ cùng nhau xây dựng một tổ ấm tôn trọng lẫn nhau. Hậu đứng bên cạnh, mỉm cười. Nhưng cơn mưa mà cậu đã cố cả đời để trốn chạy, đang kéo mây đen kịt trên đỉnh đầu mình.

3.

Căn hộ tân hôn của họ nằm trên tầng 22 của một khu chung cư cao cấp. Từ ban công, có thể nhìn thấy cả thành phố lấp lánh về đêm.

Những ngày đầu, mọi thứ vẫn ngọt ngào. Nhưng dần dần, "sự bình đẳng" mà Hà luôn rao giảng bắt đầu biến tướng. Nó không phải là sự chia sẻ, mà là một sự hoán đổi quyền lực.

"Em đi làm về mệt rồi, anh nấu cơm đi. Phụ nữ bây giờ cũng phải gánh vác kinh tế như đàn ông, nên việc nhà đàn ông phải san sẻ."

Hậu đồng ý. Cậu học nấu ăn, dù trước đây chỉ quen với cơm hàng quán.

Bữa cơm đầu tiên, cậu lỡ tay cho hơi nhiều muối. Hà nhíu mày, đặt đũa xuống. "Mặn quá. Anh làm việc gì cũng không thể tập trung được à?" Giọng cô không gay gắt, nhưng cái nhìn thì sắc như dao.

Hậu thấy lồng ngực mình se lại. Cảm giác quen thuộc của đứa trẻ làm vỡ bát men lam ngày nào ùa về.

Từ đó, việc nhà mặc định trở thành của cậu. Lau nhà, giặt giũ, đi chợ, nấu cơm. Hậu làm tất cả trong im lặng. Anh tự nhủ rằng mình đang "san sẻ", đang là một người chồng hiện đại. Nhưng công việc ở công ty ngày càng áp lực. Những bản kế hoạch đòi hỏi sự sáng tạo và tập trung cao độ. Có những hôm anh về nhà, đầu óc căng như dây đàn, chỉ muốn nằm vật ra sofa. Nhưng Hà sẽ đợi sẵn, với một danh sách những việc cần làm.

"Sàn nhà bẩn quá anh không thấy à?" "Cây trên ban công sắp chết khô rồi kìa." "Áo của em để trong máy giặt từ sáng, anh chưa phơi à?"

Sự chỉ trích ngày một dày thêm. Lỗi lầm của anh, dù là nhỏ nhất, cũng bị phóng đại.

Anh quên mua loại sữa chua không đường mà cô thích. Anh trả lời tin nhắn của cô chậm năm phút. Anh lỡ ngủ quên trên sofa khi chờ cô về muộn. Mỗi lần như vậy, Hà sẽ có một bài diễn văn về sự vô tâm của đàn ông, về việc anh không tôn trọng cô, không yêu thương cô.

Và rồi, nó đến. Cái ngày mà cơn mưa thật sự đổ xuống.

Hôm đó, Hậu được thăng chức. Anh trở thành trưởng phòng tài chính. Một bước tiến lớn trong sự nghiệp. Anh vui mừng, vội vã về nhà, trên tay là một bó hoa hồng và chai rượu vang ngon. Anh muốn tạo cho cô một bất ngờ.

Nhưng khi anh mở cửa, căn nhà tối om. Hà ngồi trên sofa, mặt lạnh như tiền. Cô ném về phía anh một tờ hóa đơn thẻ tín dụng. "Anh giải thích đi. Cái gì đây? 'Giao dịch tại nhà hàng L'amour'?"

Hậu sững người. "À... là anh đi ăn trưa với sếp và đối tác tuần trước... để bàn về dự án mới." "Đi ăn với đối tác hay đi với con nào?"

Hà đứng phắt dậy, giọng a-xít. "Em nói gì vậy? Chỉ có anh, sếp và hai người bên chủ đầu tư thôi." "Anh đừng có dối trá! Đàn ông các người ai cũng như ai!"

Cô tiến lại gần. Mùi nước hoa đắt tiền của cô sộc vào mũi anh, nhưng lần này nó khiến anh buồn nôn. Anh cố gắng giải thích, nhưng cô không nghe. Cơn giận của cô đã lên đến đỉnh điểm. Và trong một khoảnh khắc mất kiểm soát, bàn tay cô vung lên.

Bốp!

Một cái tát cháy má.

