Thuở hồng hoang, khi trời đất còn chưa phân định, linh khí tiên thiên ngưng tụ thành hình, hóa sinh ra những vị cổ thần đầu tiên. Họ là kẻ dựng nên càn khôn, có thể dời non lấp bể, tay nâng nhật nguyệt, chân đạp tinh hà. Chính họ đã sáng lập nên Tứ Thiên và Ba Mươi Sáu Địa Giới, hợp thành một đại thế giới mang danh Lạc Việt Thần Giới, đỉnh cao của Đạo vận trong toàn thể vũ trụ.
Cùng lúc ấy, cánh cổng Sơ Thiên mở ra, thiên địa linh vận tụ hội, ánh sáng đạo lý lan khắp tinh không. Thời đại ấy được ghi lại là thời kỳ rực rỡ bậc nhất trong cổ sử các giới. Những sinh linh đầu tiên ra đời trong linh khí dày đặc, vừa chào đời đã khai mở tiên mạch, thân như long tượng. Các vị Cổ Thần vây quanh Thế Giới Thụ, cây cổ mộc dựng giữa trung tâm Thần Giới, giảng đạo nghìn năm vạn kiếp. Lời của họ hóa thành đạo âm, vĩnh viễn vọng mãi trong không gian, từng chữ, từng câu như thiên ngôn đạo ngữ, chẳng thể xóa mờ theo năm tháng.
Xong, thịnh cực tất suy.
Khi Lạc Việt Thần Giới chạm tới đỉnh cao chưa từng có, thì Hạo Kiếp giáng lâm, tai kiếp lớn chưa từng có trong lịch sử vũ trụ. Một sức mạnh mịt mờ mang danh Thái Sơ Lực phủ xuống, tước đoạt thần uy của các Cổ Thần chỉ trong chớp mắt. Họ hóa hư vô, tan biến như chưa từng hiện diện. Đạo ngân của họ, đạo âm họ để lại cũng phai nhạt theo hư không.
Tứ Thiên, Ba Mươi Sáu Địa Giới va chạm trong hỗn loạn, từng mảnh vỡ trôi dạt trong vô tận thời không. Sơ Thiên Kỷ Nguyên từ đó cáo chung.
Hậu thế ghi nhớ thời đoạn ấy bằng cái tên Hỗn Loạn Kỷ Nguyên, thời đại mà cả thời gian cũng lạc mất chính mình. Vạn giới đổ nát, thần tích rơi rụng, từng chấn động vẳng đến tận nơi sâu thẳm nhất của tinh không. Nhưng vũ trụ dường như lạnh nhạt, không đoái hoài, chỉ cần vận mệnh còn trong tay, thì dẫu tất cả sụp đổ cũng chẳng đáng là gì.
Nhiều kỷ nguyên trôi qua, từ những mảnh vỡ của vạn giới, mười vùng giới vực dần dung hợp, lập thành Thập Vực, gom lại thành hình thái mới của Lạc Việt Thần Giới. Thập Vực chia làm Nhất Thiên – Cửu Địa, tưởng như thời đại mới sắp bắt đầu. Nhưng ngay trong chính sự dung hợp ấy, mâu thuẫn lại sinh, bị vũ trụ bài xích. Linh khí đảo nghịch, chảy ngược về hư không, khiến thiên địa linh khí cạn kiệt, đạo pháp lụi tàn.
Thời kỳ này, người đời gọi là Khai Nguyên Thời Đại, nơi vận mệnh khởi động lại, nhưng cũng là Mạt Pháp Thời Đại, khi thần lực chỉ còn là huyền thoại.
Sau vô số năm bị bài xích, linh khí bắt đầu trở lại, Nhất Thiên – Cửu Địa lần nữa hấp thu đạo vận. Nhưng Cửu Địa biến dị, gây ra đại nổ linh lực. Sự liên kết với Nhất Thiên bị cắt đứt. Từ đó, Nhất Thiên Thượng Giới độc chiếm linh khí, tiếp tục lưu giữ toàn bộ di sản Sơ Thiên, trở thành vùng đất thánh, Lạc Hồng Thiên Giới.
Và rồi – trong khoảnh khắc vũ trụ lặng thinh – một tiếng khóc trẻ thơ vang vọng.
“Oa oa...”
