Lượt xem của khách bị giới hạn

[Truyện ngắn] Tập Truyện Ngắn: U Tối

[Truyện ngắn] Tập Truyện Ngắn: U Tối

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: https://aatruyen.vn/truyen/nguoi-gieo-ngoi-sao
hoặc đọc ở dưới
1.
Người ta không gọi tôi là bác sĩ. Họ gọi tôi bằng nhiều cái tên khác nhau, được thì thầm trong những cuộc điện thoại vội vã, trong những tin nhắn đầy lỗi chính tả.

Nhưng trong thế giới của riêng tôi, trong căn phòng làm việc trắng muốt và tĩnh lặng của mình, tôi tự gọi bản thân là Người Gieo Ngôi Sao.

Công việc của tôi không phải là chấm dứt. Công việc của tôi là trả lại.

Phòng làm việc của tôi không có cửa sổ nhìn ra phố xá ồn ào. Nó chỉ có một ô cửa sổ duy nhất, hình tròn, bằng một loại kính đặc biệt. Dù bên ngoài là ngày hay đêm, ô cửa đó luôn hiển thị một bầu trời đêm sâu thẳm, lấp lánh những vì sao. Đó không phải là bầu trời mà mọi người đều thấy. Đó là bầu trời của riêng tôi.

Những người phụ nữ tìm đến tôi, họ là những Mảnh Vườn. Có những mảnh vườn đất còn quá non, chưa đủ sức nuôi dưỡng bất kỳ mầm sống nào. Có những mảnh vườn đang trải qua một trận hạn hán kéo dài của sự nghèo khó. Có những mảnh vườn bị đầu độc bởi bạo lực và sợ hãi. Họ đến đây, mang theo một hạt giống nhỏ bé, một tiềm năng không thể nảy mầm trong mảnh vườn của họ.

Họ đến để nhờ tôi gieo hạt giống đó trở lại với bầu trời.

Tôi không bao giờ hỏi quá nhiều. Tôi chỉ nhìn vào mắt họ.

Trong đôi mắt của mỗi người, tôi thấy được câu chuyện của mảnh vườn của họ. Tôi thấy được sự giằng xé, nỗi đau và sự bất lực. Công việc của tôi không phải là phán xét.

Công việc của tôi là thực hiện một nghi lễ. Một nghi lễ buồn bã và trang nghiêm.

Khi họ đã quyết định, tôi sẽ bắt đầu. Tôi không thấy một bào thai. Qua lăng kính của mình, tôi thấy một Hạt Giống Sao. Một hạt mầm của sự sống, nhỏ bé, lấp lánh, đang trôi nổi trong “vườn ươm” nội tại của họ. Mỗi hạt giống là một vũ trụ thu nhỏ, một tinh vân đang chờ ngày bùng nổ. Có hạt màu vàng kim, tỏa ra một thứ ánh sáng ấm áp, ổn định. Có hạt màu xanh biếc, rung động với một năng lượng mạnh mẽ. Có hạt lại có màu tím nhạt, e ấp và mong manh.

Tôi sẽ nhẹ nhàng, bằng những dụng cụ lạnh lẽo nhưng được khử trùng tuyệt đối, lấy Hạt Giống Sao đó ra. Tôi đặt nó vào một chiếc khay bạc. Trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, nó sẽ nằm đó, tỏa ra thứ ánh sáng của riêng mình trong căn phòng trắng.

Rồi tôi sẽ mang nó đến bên ô cửa sổ hình tròn. Tôi mở chốt. Một luồng gió nhẹ từ vũ trụ sẽ thổi vào. Tôi nghiêng chiếc khay, và Hạt Giống Sao sẽ từ từ bay lên, trôi ra ngoài không gian.

Nó không biến mất. Nó bay lên cao, cao mãi, cho đến khi nó tìm được vị trí của mình trên tấm nền nhung đen của bầu trời. Nó sẽ trở thành một ngôi sao mới. Một ngôi sao nhỏ bé, mờ nhạt, mà chỉ có tôi mới nhìn thấy và biết được tọa độ chính xác của nó.

Tôi đã gieo một tiềm năng trở lại với sự vĩnh cửu. Tôi đã trả một linh hồn chưa thành hình về với vũ trụ.

Đó là cách tôi nhìn nhận công việc của mình. Đó là cách duy nhất để tôi có thể tiếp tục sống với nó.

2.

Bầu trời của tôi ngày một đông đúc.

Mỗi ngôi sao là một câu chuyện. Một lời thì thầm không thành tiếng.

Ngôi sao ở gần chòm Đại Hùng, ngôi sao có ánh sáng xanh biếc nhưng hay chớp tắt, đó là hạt giống của một cô sinh viên nhạc viện. Mảnh vườn của cô còn quá trẻ, còn cả một bản thiết kế tương lai cần phải hoàn thành. Cô đã khóc khi tôi lấy hạt giống ra. Nước mắt của cô trong suốt, nhưng tôi biết bên trong nó là cả một cơn bão.

Ngôi sao ở phía xa kia, ngôi sao có màu đỏ nhạt như một viên hồng ngọc, đó là hạt giống của một người phụ nữ đã có bốn đứa con.

Mảnh vườn của chị đã cằn cỗi, không còn đủ nước và dinh dưỡng để nuôi thêm một đóa hoa. Chị không khóc. Chị chỉ nhìn tôi bằng đôi mắt trống rỗng. Sự im lặng của chị còn nặng nề hơn cả ngàn lời than khóc.

Ngôi sao có ánh sáng vàng rực nhưng lại run rẩy không ngừng, đó là hạt giống của một người vợ bị bạo hành. Mảnh vườn của chị bị nhiễm độc bởi sự sợ hãi.

Chị nói với tôi rằng chị không thể để một bông hoa mọc lên trong bùn lầy. Chị muốn trả hạt giống về một nơi tinh khiết.

Cứ như vậy, tôi tiếp tục gieo những ngôi sao lên bầu trời của mình. Bầu trời đêm đối với tôi không còn là một nơi chốn của sự lãng mạn hay những giấc mơ. Nó đã trở thành một cuốn sổ cái khổng lồ, một nghĩa trang thiên thể của những “nếu như”.

Tôi bắt đầu mất ngủ.

Vào ban đêm, khi tôi nhắm mắt lại, tôi không thấy bóng tối. Tôi thấy bầu trời của mình. Hàng ngàn, hàng vạn ngôi sao im lặng đang nhìn tôi.

Chúng không trách móc. Chúng chỉ đơn giản là tồn tại. Nhưng sự tồn tại im lặng của chúng là một tiếng gào thét đối với tôi.

Tôi tự hỏi. Ngôi sao xanh biếc kia, nếu được nảy mầm, liệu nó có trở thành một kiến trúc sư tài ba, xây nên những tòa nhà chọc trời không? Ngôi sao đỏ nhạt kia, liệu nó có trở thành một đứa trẻ có nụ cười rạng rỡ, mang lại niềm vui cho người mẹ đã kiệt sức của mình không? Ngôi sao vàng run rẩy kia, liệu nó có trở thành một người mạnh mẽ, có thể bảo vệ mẹ mình khỏi những trận đòn không?

Những câu hỏi đó không có lời giải đáp. Chúng chỉ là những tiếng vọng trong cái vũ trụ trống rỗng mà tôi đã tạo ra.

Tôi trở nên chai sạn. Tôi xây một bức tường băng quanh trái tim mình. Tôi chỉ là một người làm công việc của mình. Một người đưa đò, chở những hành khách chưa kịp có vé qua một dòng sông để trả về bến bờ của sự vô định. Tôi không được phép có cảm xúc.

Bức tường băng đó đã đứng vững. Cho đến ngày Ngọc đến.

3.

Ngọc còn rất trẻ. Cô bé là một mảnh vườn mới được khai phá, đất đai màu mỡ, đầy tiềm năng. Hạt giống mà cô mang trong mình là một trong những hạt giống đẹp nhất tôi từng thấy. Nó có màu của bình minh, một sự pha trộn giữa hồng, cam và vàng, tỏa ra một thứ năng lượng ấm áp và dịu dàng.

Nhưng Ngọc đến đây một mình. Và cô bé sợ hãi.

“Em… em không biết phải làm sao,” Ngọc lắp bắp, hai bàn tay đan vào nhau. “Bạn trai em nói chúng em chưa sẵn sàng. Bố mẹ em sẽ giết em mất nếu biết chuyện.”

Tôi lắng nghe, như tôi vẫn luôn lắng nghe. Nhưng có điều gì đó ở Ngọc khiến tôi không thể giữ được sự lạnh lùng của mình. Có lẽ là do sự trong trẻo trong mắt cô bé. Hoặc có lẽ là do vẻ đẹp của Ngôi Sao mà cô đang mang.

Tôi bắt đầu quy trình như thường lệ. Tôi giải thích cho cô bé. Tôi chuẩn bị dụng cụ.

Nhưng khi tôi chuẩn bị thực hiện bước cuối cùng, Ngọc bỗng nắm lấy tay tôi.

“Chị ơi,” cô bé thì thầm, mắt ngấn nước. “Nó… nó có cảm thấy gì không ạ?”

Câu hỏi đó như một mũi khoan, xuyên thủng bức tường băng của tôi. Chưa một ai từng hỏi tôi câu đó. Họ chỉ muốn mọi chuyện kết thúc thật nhanh.

Tôi sững lại. Tôi nhìn vào mắt Ngọc, rồi nhìn vào Ngôi Sao đang tỏa sáng yếu ớt bên trong cô. Tôi có thể nói dối, nói rằng nó không cảm thấy gì cả. Đó sẽ là một lời nói dối nhân từ.

Nhưng tôi đã không làm vậy.

“Chị không biết,” tôi trả lời thành thật. “Nhưng chị biết rằng, nó là một tiềm năng. câu chuyện chưa được kể.”

Ngọc bật khóc. Những giọt nước mắt lăn dài trên má.

“Chị có bao giờ tự hỏi,” cô bé nấc lên, “rằng những bài hát đó sẽ hay đến nhường nào không?”

Tôi im lặng. Bầu trời của tôi với hàng vạn ngôi sao im lặng vụt qua trước mắt tôi. Hàng vạn bài hát không bao giờ được cất lên.

Tôi đã không thực hiện nghi lễ ngày hôm đó.

“Về đi em,” tôi nói, giọng tôi khản đi. “Hãy suy nghĩ thật kỹ. Hãy lắng nghe trái tim mình, chứ đừng chỉ nghe nỗi sợ hãi. Khi nào em thực sự sẵn sàng, dù quyết định của em là gì, hãy quay lại đây.”

Ngọc ngạc nhiên nhìn tôi, rồi gật đầu và lau nước mắt. Cô bé rời đi, để lại tôi một mình trong căn phòng trắng, với một sự xáo trộn mà tôi chưa từng cảm thấy.

Đêm đó, tôi nhìn lên bầu trời của mình và lần đầu tiên, tôi cảm thấy ghê tởm nó. Tôi đã quen với nỗi buồn của nó, nhưng giờ đây tôi thấy được sự tàn nhẫn của nó. Mỗi ngôi sao không chỉ là một tiềm năng bị dập tắt, nó còn là một sự lựa chọn được đưa ra từ nỗi sợ hãi.

Và tôi là người tiếp tay cho nỗi sợ hãi đó.

4.

Một tuần sau, Ngọc quay trở lại.

Cô bé trông tiều tụy hơn, nhưng trong mắt cô bé có một sự quyết tâm. Cô không đi một mình. Lần này, bạn trai cô đi cùng. Cậu ta trông cũng trẻ và sợ hãi không kém, nhưng cậu ta nắm chặt tay Ngọc.

“Chúng em đã quyết định rồi ạ,” Ngọc nói, giọng quả quyết hơn. “Chúng em sẽ giữ lại.”

Trái tim tôi hẫng đi một nhịp, nhưng không phải vì thất vọng.

“Nhưng… sẽ rất khó khăn,” tôi nói, như một lời cảnh báo cuối cùng.

“Chúng em biết,” cậu bạn trai lên tiếng. “Nhưng bỏ cuộc còn khó khăn hơn. Chúng em không muốn sau này phải nhìn lên trời và tự hỏi.”

Họ cảm ơn tôi và rời đi.

Tôi đứng một mình trong căn phòng. Một Ngôi Sao đã được giữ lại. Một ngôi sao tiềm năng sẽ không xuất hiện trên bầu trời của tôi. Lẽ ra tôi phải thấy nhẹ nhõm.

Nhưng không.

Sự lựa chọn của Ngọc, sự can đảm của cô bé, đã làm một điều tồi tệ hơn. Nó chiếu một luồng ánh sáng thật vào bầu trời giả tạo của tôi. Nó làm cho sự tồn tại của hàng vạn ngôi sao kia trở nên bi thảm hơn bao giờ hết.

Nó biến những lời thì thầm thành những tiếng la hét câm lặng.

Tôi không thể tiếp tục công việc của mình được nữa.

Ngày hôm sau, tôi đã đóng cửa phòng làm việc của mình vĩnh viễn. Tôi rời khỏi thành phố, chuyển đến sống ở một thị trấn nhỏ ven biển. Tôi muốn một bầu trời khác. Một bầu trời không có những ngôi sao của tôi.

Nhưng tôi đã lầm. Bầu trời đó đi theo tôi. Nó không ở trên cao. Nó ở trong tâm trí tôi.

Tôi sống một cuộc sống lặng lẽ. Mỗi đêm, tôi vẫn ra bờ biển, ngồi trên cát và nhìn lên trời. Tôi cố gắng tìm kiếm những chòm sao quen thuộc mà người thường vẫn thấy: Thần Nông, Thiên Ưng, Thiên Hậu… Nhưng tôi không thể. Tôi chỉ thấy được tấm bản đồ thiên văn của riêng mình. Tấm bản đồ của những nỗi buồn.

Một đêm nọ, khi tôi đang ngồi đó, một vệt sáng rực rỡ bỗng rạch ngang bầu trời.

Một ngôi sao băng.

Mọi người sẽ ước khi thấy sao băng. Nhưng tôi thì không.

Tôi nhìn theo vệt sáng đang cháy rụi trong không khí. Tôi không thấy đó là một hiện tượng thiên nhiên. Tôi thấy đó là một sự thật mà tôi đã cố gắng trốn tránh.

Tôi thấy đó là một Ngôi Sao đang rơi xuống. Một tiềm năng đang thực sự chết đi. Không phải là một sự trả lại. Mà là một sự kết thúc.

Tôi đã dành cả sự nghiệp của mình để gieo những ngôi sao lên trời, tự huyễn hoặc mình rằng đó là một hành động trả lại chúng về với vũ trụ. Nhưng sự thật không phải vậy.

Tôi không phải là Người Gieo Hạt. Tôi chỉ là người canh giữ một cánh đồng của những nấm mồ lấp lánh.

Ngôi sao băng vụt tắt. Bầu trời lại trở về với sự tĩnh lặng đáng sợ của nó.

Tôi ngồi trên bờ biển, một mình, dưới hàng vạn ngôi sao im lặng. Chúng là những khán giả vĩnh cửu cho nỗi đau của tôi. Và tôi biết, cho đến hết cuộc đời này, tôi sẽ không bao giờ có thể thoát khỏi bầu trời đó.

Bầu trời của những Ngôi Sao sẽ không bao giờ trở thành mặt trời.
 

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: https://aatruyen.vn/truyen/vet-thuong-tren-lung-con-ho
hoặc đọc ở dưới
1.
Màn hình máy dựng phim của tôi nhấp nháy con số 03:17:22 AM.

Ngoài kia, Sài Gòn đã ngủ yên sau một cơn mưa khuya rả rích.

Tôi, là một đạo diễn, đang ngồi bất động trong căn phòng hậu kỳ lạnh lẽo, vây quanh là những âm thanh và hình ảnh rời rạc của một bộ phim sắp thành hình.

Nhưng tâm trí tôi không ở đây. Nó đang trôi về một gói hàng được gửi đến studio chiều nay, không đề tên người gửi, chỉ có dòng địa chỉ quen thuộc của một xưởng mộc cũ kỹ nơi phố huyện.

Bên trong lớp giấy báo xỉn màu là một khối gỗ long não nhỏ, vừa vặn trong lòng bàn tay. Mùi hương đặc trưng xộc thẳng vào ký ức, làm cay xè sống mũi. Đó là một con hổ đang thu mình, cơ bắp cuồn cuộn, ánh mắt nheo lại đầy uy lực. Một tác phẩm điêu khắc tuyệt mỹ, sống động đến từng thớ gỗ. Tôi lật nó lại. Và tim tôi như ngừng một nhịp.

Trên tấm lưng oai vệ ấy, có một vết xước.

Một vết xước nhỏ thôi, mảnh như sợi chỉ, được khắc vào một cách cố ý. Nó không phá hỏng vẻ đẹp của con hổ, mà ngược lại, dường như chứa đựng toàn bộ linh hồn của nó.

Tôi nhắm mắt lại. Tiếng máy quay im bặt. Tiếng mưa Sài Gòn tan biến. Chỉ còn lại tiếng đục khẽ khàng, tiếng gỗ lạo xạo và mùi long não nồng đượm của hai mươi năm về trước. Ký ức, giống như một cuốn phim cũ được cất giữ quá lâu, bắt đầu quay những thước phim chậm rãi, ám ảnh và trần trụi nhất.

2.

Ba tôi, ông Long, là một con hổ.

Đó không phải là một sự ví von hoa mỹ. Đó là sự thật mà tôi, từ khi còn là một thằng bé, đã mặc nhiên công nhận. Ông không cao lớn vạm vỡ, nhưng dáng người chắc nịch, đôi vai rộng và vững chãi như một khối đá tảng. Đôi mắt ông sâu, hiếm khi biểu lộ cảm xúc, nhưng khi ông nheo lại nhìn vào một thớ gỗ, tôi có cảm giác như cả khu rừng phải im lặng. Và xưởng mộc ở cuối con hẻm nhỏ chính là lãnh địa của ông.

Lãnh địa ấy là một thế giới tách biệt. Không khí luôn đặc quánh mùi gỗ, từ hương long não nồng ấm, hương gõ đỏ hăng hắc cho đến mùi cẩm lai ngai ngái. Ánh sáng lọt qua những khe hở trên mái tôn, tạo thành những luồng bụi gỗ li ti nhảy múa như tiểu tinh. Và ở trung tâm của lãnh địa đó, là ba tôi.

Ông ít nói, gần như là câm lặng. Giao tiếp của ông với thế giới bên ngoài là những nhát đục, những đường cưa, những cái vuốt ve thô ráp nhưng đầy thành kính lên bề mặt gỗ.

Tôi sợ ông. Nỗi sợ của một con thú nhỏ trước một con mãnh thú đầu đàn. Mỗi khi tôi làm sai điều gì, ông không la mắng, chỉ lẳng lặng nhìn tôi. Ánh mắt đó còn đáng sợ hơn ngàn lời trách phạt. Nó xuyên thấu, phán xét, và đầy quyền lực.

Ông là người tạo ra luật lệ, là người bảo vệ, là trụ cột chống đỡ cả gia đình theo cái cách thầm lặng và uy nghiêm nhất.

Ngược lại với ba, má tôi, bà Mai, lại giống như một dòng suối mát lành chảy quanh lãnh địa khô cằn của con hổ.

Bà dịu dàng, lời nói của bà như mật ngọt, và nụ cười của bà có thể làm tan chảy cả sự khắc khổ trên gương mặt ba. Bà là người duy nhất dám bước vào xưởng mộc của ba mà không cần chờ đợi.

Bà mang cho ông chén trà nóng, chiếc khăn lau mồ hôi, và những câu chuyện không đầu không cuối về giá cả ngoài chợ hay chuyện con gà mái nhà hàng xóm vừa đẻ một lứa trứng so.

Ba không bao giờ đáp lời, chỉ "ừ" một tiếng trong cổ họng, nhưng tôi thấy ánh mắt ông dịu lại, những cơ bắp trên vai như giãn ra. Má là người phiên dịch thế giới cảm xúc của ba cho tôi.

"Ba con không phải là không thương con đâu, An. Người ta thương bằng lời nói, ba con thương bằng cái đục, cái bào đó."

"Ba con giống như cái vỏ cây xù xì vậy, bên trong là lớp gỗ mềm ấm nhất."

Tôi đã lớn lên với những lời giải thích như thế. Tôi tin má, nhưng tôi vẫn không cách nào vượt qua được bức tường vô hình giữa tôi và ba. Ông là một ngọn núi quá lớn, quá tĩnh lặng, và tôi chỉ là một đứa trẻ đứng dưới chân núi, mãi mãi không nhìn thấy được đỉnh.

Trong lãnh địa của Hổ, có một vùng cấm. Đó là góc xưởng phía trong cùng, được che lại bởi một tấm vải bạt lớn màu xanh rêu, lúc nào cũng phủ một lớp bụi gỗ dày đặc. Tôi chưa bao giờ được phép lại gần đó.

Có lần, quả bóng nhựa của tôi lăn vào, tôi định chạy tới nhặt thì một tiếng "Hự!" khô khốc của ba vang lên làm tôi đứng sững lại. Ông lẳng lặng ra nhặt quả bóng, đặt vào tay tôi và đẩy nhẹ lưng tôi ra ngoài, không một lời giải thích. Sự cấm đoán bí ẩn đó gieo vào lòng tôi một sự tò mò đến cồn cào.

Đằng sau tấm bạt đó là gì? Một bí mật? Một con quái vật? Hay một thứ gì đó còn đáng sợ hơn cả ánh mắt của ba?