Khung hình đặc tả khuôn mặt Hậu. Sững sờ. Đau đớn.

Nhưng trên hết là một sự nhận biết đến rợn người. Tiếng tát ấy, cũng khô và đanh như tiếng roi mây năm nào. Không gian xung quanh anh như ngừng lại. Bó hoa hồng rơi xuống sàn, những cánh hoa đỏ văng tung tóe như những giọt máu. Chai rượu vang lăn lóc.

Hà cũng có vẻ bất ngờ trước hành động của mình. Nhưng rồi, cô nhanh chóng lấy lại vẻ cứng rắn. "Đó là vì anh đáng bị như vậy! Anh đã phản bội tôi!"

Hậu không nói gì. Anh chỉ nhìn cô. Trong đôi mắt cô, anh không thấy người vợ mình yêu.

Anh thấy mẹ. Anh thấy sự thất vọng, sự trừng phạt, sự áp đặt. Anh thấy cái logic tàn nhẫn của tuổi thơ: lỗi lầm (dù chỉ là trong tưởng tượng của người khác) sẽ dẫn đến bạo lực. Anh đã dành cả đời để xây một con đê kiên cố, nhưng cuối cùng, cơn lũ vẫn tìm được đường tràn qua.

Từ cái tát đầu tiên, sẽ có những cái tát tiếp theo. Và không chỉ là tát. Là những cú véo, những lần xô đẩy, những vật dụng bị ném về phía anh khi cô tức giận.

Hà khóc lóc, nói rằng cô làm vậy vì quá yêu anh, vì quá sợ mất anh. Cô xin lỗi, rồi lại tái phạm. Chu kỳ bạo hành bắt đầu.

Hậu trở thành một cái bóng trong chính ngôi nhà của mình. Anh gầy rộc đi, đôi mắt trũng sâu. "Phong độ" của một trưởng phòng trẻ thành đạt biến mất, thay vào đó là vẻ mặt của một kẻ cam chịu. Ở công ty, sự sáng tạo của anh cạn kiệt. Những chính sách công ty trở nên thiếu hiệu quả, thiếu sáng tạo và không còn chính xác.

Anh sống như một con rối đã đứt gần hết dây, chỉ còn thoi thóp cử động theo những mệnh lệnh cuối cùng. Anh là con không đẻ của chính vợ mình.

4.

Điểm vỡ không đến từ một cái tát trời giáng, mà từ một sự việc nhỏ nhặt đến tàn nhẫn.

Hậu có một mô hình kiến trúc nhỏ, là đồ án tốt nghiệp đại học của anh. Một tòa nhà phức hợp với thiết kế táo bạo, đầy ước mơ. Nó là thứ duy nhất trong căn nhà này thực sự thuộc về anh, là hiện thân cho cái tôi sáng tạo mà anh đã gần như đánh mất. Anh đặt nó trân trọng trên kệ sách.

Một buổi tối, Hà yêu cầu anh đi mua sầu riêng cho cô lúc 11 giờ đêm.

Hậu mệt mỏi từ chối, nói rằng anh cần ngủ sớm để mai có cuộc họp quan trọng. Hà nổi cơn tam bành. Cô la hét, nói anh ích kỷ, không còn yêu cô. Lời qua tiếng lại, trong cơn thịnh nộ, cô vớ lấy mô hình kiến trúc của anh và ném thẳng xuống sàn nhà.

Roẹt!

Tòa nhà trong mơ vỡ tan thành trăm mảnh. Gỗ, bìa mô hình, những chi tiết nhỏ xíu văng khắp nơi.

Góc máy quay chậm, tập trung vào những mảnh vỡ. Đối với Hậu, đó không phải là mô hình bị vỡ. Đó là tâm hồn anh. Là chút tự trọng cuối cùng. Là sợi dây cuối cùng nối anh với con người thật của mình, đã bị cắt đứt.

Sự im lặng bao trùm căn phòng. Lần này, sự im lặng không đến từ Hậu. Nó đến từ chính anh. Một sự im lặng lạnh lẽo, đáng sợ hơn cả sự cam chịu. Anh không nhìn Linh. Anh chỉ từ từ quỳ xuống, nhặt một mảnh vỡ của tòa nhà.

Rồi anh đứng dậy, đi về phía tủ quần áo. Anh lấy một cái vali, cho vào vài bộ đồ một cách máy móc.