Ngay giây phút ấy, thời gian như đông cứng. Linh vận lệch quỹ đạo. Khai Nguyên Kỷ Nguyên bắt đầu rạn nứt, trời cao như cúi mình chào đón một vị thần mới giáng trần. Năm năm sau, linh khí toàn giới bắt đầu thức tỉnh, thiên tượng biến hóa, đại vận chuyển mình.
Bánh xe kỷ nguyên xoay vần.
Một kỷ nguyên mới bắt đầu từ tiếng khóc ấy.
Năm thứ nhất Khai Thần Kỷ Nguyên, sau đại biến khởi sinh từ tiếng khóc linh thai, thiên địa khởi chuyển, linh khí lần nữa hồi lưu. Cửu Đại Địa Giới sau thời kỳ mạt pháp được tái kiến lập, trong đó Văn Lang Địa Giới phục quốc, lập danh Văn Lang Quốc Độ.
Quốc độ này trải qua nhiều thế kỷ tàn lụi trong Mạt Pháp, linh mạch suy kiệt, đạo cơ tổn hại, di tích tiên đạo gần như bị xóa sạch. Khi linh vận có dấu hiệu tái khởi, biến cố bất ngờ giáng lâm: vụ bạo chấn quy mô lớn khởi từ Văn Lang Địa Giới lan rộng khắp Cửu Giới, dẫn tới một thời đoạn suy vong lần nữa, hậu thế gọi đó là Tiểu Mạt Kỳ.
Tuy nhiên, tiền nhân không lùi bước. Qua tích lũy lâu dài, hệ thống tu luyện được kiến lập, chia thành ba đại cảnh: Phàm Cảnh, Địa Cảnh và Thiên Cảnh.
– Phàm Cảnh khai mở cửu mạch, dẫn khí huyết tinh thuần, thể hợp với linh địa, gọi là Khí Huyết Phàm Cảnh, chia cửu trọng ứng với cửu mạch: Não môn (đỉnh đầu), Tâm môn (tim), Phế môn (phổi), Can môn (gan), Tỳ môn (bao tử), Thủ môn (hai tay), Cước môn (hai chân), Mệnh môn (hậu lưng), và Nguyên Thần môn (trung tâm ý thức).
- Địa Cảnh thông linh khí thiên địa, ba tầng:
1. Hấp Linh Nhập Thể (Linh Tức Cảnh)
2. Ngưng Tụ Linh Hải (Linh Hải Cảnh)
3. Dưỡng Linh Hóa Thai (Linh Thai Cảnh)
- ppThiên Cảnh tiếp dẫn thiên ý, khắc lập Thần Đài, ba tầng:
1. Thần Đài Cảnh (Dự lập thần đài, giao cảm thiên địa)
2. Hóa Thần Cảnh (Khí thần tương dung)
3. Thần Hồn Cảnh (Lột xác thần hồn, cảm ứng thần đạo)
Suốt nhiều trăm năm, chỉ ba nhân vật ghi nhận đã bước qua ngưỡng Thiên Cảnh.
Người thứ nhất: Trần gia lão tổ, lai lịch bất minh, tuổi tác cổ lão, tồn tại từ thời chuyển di hậu Khai Nguyên, được xem là một trong những người đặt nền móng hệ thống cảnh giới tu luyện đương thời.
Người thứ hai: Hoàng Chiến Quân, Quốc quân Văn Lang, xuất thân Hoàng tộc, danh xưng Hoàng Chủ, bước vào Thiên Cảnh từ hơn ba trăm năm trước.
Người thứ ba: Tô Phán Nhi, chính thất của Hoàng Chủ, quốc mẫu Văn Lang, tu vi ngang hàng phu quân, cũng nhập Thiên Cảnh vào cùng thời điểm.
Vào hậu kỳ Khai Nguyên, trong thời loạn chưa định hình, Văn Lang vẫn giữ thế quốc cố vững chắc, là thế lực độc tôn giữa Cửu Địa. Sự kết hợp của hai vị Thiên Cảnh phu thê tạo thành uy danh lẫy lừng, hiệu xưng “Song Thần Nam Bắc”, thống nhất lãnh thổ, lập nên một đế quốc hưng thịnh.
Khi quốc độ ổn định, Hoàng Chủ và Quốc Mẫu có điềm lành: linh thai kết huyết. Trong thời điểm ấy, Trần gia lão tổ đích thân xuất hiện, đem theo một cổ truyền ngôn:
"Thần khí dưỡng thai, bách niên giáng hạ; thiên địa xoay vầng, mở ra khởi nguyên vạn thế."