3.

Tuổi thiếu niên của tôi đến cùng với những cơn bão. Tôi không còn là một con thú nhỏ ngoan ngoãn nép dưới chân hổ. Tôi bắt đầu có lãnh địa của riêng mình: những trang sách văn học, những cuộn phim cũ, và một ước mơ được kể chuyện bằng hình ảnh. Tôi muốn thi vào trường Sân khấu Điện ảnh.

Ngày tôi nói ra ước mơ của mình trong bữa cơm tối, không khí trong nhà như đông đặc lại. Má tôi nhìn tôi, rồi nhìn ba, vẻ mặt lo lắng. Ba tôi, người đang và một miếng cơm lớn, dừng lại giữa chừng. Ông đặt đôi đũa xuống, một hành động chậm rãi nhưng nặng như chì.

"Mày nói cái gì?" Giọng ông khàn đặc.

"Con... con muốn làm đạo diễn phim." Tôi lí nhí, can đảm bỗng dưng bay biến.

"Vớ vẩn." Ông gằn lên. "Nhà này ba đời làm thợ. Mày học cho xong cái bằng kỹ sư, kỹ thuật gì đó rồi muốn làm gì thì làm. Phim ảnh có nuôi sống được mày không?"

Đó là lần đầu tiên tôi cãi lại ông. Sự dồn nén của bao nhiêu năm sợ hãi, bao nhiêu năm cảm thấy xa cách đã bùng nổ.

"Lúc nào ba cũng chỉ biết có công việc, có gỗ, có đục! Ba có bao giờ hỏi con muốn gì không? Ba có bao giờ hiểu con không? Thế giới của ba chỉ có cái xưởng mộc này thôi!"

Choang!

Chén cơm trên tay ba văng xuống nền gạch, vỡ tan tành. Ông đứng phắt dậy, lồng ngực phập phồng. Con hổ đã thực sự nổi giận. Đôi mắt ông đỏ ngầu, nhìn tôi như muốn ăn tươi nuốt sống.

"Mày... mày biết gì về thế giới của tao mà nói?"

Ông không đánh tôi. Cú sốc lớn nhất là ông không hề chạm vào tôi. Ông quay người, bước đi loạng choạng về phía xưởng mộc như một con thú bị thương. Tiếng cánh cửa gỗ sập lại vang lên như một tiếng súng.

Đêm đó, tôi không ngủ được.

Uất hận, tức giận, và một nỗi buồn không tên xâm chiếm tôi.

Tại sao ông không thể hiểu tôi? Tại sao ông lại áp đặt cuộc đời của ông lên tôi?

Với sự liều lĩnh của một kẻ nổi loạn, tôi quyết định làm một việc mà tôi chưa bao giờ dám: xâm phạm vào vùng cấm.

Tôi rón rén lẻn ra xưởng mộc. Cánh cửa không khóa. Bên trong, một bóng đèn vàng vọt leo lét. Ba tôi không có ở đó. Tôi đi thẳng đến góc trong cùng, tim đập thình thịch. Bàn tay run rẩy, tôi kéo tấm bạt xanh rêu sang một bên.

Bụi bay lên mù mịt. Và rồi, khi lớp bụi lắng xuống, thứ hiện ra trước mắt khiến tôi sững sờ, quên cả thở.

Đó là một tấm hình con hổ cỡ lớn. Trong tranh là một con hổ bằng gỗ cẩm lai, kích thước thật, đang trong tư thế vươn mình vồ mồi. Đứng kế bên là ba tôi và một ngừoi đàn ông lạ mặt.

Con hổ không phải là một bức tượng, nó là một sinh vật sống bị đóng băng trong khoảnh khắc. Từng đường gân, từng thớ thịt, từng sợi lông... tất cả đều được tái hiện một cách phi thường.

Ánh mắt nó nhìn xoáy vào khoảng không, vừa hung tợn, vừa bi ai. Nó là đỉnh cao của nghệ thuật, là linh hồn mà hơn thảy tất cả những tác phẩm mà ba tôi từng làm.

Nó đẹp một cách tàn nhẫn.

Và rồi, tôi nhìn thấy nó.

Trên tấm lưng oai hùng, cuồn cuộn cơ bắp ấy, có một vết chém.

Không, đó không phải là một vết xước vô tình. Đó là một nhát đục được bổ xuống một cách dứt khoát, tàn bạo, xé toạc lớp gỗ bóng mịn, để lại một vết thương sâu hoắm, xấu xí. Một sự phá hoại có chủ đích. Một hành động đầy phẫn nộ trên chính kiệt tác của mình.

Tại sao? Tại sao ba lại làm vậy? Sự giận dữ trong tôi nguội dần, thay vào đó là một sự hoang mang tột độ. Con hổ lộng lẫy và vết thương gớm ghiếc.

Sự sáng tạo phi thường và sự hủy diệt tàn nhẫn. Tất cả hiện hữu trên cùng một tác phẩm, tạo thành một mâu thuẫn không thể lý giải.

Đúng lúc đó, ba tôi bước vào. Ông thấy tôi đứng đó, thấy tấm bạt bị kéo ra. Tôi chờ đợi một cơn thịnh nộ, một cái tát, một lời chửi rủa. Nhưng không. Khuôn mặt ông chùng xuống. Sự giận dữ biến mất, chỉ còn lại một nỗi buồn thăm thẳm, mệt mỏi đến cùng cực.

"Đi vào nhà đi, An." Giọng ông không còn sức lực.

Ông không giải thích. Ông chỉ kéo tấm bạt lại, che đi bức tranh con hổ và cả vết thương của nó.

Đêm đó, bức tường giữa chúng tôi không những không sụp đổ mà còn cao thêm, kiên cố thêm, và được xây bằng một thứ vật liệu mà tôi không thể nào hiểu nổi.

4.

Những năm sau đó, tôi rời nhà lên thành phố học. Tôi đã không chọn ngành kỹ sư. Tôi cũng không cãi lời ba để thi vào trường điện ảnh. Tôi chọn kiến trúc, một sự thỏa hiệp an toàn, một khoảng đệm giữa ước mơ của tôi và kỳ vọng của ông. Mối quan hệ giữa chúng tôi trở nên xa cách nhưng lịch sự. Những cuộc điện thoại hàng tuần chỉ xoay quanh mấy câu hỏi thăm sức khỏe, công việc, học hành. Vết thương trên lưng con hổ vẫn là một bí mật bị chôn vùi.

Cho đến một ngày, má gọi điện, giọng bà yếu ớt. Bà nói bà nhớ món phở bò ở đầu hẻm. Tôi biết có chuyện không ổn. Má tôi không bao giờ đòi hỏi. Tôi tức tốc bắt xe về.

Má đã gầy đi nhiều. Căn bệnh ung thư quái ác đã gặm nhấm bà từ bên trong, nhưng bà giấu tôi. Bà nói bà không muốn tôi lo lắng. Nhìn dáng hình tiều tụy của má, tôi thấy lòng mình đau như cắt. Ba tôi cũng già đi trông thấy. Tấm lưng vốn thẳng tắp của con hổ giờ đã hơi còng xuống, mái tóc bạc đi nhiều, và đôi mắt không còn cái uy lực của ngày xưa, chỉ còn lại sự lo âu và mệt mỏi. Ông chăm sóc má từng chút một, cẩn thận như đang chạm vào một tác phẩm gỗ quý giá nhất.

Một buổi chiều, khi ba ra ngoài mua thuốc, tôi ngồi bên giường nắm tay má. Bà nhìn tôi, ánh mắt vẫn dịu dàng như dòng suối năm nào.

"An này," bà thì thầm. "Con còn giận ba con không?"

Tôi im lặng.

"Con có biết tại sao có vết chém trên lưng con hổ gỗ đó không?"

Tim tôi thắt lại. Cuối cùng, bí ẩn ám ảnh tôi suốt thời niên thiếu sắp được giải đáp. Tôi lắc đầu.

Má bắt đầu kể, giọng bà xen lẫn tiếng thở mệt nhọc. Câu chuyện của bà như một thước phim quay chậm, đưa tôi về quá khứ, về cái thời điểm mà tôi còn chưa có ký ức.

"Ngày xưa, ba con không phải là một người thợ mộc bình thường. Ông là một nghệ nhân. Ông có một khát vọng, một giấc mơ là tạo ra một tác phẩm để đời, một con hổ sống động như thật. Con hổ mà con thấy đó, chính là giấc mơ của ông."

Má ho một tràng dài, rồi kể tiếp. Ba tôi đã dành gần hai năm trời cho tác phẩm đó. Ông dồn hết tâm huyết, tiền bạc và cả linh hồn mình vào từng thớ gỗ. Đó không chỉ là một bức tượng, đó là mạng sống của ông.

"Nhưng rồi, con ngã bệnh," giọng má nghẹn lại. "Năm đó con mới ba tuổi. Bệnh viêm màng não, nặng lắm. Bác sĩ nói phải có một số tiền rất lớn để chữa trị, nếu không... sẽ không qua khỏi."

Căn phòng im lặng, chỉ còn tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ treo tường.

"Nhà mình lúc đó nghèo lắm. Tiền ăn còn phải chạy từng bữa. Má đã bán hết số vàng cưới ít ỏi. Vẫn không đủ. Ba con như người mất hồn. Ông ngồi trong xưởng cả đêm, nhìn con hổ gần hoàn thiện của mình. Sáng hôm sau, có một tay buôn đồ cổ giàu có đến hỏi mua. Hắn ra một cái giá rất cao, đủ để cứu sống con."

Tôi bắt đầu hiểu ra.

"Ba con đã đồng ý bán," má khóc. "Bán đi giấc mơ của mình để đổi lấy mạng sống cho con. Nhưng trước khi giao nó đi, trong một đêm mưa tầm tã, ông đã cầm cái đục lớn nhất, và... ông bổ một nhát xuống lưng nó."

"Tại sao ạ?" Tôi hỏi, cổ họng khô khốc.

"Ông nói với má," má nắm chặt tay tôi hơn, "rằng con hổ đó phải mang trên lưng nó sự hy sinh của ông. Nó không thể là một tác phẩm hoàn hảo được nữa, vì để hoàn thành nó, ông đã phải trả một cái giá quá đắt. Vết thương đó là dấu ấn của tình yêu, là gánh nặng của một người cha. Nó là lời nhắc nhở rằng, có những thứ còn quan trọng hơn cả nghệ thuật, hơn cả ước mơ. Đó là con."

Câu chuyện chưa dừng lại ở đó. Má kể về sự hy sinh của chính bà. Bà đã từ bỏ ước mơ có một tiệm may nhỏ, bà đã thức trắng bao đêm khi tôi ốm, bà đã âm thầm chịu đựng sự khắc khổ, cộc cằn của ba vì bà hiểu đằng sau vẻ ngoài đó là một trái tim đang rỉ máu vì phải từ bỏ đam mê. Sự hy sinh của bà không được khắc lên gỗ, nó được dệt nên từ những sợi chỉ vô hình của tình yêu thương và sự nhẫn nại, bền bỉ như đất mẹ, lặng lẽ nuôi dưỡng cho cái cây gia đình được đứng vững.

"Cái gã buôn đồ cổ đó, hắn không nhận ra vết chém. Hoặc có lẽ hắn không quan tâm. Hắn chỉ thấy vẻ đẹp bên ngoài. Chỉ có ba con và má biết, giá trị thực sự của con hổ nằm ở chính vết thương đó."

Tôi bật khóc. Không phải là tiếng khóc tức tưởi, mà là những giọt nước mắt muộn màng, nóng hổi của sự ân hận và thấu hiểu. Bức tường kiên cố giữa tôi và ba đã sụp đổ hoàn toàn trong khoảnh khắc. Ngọn núi không còn xa vời nữa. Tôi đã thấy được dung nham nóng chảy bên trong, thấy được những trận địa chấn âm ỉ đã làm biến dạng nó. Ba tôi không phải là hổ dữ. Ông là một con hổ đã tự làm mình bị thương để bảo vệ con non. Sự im lặng của ông không phải là lạnh lùng, đó là tiếng gầm câm lặng của nỗi đau. Sự khắc khổ của ông không phải là tàn nhẫn, đó là tấm áo giáp xù xì che đậy một trái tim đã bị tổn thương.

5.

Má mất vào một buổi sáng mùa thu. Xưởng mộc của ba cũng đóng cửa từ đó. Ông ngồi lặng lẽ trong căn nhà trống vắng, như một con hổ già đã mất đi cả khu rừng của mình. Tôi xin nghỉ việc ở công ty kiến trúc, dành toàn bộ thời gian ở bên ông.

Chúng tôi không nói nhiều, nhưng sự im lặng bây. giờ đã khác. Nó không còn nặng nề và xa cách, mà ấm áp và đầy thấu hiểu. Tôi pha trà cho ông. Tôi ngồi xem ông lau chùi những món đồ nghề đã gỉ sét. Thỉnh thoảng, ông kể cho tôi nghe về đặc tính của từng loại gỗ, một câu chuyện mà đáng lẽ ông phải kể từ hai mươi năm trước.

Một ngày, tôi hỏi ông về gã buôn đồ cổ. Ông chỉ lắc đầu. Nhưng tôi quyết tâm phải tìm lại con hổ. Đó không còn là việc của riêng ông nữa, đó là một phần di sản của tôi, một phần lịch sử mà tôi phải có trách nhiệm hàn gắn.

Tôi đã dùng hết số tiền tiết kiệm, vay mượn bạn bè, lần theo những manh mối ít ỏi. Cuộc tìm kiếm kéo dài gần một năm. Cuối cùng, thông qua một nhà sưu tầm nghệ thuật, tôi đã tìm ra nó. Con hổ đang nằm trong một bộ sưu tập tư nhân ở tận Đà Lạt. Chủ nhân của nó là con trai của gã buôn đồ cổ năm xưa, một người đàn ông trạc tuổi tôi, may mắn thay, lại là một người biết trân trọng nghệ thuật.

Tôi kể cho anh ta nghe toàn bộ câu chuyện. Anh ta lặng người đi, nhìn bức tượng hổ với một ánh mắt khác. Anh ta đồng ý bán lại cho tôi, với một cái giá hữu nghị.

Ngày tôi dùng một chiếc xe tải nhỏ chở con hổ về, trời cũng lất phất mưa. Ba tôi đang ngồi ở hiên nhà. Khi tôi mở thùng xe, ông đứng bật dậy. Đôi mắt già nua của ông mở to, nhìn chằm chằm vào sinh vật bằng gỗ đang nằm đó.

Tôi và vài người bạn khó khăn lắm mới đưa được con hổ trở lại vị trí cũ của nó trong xưởng mộc, nơi tấm bạt xanh rêu đã được cất đi. Ba tôi bước vào, chậm rãi, từng bước một. Ông không nhìn vào tổng thể lộng lẫy của nó. Ánh mắt ông dán chặt vào vết thương trên lưng.

Ông đưa bàn tay già nua, đầy những vết chai và sẹo, run rẩy chạm vào vết chém năm xưa. Ông vuốt ve nó, nhẹ nhàng như đang xoa dịu một nỗi đau có thật.

Và rồi, vai ông rung lên. Con hổ già nua, người đàn ông chưa bao giờ rơi một giọt nước mắt trước mặt tôi, đã bật khóc. Tiếng khóc không thành lời, nức nở, chất chứa nỗi đau của cả một đời người được giải tỏa.

Tôi bước tới, vòng tay qua vai ông. "Ba à, nó về nhà rồi."

Ông quay lại nhìn tôi, đôi mắt nhòa lệ. Lần đầu tiên trong đời, ông ôm tôi. Một cái ôm vụng về, cứng nhắc, nhưng siết chặt, truyền cho tôi hơi ấm, sức mạnh và cả nỗi đau của ông. Trong khoảnh khắc đó, tôi không chỉ ôm lấy ba tôi. Tôi đang ôm lấy quá khứ, ôm lấy sự hy sinh, và ôm lấy tình yêu thương vô bờ bến được che giấu suốt bao nhiêu năm.

Vết thương trên lưng con hổ vẫn còn đó. Nó sẽ không bao giờ lành lại. Nhưng nó không còn là biểu tượng của sự mất mát và nỗi đau nữa. Nó đã trở thành một di sản, một minh chứng cho tình phụ tử, tình mẫu tử vĩ đại, một bài học về sự hy sinh mà không một trường lớp nào có thể dạy được.

6.

Tôi quay trở lại với màn hình dựng phim. Bên cạnh tôi, con hổ gỗ nhỏ mà ba gửi vẫn nằm đó, tỏa ra mùi hương long não dịu nhẹ.

Ba tôi đã mất được sáu tháng. Trước khi đi, ông đã dành những ngày cuối cùng để tạc con hổ nhỏ này. Nó là một bản sao hoàn hảo của con hổ lớn trong xưởng, nhưng có một khác biệt. Vết thương trên lưng nó không phải là một nhát chém phẫn nộ, mà là một đường khắc tinh tế, mềm mại, gần như một lời thủ thỉ.

Bộ phim tôi đang làm, bộ phim đầu tay của tôi, có tên là "Lưng Hổ". Nó không phải là một câu chuyện hư cấu. Nó là câu chuyện của ba tôi, của má tôi, và của tôi. Một câu chuyện về những vết thương, cả hữu hình và vô hình, mà cha mẹ mang trên lưng để con cái có thể bay cao, bay xa.

Tôi cầm con hổ nhỏ lên, áp nó vào má. Tôi biết, từ bây giờ, tôi cũng sẽ mang một vết thương trên lưng. Không phải vết thương của sự hy sinh, mà là vết thương của ký ức, của tình yêu, và của lòng biết ơn. Một vết thương đẹp đẽ, nhắc nhở tôi về cội nguồn của mình, về con hổ già đã cho tôi cả một bầu trời.

Ngoài kia, Sài Gòn đã bắt đầu một ngày mới. Và tôi biết, tôi đã sẵn sàng để kể câu chuyện của mình.
 

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: https://aatruyen.vn/truyen/nhung-dua-con-cua-mua-va-nang
hoặc đọc ở dưới
1.

Trong căn nhà của chúng tôi, thời tiết không tuân theo quy luật của đất trời. Nó tuân theo tình yêu thương của bố mẹ.

Nhà tôi có hai mùa, tồn tại song song trong cùng một không gian. Mùa nắng thuộc về chị An. Mùa mưa thuộc về tôi.

Tôi là Vũ. Tên tôi có nghĩa là mưa. Có lẽ, số phận của tôi đã được định đoạt ngay từ khi tôi cất tiếng khóc chào đời, một tiếng khóc bị át đi bởi niềm vui hân hoan của cả gia đình khi chị An, con gái đầu lòng, vừa tròn một tuổi.

Bữa cơm gia đình là nơi ranh giới của hai mùa hiện ra rõ rệt nhất. Có một đường vô hình chia đôi chiếc bàn ăn. Bên phía bố mẹ và chị An, một luồng ánh sáng vàng óng, ấm áp như mật ong luôn bao phủ. Ánh sáng đó phát ra từ ánh mắt cưng chiều của bố, từ nụ cười dịu dàng của mẹ. Nó làm cho bát cơm của chị An trông đầy đặn hơn, miếng thịt trông đậm đà hơn. Chị An ngồi đó, rực rỡ như một bông hướng dương, mái tóc chị lấp lánh những tia nắng li ti.

Bên phía tôi là một khoảng không xám xịt, ẩm ướt. Ngay trên đầu tôi luôn có một đám mây nhỏ, màu chì, lơ lửng. Một cơn mưa phùn dai dẳng, không bao giờ tạnh, rơi xuống phần bàn của tôi. Những hạt mưa li ti, lạnh lẽo, là hiện thân của những tiếng thở dài, những cái chau mày, những sự so sánh vô tình của bố mẹ.

“Sao con không được như chị An?” – một giọt mưa rơi xuống. “Lại làm bẩn quần áo rồi” – một giọt nữa. “Ăn cho nhanh lên, lúc nào cũng chậm chạp” – cơn mưa nặng hạt hơn.

Cơm của tôi luôn nhạt và nguội ngắt. Canh của tôi luôn bị hòa tan bởi làn mưa vô hình. Tôi có một chiếc khăn nhỏ luôn để cạnh chén cơm, không phải để lau miệng, mà để lau đi những giọt mưa cứ rơi xuống mặt, xuống tay.

Phòng ngủ của chúng tôi cũng là hai thế giới. Phòng chị An luôn ngập tràn nắng. Những bức tranh chị vẽ có màu sắc tươi tắn, khô ráo. Quần áo của chị thơm mùi nắng mới. Còn phòng tôi, đó là một lãnh địa của ẩm mốc. Tường phòng tôi có những vệt nước chảy dài. Chăn gối lúc nào cũng có cảm giác âm ẩm. Sách vở của tôi hay bị mốc xanh, những trang giấy dính vào nhau, con chữ nhòe đi như khóc.

Mẹ tôi hay cằn nhằn: “Vũ, con phải giữ phòng cho khô thoáng chứ! Con trai gì mà ở dơ dáy quá!”

Tôi muốn nói với mẹ rằng con không thể. Con không thể ra lệnh cho đám mây trên đầu mình ngừng rơi lệ.

Chị An không phải người xấu. Chị thương tôi. Nhưng chị không thể hiểu được thế giới của tôi. Chị sinh ra và lớn lên trong nắng, chị không biết mưa là gì. Có lần, thấy tôi co ro trong phòng, chị kéo tay tôi: “Qua phòng chị chơi đi, phòng chị có nắng ấm lắm!”