Hà, lúc này đã nhận ra mình đi quá xa, bắt đầu khóc lóc. "Em xin lỗi... Em không cố ý... Anh đừng đi..." Hậu vẫn không nói gì. Anh kéo khóa vali. Tiếng khóa kéo nghe như tiếng xé rách một giao kèo. Anh đi về phía cửa. "Anh đi đâu? Anh định bỏ em thật à?"

Hà chặn cửa. "Em sai rồi, Hậu! Anh tha thứ cho em đi!"

Lần đầu tiên sau nhiều năm, Hậu nhìn thẳng vào mắt cô. Ánh mắt anh trống rỗng, không gợn một cảm xúc.

"Cô không sai," anh nói, giọng đều đều. "Người sai là tôi."

Anh nhẹ nhàng gạt tay cô ra, mở cửa và bước đi. Anh không mang theo gì ngoài chiếc vali và những mảnh vỡ của tòa nhà trong mơ trong túi áo khoác.

Anh bước vào thang máy, bấm nút xuống tầng G. Cánh cửa kim loại lạnh lẽo đóng lại, phản chiếu hình ảnh một người đàn ông xa lạ. Khi anh bước ra khỏi sảnh chung cư, một cơn mưa bất chợt đổ xuống. Những hạt mưa quất vào mặt anh, lạnh buốt. Nhưng lần này, anh không còn sợ hãi. Anh ngẩng mặt lên trời, để mưa gột rửa. Anh cảm thấy mình vừa được giải thoát. Nhưng giải thoát để đi về đâu? Con rối đã cắt dây, liệu có thể tự mình đứng vững?

5.

Sự tự do có vị của rượu rẻ tiền và mùi thuốc lá nồng khét.

Hậu thuê một căn phòng trọ rẻ tiền ở một quận ven. Căn phòng ẩm thấp, tường vôi bong tróc. Anh bỏ lại hết những bộ vest đắt tiền, những đôi giày da bóng lộn. Anh bỏ lại con người thành đạt. Anh chỉ là Hậu. Một Hậu rỗng tuếch.

Cậu nghĩ rằng việc "vùng lên" sẽ mang lại một cuộc đời mới, đầy khí phách. Nhưng thực tế phũ phàng hơn nhiều. Phong độ vốn có khi xưa của cậu, hóa ra chỉ là một lớp vỏ bọc được bảo dưỡng kỹ lưỡng bởi sự sợ hãi. Khi không còn ai để làm hài lòng, không còn lỗi lầm nào để né tránh, cậu hoàn toàn mất phương hướng.

Cậu không thể lên ý tưởng. Mỗi lần cầm bút lên, hình ảnh mô hình vỡ nát lại hiện ra. Bàn tay cậu run rẩy. Sáng tạo cần một tâm hồn bình yên, mà tâm hồn cậu giờ đây là một bãi chiến trường hoang tàn.

Cậu nghỉ việc. Tiền tiết kiệm cạn dần. Những ngày của cậu trôi qua trong men rượu. Cậu uống để quên đi tiếng roi mây của mẹ, quên đi cái tát của vợ, quên đi tiếng mô hình vỡ nát.

Nhưng càng uống, những âm thanh ấy càng rõ. Cậu trở nên be bét, lôi thôi. Người đàn ông lịch lãm ngày nào giờ đây là một gã say xỉn với ánh mắt vô hồn, ngồi co ro trong một quán nhậu bình dân, nhìn mưa rơi ngoài phố. Cậu đã thoát khỏi cơn mưa trên mái tôn của mẹ, thoát khỏi cơn bão trong căn hộ của vợ, để rồi tự dìm mình trong một trận lụt của rượu và tự thương hại.

Cậu đã cắt đứt những sợi dây điều khiển mình, nhưng cậu nhận ra, một con rối khi được tự do, việc đầu tiên nó làm là ngã gục. Vì nó chưa bao giờ học cách tự đứng trên đôi chân của mình.

Một buổi chiều, khi đã hết sạch tiền và bụng đói cồn cào, Hậu lang thang vô định. Mùi gỗ thơm và tiếng đục đẽo khe khẽ từ một con hẻm nhỏ đã kéo bước chân cậu.

Đó là một xưởng mộc nhỏ, cũ kỹ. Một người đàn ông lớn tuổi, mái tóc đã bạc gần hết, đang cặm cụi bào một thanh gỗ.