Lão tổ sau đó đề xuất lập khế ước thông gia, đem hậu nhân Trần thị gả vào hoàng thất khi linh nhi chào đời, nhằm kết nối ba đại thế lực tạo thế chân vạc vững bền.
Lời chưa dứt, hai phu thê chấp thuận, lập linh thai vào Thần Đài, trải qua trăm năm dẫn đạo, hội tụ thiên khí vào thể.
Trăm năm sau, linh nhi hạ sinh.
Tiếng khóc vang vọng thiên địa.
“Oa oa...”
Khoảnh khắc ấy, thiên tượng biến dị, linh cơ nghịch chuyển, đại vận đổi luân.
Khởi nguyên cũ tan vỡ.
Kỷ nguyên khai thiên sụp đổ .
Năm năm kể từ ngày tiếng khóc cất lên.
Khai Thần Kỷ Nguyên năm thứ nhất bắt đầu vận hành.
-----
Văn Lang Quốc Độ ,Thăng Long Thành nơi hoàng cung.
- Oa ha ha! Ai dám cản ta? Ta là Thần Đế chuyển thế đó! Các ngươi mà đụng tới ta là nghịch thiên, đại bất kính đó, biết chưa!
Tiếng cười trong vắt vang vọng khắp hành lang cung điện. Một cậu bé tóc tai rối bù, quần áo lấm lem, mặt mày mực meo, ôm khư khư một bức tranh lớn chạy loăng quăng như sóc trong sân ngự hoa. Theo sau là một đoàn hạ nhân mười mấy người, vừa thở hồng hộc vừa run cầm cập, sắc mặt tái mét.
- Thái tử ơi! Xin ngài! Đó là bức tranh của Quốc sư! Nếu ngài không trả lại, bọn hạ thần mất đầu như chơi đó!
– Đừng đùa! Ta là thiên mệnh tái thế! Tranh ta vẽ sau này cũng phải được treo ở điện Thần Đạo cơ mà! Ai mà không tin tài của bổn Thái tử là to gan bằng trời đó nha!
Cậu vừa hét vừa cười, chân nhỏ chạy thoăn thoắt, tay vẫn lăm lăm ôm bức tranh như báu vật.
Một cung nữ suýt ngã vì vấp gấu váy, nước mắt lưng tròng.
– Ôi trời ơi... ai cứu tụi tôi với...
Đám người đuổi theo lặng thinh, không dám hét lớn, chỉ sợ làm kinh động đến nhân vật tối cao trong cung.
Bỗng nhiên, giọng nói vang lên, không lớn nhưng uy nghiêm khiến cả sân điện như ngừng lại:
– Hoàng Vô Trần
Đám hạ nhân quỳ rạp, cúi đầu không dám nhìn lên. Cậu bé đứng sững lại, tiếng cười tắt ngúm, bức tranh rớt “bộp” xuống đất, lem thêm một vết mực dài. Cậu cúi đầu, đứng chết lặng, đôi mắt dần hoe đỏ.
Người xuất hiện là Hoàng Thiên Quân – Quốc chủ Văn Lang.
Ông bước chậm rãi, thần sắc nghiêm nghị, nét mặt tối sầm, cặp mày rậm chau lại như thể sắp tạo ra bão giông.
– Con đó... lại chạy loạn trong cung, còn dám phá tranh của Quốc sư? Lời cha dặn hằng ngày, con coi như nước đổ lá môn đúng không?
Cậu bé mím môi, ánh mắt ươn ướt, mặt mày nhăn nhó như sắp khóc, nhưng không nói gì. Dáng vẻ một tiểu bá vương vừa bị bắt quả tang.
Quốc chủ nhìn con, trong mắt thoáng lên chút bất lực:
- Con đúng là... sinh ra đã khác người. Mới ba tuổi đã mở Nguyên Thần Môn, năm tuổi đạt Phàm Cảnh đại viên mãn... không luyện cũng tự tiến. Thiên phú như thế là kỳ tích của đất trời. Nhưng con nghịch ngợm thế này... tương lai rồi sẽ ra sao?
Cậu nhóc ngẩng đầu, lí nhí:
- Con chỉ... chỉ muốn vẽ con rồng giống mẫu thân thôi mà... đâu có phá...