Tôi rụt rè bước qua ngưỡng cửa phòng chị. Ánh nắng ấm áp bao lấy tôi, một cảm giác tuyệt vời mà tôi hiếm khi có được. Nhưng chỉ được vài giây. Đám mây cá nhân của tôi đã lù lù đi theo. Nó lơ lửng trên đầu tôi, và một cơn mưa phùn bắt đầu rơi xuống tấm thảm lông màu trắng của chị.

“A, ướt hết thảm của chị rồi!” chị An kêu lên, có chút giận dỗi. “Sao người em lúc nào cũng ướt át vậy?”

Chị không cố ý làm tôi tổn thương. Chị chỉ không hiểu. Đám mây không phải là tôi. Nhưng nó là một phần của tôi. Tôi lẳng lặng quay về phòng mình, về với thế giới ẩm ướt quen thuộc. Tôi nhận ra, ngay cả khi người ta muốn chia sẻ nắng cho tôi, cơn mưa của riêng tôi cũng sẽ dập tắt nó.

Tôi là một đứa con của mưa. Và trong một gia đình tôn thờ mặt trời, điều đó đồng nghĩa với việc tôi là một sự thất bại.

2.

Sự bất công không chỉ là cảm giác. Nó để lại những dấu vết hữu hình.

Chị An lớn lên khỏe mạnh, da dẻ hồng hào, tính tình vui vẻ, hòa đồng. Chị học giỏi, được bạn bè, thầy cô yêu mến. Ánh nắng đã nuôi dưỡng chị thành một đóa hoa rực rỡ.

Còn tôi, tôi lớn lên trong sự ẩm ướt và lạnh lẽo. Tôi gầy gò, da xanh xao. Tôi hay bị ho, một cơn ho khan, dai dẳng như chính cơn mưa trên đầu mình. Tôi sống khép kín, ngại giao tiếp. Bóng tối và sự ẩm thấp đã nuôi dưỡng tôi thành một loài rêu mốc, chỉ có thể tồn tại trong những góc khuất.

Mỗi khi tôi bị điểm kém, cơn mưa trên đầu tôi sẽ biến thành một trận giông. Tiếng sấm là lời quát mắng của bố: “Tôi cho anh ăn học mà anh báo đáp tôi thế này à? Anh muốn giống như chú Lâm của anh phải không?”

Tia chớp là ánh mắt thất vọng của mẹ, bà sẽ thở dài, lẩm bẩm: “Chỉ mong con đừng đi vào vết xe đổ của dì Thủy…”.

Chú Lâm và dì Thủy. Hai cái tên như hai bóng ma trong căn nhà của chúng tôi. Tôi chưa bao giờ gặp họ, nhưng câu chuyện về họ là những cơn gió lạnh len lỏi qua những cuộc cãi vã của bố mẹ, những lời răn đe dành cho tôi.

Chú Lâm là em trai của bố, một người nghệ sĩ mà theo lời bố là “sống không thực tế”, người đã từ bỏ một công việc ổn định để theo đuổi đam mê vẽ vời, và cuối cùng sống một cuộc đời chật vật. Bố tôi đã từ mặt chú. Sự tồn tại của chú là một nỗi sỉ nhục, một minh chứng cho sự thất bại mà bố tôi sợ hãi hơn bất cứ thứ gì. Mỗi khi tôi lơ đãng, hay thể hiện một chút mơ mộng không hợp thời, bố lại nhìn tôi với ánh mắt sắc lạnh, như thể đang nhìn thấy bóng hình của người em trai đáng ghét trong tôi.

Còn dì Thủy, em gái của mẹ, thì lại là một câu chuyện khác. Dì đã chọn không kết hôn, sống một mình và đi du lịch khắp nơi. Trong mắt mẹ tôi và cả gia đình bên ngoại, đó là một sự ích kỷ, một sự nổi loạn không thể chấp nhận. Mẹ đã cắt đứt liên lạc với dì, và mỗi khi mẹ nhìn thấy sự lầm lì, khép kín của tôi, bà lại lo sợ tôi cũng sẽ trở thành một kẻ “lập dị”, tách biệt khỏi gia đình và xã hội như em gái mình.

Bố mẹ chưa bao giờ đánh tôi. Họ không cần. Họ chỉ dùng nỗi sợ hãi về những "đứa con của mưa" trong quá khứ để đày đọa tôi. Cơn mưa của họ còn đau đớn hơn ngàn vạn roi vọt. Nó là một sự tra tấn tâm lý kéo dài, bào mòn tôi mỗi ngày, biến tôi thành hiện thân của tất cả những gì họ căm ghét và chối bỏ.

Tôi khao khát nắng. Một khao khát mang tính bản năng. Đôi khi, tôi lén đứng ở cửa phòng chị An, chỉ để hơ bàn tay mình trong vài vệt nắng lọt ra ngoài. Chỉ một chút hơi ấm đó cũng đủ để tôi cảm thấy dễ chịu hơn.

Tôi bắt đầu tìm kiếm những nguồn nắng của riêng mình, bên ngoài căn nhà. Nguồn nắng đầu tiên là bà cụ bán sách cũ ở đầu hẻm. Nguồn nắng thứ hai là một con mèo hoang. Khi ở bên chúng, mưa gần như tạnh hẳn.

Một hôm, khi dọn dẹp nhà kho, tôi tìm thấy một cuốn album ảnh cũ. Những tấm ảnh đầu tiên là ảnh cưới của bố mẹ, rồi đến ảnh chị An lúc mới sinh, bụ bẫm, đáng yêu, được bao bọc trong một vầng hào quang.

Tôi lật tiếp. Và rồi tim tôi thắt lại.

Đó là những tấm ảnh của tôi. Lúc tôi vài tháng tuổi. Trong ảnh, tôi đang ngồi trong lòng bố, và cả hai bố con đều đang cười rất tươi dưới nắng. Có cả ảnh mẹ đang tắm cho tôi, nước bắn tung tóe, và ánh nắng chiếu vào tạo thành một chiếc cầu vồng nhỏ.

Trong những tấm ảnh đó, không có mưa. Không có một đám mây nào cả.

Vậy là, tôi không phải được sinh ra từ mưa. Cơn mưa chỉ đến sau này. Nó không phải là bản chất của tôi. Nó là thứ mà người ta đã áp đặt lên tôi, từ nỗi sợ hãi về những người như chú Lâm, như dì Thủy. Tình yêu của họ dành cho tôi đã cạn dần khi họ bắt đầu thấy ở tôi bóng dáng của những người mà họ đã ruồng bỏ.

Sự nhận ra đó không làm tôi vui hơn. Nó chỉ làm tôi đau đớn hơn. Nỗi đau của một người nhận ra mình đã bị tước đoạt đi ánh nắng vốn thuộc về mình.

3.

Năm tôi mười bảy tuổi, tôi trượt đại học.

Đó là một điều được báo trước. Làm sao một cái cây sống trong mưa và bóng tối có thể đơm hoa kết trái được?

Đêm hôm đó, một cơn bão kinh hoàng nhất từ trước đến nay đã đổ ập xuống đầu tôi. Bố tôi không nói một lời. Sự im lặng của ông còn đáng sợ hơn cả tiếng sấm. Mẹ tôi khóc. Nước mắt của bà hòa vào cơn mưa của tôi, tạo thành một trận cuồng phong mặn chát.

Căn phòng của tôi ngập lụt hoàn toàn. Tôi cảm thấy mình không thể thở được nữa. Sự lạnh lẽo đã thấm vào đến tận xương tủy.

Chính trong đêm đó, giữa cơn bão của sự tuyệt vọng, tôi đã đưa ra quyết định của mình. Tôi không thể sống ở đây thêm một ngày nào nữa. Tôi không muốn chết chìm trong cơn mưa này.

Tôi phải rời đi.

Tôi không có nhiều thứ để mang theo. Vài bộ quần áo lúc nào cũng có cảm giác chưa khô hẳn. Vài cuốn sách đã cố gắng hết sức để không bị mốc. Và cuốn album ảnh cũ.

Sáng hôm sau, tôi xách chiếc ba lô nhỏ, đứng ở ngưỡng cửa.

Gia đình tôi đang ăn sáng. Bên phần bàn của họ, nắng vẫn rực rỡ như thường lệ. Chị An ngạc nhiên nhìn tôi. “Vũ, em đi đâu sớm vậy?”

Bố mẹ tôi ngẩng lên. Ánh mắt của bố vẫn lạnh lùng. Ánh mắt của mẹ vẫn đỏ hoe.

“Con đi đâu?” mẹ tôi hỏi, giọng bà run run. Ngay lập tức, một làn mưa mới bắt đầu rơi xuống tôi.

Tôi hít một hơi thật sâu, cái không khí ẩm ướt, tù đọng quen thuộc. Tôi nhìn họ, những người đã tạo ra tôi, những người đã tạo ra cơn mưa của tôi từ nỗi sợ của chính họ. Tôi nhìn chị An, người chị sống trong nắng, người sẽ không bao giờ hiểu.

Tôi không gào thét. Tôi không trách móc. Điều đó cũng vô ích như việc cố gắng làm khô quần áo trong một ngày mưa bão.

Tôi chỉ nói một câu, giọng bình thản đến lạ.

“Con đi tìm một nơi khô ráo.”

Nói xong, tôi quay người và bước ra khỏi cửa.

Khi chân tôi bước qua ngưỡng cửa, một điều kỳ diệu đã xảy ra. Đám mây màu chì trên đầu tôi khựng lại. Nó dường như bị mắc kẹt ở khung cửa, không thể đi theo tôi ra ngoài. Nó là một phần của căn nhà, không phải của tôi.

Tôi bước đi, và lần đầu tiên trong mười bảy năm, tôi cảm thấy không có gì rơi xuống đầu mình. Bầu trời bên ngoài có thể đang u ám, nhưng đó là bầu trời của chung mọi người. Không khí có thể lạnh, nhưng đó là cái lạnh của thời tiết, không phải cái lạnh của sự ghẻ lạnh.

Tôi ngẩng mặt lên và cảm nhận. Không có mưa.

Tôi tự do.

Quay đầu nhìn lại, qua khung cửa sổ, tôi thấy một cảnh tượng lạ. Sau khi tôi đi, cơn mưa trong nhà đã tạnh. Nhưng ánh nắng ở phần bàn của chị An dường như trở nên gay gắt hơn, chói chang một cách khác thường. Không còn cơn mưa của tôi để cân bằng, thứ ánh nắng tuyệt đối đó bỗng trở nên khắc nghiệt. Tôi thấy chị An khẽ nheo mắt, có vẻ khó chịu.

Hóa ra, sự hoàn hảo của chị cũng cần đến sự bất hạnh của tôi để tồn tại.

4.

Nhiều năm trôi qua.

Tôi sống trong một căn phòng trọ nhỏ ở một thành phố khác. Tôi làm một công việc bình thường. Cuộc sống không dễ dàng, nhưng nó là của tôi.

Trong căn phòng của tôi, thời tiết tuân theo cảm xúc của tôi. Những ngày tôi vui, căn phòng có vẻ ấm áp và sáng sủa hơn. Những ngày tôi buồn, không khí có chút ẩm và se lạnh. Nhưng không bao giờ có một cơn mưa dai dẳng, không bao giờ có một đám mây cố định. Đó là một khí hậu tự nhiên.

Tôi học cách tự tạo ra nắng cho mình. Bằng một bản nhạc hay. Bằng một cuộc trò chuyện với một người bạn tốt. Bằng việc chăm sóc một chậu cây xương rồng nhỏ trên bệ cửa sổ. Nó không cần nhiều nước, và nó đang kiên cường lớn lên.

Thỉnh thoảng, ký ức về cơn mưa cũ vẫn quay về trong những giấc mơ. Tôi mơ thấy mình lại là cậu bé co ro trong căn phòng ẩm mốc, cố gắng hong khô những trang sách. Tôi tỉnh dậy, người toát mồ hôi lạnh, và phải mất một lúc lâu để nhận ra rằng mình đang ở một nơi khô ráo. Vết thương đã thành sẹo, nhưng nó sẽ không bao giờ biến mất hoàn toàn.

Hôm nay, thành phố có một cơn mưa thật sự. Một cơn mưa rào mùa hạ.

Tôi đứng bên cửa sổ, nhìn những giọt nước đập vào ô kính. Tôi mở cửa sổ ra, đưa tay hứng lấy những giọt mưa.

Chúng mát lạnh. Chúng trong lành. Chúng chỉ là nước.

Chúng không phải là sự thất vọng. Chúng không phải là sự hắt hủi. Chúng không phải là những lời so sánh.

Chúng chỉ là mưa.

Và lần đầu tiên trong đời, tôi thấy mưa thật đẹp.

Tôi đã không còn là một đứa con của mưa nữa. Tôi cũng không phải là một đứa con của nắng. Tôi chỉ đơn giản là một con người, đang học cách sống với tất cả các mùa của cuộc đời. Và điều đó, với tôi, còn quý giá hơn bất kỳ thứ ánh nắng đặc ân nào.
 

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: https://aatruyen.vn/truyen/rung-cay
hoặc đọc ở dưới
1.
Trong thế giới của tôi, mỗi người là một cái cây. Chúng tôi cùng nhau tạo nên một khu rừng rộng lớn, một xã hội được vận hành bởi những quy luật tự nhiên và bất biến. Ít nhất, đó là những gì người ta nói với tôi.

Nhưng trong khu rừng này, có hai loại cây.

Có những Cây Cột, được sinh ra để vươn thẳng. Ngay từ khi còn là những mầm non, chúng đã được chăm bón để có một thân mình vững chãi, một bộ rễ cắm sâu, và một tán lá rộng để đón lấy trọn vẹn ánh mặt trời. Chúng là những cây sồi, cây thông, cây gụ… biểu tượng của sức mạnh, sự ổn định và thành công. Bổn phận của chúng là lớn lên, cao hơn, mạnh mẽ hơn.

Và có những Cây Dây Leo. Như tôi.

Chúng tôi được sinh ra với một thân mình mềm dẻo và những chiếc lá thường có màu sắc rực rỡ hơn. Bổn phận của chúng tôi không phải là tự mình vươn thẳng. Bổn phận của chúng tôi là tìm một Cây Cột đủ vững chãi để quấn quýt, để nương tựa. Giá trị của một Cây Dây Leo được đo bằng chiều cao và sự uy nghi của Cây Cột mà nó chọn làm bạn đồng hành. Chúng tôi làm đẹp cho Cây Cột, tô điểm cho sức mạnh của nó bằng sự duyên dáng của mình. Bù lại, chúng tôi được che chở khỏi mưa gió, và được hưởng những vệt nắng ít ỏi lọc qua tán lá của Cây Cột.

Đó là Luật của Rừng. Một quy luật được thì thầm qua tiếng lá xào xạc từ thế hệ này sang thế hệ khác. Một quy luật mà không ai đặt câu hỏi.

Tôi là Nhã, một Cây Dây Leo.

Ký ức đầu tiên của tôi là ở vườn ươm. Tôi và anh trai tôi, Sơn, được trồng cạnh nhau. Sơn là một Cây Cột. Mỗi ngày, những người làm vườn (là bố mẹ tôi) sẽ đến chăm sóc chúng tôi. Họ sẽ tỉa bớt những cành lá thừa của Sơn để anh tập trung dinh dưỡng vươn cao. Họ sẽ cắm cho anh một cái cọc thẳng tắp để làm chuẩn.

Còn với tôi, họ lại nhẹ nhàng uốn cong thân mình non nớt của tôi, hướng nó vào một cái cọc nhỏ bên cạnh. “Con là dây leo, con ạ,” mẹ tôi thì thầm, giọng bà mềm như tơ. “Thân mình con phải mềm mại để sau này còn quấn quýt. Đừng cố vươn thẳng, sẽ gãy đấy con.”

Bố tôi, một Cây Cột cao lớn và vững chãi mà mẹ tôi đã quấn quýt cả đời, gật đầu tán thành. Tán lá của ông che gần hết khoảng trời phía trên mẹ. Mẹ tôi, một Cây Dây Leo có những chiếc lá màu đỏ thẫm tuyệt đẹp, trông vô cùng hạnh phúc và tự hào dưới bóng râm của ông. Bà đã hoàn thành xuất sắc bổn phận của mình.

Sơn được bón thứ phân tốt nhất, được tưới nhiều nước hơn. Anh được dạy về cách chống chọi với sâu bệnh, về cách cắm rễ thật sâu. Còn tôi, tôi được dạy về nghệ thuật của sự quấn quýt. Làm sao để những tua cuốn của mình bám thật chặt mà không làm Cây Cột bị tổn thương. Làm sao để những chiếc lá của mình có màu sắc đẹp nhất. Làm sao để nhận biết một Cây Cột non có tiềm năng trở nên cao lớn.

Tôi nhìn anh Sơn vươn mình, ngày một cao hơn, đón lấy ánh nắng mặt trời một cách no nê. Tôi nhìn xuống thân mình mềm dẻo của mình, và một nỗi buồn man mác không tên cứ len lỏi vào từng thớ gỗ. Tôi cũng khao khát ánh mặt trời. Nhưng Luật của Rừng nói rằng, tôi chỉ có thể nhìn nó qua kẽ lá của một người khác.

2.

Năm tháng trôi qua, tôi trở thành một Cây Dây Leo thiếu nữ, với những chiếc lá màu xanh biếc và những tua cuốn sẵn sàng cho cuộc hành trình quan trọng nhất của cuộc đời: tìm một Cây Cột để nương tựa.

Mẹ dạy tôi cách khoe ra những chiếc lá đẹp nhất của mình, cách che đi những phần thân không được thẳng thớm. Bà chỉ cho tôi những Cây Cột trẻ và đầy hứa hẹn trong khu rừng.

“Nhìn kìa con, Cây Cột đó có bộ rễ rất khỏe, sau này chắc chắn sẽ rất vững chãi.”

“Cây Cột kia có tán lá rất rộng, sau này sẽ che chở cho con thật tốt.”

Tôi làm theo lời mẹ. Tôi duyên dáng ngả mình về phía những Cây Cột được giới thiệu. Họ nhìn tôi, đánh giá màu sắc của lá, sự mềm mại của thân. Đó là một cuộc trao đổi. Tôi cần sự vững chãi của họ. Họ cần vẻ đẹp của tôi để khẳng định vị thế của mình.

Nhưng càng tiếp xúc, tôi càng cảm thấy một sự chống đối ngấm ngầm từ bên trong. Ý nghĩ phải dùng cả đời mình để quấn quanh một thân cây khác khiến tôi cảm thấy ngột ngạt. Hơi thở của tôi dường như bị kẹt lại.

Rồi tôi gặp Linh.

Linh cũng là một Cây Dây Leo. Nhưng cô ấy là một kẻ dị biệt. Một Cây Dây Leo hoang dại.

Cô ấy không quấn quanh bất kỳ Cây Cột nào. Cô ấy tự mình mọc thẳng lên từ mặt đất. Thân mình cô ấy không to lớn, có phần khẳng khiu và đầy những vết sẹo do gió quật. Lá của cô ấy không có màu sắc rực rỡ, chúng có màu xanh sậm, chai sần vì phải tự mình hứng chịu nắng mưa.

Cả khu rừng xì xào về Linh. Họ gọi cô là kẻ thất bại, là một sự sỉ nhục cho giống loài Dây Leo.

“Thật đáng thương,” mẹ tôi nói, lắc đầu. “Tự làm khổ mình. Một Cây Dây Leo mà không có Cây Cột thì còn ra thể thống gì nữa.”

Nhưng tôi không thấy Linh đáng thương. Tôi thấy ở cô ấy một sức mạnh đáng kinh ngạc. Cô ấy có thể thấp bé, có thể xiêu vẹo, nhưng cô ấy đang đứng bằng chính bộ rễ của mình. Và những chiếc lá trên ngọn của cô ấy, chúng đang tắm mình trong ánh nắng mặt trời nguyên bản, không bị pha tạp, không bị che chắn.

Cuộc gặp gỡ với Linh đã gieo vào tâm hồn tôi một hạt mầm hoài nghi. Liệu sự an toàn trong bóng râm có đáng để đánh đổi bằng cả một bầu trời?

Một hôm, tôi thử làm một điều cấm kỵ.

Khoa của tôi trong trường học của các loài cây (nơi chúng tôi học về thổ nhưỡng và quang hợp) có một cuộc thi thiết kế. Đề tài là tạo ra một cấu trúc có thể hứng được nhiều sương đêm nhất. Mọi Cây Dây Leo khác đều thiết kế những chiếc phễu bằng lá để hứng sương rồi dâng cho Cây Cột của mình.

Còn tôi, tôi đã thiết kế một hệ thống rễ phụ, có khả năng hút trực tiếp hơi ẩm từ không khí. Đó là một ý tưởng điên rồ, một ý tưởng của loài Cây Cột. Tôi đã thức nhiều đêm, dùng những tua cuốn của mình để tự đan thành một mô hình phức tạp.

Và tôi đã thắng.

Giải thưởng là một chậu đất dinh dưỡng đặc biệt. Lần đầu tiên, tôi tự mình giành được một thứ gì đó. Một cảm giác tự hào và phấn khích len lỏi khắp cơ thể. Với chậu đất đó, tôi cảm thấy mình có thể tự vươn cao thêm vài phân nữa mà không cần ai nâng đỡ. Lần đầu tiên, tôi cảm nhận được ánh nắng trực tiếp, ấm áp và đầy sinh lực, mơn man trên những chiếc lá non của mình.

