Direc tions to the copy room. Chỉ đường đến phòng photo.
A: Excuse me, Mr. Emory? Xin lỗi, anh Emory.
B: Yes. Chuyện gì vậy?
A: Could you tell me where the copies is, please? Anh có thể chỉ giúp tôi máy photo ở đâu không?
B: Sure. You just walk down this hallway. The copy rooms is the second on the right. Tất nhiên có thể. Cô chỉ cần đi theo hành lang này, phong photo chính là phòng thứ hai bên phải.
-----------
Directions to the lunch room. Chỉ đường đến phòng ăn trưa.
A: Excuse me, ma'am? Xin lỗi chị?
B: Yes. What can I do for you? Chuyện gì vậy? Tôi có thể giúp gì cho cô?
A: I'm new here and I can't find the lunch room. Tôi là người mới đến, tôi không tìm thấy phòng ăn trưa.
B: Oh, it's right downstairs. I'm going there myself. Just follow me. Ồ, phòng ăn trưa ở tầng dưới. Tôi cũng đang muốn đi. Đi theo tôi.
-----------
Looking for someone's office. Tìm phòng làm việc của ai đó.
A: Excuse me? Xin lỗi?
B: Yes, Can I help you? Vâng, tôi có thể giúp gì không?
A: Yes, phease. I'm looking for Mr. Macmillan's office. Do you know where it is? Vâng. Tôi đang tìm phòng làm việc của ông Macmillan. Anh biết ở đâu không?
B: I'm sory, I don't know, but the guard over there should know. Xin lỗi, tôi không biết. nhưng người bảo vệ bên kia có thể biết.
-----------
Asking for a phone number. Hỏi số điện thoại.
A: Richard? Do you have the number for that Chinese retaurant on the corner? Richard, anh có biết số điện thoại của nhà hàng Trung Quốc ở chỗ ngoặc kia không?
B: Yeah, hold on a second. I've got it in my office. Here it is, 346522232. Có, đợi một lát. Tôi để ở văn phòng rồi. Đây, 346522232.
A: 346522232. Great, thanks. 346522232. Thật tuyệt, cảm ơn.
B: No problem. Pick me up something to eat too, please. Không vấn đề gì. Nhớ mang theo chút quà vặt cho tôi nhé.
-----------
Getting a phone number. Lấy số điện thoại.
A: Chirstine? Chritine?
B: Yes, Mr. Emory? Chuyện gì vậy, anh Emory?
A: I need the number for John Williams's office. Tôi cần số điện thoại của văn phòng John Williams.
B: Just one moment, sir. Here you are 676745512. Xin chờ chút, là 676745512.
-----------
A: Can you cover my phone calls when I'm out? Khi tôi ra ngoài, cô có thể nghe điện giúp tôi không?
B: Of course, where are you going? Tất nhiên có thể. Anh muốn đi đâu?
A: I'll pay a visit to Microsoft. Tôi muốn đi tới Microsoft.
B: Is it far? Có xa không?
A: No, only ten minutes' walk. Không, chỉ mất 10 phút.
-----------
A: Jane, could you do me a favor? Jane, có thể giúp tôi không?
B: Sure! What can I do for you? Tất nhiên! Anh muốn tôi làm gì?
A: Have John ring me if he comes back. Sau khi John về hãy gọi cho tôi.
B: No problem. Không vấn đề gì.
A: Thank you very much. Rất cảm ơn.