Ngay lúc ấy, giọng nữ dịu dàng vang lên từ sau lưng:
- Chàng à, con còn nhỏ, nghịch ngợm một chút cũng đâu có gì ghê gớm?
Tô Phán Nhi bước tới, ôm lấy con trai vào lòng, nhẹ nhàng xoa đầu, lau vệt mực lem trên má cậu. Cậu bé dụi mặt vào ngực mẹ, sụt sịt như tìm được nơi an toàn nhất.
Quốc chủ liếc thê tử, giọng vẫn nghiêm:
- Nàng chiều nó quá. Thiên phú cỡ nào cũng không thể để nó lớn lên thành đứa không có kỷ cương. Ta không muốn một ngày phong ba nổi lên, nó lại không đủ bản lĩnh gánh vác.
Tô Phán Nhi mím môi, ôm chặt con:
- Chàng nói không sai... Nhưng nó mới năm tuổi, biết gì về gánh vác đâu? Vẫn là đứa trẻ. Nếu vì sứ mệnh mà cướp đi tuổi thơ của nó, bắt nó sống trong kỷ luật sắt, không được khóc, không được cười, không được nghịch ngợm, thì cái vận mệnh đó... thiếp không cần.
- Nàng...
- Thiếp biết nó có thiên mệnh, nhưng nếu vì thiên mệnh mà mất tuổi thơ, thiếp sẽ là người đầu tiên phản kháng. Con của thiếp có thể là anh hùng, thần, đế... Nhưng hiện tại, nó là con của chúng ta. Nó cần được yêu thương, chứ không phải huấn luyện như chiến binh từ khi biết chạy.
Quốc chủ trầm ngâm, một lúc lâu mới thở dài:
- Nàng nói đúng... Ta sẽ bớt khắt khe... Nhưng nàng phải hứa không quá nuông chiều nó.
Tô Phán Nhi cười nhẹ, dịu dàng:
- Thiếp cưng nó, nhưng không mù quáng. Thiếp dạy con biết đúng sai, biết yêu thương và nghĩa khí. Con của chúng ta không chỉ mạnh mà còn có tâm.
Hai người nhìn nhau, ánh mắt chứa đựng nụ cười và thấu hiểu. Họ không chỉ là đấng chí tôn quốc độ, mà còn là cha mẹ của một đứa trẻ mang hy vọng và gánh nặng.
Lúc ấy, Hoàng Vô Trần rụt rè ngẩng đầu, thấy cha mẹ nói chuyện dịu dàng, liền chớp mắt.
- Mẫu thân... vẫn là người tuyệt nhất!
Cậu nói nhỏ, giọng hí hửng, ánh mắt tinh quái lóe lên. Có vẻ lần này thoát nạn rồi.
Cậu dụi mặt vào ngực mẹ, lẩm bẩm:
- Mẫu thân là chân ái nha…
Tô Phán Nhi cười khẽ, thơm nhẹ trán con. Quốc chủ cũng dịu mắt, khẽ nói:
- Được rồi, con về tẩm điện cùng mẫu thân đi. Hôm nay tha cho con, nhưng lần sau còn lấy đồ của Quốc sư, ta sẽ không nhẹ tay nữa.
Vô Trần lí nhí “dạ”, nắm tay mẫu thân, vừa đi vừa quay đầu nhìn cha, ánh mắt ngập ngừng.
Khi hai mẹ con khuất, Quốc chủ quay lại nhìn đám hạ nhân vẫn quỳ giữa sân.
- Đứng dậy cả đi.
Giọng ông không còn uy nghiêm, nhưng vẫn trầm, không dễ xem thường.
- Các ngươi là thân cận bên thái tử, không giữ được vật quý, cũng không hướng dẫn được nó. Nếu không phải vì trung thành, lần này khó tha.
Một lão thái giám rạp đầu, giọng run:
- Bệ hạ, nô tài thất trách, xin ngài xử phạt...
- Ta đã dặn rồi – đừng để nó tiếp xúc quá sớm với những vật liên quan thiên đạo. Nó là linh thai trăm năm, vẫn là đứa trẻ. Dù là truyền nhân vận mệnh, cũng không thể gánh nặng sớm thế này.
Ánh mắt ông xa xăm nhìn bầu trời mây xám phía trên cung điện.
- Bảo vệ nó không phải bằng cách vây quanh, mà bằng để nó lớn lên trong ánh sáng, không phải sợ hãi.