Tôi vui vẻ mang thành tựu của mình về khoe với bố mẹ.

Bố tôi nhìn tôi, gật gù. “Tốt lắm. Như vậy con càng có giá trị. Sẽ có nhiều Cây Cột tốt muốn con quấn quýt đấy.”

Mẹ tôi mỉm cười. “Con gái mẹ thật khéo léo. Con hãy dùng kỹ năng này để sau này chăm sóc cho Cây Cột của mình thật tốt nhé.”

Họ không thấy đó là thành tựu của riêng tôi. Họ chỉ thấy đó là một món trang sức mới, giúp tôi trở nên đắt giá hơn trên thị trường hôn nhân của khu rừng.

Họ nhẹ nhàng, bằng tình yêu thương của mình, uốn cong cái thân đang cố vươn thẳng của tôi trở lại với bổn phận của một Cây Dây Leo.

Ánh mặt trời vụt tắt. Chậu đất dinh dưỡng bỗng trở nên nặng trĩu. Trái tim tôi, vốn đang phập phồng vui sướng, giờ đây co thắt lại trong một nỗi đau còn tệ hơn cả sự trừng phạt. Nỗi đau của sự vô hình.

3.

Anh Sơn ngày càng cao lớn. Anh được chọn vào đội tuyển “Vươn tới Bầu trời” của khu rừng, một cuộc thi danh giá dành cho những Cây Cột ưu tú nhất. Cả gia đình tôi vô cùng tự hào. Tán lá của anh giờ đã có thể che được cả một khoảng sân nhỏ. Đứng dưới bóng của anh, tôi cảm thấy mình ngày càng nhỏ bé và tối tăm.

Bố mẹ quyết định đã đến lúc tôi phải có một nơi nương tựa vững chắc. Họ đã chọn cho tôi một Cây Cột tên là Vũ.

Vũ là một Cây Cột hoàn hảo theo mọi tiêu chuẩn của khu rừng. Anh ta cao lớn, thân mình rắn chắc, tán lá xanh tốt. Anh ta đến từ một gia đình Cây Cột danh giá. Mọi Cây Dây Leo khác đều nhìn tôi với ánh mắt ghen tị. Tôi là người may mắn nhất.

Lễ “Quấn Quýt” của chúng tôi được tổ chức trang trọng. Tôi được khoác lên mình những vòng hoa đẹp nhất. Mẹ tôi cẩn thận dùng những sợi tơ mềm mại, buộc những tua cuốn đầu tiên của tôi vào thân mình của Vũ.

“Từ nay, đây là nhà của con,” mẹ thì thầm vào tai tôi, mắt rưng rưng hạnh phúc.

Khi những tua cuốn của tôi chạm vào vỏ cây thô ráp của Vũ, một cảm giác lạnh lẽo chạy dọc thân mình tôi. Tôi bắt đầu từ từ quấn quanh anh ta, theo đúng những gì đã được dạy. Rễ của tôi bắt đầu phải san sẻ dinh dưỡng với bộ rễ to khỏe của anh ta. Tôi ngẩng đầu lên, nhưng tất cả những gì tôi thấy chỉ là một màu xanh đặc của tán lá Vũ. Bầu trời đã biến mất.

Cuộc sống của tôi trôi đi trong sự bình yên giả tạo. Tôi làm tròn bổn phận của một Cây Dây Leo hoàn hảo. Tôi giữ cho những chiếc lá của mình luôn tươi tắn. Tôi kể cho Vũ nghe những câu chuyện về các loài hoa để giải khuây cho anh ta sau một ngày mệt mỏi vươn mình. Mọi người đều khen chúng tôi là một cặp trời sinh.

Nhưng mỗi đêm, khi khu rừng chìm vào im lặng, tôi lại cảm thấy những tua cuốn của mình như đang bị siết chặt, đến nghẹt thở. Tôi mơ thấy Linh, Cây Dây Leo hoang dại, đang đứng một mình giữa thảo nguyên, ngẩng cao đầu đón gió. Tôi mơ thấy ánh mặt trời.

Rồi một ngày, cơn bão ập đến.

Đó không phải là một cơn bão bình thường. Nó là cơn bão của một trăm năm. Gió gào thét, quật gãy cả những Cây Cột yếu ớt. Mưa xối xả như trút nước, làm xói mòn cả những bộ rễ kiên cố nhất.

Cả khu rừng chìm trong hỗn loạn và sợ hãi.

Vũ, dù mạnh mẽ, cũng chao đảo dữ dội trước cơn cuồng phong. Tôi bám chặt vào anh ta, thân mình run lên bần bật. Sự sống của tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự vững chãi của anh ta. Nếu anh ta gục ngã, anh ta sẽ đè nát tôi. Nỗi sợ hãi đó còn lớn hơn cả nỗi sợ hãi cơn bão.

Trong một khoảnh khắc khi sấm chớp rạch ngang bầu trời, tôi nhìn thấy Linh. Cô ấy đang ở bìa rừng. Gió bão vùi dập cô ấy không thương tiếc. Thân mình cô ấy cong rạp xuống đất. Tôi nghĩ cô ấy chắc chắn sẽ gãy.

Nhưng không. Sau mỗi cơn gió giật, cô ấy lại từ từ, kiên cường gượng dậy. Bộ rễ của cô ấy, dù không to, nhưng đã cắm rất sâu, bám chặt vào mảnh đất của riêng mình. Cô ấy đang chiến đấu với cơn bão bằng chính sức lực của mình.

Và tôi, tôi đang làm gì? Tôi đang ký sinh sự sống của mình vào một thân cây khác, và cầu nguyện rằng anh ta sẽ không gục ngã.

Một sự thật tàn nhẫn và rõ ràng đến đau đớn loé lên trong đầu tôi. Đây không phải là sự che chở. Đây là sự cầm tù.

Trong tiếng gào thét của gió, tôi đưa ra một quyết định.

Tôi từ từ, tháo những tua cuốn của mình ra khỏi thân cây của Vũ. Từng cái một. Một hành động đòi hỏi tất cả sức lực và sự dũng cảm của tôi.

Vũ cảm nhận được sự thay đổi. Anh ta nhìn xuống, tán lá lay động giận dữ. “Em làm gì vậy? Em điên rồi à? Bám chặt vào!”

Nhưng tôi không nghe. Tôi đã tháo được tua cuốn cuối cùng.

Tôi đã tự do.

Và ngay lập tức, cơn bão vồ lấy tôi. Nó quật tôi không thương tiếc. Tôi bị hất văng xuống nền đất ẩm ướt, lạnh lẽo. Thân mình tôi đau đớn như bị xé ra làm trăm mảnh. Nhưng khi tôi nằm đó, giữa bùn đất và lá cây rách nát, lần đầu tiên tôi cảm thấy mặt đất dưới lưng mình. Mặt đất của riêng tôi.

4.

Cơn bão đi qua, để lại một khu rừng tan hoang.

Tôi sống sót.

Tôi không quay trở lại với Vũ. Tôi cũng không trở về nhà bố mẹ. Tôi tự mình tìm một khoảng đất trống ở rìa khu rừng, nơi những cái cây bị gãy đổ đã tạo ra một khoảng trống trên tán lá.

Cuộc sống mới của tôi là một cuộc chiến không ngừng nghỉ. Tôi phải tự mình tìm kiếm nguồn nước, tự mình chống chọi với sâu bệnh. Thân mình tôi đầy những vết sẹo. Lá của tôi không còn màu xanh biếc mượt mà nữa. Chúng có những vết rách, những đốm cháy nắng. Tôi không đẹp. Tôi không duyên dáng. So với những Cây Cột cao lớn, tôi chỉ là một cái cây còi cọc, dị dạng.

Nhưng tôi đang sống.

Mỗi sáng, tôi nỗ lực vươn mình lên dù chỉ một milimet. Tôi cảm nhận được từng thớ gỗ trong cơ thể đang căng ra, mạnh mẽ hơn. Bộ rễ của tôi, từng ngày, lại cắm sâu hơn một chút vào lòng đất. Tôi học cách tự mình hứng lấy những giọt sương, tự mình đón lấy những cơn gió.

Từ xa, đôi khi tôi nhìn về phía khu rừng trật tự. Tôi thấy Vũ đã có một Cây Dây Leo mới, còn rực rỡ hơn tôi, đang quấn quýt quanh anh ta. Tôi thấy bố mẹ tôi, giờ đã già. Mẹ tôi gần như đã hòa lẫn vào thân cây của bố, trở thành một phần không thể tách rời của ông. Tôi thấy những Cây Dây Leo non mới đang được uốn nắn, chuẩn bị cho bổn phận của chúng.

Luật của Rừng vẫn không thay đổi.

Tôi không cô độc. Ở rìa khu rừng này, có những Cây Dây Leo hoang dại khác. Có Linh. Chúng tôi không quấn quýt vào nhau. Chúng tôi đứng cạnh nhau, mỗi cây một khoảng trời, nhưng sự hiện diện của nhau mang lại một niềm an ủi thầm lặng. Chúng tôi là một khu rừng khác, một khu rừng của những kẻ tự do.

Hôm nay, một tia nắng đã chiếu xuống tôi.

Nó không phải là một vệt nắng được lọc qua kẽ lá. Nó là một tia nắng nguyên vẹn, ấm áp, rực rỡ. Nó xuyên qua khoảng trống trên tán lá và đậu xuống chiếc lá cao nhất của tôi.

Chỉ một tia nắng thôi. Nhưng nó là của tôi. Hoàn toàn là của tôi.

Tôi ngẩng đầu, nhắm mắt lại, và cảm nhận nó bằng tất cả sinh lực của mình. Khuôn mặt tôi, hay những chiếc lá của tôi, giờ đây không còn sự buồn bã man mác nữa. Chỉ còn lại sự kiên định tĩnh lặng của một cái cây đã tự mình học cách tìm kiếm ánh mặt trời. Cuộc chiến vẫn còn dài, bầu trời vẫn còn xa. Nhưng tôi đã có mặt đất của riêng mình, và một tia nắng để hy vọng.

Với một cái cây, như vậy là đủ để bắt đầu.
 
Sửa lần cuối:

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: https://aatruyen.vn/truyen/nhung-mang-toi-nguoc-sang
hoặc đọc ở dưới
1.

Chúng tôi có một trò chơi diễn ra vào mỗi buổi chiều khi mặt trời bắt đầu lịm dần sau bức tường bao quanh Mái Ấm Hy Vọng. Chúng tôi gọi nó là trò "Đoán Bóng".

Luật chơi rất đơn giản. Vài đứa sẽ trèo lên bệ xi măng cao, đứng thẳng người, để ánh hoàng hôn rực rỡ phía sau biến chúng tôi thành những hình nhân đen kịt. Những đứa còn lại ở dưới sẽ phải đoán xem ai là ai. Trong cái thế giới ngược sáng ấy, mọi đặc điểm nhận dạng đều bị xóa nhòa: quần áo vá víu, những vết sẹo, đôi mắt to hay nhỏ, nụ cười hay cái mếu môi. Tất cả chỉ còn là một cái bóng, một mảng tối được viền bằng ánh sáng chói lòa. Một khoảng trống có hình dáng một con người.

Nhưng chúng tôi luôn đoán đúng.

Cái bóng mảnh mai, luôn cố vươn người lên cao nhất như muốn bay lên, đó là Trâm. Cái bóng có dáng vai hơi gù, bất cần, luôn khoanh tay trước ngực, đó là Bình. Và cái bóng luôn ngồi thu mình ở một góc, lặng lẽ quan sát những cái bóng khác, đó là tôi, Phong.

Tôi là người thích trò chơi này nhất. Bởi vì trong khoảnh khắc đó, tôi cảm thấy sự tồn tại của mình được định nghĩa một cách chân thật nhất.

Chúng tôi là những mảng tối được tạo ra bởi một thứ ánh sáng mà chúng tôi không thuộc về. Ánh sáng của thế giới ngoài kia, thế giới của những gia đình trọn vẹn, của những tiếng gọi "cha", "mẹ" mà chúng tôi chỉ có thể nghe thấy vọng qua tường. Chúng tôi tồn tại như một sự thiếu hụt, một cái bóng được đổ xuống bởi một hình hài mà chúng tôi đã đánh mất ngay từ khi bắt đầu.

Và tôi có một bí mật. Tôi là một nhà sưu tầm ánh sáng. Tôi nhặt nhạnh những mảnh ve chai đủ màu, những mảnh gương vỡ, những viên bi ve cũ kỹ. Tôi giấu chúng trong một chiếc hộp thiếc dưới gầm giường.

Ban đêm, khi tất cả đã ngủ, tôi sẽ mang chúng ra, soi dưới ánh trăng yếu ớt lọt qua cửa sổ, và ngắm nhìn những vệt sáng bảy sắc cầu vồng mà chúng tạo ra trên bức tường ẩm mốc. Tôi cố gắng lý giải ánh sáng, để hiểu tại sao nó lại tạo ra bóng tối của chúng tôi.

2.

Mái Ấm Hy Vọng, cái tên nghe thật đẹp, nhưng đối với chúng tôi, nó chỉ đơn giản là "nhà". Một ngôi nhà được dựng nên từ những viên gạch của sự quên lãng.

Cuộc sống ở đây có một nhịp điệu riêng, đều đặn và buồn tẻ như tiếng đồng hồ quả lắc cũ kỹ trong phòng Sơ Tâm, vị sơ già quản lý mái ấm.

Sáng: tiếng chuông báo thức, những khuôn mặt ngái ngủ, những hàng dài chờ đợi trước nhà vệ sinh.

Trưa: những bữa ăn đạm bạc, tiếng lanh canh của muỗng nhôm va vào khay inox, những câu chuyện không đầu không cuối.

Chiều: những giờ học ê a, và sau đó là khoảnh khắc tự do quý giá trong khoảng sân nhỏ, nơi chúng tôi chơi trò "Đoán Bóng".

Tối: những giấc ngủ chập chờn, thỉnh thoảng bị cắt ngang bởi tiếng khóc thút thít của một đứa nào đó vừa mơ thấy một cơn ác mộng không tên.

Mỗi đứa chúng tôi là một mảng tối với một câu chuyện riêng, dù hầu hết các câu chuyện đều bị bỏ dở. Tôi được tìm thấy trước cổng chùa khi còn đỏ hỏn, bên cạnh là một mảnh giấy chỉ ghi duy nhất một chữ "Phong". Tôi không có ký ức gì về khuôn mặt của người đã sinh ra mình. Đối với tôi, họ chỉ là một luồng sáng chói lòa đến mức tôi không thể nhìn thấy gì, chỉ để lại cái bóng của tôi trên đời này.

Trâm thì khác. Trâm có một ký ức. Một ký ức mơ hồ về một bàn tay ấm áp và một bài hát ru.

Ký ức đó vừa là kho báu, vừa là lời nguyền của nó. Nó khiến Trâm tin rằng mình không phải bị bỏ rơi, mà chỉ là bị thất lạc.

Vì vậy, Trâm sống với một niềm hy vọng đến khắc khoải. Nó tin rằng một ngày nào đó, luồng sáng quá khứ sẽ quay lại tìm nó. Trâm là đứa chăm chỉ nhất mái ấm. Nó luôn giữ quần áo sạch sẽ, luôn mỉm cười, luôn cố gắng học thật giỏi. Nó đang tự tô vẽ cho cái bóng của mình, hy vọng một ngày nào đó ai đó sẽ nhận ra những đường nét tươi sáng mà nó cố tạo ra.

"Phải thật ngoan," nó thường nói với tôi, "thì cha mẹ mới mới thích mình. Hoặc cha mẹ cũ mới tìm về."

Bình thì là một mảng tối hoàn toàn khác. Bình lớn nhất trong đám chúng tôi, mười sáu tuổi, lầm lì và gai góc. Cậu ta đã ở đây đủ lâu để thấy hàng chục đứa trẻ được nhận nuôi rồi lại bị trả về. Cậu ta đã thấy những nụ cười rạng rỡ biến thành những giọt nước mắt câm lặng. Bình không tin vào ánh sáng. Cậu ta tin vào bóng tối.

"Đừng có mơ mộng hão huyền," Bình thường gằn giọng với Trâm. "Càng hy vọng nhiều, lúc ngã càng đau. Ánh sáng càng rực rỡ, cái bóng đổ xuống càng dài và càng đen."

Nhưng chúng tôi đều biết, đằng sau vẻ ngoài xù xì đó là một sự quan tâm vụng về. Bình sẽ bí mật để dành phần trứng chiên của mình cho đứa nhỏ nhất. Bình sẽ là người đứng ra nhận tội thay khi có đứa nào lỡ làm vỡ cửa kính. Cái bóng gù của Bình không phải là sự bất cần, đó là tư thế của một người luôn sẵn sàng che chở cho những cái bóng nhỏ hơn.

Và rồi có Sơ Tâm. Sơ không phải là mặt trời chói lòa ngoài kia. Sơ là một ngọn nến. Một ngọn nến nhỏ, ấm áp, cháy đều đặn trong bóng tối của chúng tôi. Sơ không hứa hẹn với chúng tôi về một tương lai tươi sáng.

Sơ chỉ đơn giản là ở đó, vá lại những bộ quần áo, xoa dầu cho những cơn ho, và kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện cổ tích có hậu. Ánh sáng của Sơ không đủ mạnh để xóa đi bóng tối của chúng tôi, nhưng nó đủ ấm để chúng tôi không cảm thấy lạnh lẽo.

Cuộc sống của chúng tôi cứ thế trôi đi, một chuỗi những ngày được định hình bởi bóng tối và những tia sáng le lói. Cho đến một ngày, một nguồn sáng lạ, mạnh mẽ và rực rỡ, đột ngột chiếu vào thế giới của chúng tôi.

3.

Đó là một "Ngày Gặp Gỡ". Một ngày đặc biệt trong tháng khi mái ấm mở cửa để đón những cặp vợ chồng hiếm muộn đến thăm, với hy vọng tìm kiếm một đứa con nuôi. Đối với hầu hết chúng tôi, đó là một ngày khó xử.

Chúng tôi bị đặt dưới một luồng sáng soi mói, bị đánh giá như những món hàng. Chúng tôi phải cười, phải nói, phải thể hiện mình là một "sản phẩm" tốt.

Nhưng lần này, có một cặp đôi khác hẳn.

Họ còn trẻ, ăn mặc giản dị nhưng toát lên vẻ trí thức. Người chồng có nụ cười hiền, người vợ có đôi mắt long lanh và ấm áp. Họ không đi một vòng nhìn ngó tất cả chúng tôi. Họ ngồi xuống ngay giữa sân, và bắt đầu chơi trò nhảy dây cùng đám trẻ. Ánh sáng từ họ tỏa ra không phải là thứ ánh sáng soi mói, phán xét, mà là một thứ ánh sáng vui vẻ, mời gọi.

Và rồi, họ chú ý đến Trâm.

Họ thấy Trâm đang ngồi một mình ở góc sân, đọc sách. Người vợ tiến lại gần, bắt chuyện với Linh. Họ nói về cuốn sách, về những ước mơ của Trâm.

Trâm, vốn đã chuẩn bị sẵn một bài diễn văn hoàn hảo, bỗng dưng quên hết. Nó chỉ nói chuyện một cách tự nhiên, hồn nhiên. Và họ lắng nghe. Thực sự lắng nghe.

Suốt buổi chiều hôm đó, họ chỉ ở bên Trâm. Họ cùng Linh tưới hoa. Họ nghe Trâm kể về ký ức bài hát ru. Người vợ còn khẽ hát thử vài giai điệu, xem có đúng không.

Trong khoảnh khắc đó, tôi thấy cái bóng của Trâm dường như tan biến. Nó không còn là một mảng tối ngược sáng nữa. Nó được bao bọc trong ánh sáng của họ, trở nên rõ nét và sống động.

Hy vọng, một thứ cảm xúc nguy hiểm, bắt đầu lan tỏa khắp mái ấm. Đám trẻ xúm xít quanh Linh, chúc mừng nó. Sơ Tâm cũng mỉm cười, một nụ cười hiếm hoi không giấu được sự vui mừng. Chỉ có Bình là đứng từ xa, khoanh tay, khuôn mặt lạnh lùng.

"Đừng mừng vội," cậu ta nói với tôi khi chỉ có hai đứa. "Chưa có gì chắc chắn cả."

"Lần này khác mà," tôi cãi lại. "Anh không thấy họ tốt với chị Trâm thế nào à?"

Bình nhìn tôi, ánh mắt sâu thẳm. "Phong à, mày thích sưu tầm những mảnh ve chai vì nó tạo ra cầu vồng đúng không? Nhưng mày có biết không, cầu vồng chỉ là một ảo ảnh đẹp đẽ. Nó không có thật. Nắm tay vào là không khí. Ánh sáng này cũng vậy. Nó quá đẹp để có thật."

Nhưng tôi không tin Bình. Tôi muốn tin vào ánh sáng này. Vì nếu nó có thật với Trâm, biết đâu một ngày nào đó, nó cũng sẽ có thật với tôi.

Cặp vợ chồng đó quay lại nhiều lần. Lần nào họ cũng mang quà cho Trâm, và cho cả chúng tôi.

Họ hứa sẽ làm thủ tục để nhận nuôi Trâm. Họ nói về căn phòng họ đã chuẩn bị cho nó, về ngôi trường nó sẽ học.