Ông có đôi mắt hiền từ và bàn tay thô ráp nhưng vững chãi. Người ta gọi ông là chú Ba.

Hậu đứng nhìn hồi lâu, như bị thôi miên bởi chuyển động nhịp nhàng của chiếc bào. Chú Ba ngẩng lên, thấy bộ dạng thảm hại của cậu, nhưng không hề tỏ ra khinh miệt. "Đói hả con?" ông hỏi. Hậu chỉ im lặng gật đầu.

Chú Ba không hỏi thêm gì. Ông đưa cậu một hộp cơm, rồi lại quay về với công việc của mình. Hậu ngồi xuống một góc, ăn ngấu nghiến. Đó là bữa ăn ngon nhất cậu được ăn trong nhiều tháng.

Ngày hôm sau, cậu lại đến. Cậu không xin ăn, chỉ ngồi đó xem chú Ba làm việc. Cậu thấy những thớ gỗ thô kệch, qua bàn tay của ông, dần trở thành những chiếc bàn, chiếc ghế có hồn. Có một sự sáng tạo thuần khiyết và bình yên ở đây.

Thấy cậu cứ đến mãi, chú Ba đưa cho cậu một mẩu gỗ và một con dao đục. "Ngồi không cũng chán. Thử xem." Ban đầu, tay Hậu vẫn run. Cậu lóng ngóng làm hỏng mấy mẩu gỗ. Nhưng chú Ba chỉ kiên nhẫn chỉ dẫn. "Đừng vội. Cảm nhận thớ gỗ trước đã. Mỗi loại gỗ có một tính cách riêng."

Hậu bắt đầu học. Cậu học cách cầm đục, cách bào gỗ, cách chà nhám. Công việc tay chân nặng nhọc nhưng lại có tác dụng trị liệu kỳ diệu. Nó buộc cậu phải tập trung vào hiện tại, vào mẩu gỗ trên tay, thay vì chìm đắm trong quá khứ. Mồ hôi chảy ra, cuốn theo những độc tố trong cơ thể và cả trong tâm trí.

Cậu không còn uống rượu nữa. Thay vào đó, cậu dành hết thời gian ở xưởng mộc. Cậu học được rằng, để tạo ra một vật đẹp đẽ, cần có sự kiên nhẫn. Đôi khi phải đục đẽo, cắt gọt đi những phần thừa, nhưng đó là để tạo hình, chứ không phải để trừng phạt. Cậu nhận ra sự khác biệt giữa "kiến tạo" và "phá hủy".

Một ngày nọ, cậu bắt đầu dựng lại mô hình tòa nhà của mình. Không phải bằng bìa cứng, mà bằng chính những mẩu gỗ vụn trong xưởng. Cậu làm một cách chậm rãi, tỉ mỉ. Mỗi chi tiết được gọt giũa bằng chính đôi tay đã từng run rẩy của mình.

Vài tháng sau, mô hình hoàn tất. Nó không hào nhoáng như bản cũ, mà mộc mạc, vững chãi, mang vẻ đẹp của gỗ thật. Cậu đặt nó lên bàn, ngắm nhìn. Lần đầu tiên sau rất lâu, cậu mỉm cười. Một nụ cười thật sự. Cậu đã tự tay xây dựng lại ước mơ của mình từ những mảnh vỡ.

Chú Ba đến bên cạnh, đặt tay lên vai cậu. "Đẹp lắm."

Chiều hôm ấy, trời lại đổ mưa. Ngồi trong xưởng mộc, Hậu lắng nghe tiếng mưa rơi trên mái tôn. Âm thanh vẫn vậy, vẫn dồn dập. Nhưng lần này, nó không còn là âm thanh của đòn roi hay lời chì chiết. Nó chỉ đơn thuần là tiếng mưa. Một bản nhạc của đất trời.

Anh nhìn ra ngoài hiên, thấy những vũng nước lấp lánh phản chiếu ánh đèn đường. Anh hít một hơi thật sâu, cảm nhận mùi gỗ thơm hòa quyện với mùi đất ẩm sau mưa.

Anh đã xây được mái nhà của riêng mình, không chỉ bằng gỗ, mà bằng cả sự tự trọng và bình yên. Cơn mưa vẫn rơi, nhưng giờ đây, anh đã có nơi để trú ẩn. Một nơi trú ẩn vững chãi do chính tay anh tạo dựng nên.
 
Top