Ông phất tay áo.
- Lui xuống hết. Từ nay, không ai được mang pháp khí, thư đạo hay linh họa vào khu vực thái tử. Vi phạm xử theo gia pháp.
-
Tuân chỉ!
Đám hạ nhân lùi dần. Sân điện chỉ còn bóng Hoàng Thiên Quân đứng trầm mặc.
Một lúc sau, có tiếng bước chân nhẹ. Tô Phán Nhi quay lại, đứng cạnh ông, không nói gì.
Hai người sóng vai nhìn về hành lang nơi con trai vừa đi qua.
Quốc chủ chậm rãi:
- Nàng có bao giờ nghĩ mình quá mềm yếu không?
- Nếu thiếp không mềm, con sẽ lớn lên giống chàng - mạnh mẽ nhưng cô độc.
Quốc chủ cười, nụ cười ngậm ngùi:
- Ta từng nghĩ chỉ cần nó mạnh, không sợ ai. Giờ ta sợ sức mạnh ấy làm nó mất đi trái tim trẻ thơ.
- Cho nên cần thiếp.
Tô Phán Nhi nhìn thẳng mắt ông, kiên định:
- Để con vừa cưỡi thần thú, vừa trồng hoa trong vườn. Vừa đối mặt sóng gió thiên đạo, vừa mỉm cười khi trời mưa.
- Nàng dám đảm bảo nó không quá cảm tính?
- Chàng dám chắc nếu không có trái tim, nó không thành kẻ vô tình?
Gió chiều khẽ lùa qua dãy hành lang đá ong, lay động chùm chuông ngọc treo ở góc hiên phát ra tiếng leng keng nhẹ nhàng. Hoàng Thiên Quân đứng trầm mặc một lát rồi chậm rãi xoay người.
- Về thôi. Trời sắp tối rồi.
Tô Phán Nhi khẽ gật đầu, không nói gì, chỉ bước theo bên cạnh.
Trên đường trở về tẩm điện, cả hai đi ngang khu luyện võ phía tây hoàng cung. Từ xa, tiếng binh khí va chạm, tiếng hô luyện của đám thiếu niên vang lên đều đặn. Một vài vị quan võ đang chỉ dạy binh pháp. Những hình bóng cao lớn, mạnh mẽ đan xen với ánh tà dương lấp lánh rơi xuống nền sân gạch.
Quốc chủ dừng lại giây lát, ánh mắt thoáng một tầng suy nghĩ.
- Mười năm nữa… nơi này có lẽ sẽ là chiến trường của nó.
- Mười năm nữa… - Tô Phán Nhi nắm nhẹ tay áo chồng - nếu con chọn bước ra.
Câu nói ngắn, nhưng lại là cột mốc. Không phải vận mệnh chọn nó – mà là để nó được chọn. Và đó là điều khác biệt.
Hai người nhìn nhau. Không cần nói thêm gì nữa.
Ở cuối hành lang, một cung nhân vội vàng chạy tới, cúi người báo tin:
- Bệ hạ, thái tử điện hạ… đang dạy bầy linh thú nhỏ vẽ tranh. Nhưng... có vẻ chúng đã... nhai hết giấy Tuyên Thành rồi ạ…
Tô Phán Nhi phì cười, che miệng. Quốc chủ nhíu mày, nhưng sau đó chỉ khẽ lắc đầu.
- Bảo đám thái giám thay giấy. Đừng đánh linh thú.
- Dạ… dạ vâng!
Khi cung nhân rời đi, Hoàng Thiên Quân hạ giọng, nửa như than, nửa như cười:
- Đúng là tiểu hỗn thế. Trần Nhi… con đúng là… mầm họa có thiên tư.
Tô Phán Nhi quay đi, giấu tiếng cười trong tay áo.
Hai bóng người lại tiếp tục bước chậm trong ánh nắng chiều tàn. Ở một nơi khác trong cung, tiếng con trẻ vẫn vang lên rộn ràng:
- Này! Đừng giành bút lông của ta! Rồng là phải uốn lượn như vầy nè, hiểu không hả con tiểu kỳ lân kia?
Không phải tiếng sấm, không phải thần âm… nhưng là tiếng vọng chân thật nhất của một đứa trẻ đang sống.
Và có lẽ… là tiếng đầu tiên chạm vào vận mệnh trời đất, không bằng kiếm – mà bằng tiếng cười.