Trâm sống như trên mây. Nó bắt đầu gọi họ là "ba mẹ" trong những giấc mơ của mình. Nó đã cho tôi xem những bức vẽ nó tự tay vẽ về gia đình mới, một gia đình có đủ ba người, đứng dưới ánh mặt trời rực rỡ, và không có một cái bóng nào.

Ngày họ đến để làm thủ tục cuối cùng, cả mái ấm chìm trong một không khí lễ hội. Trâm mặc bộ đồ đẹp nhất, bộ đồ mà nó đã cất kỹ trong tủ suốt mấy năm trời. Nó đứng ở cổng từ sáng sớm, mắt không rời con đường. Cái bóng của nó đổ dài trên sân, nhưng lần này nó không cô độc. Nó là cái bóng của sự chờ đợi đầy hy vọng.

4.

Thời gian trôi đi. Một tiếng. Hai tiếng. Bữa trưa được dọn ra rồi lại dọn đi. Nụ cười trên môi Trâm dần tắt. Nó vẫn đứng đó, bất động như một bức tượng. Nắng chiều bắt đầu đổ xuống, kéo cái bóng của nó dài ra, biến dạng.

Chúng tôi, những đứa trẻ khác, không dám lại gần. Chúng tôi đứng từ xa, nhìn cái bóng của Trâm, và cảm thấy một cơn ớn lạnh lan tỏa. Trò chơi "Đoán Bóng" hôm nay sao mà tàn nhẫn. Cái bóng đó vẫn là của Trâm, nhưng nó không còn sự háo hức vươn lên nữa. Nó nặng trĩu, còng xuống, như thể bị một gánh nặng vô hình đè lên.

Điện thoại trong phòng Sơ Tâm reo. Sơ vội vã chạy vào nghe. Chúng tôi nín thở. Một lúc sau, Sơ bước ra, khuôn mặt thất thần. Sơ không cần nói một lời nào. Chúng tôi đều hiểu.

Ánh sáng đã không đến.

Sơ Tâm chậm rãi đi về phía Trâm, định nói một điều gì đó an ủi. Nhưng Trâm bỗng nhiên hành động. Nó không khóc. Nó không la hét. Nó quay người, lẳng lặng đi về phòng.

Chúng tôi nghe thấy tiếng xé giấy. Loạt xoạt. Tàn nhẫn. Linh đang xé nát những bức vẽ về gia đình hạnh phúc của nó. Nó đang xé nát ảo ảnh cầu vồng.

Rồi nó mang ra một cây kéo, và trong sự sững sờ của tất cả mọi người, nó cắt phăng mái tóc dài mà nó luôn tự hào. Từng lọn tóc đen rơi xuống đất, giống như những mảnh vỡ của một giấc mơ. Khi nó ngẩng lên, nó đã là một con người khác. Đôi mắt nó trống rỗng. Nụ cười đã biến mất. Cái bóng của nó đã thực sự nuốt chửng nó. Nó đã trở thành một mảng tối đúng nghĩa, không còn một tia sáng hy vọng nào len lỏi được vào.

Sau này, chúng tôi mới biết lý do. Một lý do đơn giản đến tàn nhẫn. Người vợ đã có thai. Một đứa con ruột. Họ không cần một đứa con nuôi nữa. Họ đã nói lời xin lỗi qua điện thoại, nói rằng sẽ gửi một khoản tiền bồi thường.

Một khoản tiền. Họ nghĩ rằng có thể dùng tiền để vá lại một tâm hồn đã bị xé nát.

Đêm đó, cả mái ấm chìm trong một sự im lặng tang tóc. Không ai ngủ được. Tiếng khóc bị dồn nén của Trâm vẳng ra từ góc phòng, đứt quãng và đau đớn.

Tôi đang ngồi ôm hộp thiếc của mình thì Bình bước tới. Cậu ta ngồi xuống bên cạnh tôi, im lặng. Tôi nghĩ cậu ta sẽ nói câu "Tao đã bảo rồi mà."

Nhưng không. Cậu ta chỉ ngồi đó. Một lúc lâu sau, cậu ta mới lên tiếng, giọng khàn đi.

"Ngày xưa, cũng có một cặp vợ chồng muốn nhận nuôi tao."

Tôi ngạc nhiên nhìn lên. Bình chưa bao giờ kể chuyện của mình.

"Họ cũng tốt như vậy. Họ hứa hẹn đủ điều. Tao đã tin. Tao đã gọi họ là ba mẹ. Nhưng đến ngày cuối cùng, họ không đến. Họ nói họ điều tra ra được, mẹ ruột của tao là một người... không tốt. Họ sợ 'gen xấu' sẽ di truyền."

Cái bóng của Bình, cái bóng gù và bất cần, bỗng nhiên sụp xuống. Lần đầu tiên, tôi thấy nó run rẩy. Tôi hiểu ra rằng, sự gai góc của Bình chỉ là một lớp vỏ bọc, một cái bóng dày đặc mà cậu ta tự tạo ra để bảo vệ trái tim đã từng tan vỡ của mình. Cậu ta không ghét ánh sáng. Cậu ta sợ nó.

Bình đứng dậy, đi về phía Trâm đang nằm khóc. Cậu ta không nói gì. Chỉ ngồi xuống bên cạnh, đưa bàn tay thô ráp của mình lên, và vụng về xoa đầu Trâm, nơi mái tóc đã bị cắt nham nhở. Một hành động an ủi đơn giản, nhưng trong bóng tối của căn phòng, nó tỏa ra một thứ ánh sáng chân thật hơn bất kỳ lời hứa hẹn nào.

5.

Sự việc của Trâm đã để lại một vết sẹo vĩnh viễn trong tâm hồn của mái ấm. Chúng tôi không còn chơi trò "Đoán Bóng" nữa. Cái sân sau nhà vào mỗi buổi chiều trở nên im ắng đến đáng sợ. Chúng tôi đã mất đi sự ngây thơ, đã hiểu ra rằng không phải mọi nguồn sáng đều mang lại hơi ấm. Có những nguồn sáng chỉ làm cho bóng tối của chúng tôi thêm sâu thẳm.

Trâm trở nên trầm lặng. Nó không còn cố gắng để trở nên hoàn hảo. Nó cứ lầm lũi như một cái bóng, tồn tại chứ không thực sự sống.

Một đêm, tôi lại mang hộp thiếc của mình ra. Tôi không còn hứng thú với việc tạo ra những dải cầu vồng từ ánh trăng nữa. Tôi thấy nó thật giả dối, giống như lời nói của Bình. Tôi định mang cái hộp đi chôn, để chấm dứt cái sở thích vô nghĩa này.

Nhưng khi tôi đi ngang qua nhà nguyện nhỏ, nơi Sơ Tâm luôn để một ngọn nến cháy, một ý nghĩ lóe lên trong đầu tôi. Tôi rón rén bước vào, lấy ra một mảnh gương vỡ. Tôi không hướng nó ra cửa sổ để đón ánh trăng. Tôi hướng nó về phía ngọn nến nhỏ bé, leo lét trên bàn thờ.

Và một điều kỳ diệu đã xảy ra.

Một dải cầu vồng nhỏ xíu, nhưng rõ nét và đậm màu, hiện lên trên bức tường gỗ. Nó không rực rỡ, không hoành tráng như cầu vồng được tạo ra bởi ánh sáng mặt trời. Nó khiêm tốn, dịu dàng, và ấm áp. Nó có thật. Nó được tạo ra từ một ngọn lửa nhỏ bé, chứ không phải một ảo ảnh xa xôi.

Trong khoảnh khắc đó, tôi đã hiểu.

Tôi đã hiểu ý nghĩa thực sự của "những mảng tối ngược sáng". Chúng tôi không phải là những cái bóng được tạo ra bởi ánh sáng mà chúng tôi không thể có. Chúng tôi chính là bóng tối, và chúng tôi cũng chính là ánh sáng. Ánh sáng không đến từ thế giới ngoài kia. Nó đến từ bên trong chúng tôi.

Nó là ngọn nến không bao giờ tắt của Sơ Tâm. Nó là bàn tay che chở vụng về của Bình. Nó là giọt nước mắt cảm thông của những đứa trẻ cùng cảnh ngộ. Nó là sự tồn tại bên cạnh nhau, trong cùng một bóng tối, để tự sưởi ấm cho nhau. Chúng tôi chính là những mảnh vỡ, nhưng khi đặt cạnh nhau, chúng tôi có thể phản chiếu ánh sáng cho nhau, tạo ra những dải cầu vồng của riêng mình.

6.

Tôi cầm mảnh gương và dải cầu vồng nhỏ bé của nó, đi tìm Trâm. Nó đang ngồi co ro ở một góc sân, nơi trò "Đoán Bóng" từng diễn ra. Tôi không nói gì, chỉ ngồi xuống bên cạnh và chiếu dải cầu vồng lên tay nó.

Trâm giật mình, nhìn xuống. Đôi mắt trống rỗng của nó lần đầu tiên có lại một chút sinh khí. Nó ngạc nhiên nhìn dải màu nhỏ bé đang nhảy múa trên da mình.

"Đẹp quá," nó thì thầm.

"Nó được làm từ ánh nến," tôi nói. "Không phải ánh mặt trời."

Bình cũng bước tới, lặng lẽ ngồi xuống phía bên kia của Trâm. Rồi những đứa trẻ khác, từng đứa một, cũng xúm lại. Chúng tôi ngồi quây quần bên nhau trong bóng tối của sân vắng, chuyền tay nhau mảnh gương nhỏ, và cùng ngắm dải cầu vồng khiêm tốn mà nó tạo ra.

Hoàng hôn lại buông xuống. Ánh mặt trời rực rỡ lại chiếu qua bức tường, nhưng lần này không ai trong chúng tôi nhìn về phía đó. Chúng tôi không còn quan tâm đến những cái bóng của mình nữa. Chúng tôi đang nhìn nhau. Nhìn vào khuôn mặt của nhau, được soi rọi bởi một thứ ánh sáng của riêng mình.

Chúng tôi vẫn là những đứa trẻ bị bỏ rơi. Chúng tôi vẫn là những mảng tối. Nhưng chúng tôi không còn ngược sáng nữa. Chúng tôi đã tìm thấy ánh sáng ở trong chính bóng tối của mình, trong sự tồn tại của nhau.
 

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau: https://aatruyen.vn/truyen/canh-dong-hoa
hoặc đọc ở dưới
1.
Thế giới mà tôi được sinh ra là một khu vườn rộng lớn, được quy hoạch tỉ mỉ.

Mỗi luống đất là một vương quốc nhỏ, và mỗi vương quốc chỉ trồng duy nhất một loài hoa. Có khu vườn của những bông Hồng Nhung kiêu hãnh, khu vườn của những đóa Tulip thanh lịch, khu vườn của những cành Lan cao quý.

Luật của Vườn được các Người Làm Vườn truyền lại từ đời này qua đời khác: hoa cùng loài sẽ thụ phấn cho nhau để duy trì sự thuần khiyết. Một bông Hồng sẽ luôn tìm đến một bông Hồng khác. Đó là trật tự. Đó là lẽ phải.

Những bông hoa mọc khác đi, hay có màu sắc lạ, chúng bị gọi là “sâu bệnh”. Những bông hoa bị hấp dẫn bởi hương thơm của một loài khác, chúng bị xem là “dị dạng”. Chúng sẽ bị nhổ bỏ, hoặc bị uốn nắn một cách đau đớn để trở về với “tự nhiên” vốn có.

Tôi là Lam. Tôi là một đóa Dạ Lý Hương, nhưng lại được gieo mầm trong một khu vườn toàn những bông Hướng Dương.

Từ khi còn là một nụ hoa bé nhỏ, tôi đã biết mình khác biệt. Mỗi sớm mai, khi hàng vạn bông Hướng Dương xung quanh đồng loạt xoay mình về phía mặt trời, háo hức đón nhận những tia nắng vàng rực, thì tôi lại cảm thấy một sự thôi thúc không thể cưỡng lại được, muốn khép những cánh hoa của mình lại. Năng lượng của mặt trời khiến tôi mệt mỏi, kiệt sức.

Mẹ tôi, một đóa Hướng Dương có những cánh hoa vàng óng và là một Người Làm Vườn tận tụy, luôn nhẹ nhàng đến bên tôi. “Lam, con sao vậy?” bà thì thầm, dùng một chiếc lá mềm mại khẽ lay tôi. “Hướng về mặt trời đi con. Đó là nguồn sống. Con nhìn các bạn xem.”

Tôi đã cố gắng. Tôi đã gồng mình, dùng hết sức lực để xoay cái thân mỏng manh của mình về phía ánh sáng. Nhưng nó cảm giác thật sai trái. Như thể tôi đang ép mình phải yêu một người mà tôi không có tình cảm. Ánh nắng đối với tôi không phải là nguồn sống, nó là một sự thiêu đốt.

Và rồi khi hoàng hôn buông xuống, khi những bông Hướng Dương mệt mỏi cụp mặt xuống nghỉ ngơi, đó là lúc tôi thực sự sống. Dưới ánh trăng bạc dịu dàng, những cánh hoa của tôi từ từ bung nở. Tôi hít thở không khí mát lành của ban đêm. Và tôi tỏa hương. Một mùi hương nồng nàn, bí ẩn, khác hẳn với mùi hương ngai ngái, khỏe khoắn của những người bạn Hướng Dương.

Hương thơm của tôi là một tội lỗi. Nó khiến những bông Hướng Dương khác khó chịu. “Mùi gì lạ vậy?” chúng xì xào. “Thật không tự nhiên.”

Mẹ tôi lại đến bên tôi, lần này trong giọng nói của bà có cả sự lo lắng và buồn bã. “Con có thể đừng tỏa hương vào ban đêm được không? Con đang làm phiền mọi người. Một bông hoa ngoan sẽ không như vậy.”

Tôi đã cố gắng kìm nén hương thơm của mình lại, một hành động còn đau đớn hơn cả việc ép mình hướng về mặt trời. Kìm nén bản chất của mình giống như tự đầu độc bản thân từ bên trong. Tôi trở nên héo úa, những cánh hoa của tôi mất đi màu trắng ngà, chuyển sang một màu xanh xao, bệnh tật.

Tôi là một sự thất bại. Một đóa Dạ Lý Hương lạc loài, đang chết dần chết mòn trong một thế giới của Hướng Dương. Tôi cô đơn, sợ hãi và tin rằng mình là bông hoa duy nhất trên đời mang trong mình một sự sai trái như vậy.

2.

Người đã cứu tôi là Bảo.

Bảo không thuộc về bất cứ khu vườn nào. Anh là một bông Bồ Công Anh. Một ngày nọ, một cơn gió lạ đã mang hạt giống của anh đến và gieo anh ở rìa khu vườn Hướng Dương của chúng tôi. Các Người Làm Vườn xem anh là cỏ dại, nhưng vì anh ở quá xa nên họ cũng mặc kệ.

Bảo khác với tất cả những bông hoa tôi từng biết. Anh không hướng về mặt trời hay mặt trăng. Anh hướng về phía những cơn gió. Anh lắng nghe những câu chuyện mà chúng mang đến từ những vùng đất xa xôi.

Một đêm nọ, khi tôi đang lặng lẽ bung nở trong nỗi cô đơn tuyệt vọng, Bảo đã trôi đến bên tôi. Những chiếc dù nhỏ mang hạt giống của anh bay lơ lửng trong không khí như những vì sao nhỏ.

“Hương của bạn thơm thật,” anh nói, giọng nhẹ như gió.

Đó là lần đầu tiên có người khen hương thơm của tôi. Tôi ngỡ ngàng. “Nhưng… nó không giống mùi của Hướng Dương.”

Bảo mỉm cười. “Tại sao lại phải giống? Thế giới này đâu chỉ có một mùi hương. Tôi đã đi rất nhiều nơi, tôi đã ngửi thấy mùi của hoa Quỳnh, hoa Sữa, hoa Móng Rồng… mỗi loài hoa đêm đều có một vẻ đẹp riêng. Vẻ đẹp của chúng không dành cho mặt trời.”

Những lời nói của Bảo như một dòng nước mát tưới vào tâm hồn khô cằn của tôi. Không dành cho mặt trời. Lần đầu tiên, có người nói với tôi rằng sự khác biệt của tôi không phải là một khiếm khuyết, mà chỉ đơn giản là một thuộc tính.

“Bạn có biết không,” Bảo tiếp tục, “ở một nơi rất xa, có một nơi không phải là vườn. Người ta gọi nó là Cánh Đồng Hoa.”

“Cánh Đồng Hoa?” tôi thì thầm.

“Đúng vậy. Ở đó không có Người Làm Vườn, không có luật lệ. Mọi loài hoa đều có thể mọc cạnh nhau. Một bông Hồng có thể tựa vào một cây Xương Rồng. Một đóa Tulip có thể khoe sắc bên cạnh một cây Cỏ Lau. Những bông hoa cùng loài có thể quấn quýt lấy nhau, bộ rễ của chúng đan vào nhau, cùng nhau chia sẻ dinh dưỡng. Ở đó, mọi hương thơm đều được trân trọng, mọi màu sắc đều được tôn vinh.”

Trái tim tôi, hay đúng hơn là cái nhụy hoa của tôi, run lên vì một cảm xúc mà tôi chưa từng biết đến. Hy vọng.

“Làm sao… làm sao để đến được đó?”

“Con đường không dễ dàng,” Bảo nói. “Bạn phải rời khỏi sự an toàn của khu vườn này. Bạn phải đi qua Khu Rừng Thì Thầm, nơi những lời phán xét sẽ cố gắng kéo bạn lại. Bạn phải vượt qua Dòng Suối Mặc Cảm, nơi hình ảnh phản chiếu sẽ cho bạn thấy bạn dị dạng đến nhường nào. Nhưng nếu bạn đủ can đảm để đi theo ánh trăng, nó sẽ dẫn lối cho bạn.”

Đêm đó, tôi đã đưa ra quyết định của đời mình. Tôi không thể chết mòn ở đây. Tôi phải đi tìm Cánh Đồng Hoa đó.

Cuộc trốn chạy của tôi diễn ra trong im lặng. Tôi từ từ, đau đớn nhổ bộ rễ của mình lên khỏi luống đất quen thuộc. Mẹ tôi đang ngủ, khuôn mặt bà thanh thản dưới ánh trăng. Tôi muốn nói lời từ biệt, nhưng tôi biết bà sẽ không bao giờ hiểu.

Tôi bắt đầu cuộc hành trình của mình, đi theo ánh trăng như lời Bảo chỉ dẫn.

Khu Rừng Thì Thầm thật đáng sợ. Tiếng lá cây xào xạc như lời của những Người Làm Vườn, của những bông Hướng Dương khác: “Quay lại đi, kẻ dị dạng.” “Ngươi sẽ chết cóng ngoài kia.”

Tôi bước qua Dòng Suối Mặc Cảm, nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình, một đóa Dạ Lý Hương đơn độc, yếu ớt, và tôi đã suýt gục ngã.

Nhưng rồi tôi nghĩ đến Cánh Đồng Hoa. Tôi nghĩ đến một nơi mà tôi thuộc về. Và tôi lại tiếp tục bước đi.

Và rồi, tôi nhìn thấy nó.

Sau khi vượt qua một ngọn đồi, một cảnh tượng choáng ngợp hiện ra trước mắt tôi. Một biển hoa trải dài đến tận chân trời, rực rỡ dưới ánh trăng.

Mọi màu sắc, mọi hình dáng mà tôi có thể tưởng tượng được. Những bông Oải Hương tím biếc mọc xen kẽ với những cây Bất Tử đỏ rực. Những bụi Cẩm Tú Cầu đổi màu theo cảm xúc nép mình bên những cụm Mười Giờ hoang dại. Những con đom đóm bay lượn, tạo thành những dòng sông ánh sáng. Không khí tràn ngập một bản giao hưởng của hàng ngàn mùi hương, hòa quyện vào nhau một cách diệu kỳ.

Tôi bật khóc. Những giọt nước mắt của sự giải thoát. Tôi bước vào Cánh Đồng Hoa, và lần đầu tiên trong đời, tôi cảm thấy mình đã về nhà.

3.

Ở Cánh Đồng Hoa, tôi đã học lại cách sống.

Tôi học được rằng vẻ đẹp không nằm ở sự đồng nhất, mà nằm ở sự đa dạng. Tôi học cách tự hào về hương thơm ban đêm của mình. Ở đây, khi tôi tỏa hương, những bông hoa khác sẽ thì thầm: “Thơm quá,” và chúng thực sự có ý đó.

Tôi học được rằng tình yêu có vô vàn hình thái. Tôi thấy những bông Cúc Họa Mi, vốn được cho là chỉ hướng về mặt trời, lại đang dịu dàng nghiêng mình về phía nhau. Tôi thấy một bông Loa Kèn trắng muốt đang sẻ chia bộ rễ của mình với một bông Anh Túc đỏ thắm. Tình yêu ở đây không bị trói buộc bởi giống loài hay quy tắc. Nó là một sự kết nối tự nhiên của những tâm hồn.

Và ở đây, tôi gặp My.

My cũng là một đóa Dạ Lý Hương.

Lần đầu tiên tôi gặp My là vào một đêm trăng tròn. Tôi đang ngắm những đóa Quỳnh trắng như tuyết đang từ từ hé nở, thì một mùi hương quen thuộc thoảng qua. Một mùi hương giống hệt của tôi, nhưng có thêm một nốt trầm ấm áp và mạnh mẽ hơn. Tôi đi theo mùi hương đó và thấy Nhật.

My đang ngồi một mình bên một hồ nước nhỏ, những cánh hoa trắng ngà phản chiếu ánh trăng lấp lánh. Chúng tôi nhìn nhau, và trong một khoảnh khắc, tôi cảm thấy như mình đã biết My từ rất lâu rồi.

Chúng tôi đã không nói nhiều. Chúng tôi chỉ đơn giản là ở bên nhau, cùng nhau bung nở dưới ánh trăng, cùng nhau tỏa hương. Hương thơm của chúng tôi hòa quyện vào nhau, tạo thành một mùi hương mới, sâu lắng và trọn vẹn hơn. Lần đầu tiên, tôi không cảm thấy cô đơn khi là chính mình.

Tình yêu của chúng tôi nảy nở một cách nhẹ nhàng như một nụ hoa. Chúng tôi tìm một khoảnh đất nhỏ, cắm rễ cạnh nhau. Bộ rễ của chúng tôi tìm đến nhau trong lòng đất, đan vào nhau, cùng nhau hút lấy dinh dưỡng, cùng nhau chống chọi với sương giá. Chúng tôi không cần mặt trời. Chúng tôi có nhau và có ánh trăng.

Cuộc sống ở Cánh Đồng Hoa thật bình yên. Nhưng sự bình yên đó thật mong manh.

Một ngày nọ, một Người Làm Vườn từ thế giới bên ngoài đã phát hiện ra chúng tôi. Ông ta đến từ Vườn Hồng, một người tin vào sự thuần khiết tuyệt đối. Khi nhìn thấy Cánh Đồng Hoa, ông ta không thấy vẻ đẹp. Ông ta chỉ thấy sự hỗn loạn.

“Thứ cỏ dại này!” ông ta hét lên, giọng đầy ghê tởm. “Một sự lai căng bệnh hoạn! Phải dọn dẹp nó!”

Ông ta quay trở lại với một bình xịt lớn trên lưng. Trên bình có ghi hai chữ: “Thanh Tẩy”. Đó là một loại thuốc diệt cỏ cực mạnh.

Cả Cánh Đồng Hoa chìm trong hoảng loạn. Một số bông hoa yếu đuối đã vội vã nhổ rễ bỏ chạy. Nhưng phần lớn chúng tôi ở lại. Đây là nhà của chúng tôi. Chúng tôi không còn nơi nào khác để đi.

My siết chặt bộ rễ của mình vào rễ của tôi. “Đừng sợ. Chúng ta có nhau.”

Khi Người Làm Vườn bắt đầu phun thứ thuốc độc đó vào không khí, một điều kỳ diệu đã xảy ra. Thay vì co rúm lại trong sợ hãi, những bông hoa của Cánh Đồng đã cùng nhau hành động.

Chúng tôi đồng loạt bung nở. Tất cả chúng tôi. Những bông hoa ban ngày cũng bất chấp quy luật mà bừng tỉnh. Cả cánh đồng bùng lên một sắc màu rực rỡ đến chói lòa.

Và chúng tôi tỏa hương.

Một ngàn, một vạn mùi hương cùng lúc được giải phóng vào không khí. Hương của hoa Hồng, hoa Lan, hoa Cúc, hoa Ly, hoa Quỳnh, Dạ Lý Hương… tất cả hòa quyện thành một đám mây hương thơm khổng lồ, dày đặc và mạnh mẽ. Đám mây đó bao bọc lấy Người Làm Vườn.

Ông ta ho sặc sụa, mắt cay xè. Sự hỗn hợp của quá nhiều vẻ đẹp đã trở thành một thứ vũ khí. Ông ta không thể thở, không thể nhìn. Hoảng sợ, ông ta đánh rơi bình xịt và tháo chạy.

Chúng tôi đã chiến thắng. Nhưng đó là một chiến thắng đắt giá.

Thứ thuốc độc đã kịp rơi xuống, làm cho một góc của cánh đồng bị cháy xém. Một vài bông hoa yếu ớt đã không qua khỏi.

Chúng héo rũ đi trong im lặng. Cả cánh đồng chìm trong tang tóc. Chúng tôi cùng nhau nghiêng mình, thả những cánh hoa của mình xuống để tiễn biệt những người bạn đã khuất. Nỗi đau làm cho sự gắn kết của chúng tôi càng thêm bền chặt.

4.

Thời gian trôi qua. Cánh Đồng Hoa từ từ hồi phục. Trên những khoảnh đất cháy xém, những mầm non mới lại nhú lên, mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn.

Tình yêu của tôi và My cũng đơm hoa kết trái. Những bông hoa mới của chúng tôi không còn là màu trắng ngà thuần khiết nữa. Trên những cánh hoa có thêm những vệt màu tím nhạt, một sự giao thoa tuyệt đẹp giữa hai chúng tôi. Chúng tôi đã tạo ra một vẻ đẹp mới, một vẻ đẹp không có trong bất kỳ sách vở nào của các Người Làm Vườn.

Một buổi tối, khi tôi và My đang ngồi bên nhau, một cơn gió nhẹ thổi từ phía Cánh Đồng, hướng về những khu vườn trật tự ở phía xa. Cơn gió mang theo phấn hoa, mang theo hương thơm, và mang theo cả những hạt giống Bồ Công Anh.

Tôi nhìn theo cơn gió. Và tôi thấy một điều kỳ lạ.

Trong khu vườn Hướng Dương xa xôi, nơi tôi đã từng lớn lên, có một bông Hướng Dương non. Giữa hàng vạn bông hoa đang say ngủ, cụp mặt xuống đất, bông Hướng Dương non đó lại đang từ từ, ngập ngừng, xoay mình về phía ánh trăng.

Nó đã cảm nhận được hương thơm của chúng tôi. Nó đã nghe thấy câu chuyện của chúng tôi được gió kể lại. Hạt mầm của sự tự do đã bay đến tận khu vườn đó.
 

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau:https://aatruyen.vn/truyen/hinh-hai-cua-hanh-phuc
hoặc đọc ở dưới
1.
Từ khi còn bé, tôi đã biết trong nhà mình có một sinh vật thứ năm.

Nó không phải là một con vật nuôi. Nó không có hình hài cố định, không có tên gọi. Tôi gọi nó đơn giản là Hạnh Phúc.

Bố mẹ và anh Tùng, anh trai tôi, dường như không nhìn thấy nó một cách rõ ràng như tôi, nhưng tôi biết họ cảm nhận được sự hiện diện của nó.

Hạnh Phúc được dệt nên từ những thứ vô hình.

Nó là một khối ánh sáng mềm mại, ấm áp, có thể thay đổi hình dạng. Đôi khi, nó là một quả cầu vàng óng, lơ lửng giữa phòng khách, tỏa ra một thứ nhiệt lượng dễ chịu hơn cả lò sưởi mùa đông. Đôi khi, nó lại kéo dài thành những dải lụa ánh sáng, quấn quýt lấy chân ghế, chân bàn, kết nối mọi thứ trong nhà lại với nhau. Nó không bao giờ lên tiếng, nhưng tôi có thể nghe thấy nó. Một tiếng vo ve trầm, êm ái như tiếng đàn, một âm thanh chỉ có thể cảm nhận bằng trái tim.

Nó là một sinh vật cần được nuôi dưỡng. Thức ăn của nó là những khoảnh khắc.

Tôi nhớ, vào những buổi sáng Chủ Nhật, khi cả nhà quây quần trong phòng khách.

Bố đọc báo, mẹ đan len, anh Tùng nằm dài trên sàn đọc truyện tranh, còn tôi thì tô màu. Không ai nói với ai câu gì, nhưng có một sự bình yên và gắn kết tuyệt đối.

Khi đó, Hạnh Phúc sẽ là một quả cầu lớn nhất, rực rỡ nhất.

Một nụ cười của mẹ khi nhìn bố, một cái xoa đầu của bố dành cho anh Tùng, một câu nói đùa của anh Tùng trêu tôi… mỗi hành động đó là một muỗng thức ăn đầy dinh dưỡng. Hạnh Phúc sẽ khẽ rung lên, và tiếng vo ve của nó trở nên du dương hơn. Cả căn nhà sẽ ấm lên vài độ.

Hạnh Phúc còn có khả năng chữa lành. Không phải theo cách thần tiên. Nó không làm liền một vết thương hở, nhưng nó làm dịu đi nỗi đau.

Có lần tôi bị ngã xe, đầu gối trầy xước, rớm máu. Tôi khóc nức nở. Mẹ chạy đến, ôm tôi vào lòng, thổi nhẹ vào vết thương.

Ngay lúc đó, tôi thấy Hạnh Phúc, vốn đang là một dải lụa mỏng, liền co lại thành một khối ánh sáng nhỏ, ấm áp, bao bọc lấy đầu gối đang đau của tôi. Cái rát bỏng dịu đi nhanh chóng, thay vào đó là một cảm giác ấm áp, an toàn. Nỗi đau vẫn còn đó, nhưng nó không còn đáng sợ nữa.

Hình hài của nó phản chiếu tâm trạng của gia đình.

Khi anh trai giúp tôi giải một bài toán khó, Hạnh Phúc sẽ biến thành một khối hình học phức tạp nhưng hoàn hảo, lấp lánh như một viên kim cương.

Khi mẹ và bố cùng nhau vào bếp làm bánh, nó sẽ tỏa ra mùi hương ngọt ngào của bơ và vani, cuộn tròn trong không khí như một làn khói ấm.

Khi cả nhà cùng nhau xem một bộ phim hài và cười phá lên, nó sẽ vỡ ra thành hàng trăm, hàng ngàn quả cầu ánh sáng nhỏ li ti, nhảy múa khắp phòng như một bầy đom đóm.

Đó là hình hài của hạnh phúc trong những ngày thơ ấu của tôi. Rực rỡ, trọn vẹn và tưởng như vĩnh cửu. Tôi đã nghĩ rằng sinh vật này sẽ mãi mãi ở bên chúng tôi, to lớn và ấm áp như vậy.

Nhưng tôi đã lầm. Hạnh Phúc cũng biết ốm. Nó cũng có thể chết.

2.

Sự thay đổi bắt đầu một cách từ từ, gần như không thể nhận ra.

Nó bắt đầu khi bố tôi được thăng chức. Một vị trí cao hơn đồng nghĩa với nhiều áp lực hơn. Bố bắt đầu về nhà muộn, mang theo cả sự mệt mỏi và những lo toan của công việc. Ông ít cười hơn. Những buổi tối, thay vì ngồi đọc báo cùng cả nhà, ông lại ngồi trước màn hình laptop, những con số và biểu đồ xanh đỏ nhảy múa trên khuôn mặt đăm chiêu của ông.

Anh Tùng bước vào tuổi thiếu niên. Thế giới của anh không còn gói gọn trong những cuốn truyện tranh nữa. Nó mở rộng ra với bạn bè, với những trận bóng rổ, và đặc biệt là với chiếc điện thoại thông minh. Anh bắt đầu dành nhiều thời gian trong phòng riêng. Ở bàn ăn, anh hay cắm cúi vào màn hình, ngón tay lướt liên tục, miệng chỉ ậm ừ cho qua chuyện.

Mẹ tôi, như một người làm vườn cần mẫn, cố gắng vun vén cho khu vườn gia đình. Nhưng bà cũng bắt đầu cảm thấy mệt mỏi. Bà phải lo lắng cho công việc của bố, cho việc học hành của anh Tùng, cho sự thay đổi của cả gia đình. Nụ cười của bà vẫn còn đó, nhưng đôi khi nó chùng xuống ở khóe môi, nhuốm một nỗi lo âu vô hình.

Và Hạnh Phúc bắt đầu ốm.

Tôi là người đầu tiên nhận ra. Quả cầu vàng óng giữa phòng khách không còn nữa. Thay vào đó là một khối ánh sáng nhợt nhạt, màu vàng chanh yếu ớt. Nó không còn lơ lửng ở trung tâm, mà co lại, trôi dạt vào những góc khuất của ngôi nhà, sau tủ sách, dưới gầm bàn.

Tiếng vo ve êm ái của nó trở thành một tiếng ù ù đứt quãng, nghe như tiếng một chiếc máy cũ sắp hỏng. Căn nhà trở nên lạnh lẽo hơn. Tôi hay phải mặc thêm một chiếc áo khoác dù trời không lạnh.

Thức ăn cho Hạnh Phúc ngày một ít đi. Bữa cơm gia đình trở nên im lặng. Không còn những câu chuyện phiếm, không còn những tiếng cười. Chỉ có tiếng lách cách của dao nĩa, tiếng gõ bàn phím từ laptop của bố, và tiếng thông báo tin nhắn từ điện thoại của anh Tùng.

Tôi nhìn vào khoảng không giữa bàn ăn, nơi Hạnh Phúc đã từng ngự trị. Giờ đây, ở đó chỉ là một khoảng trống lạnh lẽo.

Tôi đã cố gắng tự mình nuôi nó. Tôi chạy đến ôm mẹ thật chặt. Tôi vẽ một bức tranh thật đẹp tặng bố. Tôi kể cho anh Tùng nghe một câu chuyện cười.

Mỗi lần như vậy, Hạnh Phúc lại lóe lên một tia sáng yếu ớt, như một lời cảm ơn. Nhưng những nỗ lực của tôi chỉ như những viên kẹo nhỏ, không thể thay thế cho những bữa ăn thịnh soạn của sự gắn kết toàn gia đình. Nó chỉ có thể cầm cự, chứ không thể khỏe lại.

Một buổi tối, tôi mang bài kiểm tra được điểm mười về khoe. Bố chỉ liếc qua, gật đầu một cái rồi lại quay lại với màn hình.

“Tốt lắm con,” ông nói, nhưng ánh mắt ông vẫn dán vào những con số.

Mẹ xoa đầu tôi, “Con gái mẹ giỏi quá,” nhưng ngay sau đó bà lại thở dài, nhìn về phía bố với ánh mắt lo âu.

Anh Tùng chỉ giơ ngón tay cái lên, mắt không rời khỏi trận game trên điện thoại.

Không có một tia nắng nào được tạo ra. Không có một muỗng thức ăn nào cho Hạnh Phúc. Nó nằm co ro trong góc phòng, một đốm sáng mờ mịt, run rẩy như sắp tắt.

Tôi nhận ra, Hạnh Phúc không chỉ ăn những hành động yêu thương. Nó ăn sự hiện diện. Sự chú tâm. Sự kết nối thật sự. Và những thứ đó đang dần biến mất khỏi căn nhà của chúng tôi.

Cuộc khủng hoảng lên đến đỉnh điểm vào ngày kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ.

Mẹ đã chuẩn bị một bữa tối thịnh soạn. Nhưng bố về nhà rất muộn, khuôn mặt cau có vì một hợp đồng không thành công. Anh Tùng thì cãi nhau với bạn gái qua điện thoại và mang bực dọc vào bàn ăn.

Bữa tối diễn ra trong một sự im lặng nặng nề còn hơn cả đá. Bố uống hết ly rượu này đến ly rượu khác. Anh Tùng chọc chọc vào đĩa thức ăn, mặt sưng lên. Mẹ tôi ngồi giữa, cố gắng bắt chuyện nhưng không ai hưởng ứng. Nụ cười của bà trông thật tội nghiệp.

Tôi nhìn vào Hạnh Phúc.

Nó gần như đã tan biến. Chỉ còn là một làn sương mỏng manh, gần như trong suốt, đang lay lắt trên sàn nhà. Tiếng vo ve đã tắt hẳn. Tôi cảm nhận được một cái lạnh buốt thấu xương. Cái lạnh của sự trống rỗng. Cái lạnh của một cái chết đang đến gần.

Hạnh phúc trong nhà tôi sắp chết. Và tôi không thể chịu đựng được điều đó.

3.

Đêm đó, tôi không ngủ được. Tôi nằm trong bóng tối, lắng nghe sự im lặng của ngôi nhà. Một sự im lặng không bình yên. Nó là sự im lặng của những khoảng cách.

Tôi quyết định phải làm một điều gì đó. Tôi không thể giải thích cho mọi người về sinh vật mà chỉ mình tôi thấy rõ. Tôi phải dùng một cách khác. Một cách hữu hình.

Sáng hôm sau, tôi thức dậy từ rất sớm. Tôi đi đến phòng khách, nơi có chiếc tủ gỗ cũ kỹ. Tôi mở ngăn kéo dưới cùng, nơi cất giữ những cuốn album ảnh của gia đình. Bụi đã phủ một lớp mỏng lên chúng.

Tôi mang tất cả ra, xếp lên bàn cà phê. Tôi còn lấy cả chiếc máy chiếu cũ và những cuộn phim Super 8 từ ngày xưa, cái thời mà bố mẹ còn dùng để quay những thước phim về chúng tôi.

Khi mọi người thức dậy và bước ra phòng khách, họ đều ngạc nhiên.

“Con làm gì với đống đồ cũ này vậy?” mẹ tôi hỏi.

“Chỉ là con muốn xem lại thôi,” tôi nói.

Bữa sáng hôm đó không diễn ra ở bàn ăn. Tôi đã thuyết phục được mọi người ngồi quây quần ở phòng khách. Bố tôi có vẻ miễn cưỡng, ông vẫn còn bực chuyện công việc. Anh Tùng thì thờ ơ. Nhưng họ vẫn ngồi xuống.

Tôi mở cuốn album đầu tiên. Tấm ảnh đầu tiên là ảnh bố mẹ trong ngày hẹn hò. Bố mặc một chiếc áo sơ mi kẻ, tóc còn đen nhánh. Mẹ mặc một chiếc váy hoa, cười rất tươi.

“Nhìn anh này,” mẹ tôi khẽ bật cười, huých tay bố. “Trông ngố quá.”

Bố tôi, dù đang cau có, cũng khẽ nhếch môi. “Hồi đó em cũng gầy nhom.”

Một tia sáng nhỏ, rất nhỏ, lóe lên ở góc phòng. Hạnh Phúc vẫn còn sống.

Tôi lật tiếp. Những tấm ảnh của anh Tùng lúc mới sinh. Anh Tùng tập đi. Anh Tùng trong ngày đầu tiên đến trường. Anh Tùng nhìn những tấm ảnh của mình, vẻ thờ ơ trên mặt dần biến mất, thay vào đó là một nụ cười hoài niệm.

“Con vẫn nhớ cái cặp sách này,” anh nói.

Rồi đến những tấm ảnh của tôi. Ảnh tôi và anh Tùng cùng nhau xây lâu đài cát. Ảnh cả gia đình trong một chuyến đi biển, ai cũng nheo mắt vì nắng.

Tôi bật máy chiếu. Những thước phim cũ, không có âm thanh, bắt đầu chạy trên bức tường trắng. Hình ảnh nhảy múa, màu sắc đã phai. Bố đang cõng anh Tùng trên vai. Mẹ đang dạy tôi tập xe đạp. Cả nhà đang cùng nhau thổi nến sinh nhật.

Không ai nói gì. Mọi người chỉ im lặng xem.

Và tôi thấy Hạnh Phúc.

Nó đang từ từ hồi sinh. Mỗi ký ức được gợi lại, mỗi nụ cười thầm lặng, là một luồng năng lượng truyền cho nó. Từ một làn sương mỏng manh, nó dần tụ lại thành một đốm sáng. Đốm sáng lớn dần lên, ấm dần lên. Tiếng vo ve bắt đầu quay trở lại, lúc đầu chỉ là những tiếng lách tách nhỏ, rồi dần dần trở nên rõ ràng hơn, trầm ấm hơn.

Khi thước phim cuối cùng kết thúc, Hạnh Phúc đã trở lại thành một quả cầu ánh sáng nhỏ, lơ lửng giữa phòng. Nó chưa lớn mạnh như xưa, màu sắc còn nhợt nhạt, nhưng nó đã sống lại.

“Lâu lắm rồi chúng ta không xem lại những thứ này,” bố tôi nói, giọng ông không còn căng thẳng nữa.

“Tại mọi người ai cũng bận rộn,” mẹ thở dài.

Anh Tùng đặt điện thoại xuống bàn. “Có lẽ… cuối tuần này chúng ta nên đi đâu đó. Giống như hồi xưa.”

Đó là một khoảnh khắc của sự thật. Bức tường vô hình của sự căng thẳng và xa cách đã bị phá vỡ, không phải bằng một cuộc cãi vã, mà bằng sức mạnh của những ký ức chung.

Đêm đó, lần đầu tiên sau một thời gian dài, tôi ngủ một giấc thật ngon. Bởi vì tôi biết, Hạnh Phúc sẽ không chết.

4.

Hạnh phúc không phải là một trạng thái vĩnh cửu. Nó là một quá trình. Một sự nỗ lực không ngừng.

Sau ngày hôm đó, gia đình tôi không thay đổi một cách thần kỳ. Bố vẫn có những áp lực. Anh Tùng vẫn có thế giới của riêng mình. Mẹ vẫn có những nỗi lo.
Nhưng có một điều đã khác. Chúng tôi bắt đầu ý thức hơn về sự hiện diện của nhau.

Chúng tôi đặt ra một quy tắc: không điện thoại trong bữa ăn. Chúng tôi dành tối thứ Bảy để cùng nhau xem phim. Đôi khi, chúng tôi chỉ ngồi im lặng bên nhau, nhưng đó là một sự im lặng của sự kết nối, không phải của khoảng cách.

Và tôi, với tư cách là người canh giữ, tiếp tục quan sát Hạnh Phúc.

Nó đã không bao giờ trở lại thành một quả cầu vàng óng, hoàn hảo như ngày xưa. Hình hài của nó bây giờ đã khác.

Nó vẫn là một khối ánh sáng ấm áp, nhưng bên trong nó giờ đây có cả những sợi chỉ màu bạc. Tôi nghĩ đó là hiện thân của những nỗi buồn mà chúng tôi đã cùng nhau chia sẻ và vượt qua. Có cả những vệt màu xanh thẫm, như những đám mây, là những lo toan, những gánh nặng mà chúng tôi cùng nhau gánh vác. Ánh sáng vàng của nó không còn chói lóa, mà trở nên sâu hơn, đằm thắm hơn, như ánh nắng của một buổi chiều thu. Nó có những vết sẹo, những chỗ lồi lõm.

Nó không còn hoàn hảo. Nhưng nó mạnh mẽ hơn.

Tôi nhận ra, hình hài thật sự của hạnh phúc không phải là một quả cầu trơn láng của niềm vui tinh khiết. Hạnh phúc gia đình bền vững là một sinh thể phức tạp, được vá víu bằng sự nỗ lực, được dệt nên từ cả niềm vui và nỗi buồn, từ cả tiếng cười và nước mắt. Nó mang trong mình dấu vết của tất cả những cơn bão mà chúng tôi đã cùng nhau đi qua.

Nó không có một hình hài cố định, bởi vì nó lớn lên và thay đổi cùng với chúng tôi mỗi ngày.

Tối nay, tôi ngồi trong phòng khách, làm bài tập. Bố đang đọc sách cạnh tôi. Mẹ và anh Tùng đang nói chuyện gì đó trong bếp, tiếng cười của họ vọng ra. Hạnh Phúc đang lơ lửng trên không trung. Nó có hình dạng như một cái cây cổ thụ, với những nhánh cây vươn ra, bao bọc lấy tất cả chúng tôi.

Ánh sáng của nó dịu dàng, và tiếng vo ve của nó trầm ấm như một lời ru.
 

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau:https://aatruyen.vn/truyen/ngoi-nha-khong-co-bong-lung
hoặc đọc ở dưới
1.
Tôi là một kiến trúc sư. Nhưng công trình mà tôi tự hào nhất không phải là tòa tháp chọc trời lấp lánh, cũng không phải khu resort sang trọng uốn mình bên bờ biển. Công trình vĩ đại nhất của đời tôi là một khung cửa sổ.

Đó là khung cửa sổ phòng khách của nhà tôi. Nó lớn, chiếm gần trọn bức tường phía trước, được thiết kế không phải để người bên trong nhìn ra, mà là để người bên ngoài nhìn vào. Mỗi buổi tối, khi tôi lái xe về con hẻm nhỏ, từ xa tôi đã có thể thấy nó. Một hình chữ nhật ấm áp, rực lên ánh đèn vàng, nổi bật trên nền trời đêm. Và bên trong khung hình đó, luôn có một bóng người.

Đôi khi là bóng vợ tôi, Mai, đang ngồi trên sofa đọc sách, dáng người mềm mại, thanh thản. Đôi khi là bóng hai đứa con tôi, An và Khang, đang nô đùa, những cái bóng nhỏ bé, hiếu động nhảy múa. Và đôi khi, đó là bóng của chính tôi, phản chiếu trên tấm kính, lồng vào hình ảnh gia đình mình.

Tôi có một thói quen kỳ lạ. Trước khi vào nhà, tôi luôn dừng lại một chút ở cổng, chỉ để ngắm nhìn khung cảnh đó. Một bức tranh tĩnh, nhưng chứa đựng toàn bộ sinh khí của cuộc đời tôi.

Bóng lưng, đối với hầu hết mọi người, là hình ảnh của sự ra đi, của sự chờ đợi, của ký ức.

Nhưng đối với tôi, một đứa trẻ mồ côi, bóng lưng là một khái niệm xa xỉ. Bạn không thể nhớ về một thứ mà bạn chưa bao giờ nhìn thấy. Bạn không thể mong ngóng một bóng lưng quay lại khi ngay từ đầu, tất cả những gì bạn nhận được chỉ là một khoảng trống.

Cuộc đời tôi là một hành trình đi tìm một bóng lưng. Không phải để dõi theo, mà là để trở thành.

2.

Tên tôi là Nam. Đó là cái tên duy nhất được ghi trên mảnh giấy nhỏ đặt cạnh tôi, khi người ta tìm thấy tôi trước cổng một chùa vào một buổi sáng mùa đông.

Nam, có lẽ là hy vọng tôi sẽ lớn lên mạnh mẽ, vững chãi như phương Nam ấm áp. Nhưng tuổi thơ của tôi lại là một mùa đông kéo dài.

Chùa không phải là một nơi tệ. Các ni cô chăm sóc chúng tôi chu đáo, cho chúng tôi ăn no, mặc ấm. Nhưng đó là một hơi ấm tập thể, giống như ánh nắng mùa đông, chỉ đủ để không chết cóng chứ không đủ để xua tan cái lạnh giá từ bên trong. Chúng tôi là một bầy chim non không có tổ, túm tụm vào nhau để tồn tại.

Tôi khác những đứa trẻ khác. Nhiều đứa vẫn còn ký ức, dù là mơ hồ, về cha mẹ chúng. Chúng khóc khi nhớ về một khuôn mặt, một giọng nói, một cái ôm. Chúng vẽ những bức tranh về gia đình, dù những hình người trong đó xiêu vẹo và không cân đối.

Còn tôi, tôi không có gì cả. Miền ký ức của tôi là một trang giấy trắng. Tôi không biết khóc vì điều gì, vì tôi không biết mình đã mất mát thứ gì. Sự thiếu thốn của tôi trừu tượng đến mức nó trở thành một phần của chính tôi.

Tôi có một nỗi ám ảnh kỳ lạ với những bóng lưng. Khi có những cặp vợ chồng đến thăm, và rồi chọn một đứa trẻ may mắn nào đó, những đứa còn lại sẽ đứng nhìn theo. Chúng nhìn theo bóng lưng của cha mẹ nuôi và đứa bạn mình, khuất dần sau cánh cổng. Chúng khóc.

Tôi thì không. Tôi chỉ quan sát. Tôi cố gắng hình dung cảm giác khi có một bóng lưng để nhìn theo, để mong đợi.

Tôi tự hỏi, nỗi đau lớn hơn là gì? Nhìn thấy một bóng lưng quay đi và không bao giờ trở lại, hay ngay từ đầu đã không có một bóng lưng nào để mà nhìn? Tôi không biết. Nhưng tôi biết rằng, cái khoảng trống mà tôi mang trong mình còn lạnh lẽo hơn cả sự mất mát.

Lớn lên một chút, tôi bắt đầu nhận ra sự khác biệt trong cách những đứa trẻ khác được an ủi. Khi chúng ngã, chúng sẽ được dỗ dành bằng những câu chuyện về cha mẹ sẽ sớm quay về. Khi chúng buồn, chúng được khuyên hãy cầu nguyện cho những bóng lưng xa xôi đó được bình an.

Còn tôi, khi tôi ngã, tôi chỉ được dạy phải tự đứng lên. Khi tôi buồn, tôi chỉ biết nhìn vào khoảng không. Tôi trở nên lầm lì, độc lập một cách ép buộc. Tôi học cách tự vá quần áo, tự chữa những vết xước, tự ru mình vào giấc ngủ bằng những câu chuyện không có nhân vật cha mẹ. Tôi đã tự mình trở thành một hòn đảo, vì tôi không có một đất liền nào để hướng về.

Năm tôi mười tám tuổi, tôi rời chùa. Tôi bước ra thế giới bên ngoài với một bộ quần áo lành lặn, một số tiền nhỏ, và một trái tim trống rỗng. Tôi đứng trước cánh cổng lớn, lần đầu tiên tự do, nhưng cũng là lần đầu tiên cô độc đến tuyệt đối. Tôi quay đầu nhìn lại. Những đứa trẻ khác, các ni cô và các thầy đang đứng vẫy tay tôi. Tôi nhìn những bóng người nhỏ dần, và lần đầu tiên trong đời, tôi hiểu được cảm giác của sự chia ly. Nhưng tôi vẫn không khóc. Vì tôi biết, đây là một bóng lưng mà tôi có thể quay trở lại. Chùa, dù không phải là một gia đình, nhưng đã cho tôi một nơi để bắt đầu.

3.

Tôi chọn học ngành kiến trúc. Một lựa chọn có vẻ ngẫu nhiên, nhưng thực ra lại là một sự thôi thúc bản năng. Nếu tôi không thể tìm thấy một ngôi nhà, tôi sẽ tự mình xây nên nó. Tôi lao vào học như một kẻ điên. Tôi không có bạn bè thân thiết, không tham gia các hoạt động ngoại khóa. Toàn bộ thời gian của tôi là những thư viện, những bản vẽ, những mô hình.

Các giáo sư nhận xét tôi có một tài năng đặc biệt, nhưng cũng có một sự ám ảnh kỳ lạ. Những thiết kế của tôi luôn tập trung vào không gian giao thoa giữa bên trong và bên ngoài: những hàng hiên, những khung cửa, những lối vào. Tôi bị ám ảnh bởi cái cách ánh sáng tràn vào một căn phòng, cái cách một cánh cổng tạo ra sự chào đón hoặc ngăn cách. Các công trình của tôi luôn có một sự "mời gọi" kỳ lạ, như thể chúng được thiết kế không phải cho người ở, mà cho người sắp trở về.

Tôi tốt nghiệp loại ưu và nhanh chóng có được một vị trí tốt trong một công ty thiết kế lớn.

Tôi thành công. Tôi kiếm được nhiều tiền. Tôi mua một căn hộ sang trọng ở trung tâm thành phố. Nhưng mỗi đêm, khi trở về căn hộ trống trải, xa hoa đó, tôi lại cảm thấy cái lạnh lẽo quen thuộc của chùa. Tôi có một "chốn ở", nhưng tôi vẫn chưa có một "ngôi nhà".

Và rồi tôi gặp Mai.

Mai là họa sĩ, làm việc cho một dự án mà công ty tôi hợp tác. Cô ấy hoàn toàn trái ngược với tôi. Nếu tôi là một bản thiết kế đầy những đường thẳng và góc cạnh, thì Mai là một bức tranh màu nước, mềm mại, dịu dàng và đầy cảm xúc. Cô ấy nói nhiều, cười nhiều, và có một gia đình lớn lúc nào cũng ồn ào, yêu thương.

Lần đầu tiên tôi đến nhà Mai, tôi đã bị choáng ngợp. Đó là một căn nhà cấp bốn bình thường, đồ đạc cũ kỹ, nhưng nó sống động. Mùi thức ăn của mẹ cô ấy, tiếng ba cô ấy xem tivi, tiếng mấy đứa cháu chạy loăng quăng.

Mọi người nói chuyện cùng một lúc, cười đùa, trêu chọc nhau. Ở đó, tôi lần đầu tiên cảm nhận được một thứ gọi là "hơi người".

Mai bị thu hút bởi sự trầm lặng và bí ẩn của tôi. Còn tôi, tôi bị thu hút bởi hơi ấm và ánh sáng của cô ấy. Cô ấy là mảnh ghép mà tôi không hề biết mình đang thiếu.

Chúng tôi yêu nhau. Mai thường hỏi về gia đình tôi. Tôi chỉ nói tôi là trẻ mồ côi. Tôi không kể về những nỗi ám ảnh, về khoảng trống bên trong mình. Tôi sợ cô ấy sẽ thấy tôi là một kẻ khiếm khuyết, một công trình xây dựng dở dang.

Nhưng Mai tinh tế hơn tôi nghĩ. Cô ấy không gặng hỏi. Cô ấy chỉ lẳng lặng dùng tình yêu của mình để lấp đầy những khoảng trống đó. Cô ấy kéo tôi vào những buổi họp mặt gia đình của cô ấy. Cô ấy dạy tôi cách thể hiện cảm xúc. Cô ấy kiên nhẫn lắng nghe những ý tưởng thiết kế kỳ lạ của tôi và nói:

"Em thích lắm. Một ngôi nhà luôn mở rộng vòng tay."

Ngày tôi cầu hôn Mai, tôi không dùng nhẫn kim cương. Tôi đưa cô ấy đến một mảnh đất trống ở ngoại ô, nơi có thể nhìn thấy cả thành phố. Tôi trải một bản thiết kế lớn ra đất.

"Anh không có một quá khứ để trao cho em," tôi nói, giọng run run. "Anh chỉ có một tương lai. Anh muốn cùng em xây nên nó. Xây nên một ngôi nhà. Ngôi nhà của chúng ta."

Mai đã khóc. Và cô ấy nói "đồng ý".

4.

Ngôi nhà đó là toàn bộ triết lý sống của tôi được đúc thành bê tông và cốt thép. Tôi tự tay thiết kế từng chi tiết nhỏ nhất. Nó không phải là một công trình để phô diễn tài năng kiến trúc, mà là một nỗ lực để chữa lành một vết thương thời thơ ấu.

Nó được đặt tên là "Nhà". Đơn giản vậy thôi.

Ngôi nhà được xây lùi sâu vào trong mảnh đất, để có một khoảng sân trước thật rộng. Cái cổng không phải là một cánh cổng sắt kiên cố, mà là một hàng rào gỗ thưa, sơn trắng, để từ ngoài đường, người ta vẫn có thể nhìn thấy ngôi nhà và cảm nhận được sự chào đón.

Phòng khách và nhà bếp được đặt ở ngay phía trước. Tôi đã thiết kế một khung cửa sổ khổng lồ, không có song sắt, nhìn thẳng ra sân. Tôi muốn hình ảnh đầu tiên khi một người trở về không phải là một cánh cửa đóng kín, mà là ánh đèn ấm áp, là bóng dáng người thân quen bên trong. Nhà bếp cũng có một cửa sổ lớn nhìn ra cổng. Tôi hình dung ra cảnh Mai nấu ăn, và có thể vẫy tay ngay khi thấy xe tôi về.

Toàn bộ cấu trúc của ngôi nhà được thiết kế để khuyến khích sự kết nối và đối mặt. Các hành lang đều rộng và sáng. Không có những góc tối, những ngõ cụt. Từ bất kỳ phòng nào, người ta cũng có thể dễ dàng nhìn thấy khu vực sinh hoạt chung.

Và điều quan trọng nhất, triết lý thiết kế cốt lõi của tôi: Ngôi nhà được sắp đặt để hạn chế tối đa việc tạo ra một sự quay đi. Lối ra vào được bố trí sao cho khi một người rời đi, người ở lại sẽ tự nhiên đứng ở vị trí có thể nhìn thẳng và vẫy tay chào, chứ không phải nhìn theo một tấm lưng đang xa dần. Ngay cả gara xe cũng được thiết kế mở, nối liền với sân, để khoảnh khắc chia tay luôn là mặt đối mặt.

Khi ngôi nhà hoàn thành, Mai đã đi một vòng, chạm tay vào từng bức tường. Cô ấy quay lại nhìn tôi, đôi mắt ngấn nước.

Chúng tôi dọn về ở. Và rồi An và Khang lần lượt ra đời. Ngôi nhà có thêm tiếng cười, tiếng khóc trẻ thơ. Nó thực sự trở thành một tổ ấm. Tôi đã cố gắng để trở thành một người cha tốt. Nhưng tôi biết, tôi vẫn có những nỗi ám ảnh của riêng mình.

Mỗi khi tôi phải đi công tác xa, tôi không bao giờ rời đi vào sáng sớm khi các con còn ngủ. Tôi luôn đợi chúng thức dậy, ôm chúng thật chặt, và nhìn thẳng vào mắt chúng để chào tạm biệt. Khi tôi trở về, dù mệt mỏi đến đâu, việc đầu tiên tôi làm là chơi đùa cùng chúng.

Tôi đã dạy cho các con một thói quen. Mỗi khi chúng đi học về, chúng sẽ chạy thẳng vào nhà và hét lên: "Ba mẹ ơi, con về rồi!" Và tôi hoặc Mai, dù đang bận gì, cũng sẽ dừng lại và đáp lời: "Ừ, ba/mẹ đây!"

Đó là một giao ước. Một lời khẳng định về sự hiện diện. Một thứ mà tôi chưa bao giờ có.

5.

Thời gian trôi đi như một dòng sông. An và Khang lớn lên, lần lượt vào đại học và rời khỏi nhà. Ngôi nhà lại trở nên yên tĩnh, chỉ còn lại tôi và Mai. Sự yên tĩnh lần này không lạnh lẽo, nó được lấp đầy bởi những kỷ niệm. Nhưng thỉnh thoảng, trong những buổi chiều vắng, tôi vẫn cảm thấy một nỗi buồn man mác. Tôi sợ rằng ngôi nhà, khi thiếu vắng tiếng cười của bọn trẻ, sẽ lại trở về với cái cốt lõi trống rỗng của nó.

Tôi vẫn giữ thói quen bật ngọn đèn vàng ở phòng khách mỗi khi trời tối. Dù không có ai sắp trở về. Mai hỏi tôi tại sao phải lãng phí điện như vậy. Tôi chỉ cười và nói: "Để cho ngôi nhà không cảm thấy cô đơn."

Và rồi....

Đó là một đêm mùa đông, mưa bão bất ngờ ập đến thành phố. Chuyến bay của An bị hủy, ký túc xá của Khang bị mất điện. Không hẹn mà gặp, cả hai đứa đều quyết định bắt taxi về nhà.

Tôi và Mai đang ngồi xem một bộ phim cũ. Ngoài trời mưa gào gió thét. Bỗng nhiên, có tiếng chuông cổng. Tôi ngạc nhiên nhìn Mai. Chúng tôi không đợi ai cả.

Tôi ra mở cửa. Và tôi sững người. An và Khang đứng đó, ướt sũng, run rẩy, nhưng miệng cười toe toét.

"Tụi con về ăn ké một đêm nhé!"

Đêm đó, ngôi nhà như sống lại. Mai vội vã nấu một nồi mì nóng hổi. Bốn chúng tôi quây quần trong bếp, vừa ăn vừa ríu rít nói chuyện.

An kể về dự án tốt nghiệp của nó. Khang khoe về cô bạn gái mới quen.

Tiếng cười nói, hơi ấm từ nồi mì, và ánh đèn vàng dịu nhẹ đã xua tan đi mọi giá lạnh của cơn bão ngoài kia.

Khi bọn trẻ đã đi ngủ, tôi và Mai ngồi lại trong phòng khách.

"Anh có biết không," Khang nói với tôi trước khi lên phòng, "lúc nãy ngồi trên taxi, từ đầu hẻm con đã thấy ánh đèn nhà mình rồi. Giữa lúc mưa bão tối om, chỉ có nhà mình là sáng rực lên. Cảm giác bình yên lắm ba ạ."

An cũng nói thêm vào: "Con cũng vậy. Nhìn thấy bóng ba mẹ qua cửa sổ, con thấy như mọi mệt mỏi đều tan biến hết."

Tôi im lặng, nhưng trong lòng là một cơn sóng dữ dội. Công trình của tôi. Nó đã hoàn thành. Nó đã được nghiệm thu bởi chính những người mà tôi yêu thương nhất.

Mai nắm lấy tay tôi. "Anh đã làm được rồi, Nam à."
 

Quangnguyen

Bán Muối Toàn Thời Gian, Viết Dạo Bán Thời Gian
Tác giả
Tham gia
10/7/25
Bài viết
79
Điểm cảm xúc
205
Điểm
33
bạn có thể đọc ở link sau:https://aatruyen.vn/truyen/nha-tren-doi
hoặc đọc ở dưới
1.
Ngôi nhà không có tên. Nó chỉ đơn giản là Ngôi Nhà Trên Đồi.

Với những người dân ở thung lũng phía dưới, nó là một thực thể im lìm, một dấu chấm nhỏ kiên định trên đường chân trời.

Mùa xuân, nó ẩn mình sau những tán mai già nở hoa trắng muốt như một đám mây đi lạc. Mùa hạ, nó tắm mình trong cái nắng vàng rực, lớp sơn tường màu ngà cũ kỹ ánh lên một vẻ ấm áp hoài niệm. Mùa thu, nó trầm mặc nhìn xuống những cánh đồng lúa chín, hít thở mùi hương rơm rạ và đất ẩm. Và mùa đông, khi sương mù giăng kín thung lũng, chỉ có ánh đèn vàng le lói từ ô cửa sổ của nó là lời khẳng định rằng sự sống vẫn đang hiện hữu, bền bỉ và dịu dàng.

Ngôi nhà đã ở đó từ rất lâu. Lâu đến mức người ta không còn nhớ ai đã xây nên nó, chỉ biết rằng nó thuộc về ông Mạnh. Ông Mạnh cũng đã ở đó từ rất lâu, lâu như chính ngôi nhà vậy.

Hôm nay là một ngày cuối đông. Gió từ phương bắc thổi về, mang theo cái lạnh se sắt và mùi của đất trời đang cựa mình chờ xuân. Ông Mạnh ngồi trên chiếc ghế bành quen thuộc đặt cạnh lò sưởi. Ngọn lửa tí tách nhảy múa, hắt những bóng nắng nhân tạo lên khuôn mặt đầy nếp nhăn của ông. Đôi mắt ông lim dim, nhưng không phải đang ngủ. Ông đang lắng nghe.

Ông lắng nghe tiếng củi nổ lách tách trong lò. Tiếng gió rít qua khe cửa sổ. Tiếng chiếc đồng hồ quả lắc cũ kỹ trên tường gõ nhịp đều đặn, cần mẫn như trái tim của thời gian. Và ông lắng nghe cả sự im lặng.

Sự im lặng trong ngôi nhà này không trống rỗng. Nó dày đặc, ấm áp và chứa đầy những thanh âm của ký ức. Nếu áp tai vào bức tường gỗ sồi, người ta có thể nghe thấy tiếng cười khúc khích của một đứa trẻ, tiếng ru à ơi của một người mẹ, tiếng bước chân vội vã của những đứa con giờ đã lớn. Ngôi nhà này là một chiếc hộp cộng hưởng khổng lồ, lưu giữ tất cả những gì đã từng diễn ra bên trong nó.

Ông Mạnh cựa mình. Những khớp xương già nua kêu lên răng rắc. Ông với tay lấy ly trà gừng trên chiếc bàn nhỏ bên cạnh. Hơi nóng và mùi thơm cay nồng làm ông tỉnh táo hơn. Ông đang đợi. Hôm nay là ngày chúng về. Những đứa con của ông.

Ông không nhớ mình đã trải qua bao nhiêu ngày chờ đợi như thế này. Hàng trăm, hay hàng ngàn? Mỗi lần chờ đợi đều mang một cảm giác khác nhau, nhưng đều có chung một sự háo hức âm ỉ, một niềm vui được nén lại, chỉ chực chờ bung ra khi nghe thấy tiếng xe quen thuộc dưới chân đồi.

Bởi vì ông Mạnh hiểu rõ hơn ai hết cảm giác của một mái ấm không trọn vẹn, của một đứa trẻ thiếu đi một nơi chốn để gọi là nhà.

2.

Mạnh là một đứa con trong gia đình tan vỡ.

Cậu có những ký ức rời rạc về một gia đình từng đủ đầy. Đó là những mảnh vỡ của tiếng cười trong bữa cơm, của những lần được ba công kênh trên vai, của vòng tay mẹ ấm áp mỗi tối. Nhưng rồi những ký ức đó bị thay thế bởi không khí căng thẳng, bởi những trận cãi vã ngày một lớn và sau cùng là sự im lặng nặng nề bao trùm căn nhà. Cha mẹ cậu ly hôn.

Năm ấy, Mạnh về ở với ông bà nội. Căn nhà của ông bà lúc nào cũng có mùi trầu cay và hương nhang trầm ấm áp, tình thương của ông bà cũng mênh mông như biển, nhưng nó không thể nào lấp đầy được khoảng trống trong lòng cậu bé. Hai năm sau, ba cậu đi thêm bước nữa, có một gia đình mới, một ngôi nhà mới. Mạnh trở thành khách trong chính câu chuyện của cha mình.

Tuổi thơ của Mạnh là những ngày lủi thủi trong căn nhà của ông bà, là cảm giác lạc lõng khi nhìn cha mình vun vén cho một tổ ấm khác không có cậu. Cậu là một đứa trẻ có đủ cả cha và mẹ, nhưng lại không có một "gia đình" theo đúng nghĩa. Không ai cố tình bỏ rơi cậu, nhưng cậu luôn cảm thấy mình là một phần thừa ra, một mảnh ghép không còn vừa vặn với bất cứ bức tranh nào. Cậu lầm lũi như một cái bóng, thu mình vào thế giới nội tâm, nơi cậu có thể vẽ ra những gia đình hạnh phúc với tiếng cười trọn vẹn của cả cha và mẹ.

Mạnh có một giấc mơ lặp đi lặp lại. Trong mơ, cậu thấy mình đi trong một màn sương dày đặc, lạnh lẽo. Cậu cứ đi mãi, đi mãi. Rồi từ phía xa, một đốm sáng vàng ấm áp hiện ra. Đốm sáng ấy ngày một lớn dần, hóa thành một ô cửa sổ. Bên trong ô cửa sổ, có những bóng người đang quây quần. Cậu không thấy rõ mặt họ, nhưng cậu cảm nhận được hơi ấm, nghe được tiếng cười. Cậu biết đó là "nhà". Cậu cố chạy đến, nhưng càng chạy, ô cửa sổ càng lùi xa. Cậu bật khóc, và rồi tỉnh giấc trong tiếng nấc nghẹn ngào, xung quanh là căn phòng quen thuộc của ông bà, nhưng nỗi cô đơn vẫn còn đó.

Giấc mơ đó ám ảnh Mạnh suốt những năm tháng tuổi trẻ. Nó là nỗi đau, nhưng cũng là mục đích sống của cậu. Cậu phải tìm thấy đốm sáng đó. Cậu phải xây dựng được một "nhà" cho riêng mình. Một nơi mà không bao giờ có sự tan vỡ. Một nơi mà khi trở về, sẽ luôn có người chờ đợi. Một nơi mà sự im lặng cũng trở nên ấm áp.

Năm mười tám tuổi, Mạnh rời nhà ông bà, vào thành phố lập nghiệp với một trái tim đầy những vết sẹo vô hình. Cậu làm đủ mọi nghề để sinh sống, từ phụ hồ, bốc vác đến sửa xe. Cuộc sống vùi dập cậu, nhưng không thể dập tắt được ngọn lửa le lói trong lòng. Mỗi đồng tiền kiếm được, cậu đều tằn tiện cất đi. Cậu không tiêu xài cho những thú vui nhất thời, không rượu chè, không cờ bạc. Cậu đang tích góp từng viên gạch cho ngôi nhà trong mơ của mình.

Và rồi, cậu gặp Vy.

Vy là cô gái bán quán nước ở gần công trường nơi Mạnh làm việc. Cô có nụ cười hiền và đôi mắt trong veo như mặt hồ mùa thu. Cô không hỏi Mạnh về quá khứ, không nhìn cậu bằng ánh mắt thương hại. Cô chỉ đơn giản là mang cho cậu ly nước chanh mát lạnh vào những ngày hè oi ả, vá lại chiếc áo rách vai cho cậu, và mỉm cười mỗi khi cậu nhìn cô.

Tình yêu của họ đến một cách tự nhiên, nhẹ nhàng như con suối nhỏ tìm đường ra sông lớn. Lần đầu tiên trong đời, Mạnh cảm thấy mình không còn là một cái bóng. Cậu có một người để nhớ, một lý do để mỉm cười. Vy chính là mảnh ghép còn thiếu, là hơi ấm mà cậu đã tìm kiếm bấy lâu.

Một buổi chiều, khi hoàng hôn buông xuống công trường, Mạnh nắm lấy tay Vy, giọng nói run run nhưng kiên định:

"Anh sẽ xây một ngôi nhà cho em. Một ngôi nhà trên ngọn đồi kia."

Mạnh chỉ tay về phía ngọn đồi trọc vẫn im lìm nhìn xuống thành phố. Vy nhìn theo tay Mạnh, rồi nhìn vào mắt cậu. Đôi mắt ấy chứa đựng cả một trời khát khao và quyết tâm. Cô siết chặt tay Mạnh, gật đầu. Nước mắt cô lăn dài trên má, nhưng miệng cô lại mỉm cười.

3.

Họ mua mảnh đất trên đồi bằng tất cả số tiền Mạnh dành dụm được và một phần của hồi môn của Vy. Mọi người nói họ điên. Ai lại lên một nơi hoang vu, hẻo lánh như vậy để ở? Nhưng Mạnh và Vy chỉ mỉm cười. Họ không tìm kiếm một nơi để ở. Họ đang xây dựng một "nhà".

Mạnh tự tay thiết kế ngôi nhà. Nó không lớn, không cầu kỳ, nhưng mỗi một chi tiết đều được anh tính toán cẩn thận. Anh muốn có một phòng khách thật rộng với lò sưởi, nơi cả gia đình có thể quây quần vào mùa đông. Anh muốn có một gian bếp luôn ngập tràn ánh sáng, nơi Vy có thể nấu những món ăn ngon. Anh muốn mỗi phòng ngủ đều có một ô cửa sổ lớn nhìn xuống thung lũng, để mỗi sớm mai thức dậy, các con của anh có thể thấy cả một thế giới tươi đẹp đang chào đón chúng.

Và quan trọng nhất, anh muốn ngôi nhà được làm chủ yếu bằng gỗ. Anh muốn khi bước vào nhà, người ta có thể ngửi thấy mùi gỗ thông ấm áp, có thể cảm nhận được sự vững chãi, bền bỉ của nó. Gỗ, với anh, là biểu tượng của sự sống, của sự trưởng thành từ lòng đất.

Họ tự tay xây dựng ngôi nhà. Mạnh, với kinh nghiệm của một người thợ xây, đã tự mình trộn vữa, đặt từng viên gạch móng. Vy, dù chân yếu tay mềm, cũng phụ giúp những việc lặt vặt. Mồ hôi của họ thấm đẫm vào từng thớ đất, từng viên gạch. Tình yêu của họ trở thành chất kết dính vững chắc nhất.

Mỗi ngày, ngôi nhà lớn lên một chút. Đầu tiên là nền móng, vững chãi bám sâu vào lòng đất đồi. Rồi những bức tường dần được dựng lên, bao bọc lấy một không gian ấm cúng. Cuối cùng là mái ngói đỏ tươi, như một lời chào mời thân thiện với bầu trời.

Ngày ngôi nhà hoàn thành, Mạnh và Vy đứng trước nó, tay trong tay. Họ không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn thành quả của mình. Ngôi nhà đứng đó, sừng sững và bình yên, tắm mình trong ánh hoàng hôn. Nó không còn là một bản vẽ trên giấy hay một giấc mơ xa vời. Nó là hiện thực.

Mạnh trồng một cây mai nhỏ trước sân. Anh nói với Vy: "Cây mai này sẽ lớn lên cùng các con của chúng ta. Mỗi mùa xuân, nó sẽ nở hoa, báo hiệu một năm mới, một khởi đầu mới. Nó sẽ là nhân chứng cho tất cả những gì diễn ra trong ngôi nhà này."

Ngôi nhà bắt đầu hít thở nhịp thở đầu tiên khi đứa con trai đầu lòng của họ cất tiếng khóc chào đời. Tiếng khóc của nó vang vọng khắp các căn phòng, xua tan đi sự tĩnh mịch, lấp đầy ngôi nhà bằng một thứ âm thanh của sự sống mãnh liệt. Mạnh bế con trên tay, nước mắt lăn dài. Anh nhìn đứa bé, rồi nhìn ra ô cửa sổ. Đốm sáng vàng ấm áp trong giấc mơ của anh giờ đây đang ở ngay trong vòng tay anh.

Rồi đứa con gái thứ hai ra đời. Ngôi nhà lại có thêm những tiếng cười, những tiếng bi bô tập nói. Nó chứng kiến những bước chân chập chững đầu tiên của chúng trên sàn gỗ, những nét vẽ nguệch ngoạc đầu tiên trên tường, những lần chúng ngã, chúng khóc, rồi lại đứng dậy.

Những bức tường gỗ sồi bắt đầu hấp thụ những thanh âm đó. Sàn nhà ghi nhớ từng bước chân. Khung cửa sổ lưu giữ hình ảnh những đứa trẻ tựa cằm vào đó, mơ mộng nhìn xuống thung lũng. Cây mai trước sân ngày một lớn, tán lá sum suê che mát cả một khoảng sân.

Đối với những đứa trẻ, ngôi nhà là cả thế giới của chúng. Là nơi an toàn tuyệt đối, nơi chúng có thể chạy về mỗi khi vấp ngã hay sợ hãi. Là nơi luôn có vòng tay của mẹ và ánh mắt trìu mến của cha chờ sẵn. Chúng không hiểu được nỗi đau về một gia đình tan vỡ của cha mình trong quá khứ, cũng không hiểu được ý nghĩa sâu xa của việc xây nên ngôi nhà này. Chúng chỉ đơn giản là biết rằng, đây là "nhà". Một định nghĩa đơn giản, hiển nhiên như không khí để thở.

Và đối với Mạnh, đó là tất cả những gì ông mong muốn.

4.

Thời gian trôi đi như nước chảy qua kẽ tay.

Những đứa trẻ lớn lên. Cậu con trai cả, với hoài bão của tuổi trẻ, đã rời nhà lên thành phố học đại học rồi ở lại làm việc. Cô con gái út, sau khi tốt nghiệp, cũng theo chồng về một phương xa.

Ngôi nhà lại trở về với sự im lặng, nhưng là một sự im lặng khác. Nó không tĩnh mịch như ngày đầu, mà trĩu nặng những hoài niệm. Mỗi một góc nhà, mỗi một đồ vật đều có thể kể một câu chuyện. Chiếc ghế bành ông Mạnh đang ngồi, lớp da đã sờn cũ, là nơi ông từng ôm các con vào lòng, kể cho chúng nghe những câu chuyện cổ tích. Vết xước trên thành bàn ăn là dấu tích từ lần cậu con trai nghịch ngợm dùng dĩa vẽ lên đó. Chiều cao của chúng vẫn còn được đánh dấu bằng những vạch bút chì trên khung cửa.

Ông Mạnh và bà Vy sống cùng những kỷ niệm đó. Họ chăm sóc ngôi nhà, chăm sóc cây mai già trước sân. Họ biết rằng, dù các con có đi đâu, làm gì, thì đây vẫn là nơi để chúng tìm về. Ngôi nhà trên đồi là một ngọn hải đăng, một điểm tựa không bao giờ thay đổi trong thế giới đầy biến động của chúng.

Mỗi dịp lễ, Tết, ngôi nhà lại được lấp đầy bởi tiếng cười nói. Những đứa con, giờ đã là những ông bố, bà mẹ, lại dắt theo những đứa cháu của ông Mạnh về. Ngôi nhà lại dang rộng vòng tay, ôm tất cả vào lòng. Nó lại được nghe những tiếng bước chân tí hon, những tiếng khóc, tiếng cười mới. Vòng tuần hoàn của sự sống cứ thế tiếp diễn bên trong nó.

Rồi một ngày, bà Vy, sau một cơn bạo bệnh, đã lặng lẽ ra đi trong vòng tay ông Mạnh, ngay trên chiếc giường quen thuộc của họ.

Ngày bà mất, trời đổ một cơn mưa tầm tã. Cả ngọn đồi chìm trong một màu xám bạc. Ông Mạnh đứng bên cửa sổ, nhìn ra màn mưa trắng xóa. Ngôi nhà dường như cũng đang khóc cùng ông. Lần đầu tiên kể từ khi xây nó, ông cảm thấy một sự trống trải lạnh lẽo len lỏi vào từng góc phòng.

Nhưng rồi, khi cơn mưa tạnh, một vầng cầu vồng rực rỡ hiện ra, bắc ngang qua thung lũng. Ông Mạnh nhìn cầu vồng, rồi nhìn quanh ngôi nhà. Ông thấy hình ảnh bà Vy mỉm cười trong gian bếp, nghe thấy tiếng bà gọi ông ăn cơm. Bà không hề rời đi. Bà đã hòa vào làm một với ngôi nhà này, cũng như mồ hôi và tình yêu của họ đã từng hòa vào từng viên gạch, thớ gỗ.

Bà đã trở thành một phần linh hồn của ngôi nhà.

5.

Ông Mạnh cựa mình trên chiếc ghế bành. Tiếng lạo xạo của củi trong lò sưởi kéo ông về với thực tại.

Ngoài trời, nắng chiều đã bắt đầu ngả màu vàng úa. Ông nhìn ra ngoài cửa sổ. Từ phía chân đồi, một chiếc xe hơi đang chậm rãi đi lên.

Ông mỉm cười. Chúng đã về.

Ông chậm rãi đứng dậy, bước ra hiên nhà. Cây mai già, khẳng khiu trong gió lạnh, khẽ rung rinh cành lá như đang vẫy chào.

Chiếc xe dừng lại trước sân. Cửa xe mở ra. Cậu con trai cả, mái tóc đã điểm bạc, bước ra trước. Rồi đến cô con gái út, khuôn mặt vẫn giữ được nét thanh tú ngày nào. Và sau đó là những đứa cháu, ồn ào và náo nhiệt, chúng chạy ùa về phía ông.

"Ông ơi!"

Ông Mạnh dang rộng vòng tay, ôm lấy những đứa cháu vào lòng. Mùi của chúng, một hỗn hợp của sữa, bánh và sự non nớt, làm lồng ngực ông ấm áp lạ thường.

"Ba, ba vẫn khỏe chứ?" Cậu con trai hỏi, giọng nói trầm ấm.

"Ba khỏe. Vào nhà đi, ngoài này lạnh."

Cả gia đình quây quần vào nhà. Ngôi nhà như bừng tỉnh sau một giấc ngủ dài. Tiếng nói cười, tiếng bước chân rộn rã xua tan đi sự tĩnh lặng. Lò sưởi cháy reo vui hơn. Ánh đèn dường như cũng vàng ấm hơn.

Họ cùng nhau chuẩn bị bữa tối. Cậu con trai thì nhóm lại lò sưởi. Cô con gái và con dâu thì lúi húi trong bếp, nấu những món ăn mà ông Mạnh thích. Đám trẻ con thì chạy nhảy khắp nhà, khám phá lại những góc quen thuộc của tuổi thơ cha mẹ chúng.

Ông Mạnh ngồi trên chiếc ghế bành, lặng lẽ quan sát tất cả. Ông thấy hình ảnh của mình và Vy mấy chục năm về trước trong bóng dáng của các con. Ông thấy tuổi thơ của các con mình lặp lại ở những đứa cháu. Vòng tuần hoàn ấy, đẹp đẽ và thiêng liêng, đang diễn ra ngay trước mắt ông.

Bữa tối diễn ra trong không khí ấm cúng. Họ kể cho nhau nghe những câu chuyện của một năm đã qua. Những thành công, những thất bại, những niềm vui và cả những nỗi buồn. Ngôi nhà im lặng lắng nghe, và dường như, nó cũng đang chia sẻ cùng họ.

Đêm đó, ông Mạnh không ngủ được. Ông nhẹ nhàng bước ra khỏi phòng, đi một vòng quanh nhà. Ánh trăng cuối đông chiếu qua ô cửa sổ, dát một lớp bạc mỏng lên sàn gỗ. Ông dừng lại trước phòng của những đứa cháu. Tiếng thở đều đều của chúng vang lên trong đêm. Ông mỉm cười.

Ông bước ra hiên nhà. Gió đêm lạnh buốt, nhưng ông không thấy lạnh. Ông ngước nhìn bầu trời đầy sao. Ông cảm thấy một sự bình yên tuyệt đối, một sự trọn vẹn mà ông đã dành cả đời để tìm kiếm.

Ông biết, thời gian của mình không còn nhiều. Nhưng ông không sợ hãi.

Bởi vì ông sẽ không thực sự rời đi. Giống như Vy, ông sẽ hòa vào ngôi nhà này. Ông sẽ trở thành ngọn lửa trong lò sưởi, sưởi ấm cho các con cháu trong những đêm đông giá lạnh. Ông sẽ trở thành ánh đèn vàng trong ô cửa sổ, một tín hiệu báo cho những đứa con xa nhà biết rằng, vẫn luôn có một nơi chờ chúng trở về. Ông sẽ trở thành lớp rêu phong trên mái ngói, thành những vòng tuổi của cây mai già, thành sự vững chãi của những bức tường gỗ.

Ông sẽ trở thành linh hồn của Ngôi Nhà Trên Đồi.

6.

Sáng hôm sau, khi những tia nắng đầu tiên của ngày mới chiếu vào phòng, cậu con trai không thấy ba mình trên giường. Anh đi tìm khắp nhà, và thấy ông đang ngồi trên chiếc ghế bành quen thuộc, quay mặt ra cửa sổ.

"Ba, sao ba dậy sớm thế?"

Không có tiếng trả lời.

Anh bước lại gần, đặt tay lên vai ông. Và anh nhận ra.

Ông Mạnh đã ra đi. Ông đi nhẹ nhàng như một chiếc lá mùa thu lìa cành. Trên môi ông vẫn còn nở một nụ cười mãn nguyện. Đôi mắt ông nhắm nghiền, nhưng dường như vẫn đang nhìn về phía thung lũng xa xăm.

Cả gia đình chìm trong đau đớn. Nhưng giữa nỗi buồn vô hạn ấy, họ không cảm thấy sự mất mát trống rỗng. Khi họ nhìn quanh ngôi nhà, họ cảm thấy sự hiện diện của ông ở khắp mọi nơi. Trong tiếng gió khẽ hát qua mái hiên. Trong mùi gỗ thông thoang thoảng. Trong hơi ấm từ lò sưởi dù lửa đã tàn.

Họ nhận ra, ông và bà đã không rời bỏ họ. Ông bà đã trở thành ngôi nhà.

Từ đó về sau, Ngôi Nhà Trên Đồi vẫn đứng đó, kiên định và trầm mặc. Nó vẫn là ngọn hải đăng cho những đứa con, đứa cháu tìm về. Mỗi khi bước chân vào ngôi nhà, họ đều có cảm giác như được trở về trong vòng tay bao dung của cha mẹ.

Họ cuối cùng đã hiểu.

"Nhà" không phải là nơi được xây bằng gạch đá và gỗ. "Nhà" được xây bằng tình yêu thương, bằng sự hy sinh, bằng những ký ức được vun đắp qua nhiều thế hệ. "Nhà" không phải là nơi ta ở, mà là nơi ta thuộc về. Là nơi, dù ta có đi xa đến đâu, lạc lõng đến đâu, khi quay về, vẫn luôn có một ánh đèn vàng ấm áp chờ đợi, và một giọng nói thì thầm trong gió: "Mừng con đã về.”
 
Top